Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu in ấn chỉ:
Nội dung chi tiết vui lòng xem file đính kèm.
Kính mời các đơn vị tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải :
- Bao gồm thuế VAT, vận chuyển, giao nhận…
- Hiệu lực : 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : chuyển khoản trong vòng 45 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp lý).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 04/7/2018 đến 06/7/2018.
Trân trọng ./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
DANH MỤC CÁC BIỂU MẪU IN ẤN
TT |
Mã sô |
Mặt hàng |
ĐVT |
Thông số |
SL in |
||
KT |
Loại giấy |
Quy cách |
|||||
1 |
09PH0282 |
Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
30.000 |
2 |
09TO0012 |
Tóm tắt bệnh án-hội chẩn TTON |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
1.600 |
3 |
09BA0071 |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân gây tê |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
6.000 |
4 |
09BA0072 |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân gây mê |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
4.000 |
5 |
09BA0073 |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân mổ sản |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
6.500 |
6 |
09BA0074 |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân nội soi |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
2.000 |
7 |
09BA0067 |
Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
13.000 |
8 |
09PH0106 |
Phiếu kiểm gạc |
Tờ |
15 x 21 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
12.000 |
9 |
09GI0016 |
GIẤY CH.NHẬN T/C BCG ĐỊA PHƯƠNG |
Tờ |
10,5 x 14,5 |
Fort 80 màu xanh lá |
In đen – 2 mặt |
4.000 |
10 |
09GI0024 |
Giấy chứng nhận tiêm chủng BCG tại phòng sanh |
Tờ |
15 x 10,5 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
6.000 |
11 |
09PH0258 |
Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
1.000 |
12 |
09HU0019 |
Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh sau khi ra viện |
Tờ |
21 x 30 |
Fort 80 hồng |
In đen – 2 mặt |
6.000 |
13 |
09DO0003 |
Đơn thuốc (cuốn ) |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột giấy Cabonless |
Ruột in đen 1 mặt; giấy carbon trắng - hồng. Bìa xanh dương , in đen 1 mặt. Đục răng cưa -Đóng kim 100 tờ/cuốn |
30 |
14 |
09SO0003 |
Sổ khám bệnh |
Cuốn |
30 x 41.5 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 2 mặt(có bìa giả), giấy BB. Bìa xanh dương in đen 1 mặt – 200 trang/cuốn; -May chỉ thành phẩm |
20 |
15 |
09SO0004 |
Sổ ra vào viện |
Cuốn |
30 x 41.5 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 2 mặt(có bìa giả), giấy BB. Bìa xanh dương in đen 1 mặt – 200 trang/cuốn; -May chỉ thành phẩm |
20 |
16 |
09SO0024 |
Sổ giao ban |
Cuốn |
21 x 30 |
Bìa Bristol in xanh 2 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in xanh 2 mặt, giấy BB. Bìa Bristol 250 in xanh 2 mặt – 200 trang/cuốn; -May chỉ thành phẩm |
40 |
17 |
09BA0054 |
BAO PHIM |
CÁI |
37 x 45 |
Fort 150 |
In 1 màu pha - Bế dán TP, 100 c/bao nylon |
2.000 |
18 |
09BA0056 |
BAO PHIM C (TRUNG) |
CÁI |
31 x 39,5 |
Fort 120 |
In 1 màu xanh pha - Bế dán thành phẩm. 100 cái / bao nylon |
2.000 |
19 |
08SO0084 |
Sổ tiêm VAT cho phụ nữ |
cuốn |
21 x 30 |
Bìa xanh - Ruột BB60 trắng |
Bìa in đen 2 mặt, ruột in đen – 2 mặt . C/56 tờ. Đóng kim |
20 |
20 |
09DO0011 |
Đơn xin bảo lãnh |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
in đen 1 mặt |
1.000 |
21 |
09GI0029 |
Giấy nằm viện |
Tờ |
14,5 x 20,5 |
BB60 trắng |
in đen 1 mặt |
1.000 |
22 |
09HU0008 |
Hướng dẫn bảo quản thuốc |
Tờ |
16,5 x 7 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
5.000 |
23 |
09PH0071 |
Phiếu lãnh hàng |
Tờ |
14,5 x 20,5 |
BB60 trắng |
in đen 1 mặt |
1.000 |
24 |
09PH0218 |
Phiếu theo dõi điều trị VLTL |
Tờ |
14,5 x 20,5 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
4.000 |
25 |
09PH0231 |
Phiếu phẫu thuật trong ngày |
Tờ |
9 x 11,5 |
BB trắng |
In đen 1 mặt |
4.000 |
26 |
09PH0238 |
Phiếu hẹn hội chuẩn |
Tờ |
14 x 10 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
4.000 |
27 |
09PHT001 |
Phiếu T.trình P.thuật N. soi |
Tờ |
21 x 30 |
For màu xanh dương 80 gsm |
In đen – 2 mặt |
500 |
28 |
09SO0033 |
Sổ đào tạo chuyên môn |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; -Khâu chỉ thành phẩm |
5 |
29 |
09SO0078 |
Sổ đăng ký rọi đèn vàng da |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa xanh không in; Ruột giấy Cabonless |
In đen 1 mặt-Đóng Kim 100 tờ/cuốn; -Răng cưa 1 đường; -Liên đầu màu trắng, liên cuối màu hồng |
60 |
30 |
09SO0102 |
Sổ phiếu lĩnh DCYT & VTTH |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
In đen 1 mặt. 100 tờ/cuốn. Răng cưa |
100 |
31 |
09DO0010 |
Đơn thuốc trẻ em |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa đỏ in đen 1 mặt; Ruột giấy Cabonless |
Ruột in đen 1 mặt; giấy carbon trắng - hồng. Bìa xanh dương , in đen 1 mặt. Đục răng cưa -Đóng kim 100 tờ/cuốn |
20 |
32 |
09GI0001 |
Giấy chứng sinh |
Cuốn |
20,5 x 29,5 |
Bìa Ivory 210 |
Bìa in đen 1 mặt, số quyển |
120 |
33 |
09PH0020 |
Phiếu xét nghiệm |
Tờ |
15 x 21 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt - tái bản |
1.000 |
34 |
09BA0023 |
Bệnh án hiếm muộn |
Bộ |
21 x 30 |
Fort 70 |
4 tờ/bộ (1 tờ in đen 1 mặt + 3 tờ in đen 2 mặt ) Bấm kim |
500 |
35 |
09BA0047 |
Bản kê chi phí khám chữa bệnh cho trẻ em<6t ( Nằm viện sơ sinh) |
Bộ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt. 3 tờ/bộ (Bấm kim) |
1.500 |
36 |
09BA0075 |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân tiểu phẫu |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
500 |
37 |
09PH0159 |
Phiếu xét nghiệm tế bào tuyến vú |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
500 |
38 |
09PH0146 |
Phiếu theo dõi TTON |
Tờ |
21 x 30 |
Fort 80 |
In đen – 2 mặt |
1.000 |
39 |
09BA0080 |
Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ em |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt - tái bản |
6.000 |
40 |
09PH0268 |
Phiếu tư vấn tiêm ngừa VGSVB và lao cho trẻ sau sinh |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt (đổi nội dung) |
6.000 |
41 |
09BA0014 |
Hồ sơ phá thai (B/A KHGĐ) màu xanh |
Tờ |
30 x 40 |
Fort 80 màu xanh lá |
In đen – 2 mặt - tái bản |
2.000 |
42 |
09PH0058 |
Phiếu theo dõi hồi sức (01 MẶT) |
Tờ |
30 x 41 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
3.000 |
43 |
09PH0012 |
Phiếu gây mê |
Tờ |
42 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt - tái bản |
5.000 |
44 |
09SO0042 |
Sổ giao nhận bệnh phẩm |
Cuốn |
21 x 30 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 2 mặt, giấy BB. Bìa xanh dương in đen 1 mặt – 200 trang/cuốn; -May chỉ thành phẩm |
10 |
45 |
09SO0070 |
Sổ đăng ký khám trẻ |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa vàng in đen 1 mặt; Ruột giấy Cabonless |
In đen 1 mặt-Đóng Kim 100 tờ/cuốn; -Răng cưa 1 đường; -Liên đầu màu trắng, liên cuối màu hồng |
50 |
46 |
09SO0090 |
Sổ giao nhận dụng cụ PHÒNG MỔ |
Cuốn |
21 x 30 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 2 mặt, giấy BB. Bìa xanh dương in đen 1 mặt – 100 tờ/cuốn; |
2 |
47 |
09SO0114 |
Sổ phiếu X Quang |
Cuốn |
20,7 x 14,8 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 1 mặt; giấy BB. Bìa xanh dương , in đen 1 mặt. Đục răng cưa -Đóng kim 100 tờ/cuốn |
30 |
48 |
09TH0011 |
Theo dõi sau thủ thuật tại nhà |
Tờ |
15 x 21 |
Fort 70 |
In đen – 2 mặt |
1.000 |
49 |
09TO0008 |
Tờ rơi nuôi con bằng sữa mẹ |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt |
500 |
50 |
|
Sổ thuốc trả lại thuốc/ hóa chất |
C/100tờ |
15 x 21 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 1 mặt; giấy BB. Bìa xanh dương , in đen 1 mặt. Đục răng cưa -Đóng kim 100 tờ/cuốn |
20 |
51 |
|
Sổ giao nhận dụng cụ khử khuẩn mức độ cao |
C/200tr |
21 x 30 |
Bìa xanh in đen 1 mặt + bìa kiếng ; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 2 mặt; giấy BB. Bìa xanh dương in đen 1 mặt. + bìa kiếng- Gáy đóng lò xò 100 tờ/cuốn |
1 |
52 |
08BA0227 |
Gáy dán hồ sơ (SS) |
Bộ |
3.5 x 21 |
BB60 trắng |
In đen – 2 mặt , bộ /3 tờ, bấm kim |
5.000 |
53 |
09PH0164 |
PHIẾU DUYỆT BN BHYT |
Tờ |
9,5 x 21 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
1.000 |
54 |
09SO0039 |
Sổ kiểm tra |
Cuốn |
21 x 30 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 2 mặt; giấy BB. Bìa xanh dương , in đen 1 mặt. May chỉ 200 trang/cuốn |
5 |
55 |
09SO0101 |
Sổ phiếu trả DCYT & VTTH |
Cuốn |
15 x 21 |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng |
Ruột in đen 1 mặt. Răng cưa, Đóng cuốn 100 tờ/cuốn + BK |
60 |
56 |
09PH0157 |
Phiếu đăng ký khám bệnh theo yêu cầu(Khoa KHGĐ) |
Tờ |
12 x 10 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
4.000 |
57 |
|
Đơn xin phá thai dành cho KH > 18 tuổi |
Tờ |
21 x 30 |
BB60 trắng |
In đen – 1 mặt |
400 |
58 |
09PH0250 |
Phiếu đăng ký cung cấp áo Kangaroo |
Tờ |
15 x 21 |
BB60 trắng |
In đen - 1 mặt |
500 |
59 |
09SO0149 |
Sổ theo dõi XN vi sinh(cấy máu) |
Cuốn |
21 x 30 |
Bìa xanh lá ; Ruột Fort 70 |
Bìa in đen 1 mặt, ruột in đen 2 mặt . Đóng lò xo + bìa kiếng |
10 |
60 |
09SO0150 |
Sổ theo dõi tiến trình nuôi cấy, phân lập vi khuẩn (cấy máu) |
Cuốn |
21 x 30 |
Bìa xanhlá ; Ruột Fort 70 |
Bìa in đen 1 mặt, ruột in đen 2 mặt . Đóng lò xo + bìa kiếng |
10 |
Mua sắm, thay thế thiết bị hệ thống PCCC
- Điện thoại: 028. 5404.2829 – line nội bộ 678 (gặp Minh Hoài)
- Thời gian đăng thông tin: từ ngày 14/01/2025 đến 17/01/2025
Vé máy bay
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Dung)
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 13/01/2025 đến hết ngày 13/01/2025
Bảo trì hệ thống thông tin an ninh.
- Điện thoại: 028. 5404.2829 – line nội bộ 678 (gặp Minh Hoài)
- Thời gian đăng thông tin: từ ngày 13/01/2025 đến 17/01/2025
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ds.Bùi Đức Tâm – Phó chủ tịch Công đoàn.
Số điện thoại: 0903728930
Nhận qua Email (file excel): buiductambao@gmail.com
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ths. Nguyễn Hải Dương – Tổ Quản lý Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 54042829.
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
Thay board KCR-944C
- Điện thoại: 028.54042829 - line nội bộ 200 (gặp Thơ).
- Mọi thông tin về kỹ thuật liên hệ KS. Tùng – ĐT: 091.891.2321
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 03/01/2025 đến hết ngày 08/01/2025.