Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm Mua sắm văn phòng phẩm, ấn chỉ năm 2021-2022.
Chi tiết như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ |
Bìa nylon (trắng) |
Cái |
8.320 |
|
|
Bìa 2 kẹp ngoại |
Cái |
49 |
|
|
Bút lông Bảng |
Cây |
2.580 |
|
|
Giấy K.210/3L/2D (xẻ giữa) |
Thùng |
108 |
|
|
Giấy K.210/2L/2D (xẻ giữa) |
Thùng |
60 |
|
|
Mực dấu ngoại |
Lọ |
914 |
|
|
Mực in -05A |
Hộp |
46 |
|
|
Mực in -12A |
Hộp |
31 |
|
|
Mực in -49A |
Hộp |
17 |
|
|
Mực in -78A |
Hộp |
55 |
|
|
Mực in -85A |
Hộp |
2.132 |
|
|
Mực in -80A |
Hộp |
319 |
|
|
Mực in -83A |
Hộp |
19 |
|
|
Mực cartridge HP Pro 400 M402 (CF226A) |
Hộp |
114 |
|
|
Giấy photo A4 màu |
Gram |
468 |
|
|
Giấy nhiệt 80*45 |
Cuộn |
38.710 |
|
|
Giấy nhiệt decal |
Cuộn |
957 |
|
|
Lắc tay bé |
Cuộn |
895 |
|
|
Lắc tay bệnh nhân Zebra màu đỏ |
Cuộn |
378 |
|
|
Vòng đeo tay |
Cuộn |
485 |
|
|
Decal PVC (22*22mm) |
Cuộn |
498 |
|
|
Decal in nhiệt 50*25 |
Cuộn |
528 |
|
|
Decal thường 50*30*50 |
Cuộn |
1.200 |
|
|
Nhãn tiêu chuẩn 18mm TZE-241 |
Cuộn |
152 |
|
|
Mực Resin RN710 |
Cuộn |
215 |
|
|
Mực in -CB540A/B |
Hộp |
108 |
|
|
Mực in -541 |
Hộp |
60 |
|
|
Mực in -542 |
Hộp |
60 |
|
|
Mực in - 543 |
Hộp |
58 |
|
|
Mực máy photo MP 2501S |
Hộp |
19 |
|
|
Mực photo 1230D |
Hộp |
23 |
|
|
Mực photo 1270D |
Hộp |
5 |
|
|
Mực in Canon -337 |
Hộp |
56 |
|
|
Mực máy trắng đen OKI B411 |
Hộp |
12 |
|
|
Mực Epson- T6641 |
Bình |
468 |
|
|
Mực Epson- T6642 |
Bình |
76 |
|
|
Mực Epson- T6643 |
Bình |
90 |
|
|
Mực Epson- T6644 |
Bình |
71 |
|
|
Ruban LQ300 (15141) |
Hộp |
20 |
|
|
Ruban LQ 310 |
Hộp |
474 |
|
|
Mã code Khoa Hiếm Muộn (Nhãn in 25*15*4tem giấy decal) |
Con |
120.000 |
|
|
Mã code Khoa Di Truyền 4 tem |
Con |
225.581 |
|
|
Mã code Khoa Xét Nghiệm (Nhãn in 50*15*8tem) |
Con |
863.654 |
|
|
Mã code Khoa Di Truyền 2 tem |
Con |
215.978 |
|
|
Hồ sơ phá thai (B/A KHGĐ) |
Tờ |
33.120 |
|
|
Bản kiểm soát bệnh nhân trước khi lên phòng mổ |
Tờ |
64.152 |
|
|
Bảng tổng hợp quá trình thực hiện dịch vụ kỹ thuật vật lý trị liệu |
Tờ |
7.800 |
|
|
Sổ chứng sanh |
Cuốn |
960 |
|
|
Hướng dẫn theo dõi sau hút thai |
Tờ |
22.800 |
|
|
Phiếu truyền dịch |
Tờ |
144.000 |
|
|
Phiếu xét nghiệm sinh thiết |
Tờ |
63.006 |
|
|
Phiếu chăm sóc |
Tờ |
900.600 |
|
|
Phiếu điều trị |
Tờ |
612.132 |
|
|
Phiếu tiêm chủng trẻ sơ sinh nội viện |
tờ |
108.060 |
|
|
Phiếu khám tiền mê |
Tờ |
71.602 |
|
|
Phiếu theo dõi hồi sức |
Tờ |
55.920 |
|
|
Phiếu trích biên bản hội chẩn |
Tờ |
89.376 |
|
|
Phiếu kiểm gạc |
Tờ |
59.400 |
|
|
Phiếu đăng ký phòng dịch vụ |
Tờ |
55.800 |
|
|
Phiếu kiểm tra xuất viện |
Tờ |
98.520 |
|
|
Phiếu tự khai - ủy nhiệm |
Tờ |
172.080 |
|
|
Phiếu kế hoạch chăm sóc người bệnh |
tờ |
89.004 |
|
|
Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV |
tờ |
227.500 |
|
|
Phiếu tư vấn tiêm ngừa VGSVB và lao cho trẻ sau sinh |
tờ |
117.240 |
|
|
Sổ giấy gửi trẻ vào khoa sơ sinh |
Cuốn |
167 |
|
|
Sổ biên bản hội chẩn |
Cuốn |
210 |
|
|
Sổ tái khám |
Cuốn |
1.370 |
|
|
Sổ đăng ký khám trẻ |
Cuốn |
1.910 |
|
|
Sổ phiếu cung cấp máu + chế phẩm |
Cuốn |
349 |
|
|
Sổ phiếu đăng ký xỏ lỗ tai |
Cuốn |
604 |
|
|
Tờ rơi nuôi con bằng sữa mẹ |
Tờ |
42.840 |
|
|
Gáy đóng vào bìa hồ sơ bệnh án (AC) |
Bộ |
80.640 |
|
|
Bao thơ ấn chỉ 25*35 |
Cái |
6.336 |
|
|
Bệnh án hiếm muộn |
Bộ |
5.088 |
|
|
Bao phim |
cái |
10.968 |
|
|
Bìa hồ sơ bệnh án (sản khoa, phụ khoa) |
Bộ |
135.455 |
|
|
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn |
Tờ |
7.800 |
|
|
Bệnh án ngoại trú |
Tờ |
50.016 |
|
|
Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
Tờ |
60.600 |
|
|
Đơn thuốc (cuốn ) |
Cuốn |
119 |
|
|
Giấy tiêu đề ( Hiếm Muộn ) |
Tờ |
25.800 |
|
|
Những dấu hiệu thai phụ cần lưu ý |
Tờ |
39.120 |
|
|
Phiếu gây mê |
Tờ |
62.160 |
|
|
Phiếu xét nghiệm |
Tờ |
20.928 |
|
|
Phiếu xác nhận giấy báo sanh |
Tờ |
108.468 |
|
|
Phiếu nộp tiền tạm ứng |
Tờ |
38.580 |
|
|
Phiếu đăng ký thân nhân lưu trú |
Tờ |
92.460 |
|
|
Phiếu chăm sóc (Khoa sơ sinh) |
Tờ |
25.200 |
|
|
Phiếu chăm sóc (Hồi sức) |
Tờ |
61.440 |
|
|
Phiếu chăm sóc hồi sức cấp cứu (K.SS) |
Tờ |
30.600 |
|
|
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng |
Tờ |
59.443 |
|
|
Bảng tên đầu giường cho bệnh nhi |
Tờ |
19.200 |
|
|
Bao phim C (trung) |
Cái |
38.545 |
|
|
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân gây mê |
Tờ |
24.360 |
|
|
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân gây tê |
Tờ |
29.604 |
|
|
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân mổ sản |
Tờ |
39.000 |
|
|
Sổ tay thông tin |
Cuốn |
77.760 |
|
|
Theo dõi mẹ và bé sau mổ lấy thai |
tờ |
13.800 |
|
|
Cam kết bỏ thai bằng thuốc theo ý muốn |
Tờ |
20.400 |
|
|
Phiếu theo dõi huyết áp |
Tờ |
30.192 |
|
|
Phiếu đăng ký dịch vụ theo yêu cầu |
Tờ |
103.020 |
|
|
Bao phim 20.5*27 |
Cái |
45.120 |
|
|
Bao thơ ấn chỉ 18*24 |
Cái |
9.797 |
|
|
Bao giấy |
Cái |
8.123 |
|
|
Biểu đồ chuyển dạ |
Tờ |
10.800 |
|
|
Bìa hồ sơ bệnh án sơ sinh |
Bộ |
14.634 |
|
|
Biên bản họp tư vấn giữa khoa-tour-thân nhân |
Tờ |
28.784 |
|
|
Đơn thuốc trẻ em |
Cuốn |
210 |
|
|
Giấy tiêu đề (Di truyền) |
Tờ |
84.600 |
|
|
Hướng dẫn cho thai phụ khi làm xét nghiệm dung nạp đường |
Tờ |
44.400 |
|
|
Phiếu yêu cầu xét nghiệm |
Tờ |
4.800 |
|
|
Phiếu k/sát hài lòng BN đ.trị nội trú |
Tờ |
8.304 |
|
|
Phiếu điện tâm đồ |
tờ |
46.920 |
|
|
Sổ ra vào viện |
Cuốn |
76 |
|
|
Sổ giao ban |
Cuốn |
180 |
|
|
Sổ lãnh thuốc |
Cuốn |
145 |
|
|
Sổ tổng hợp y lệnh |
Cuốn |
70 |
|
|
Sổ bàn giao thuốc- dụng cụ thường trực |
Cuốn |
101 |
|
|
Sổ giao nhận bệnh phẩm |
Cuốn |
134 |
|
|
Sổ lãnh hóa chất |
Cuốn |
270 |
|
|
Sổ sức khoẻ (trẻ em từ 0 ->15tuổi) |
Cuốn |
30.360 |
|
|
Sổ đăng ký rọi đèn vàng da |
Cuốn |
384 |
|
|
Sổ phiếu lĩnh dụng cụ y tế & vật tư tiêu hao |
Cuốn |
242 |
|
Hình thức mua sắm: Mua sắm trực tiếp
Kính mời các đơn vị tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải :
- Bao gồm thuế VAT, vận chuyển, giao nhận…
- Hiệu lực : 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : chuyển khoản trong vòng 45 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Hà).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 25/8/2021 đến 30/8/2021.
Trân trọng ./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Dung)
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 08/10/2024 đến hết ngày 09/10/2024
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 261 (gặp Mạnh).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 08/10/2024 đến hết ngày 14/10/2024.
HÒNG CHỈ ĐẠO TUYẾN - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 02854042814.
- Thời gian nhận báo giá: đến hết ngày 8/10/2024
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HCQT - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: : 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Dung).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 07/8/2024 đến hết ngày 09/8/2024
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 388 (Anh Hữu)
- Mọi thông tin về kỹ thuật liên hệ Chị Hương (CNTT) - ĐT:0983990522
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 04/10/2024 đến 16h30 phút ngày 08/10/2024.
PHÒNG PHỤ TRÁCH: HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ.
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028 354042827 – line nội bộ 261 (gặp Dũng).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 04/ 10/ 2024 đến hết ngày 08/ 10/ 2024