Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu Cải tạo wc phòng Tài chính Kế toán với khối lượng như sau:
STT |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
1 |
Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M250, XM PCB40 |
m3 |
0.3750 |
2 |
Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M150, XM PCB40 |
m3 |
0.6195 |
3 |
Ván khuôn gia cố xà dầm, giằng |
m2 |
0.3750 |
4 |
Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M250, XM PCB40 |
m3 |
0.3750 |
5 |
Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M250, XM PCB40 |
m3 |
0.6195 |
6 |
Sản xuất lắp đặt cốt thép dầm, giằng - Đường kính cốt thép ≤18mm |
100kg |
0.9912 |
7 |
Xây tường gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m3 |
1.0140 |
8 |
Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
11.2240 |
9 |
Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
11.2240 |
10 |
Trát cạnh cửa - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
0.3060 |
11 |
Coffa đà cửa |
m2 |
0.0864 |
12 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg |
1 cấu kiện |
1.0 |
13 |
Ốp tường, trụ, cột tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
31.1260 |
14 |
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
6.1950 |
15 |
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao |
m2 |
6.1950 |
16 |
Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
6.1950 |
17 |
Xây gờ nhà vệ sinh bằng gạch đinh dày 100 cao 7cm |
m3 |
0.2200 |
18 |
Lót mặt đá granite đen Kim sa gờ ngăn lắp tấm compact |
m2 |
1.8109 |
19 |
PHẦN SƠN PHÒNG LÀM VIỆC |
m2 |
|
20 |
Cạo bỏ lớp sơn cũ bị bong tróc vệ sinh tường, dầm , cột ( tạm tính 70% KL) |
m2 |
71.9040 |
21 |
Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường - tạm tính 70% |
m2 |
71.9040 |
22 |
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
m2 |
111.0 |
23 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m |
100m2 |
0.7640 |
24 |
Vệ sinh dọn dẹp |
lô |
1.000 |
25 |
Đi đường ống thoát PVC D114 |
100m |
0.200 |
26 |
Đi đường ống thoát PVC D90 |
100m |
0.150 |
27 |
Đi đường ống thoát PVC D60 |
100m |
0.180 |
28 |
Đi đường ống thoát PVC D42 |
100m |
0.160 |
29 |
Đi đường ống thoát PVC D34 |
100m |
0.210 |
30 |
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32mm, chiều dày 4,4mm |
100m |
0.280 |
31 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,5mm |
100m |
0.250 |
32 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
8.0 |
33 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
4.0 |
34 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
3.0 |
35 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm |
cái |
2.0 |
36 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
8.0 |
37 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
6.0 |
38 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
7.0 |
39 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 90mm |
cái |
2.0 |
40 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
10.0 |
41 |
Lắp đặt lơi nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
9.0 |
42 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
3.0 |
43 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
6.0 |
44 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
12.0 |
45 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
3.0 |
46 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
7.0 |
47 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 42mm |
cái |
3.0 |
48 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
4.0 |
49 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
12.0 |
50 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
6.0 |
51 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
4.0 |
52 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 34mm |
cái |
2.0 |
53 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
8.0 |
54 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
6.0 |
55 |
Lắp đặt lơi nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
6.0 |
56 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
4.0 |
57 |
Lắp đặt co nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm |
cái |
7.0 |
58 |
Lắp đặt van, đường kính van 30mm |
cái |
2.0 |
59 |
T cầu có khóa |
cái |
2.0 |
60 |
Lắp đặt quạt + ống dẫn |
cái |
1.0 |
61 |
Lắp đặt gương soi |
cái |
1.0 |
62 |
Lắp đặt bệ xí |
bộ |
2.0 |
63 |
Lắp đặt Lavabo |
bộ |
1.0 |
64 |
Đi ống điện PVC D20 |
m |
30.0 |
65 |
Lắp đặt dây đơn 1.5mm2 |
m |
30.0 |
66 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt + mặt nạ |
cái |
3.0 |
67 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
cái |
2.0 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, v.v…..
- Hiệu lực : tối thiểu 60 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 261 (gặp Mạnh ).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 16/08/2024 đến hết ngày 23/08/2024.
Trân trọng./.