Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm hàng hóa như sau:
Stt |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
1 |
|
Khoa Cấp cứu |
|
|
|
- |
Bảng phân công BS |
||
|
|
Kích thước: 30 x 20 cm |
cái |
89 |
|
|
Chất liệu: mica gắn 2 khe, thẻ cài |
||
|
- |
Thẻ tên BS / NHS |
||
|
|
Size: 18 x 3 cm- Mica dán |
||
2 |
|
Khoa Thẩm Mỹ |
||
|
- |
Bảng phân công BS |
||
|
|
Kích thước: 30 x 20 cm |
cái |
10 |
|
|
Chất liệu: mica gắn 2 khe, thẻ cài |
||
|
- |
Thẻ tên BS / NHS |
||
|
|
Size: 18 x 3 cm- Mica dán |
||
3 |
|
Khoa Nội Soi (Tầng 5-6) |
||
|
- |
Bảng phân công BS |
||
|
|
Kích thước: 30 x 20 cm |
cái |
324 |
|
|
Chất liệu: mica gắn 2 khe, thẻ cài |
||
|
- |
Thẻ tên BS / NHS |
||
|
|
Size: 18 x 3 cm- Mica dán |
||
4 |
|
Khoa Phụ (Tầng 7-8) |
||
|
- |
Bảng phân công BS |
||
|
|
Kích thước: 30 x 20 cm |
cái |
304 |
|
|
Chất liệu: mica gắn 2 khe, thẻ cài |
||
|
- |
Thẻ tên BS / NHS |
||
|
|
Size: 18 x 3 cm- Mica dán |
||
5 |
|
Phòng Hành Chính |
||
|
- |
Bảng Thang máy số 1,2 ,3, 4 |
||
|
|
(Từ Hầm B1 đến Tầng 9 ) |
||
|
|
Kích thước: 40 x 16 cm |
cái |
69 |
|
|
Chất liệu: mica 5ly |
||
|
- |
Bảng HD thang bộ và Cảnh báo |
||
|
|
(Từ Hầm B1 đến Tầng 10) |
||
|
|
Size: 50 x 20 cm- Mica dán |
|
|
|
- |
Số thang máy 21 chữ/ bộ (B1, B2, Tầng Trệt, 1,2,3,4,5,6,7,8,9) |
|
|
|
|
Size: 20 cm (cao)_alu ốp nổi |
|
|
|
- |
Bảng giờ làm việc |
|
|
|
|
Size: 40 x 25 cm_mica dán |
|
|
|
- |
Thông tin tầng_Khu B |
|
|
|
|
Trong thang máy 1,2,3,4 |
|
|
|
|
Size: 70 x 110 cm_Decal dán |
|
|
|
|
Ngoài thang máy: Trệt, Tầng 3, Tầng 5,6,7,8 |
|
|
|
|
Size: 70 x 110 cm_Decal dán |
|
|
|
|
|
Stt |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
Khoa Hiếm Muộn |
||||
1 |
- |
Quầy nhận bệnh, quầy… |
||
Kích thước: 110 x 60 cm_decal |
cái |
4 |
||
2 |
Khoa Hiếm Muộn |
|||
- |
Bảng tên khoa khu H: Size: 152 x 42 cm- Mica dán |
cái |
10 |
|
- |
Bảng tên phòng, P. Tiêm thuốc: Size: 32 x 12 cm- Mica dán |
|
|
|
- |
Bảng tên phòng: Size: 32 x 12 cm- decal dán |
|
|
|
- |
Bảng giờ tiêm thuốc: Size: 30 x 20 cm - mica dán |
|
|
|
3 |
Khoa sanh |
|||
- |
Bảng tên Phòng |
|||
Kích thước: 50 x 20 cm |
cái |
6 |
||
Chất liệu: Decal dán |
||||
4 |
Khoa Sơ sinh |
|||
- |
Bảng TTGDSK |
|||
Kích thước: 160 x 122 cm |
cái |
2 |
||
Chất liệu: Mica khung nhôm |
||||
- |
Hộc mica: 21 x 15 cm |
|
|
|
5 |
Khoa Phụ (Tầng 7) |
|||
- |
Bảng Thông Tin: Kích thước: 180 x 122 cm, khung nhôm |
cái |
7 |
|
- |
Bảng Nội Quy, QNV, Tiêu chí 5S: Kích thước: 60 x 85 cm_mica dán |
|
|
|
6 |
Khoa Phụ (Tầng 8) |
|||
- |
Bảng Thông Tin |
cái |
7 |
|
Kích thước: 180 x 122 cm |
|
|
||
- |
Bảng Nội Quy, QNV, Tiêu chí 5S: Kích thước: 60 x 85 cm_mica dán |
|
|
|
7 |
Khoa Sơ sinh (khám trẻ) |
|||
- |
Bảng Lịch Tiêm Chủng |
|||
Kích thước: 200 x 122 cm |
cái |
1 |
||
Chất liệu: Mica khung nhôm |
||||
8 |
Khoa Dược |
|||
- |
Băng rôn kháng thuốc |
cái |
1 |
|
Size: 4.2 x 0.8 cm |
||||
9 |
Phòng CCC |
|||
- |
Băng rôn CC Cứu hộ _Khu H |
cái |
1 |
|
Size: 4,8 x 0.8 cm |
||||
- |
Băng rôn CC Cứu hộ _Khu B |
cái |
1 |
|
Size: 2,2x 0.6 cm |
||||
10 |
Đội bảo vệ |
|||
- |
Băng rôn ngày QDND 22.12 |
cái |
1 |
|
Size: 4,8 x 0.8 cm |
||||
11 |
Quản lý chất lượng |
|||
- |
Bảng cấm hút thuốc lá |
cái |
20 |
|
Size: 40 x 15 cm_mica |
||||
12 |
Khoa Cấp cứu |
|||
- |
Bảng hộp đèn cấp cứu_ 2 mặt viền nhôm định hình |
cái |
4 |
|
Size: 80 x 40 cm |
||||
Bảng HD cấp cứu, khu vực chờ: Size: 80 x 40 cm_mica |
|
|
||
13 |
Phòng KHTH |
|||
- |
Đường dây nóng: Kích thước: 30 x 20 cm_decal dán |
cái |
18 |
|
14 |
Khoa Sản H |
|||
- |
Bảng thông tin |
|||
Kích thước: 40 x 30 cm_mica |
cái |
3 |
||
15 |
Phòng Hành Chính |
|||
- |
Bảng Nội quy, QNV: Kích thước: 35 x 50 cm_mica dán |
cái |
20 |
|
16 |
Phòng Hành Chính |
|||
- |
Chữ mica D, dấu, ốp nổi_khu M: Size: 100 x 80 cm; 30 x 20 cm |
cái |
1 |
|
17 |
Phòng Hành Chính |
|||
- |
Trường hợp khẩn cấp: Kích thước: 30 x 13 cm_mica dán |
cái |
60 |
|
Kính mời các đơn vị tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải:
- Bao gồm thuế VAT, vận chuyển, giao nhận…
- Hiệu lực: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 08.5404 2829 – line nội bộ 678 (gặp Minh Hoài)
- Thời gian đăng thông tin : từ ngày 17/12/2020 đến 20/12/2020.
Trân trọng ./.
|
TRƯỞNG PHÒNG |
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Tiên).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 22/11/2024 đến 26/11/2024.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Dung)
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 22/11/2024 đến hết ngày 25/11/2024
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Dung)
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 21/11/2024 đến hết ngày 25/11/2024
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CV. Thuỷ Tiên – Nhân viên, Phòng Hành chính Quản trị
Số điện thoại: 028. 54042829 (Số nội bộ: 207).
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Tiên).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 18/11/2024 đến 20/11/2024.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Ngọc).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 18/11/2023 đến 20/11/2023.