Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm ấn chỉ, dịch vụ như sau:
|
STT |
MẶT HÀNG |
YÊU CẦU KỸ THUẬT |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
|
1 |
Nhãn thuốc ngoài da - 6 tháng |
In đen 1 mặt |
Tờ |
5.000 |
|
2 |
Phiếu đánh giá CLTTVBCQ - dịch truyền |
In đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
3 |
Phiếu theo dõi bà mẹ sau sinh tại buồng hậu sản khoa sanh |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
4 |
Phiếu tự nguyện đăng ký tiêm ngừa HPV |
In đen 1 mặt |
Tờ |
5.000 |
|
5 |
Phiếu theo dõi thực hiện thuốc tại khoa |
in đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
6 |
Phiếu tiếp nhận trẻ sơ sinh |
In đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
7 |
Bảng thống kê vật tư tiêu hao (sơ sinh) |
In đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
8 |
Phiếu đánh giá CLTTVBCQ - thuốc uống, thuốc đặt, thuốc dùng ngoài |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
9 |
Phiếu đánh giá CLTTVBCQ - thuốc tiêm, kháng sinh |
In đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
10 |
Bao thơ ấn chỉ 12*18 |
In 1 màu xanh pha - Bế dán TP 100 cái/ bao nylon |
Cái |
2.200 |
|
11 |
Đơn thuốc BHYT |
- In đen 1 mặt - Đóng kim 150 tờ/cuốn, răng cưa 1 đường - Liên đầu màu trắng - Liên giữa màu hồng - Liên cuối màu xanh |
Cuốn |
20 |
|
12 |
Thẻ chăm sóc khách hàng |
In đen 1 mặt |
Tờ |
24.000 |
|
13 |
Sổ giao nhận túi hàng tiện ích |
Ruột in đen 1 mặt, giấy BB 60gsm trắng. Bìa xanh dương, in đen 1 mặt - Đóng kim 100 tờ/cuốn; |
Cuốn |
21 |
|
14 |
Phiếu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
In 4 màu 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
15 |
Phiếu phẫu thuật trong ngày |
In đen 1 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
16 |
Sổ đăng ký khám phục hồi chức năng cho trẻ theo yêu cầu |
Ruột in đen 1 mặt; giấy carbon trắng - hồng. Bìa xanh ngọc, in đen 1 mặt, Đục răng cưa, đóng kim 100 tờ/2 liên |
Cuốn |
210 |
|
17 |
Phiếu tiếp nhận người bệnh SK (tiền sản) |
In đen 1 mặt |
Tờ |
10.000 |
|
18 |
Cam kết bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
19 |
Biên bản hội chẩn sử dụng thuốc |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
3.000 |
|
20 |
Phiếu theo dõi hồi sức (2 mặt) |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
21 |
Bảng câu hỏi sàng lọc trước khi tiêm chủng dành cho người lớn |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
5.000 |
|
22 |
Phiếu khám chuyên khoa |
In đen - 2 mặt |
Tờ |
3.000 |
|
23 |
Phiếu đăng ký xông hơi hồi phục sàn chậu sau sinh (A5) |
In đen 1 mặt |
Tờ |
10.000 |
|
24 |
Sổ giao nhận trực |
Bìa in đen 1 mặt, cán bóng mặt ngoài. Ruột in đen 2 mặt |
Cuốn |
30 |
|
25 |
Sổ phiếu trả DCYT & VTTH |
Ruột in đen 1 mặt; giấy BB. Bìa xanh dương, in đen 1 mặt. Đục răng cưa - Đóng kim 100 tờ/cuốn |
Cuốn |
20 |
|
26 |
Danh sách người bệnh phẫu thuật-thủ thuật |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
3.000 |
|
27 |
Tóm tắt bệnh án duyệt thụ tinh trong ống nghiệm |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
28 |
Phiếu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
In 4 màu 2 mặt |
Tờ |
3.000 |
|
29 |
Phiếu theo dõi trẻ sơ sinh được thực hiện chăm sóc thiết yếu tại khoa sanh |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
30 |
Phiếu theo dõi chuyển dạ giai đoạn tiềm thời |
In đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
|
31 |
Giấy tiêu đề (khoa chẩn đoán hình ảnh) |
In 4 màu 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
32 |
Tư vấn kết quả XN sàng lọc HIV âm tính |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
33 |
Phiếu yêu cầu của người bệnh độc thân |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
15.000 |
|
34 |
Cam kết điều trị đúng mẫu |
In đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
35 |
Hướng dẫn chụp tử cung vòi trứng cản quang |
In đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
36 |
Sổ giấy giới thiệu |
Bìa in 2 màu 1 mặt |
Cuốn |
100 |
|
37 |
Phiếu khám tiền mê |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
8.000 |
|
38 |
Bàn kê chi tiết cphí khám chữa bệnh cho trẻ em<6 tuổi ( con trại khoa sơ sinh) |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
8.000 |
|
39 |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (PT lấy thai) |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
10.000 |
|
40 |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
10.000 |
|
41 |
Phiếu tư vấn (về thai kỳ nguy cơ cao) |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
42 |
Phiếu theo dõi niêm mạc tử cung |
In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
|
43 |
Phiếu tiếp nhận người bệnh SK(Hậu sản) |
In đen 2 mặt |
Tờ |
5.000 |
|
44 |
Bản kê chi phí khám chữa bệnh cho trẻ em<6t ( Nằm viện sơ sinh) |
In đen – 2 mặt. 3 tờ/bộ (Bấm kim) |
Bộ |
4.000 |
|
45 |
Giấy mời phòng sanh |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
20.000 |
|
46 |
Giấy mời phòng sanh cầu thang nhân viên |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
5.000 |
|
47 |
Giấy mời hồi sức |
In đen – 1 mặt |
Tờ |
5.000 |
|
48 |
Bảng kiểm thủ tục hành chính TTON |
in đen 1 mặt |
Tờ |
1.000 |
|
49 |
Phiếu tư vấn nguy cơ đa thai |
in đen 1 mặt |
Tờ |
1.000 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận.
- Hiệu lực : 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Hà).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 27/04/2021 đến hết ngày 29/04/2021.
Trân trọng./.
|
|
P. TRƯỞNG PHÒNG
|
TRẦN THỊ KIM OANH
Nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 3952 6568
Địa chỉ email: vttbyt.tudu@gmail.com
Bộ đèn tiệt trùng UV
CN. Nguyễn Thị Lý – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 3952 6568. Line nội bộ 682
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
Nhu cầu thuê dịch vụ tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT
Ths. Nguyễn Hải Dương – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 39526568 (681).
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
Nhu cầu thuê dịch vụ tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT
Ths. Nguyễn Hải Dương – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 39526568 (681).
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
Nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng dự toán
Đoàn Thị Là– Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 39526568. Line nội bộ 681
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
Sơn phòng khám
- Điện thoại: 028. 39526568– line nội bộ 261 (gặp Mạnh ).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 22/10/2025 đến hết ngày 27/10/202



