Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu thực hiện dịch vụ Đánh giá lại và đánh giá mở rộng ISO 15189:2012 tại khoa Xét nghiệm di truyền y học như sau:
STT |
DỊCH VỤ |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT |
NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ |
1 |
Đánh giá lại và đánh giá mở rộng ISO 15189:2012 tại khoa Xét nghiệm di truyền y học |
Dịch vụ |
01 |
ISO 15189:2012 |
Trong nước |
Kính mời các Tổ chức đánh giá giám sát ISO 15189:2012 có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí đi lại, giao nhận,…
- Hiệu lực: 5 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản theo hợp đồng ký kết giữa 2 bên.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54044401 – line nội bộ 309 (gặp CV. Dư Phương Hồng).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 26/12/2022 đến hết ngày 30/12/2022.
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM XIN ĐÁNH GIÁ LẠI VÀ ĐÁNH GIÁ MỞ RỘNG The name of medical tests for initial assessment and re-assessment |
|||||
STT No. |
Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) |
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) |
Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) |
Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
Ghi chú Remark |
Huyết thanh
Serum |
Sàng lọc trước sinh Double Test/Triple Test
Prenatal Screening Double Test/ Triple Test |
Miễn dịch huỳnh quang kéo dài/ Hệ thống Autodelfia 1235
Time-Resolved Immunofluorometric Assay/Autodelfia1235 automatic immunoassay system |
QTXN-DT/SL-01 |
Đánh giá lại (re-assessment) |
|
Máu khô
Dried blood sample |
Sàng lọc sơ sinh G6PD
Newborn screening for G6PD |
Phản ứng oxy hóa khử/ Hệ thống Genetic Screening
The oxidation reaction/ Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010 |
QTXN-DT/SL-02 |
Đánh giá lại (re-assessment) |
|
Máu khô
Dried blood sample |
Sàng lọc sơ sinh TSH
Newborn screening for TSH |
Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp)/ Hệ thống Genetic Screening
Two-site Immunofluorometric assay (direct sandwich technique)/ Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010 |
QTXN-DT/SL-03 |
Đánh giá lại (re-assessment) |
|
Máu khô
Dried blood sample |
Sàng lọc sơ sinh 17OHP
Newborn screening for 17-OHP |
Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh)/ Hệ thống Genetic Screening
Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction)/ Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010 |
QTXN-DT/SL-04 |
Đánh giá lại (re-assessment) |
|
Dịch quết cổ tử cung
Cervical swap sample |
HPV
Human papillomavirus (HPV) |
Realtime PCR khuếch đại DNA vùng gen L1 đặc hiệu type HPV/ Cobas 4800
Realtime PCR amplifies target L1 gene for the detection of HPV/ Cobas 4800 |
QTXN-DT/PT-01 |
Đánh giá lại (re-assessment) |
|
Máu
Blood |
Karyotype máu
Blood karyotype |
Nuôi cấy tế bào máu nhuộm băng G
Culturing blood cells staining G-band |
QTXN-DT/TB-01 |
Đánh giá mở rộng (initial assessment) |
|
Máu
Blood |
NIPT
NIPT |
Giải trình tự gen thế hệ mới
NGS (Next Generation Sequencing) |
QTXN-DT/PT-19 |
Đánh giá mở rộng (initial assessment) |
|
Huyết thanh
Serum |
PLGF (Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu-Sàng lọc tiền sản giật quý I)
PLGF (Placental growth factor) |
Miễn dịch huỳnh quang kéo dài/ Hệ thống Autodelfia 1235
Time-Resolved Immunofluorometric Assay/Autodelfia1235 automatic immunoassay system |
QTXN-DT/SL-07 |
Đánh giá mở rộng (initial assessment) |