Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu cung cấp hàng hóa, dịch vụ như sau:
STT |
VỊ TRÍ |
LOẠI |
CÔNG SUẤT |
SỐ LƯỢNG |
|
||
(HP) |
(BỘ) |
|
|||||
KHU PHÒNG BỆNH |
|
|
|
|
|||
|
KHU E -Tầng trệt khoa dược |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng pha chế dùng ngoài |
ML daikin |
1.5hp |
3 |
|
||
2 |
Phòng trực dược |
ML daikin |
1,5hp |
1 |
|
||
3 |
kho lạnh |
ML daikin |
1,5hp |
1 |
|
||
4 |
kho lẻ |
ML daikin |
1,5hp |
2 |
|
||
5 |
phòng kho thuốc chẵn |
ML daikin |
2hp |
3 |
|
||
6 |
Phòng giao ban |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
7 |
Kho hóa chất |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng thông tin thuốc( Dược lâm sàn) |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
9 |
Thống kê tiếp liệu - phòng kế toán nhà thuốc |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
|
KHU E -Tầng 1 |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng 100 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng 102 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng 104 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng 106 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng 108 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
6 |
Phòng 110 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng 112 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng 114 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng 115 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
10 |
Phòng 113 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
11 |
Phòng 111 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
12 |
Phòng 109 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
13 |
Phòng 107 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
14 |
Phòng 105 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
15 |
Phòng 103 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
16 |
Phòng 101 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
|
KHU E -Tầng 2 khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng vi sinh |
ML Daikin |
1.5hp |
2 |
|
||
2 |
Phòng nhân viên nam |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng nhân viên nữ |
ML Lg |
1.5hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng trưởng khoa |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng nhận mẫu |
ML Daikin |
1.5hp |
2 |
|
||
6 |
Phòng giao ban |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng vi sinh miễn dịch |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng kho hóa chất |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng vi sinh |
ML daikin |
2hp |
2 |
|
||
10 |
Phòng HIV |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
11 |
Phòng HIV |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
|
KHU E - Tầng 3, Khoa UBPK (MOLE) |
|
|
||||
1 |
Phòng cách ly |
ML daikin |
1hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng Hóa Trị |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng cách ly |
ML sanyo |
2hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng trực |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng trực |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
6 |
Phòng 401 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng 400 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
8 |
P Điều trị |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng 404 |
ML Carrier |
2hp |
1 |
|
||
10 |
Phòng nhân viên |
ML sanyo |
2hp |
1 |
|
||
11 |
Phòng nhân viên |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
12 |
P. Điều trị ngoại trú |
ML daikin |
2hp |
2 |
|
||
13 |
Phòng 402 |
ML panasonic |
2.5hp |
1 |
|
||
14 |
Phòng 403 |
ML panasonic |
2.5hp |
1 |
|
||
|
LÀNG HOÀ BÌNH- TẦNG 1 |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng công nghệ thông tin |
ML Daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng vật lý trị liệu |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng vật lý trị liệu |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng vật lý trị liệu |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng vật lý trị liệu |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
6 |
Phòng công nghệ thông tin |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng công nghệ thông tin |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng công nghệ thông tin |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng công nghệ thông tin |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
|
KHU A- TẦNG TRỆT |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng chứng sinh |
Mitshubishi |
1hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng 02 nhũ ảnh |
ML daikin |
1,5hp |
1 |
|
||
3 |
X Quang- p 3 |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
4 |
X Quang- p 5 |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
5 |
X Quang- p 6 |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
6 |
Thủ thuật sản A |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
7 |
X Quang- p 2 |
ML Carrier |
2hp |
1 |
|
||
8 |
X Quang- p 1 |
ML Carrier |
2hp |
1 |
|
||
9 |
X Quang- p 1 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
10 |
X Quang- p 1 |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
11 |
X Quang số 4 |
ML sanyo |
2hp |
1 |
|
||
12 |
Trực siêu âm X Quang |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
13 |
Trực siêu âm X Quang |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
14 |
Phòng nhân viên cấp cứu |
ML Carrier |
2hp |
2 |
|
||
15 |
Buồng trưởng khoa sản A ( p. giao ban) |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
16 |
Buồng máy sản A |
ML Carrier |
2hp |
2 |
|
||
17 |
Tài vụ |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
18 |
Tài vụ |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
19 |
Phòng trực sản A |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
20 |
Phòng nhân viên |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
21 |
Phòng tư vấn |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
22 |
Phòng A100 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
23 |
Phòng A102 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
24 |
Phòng A103 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
25 |
Phòng A104 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
26 |
Phòng A105 |
ML Daikin |
2hp |
3 |
|
||
27 |
Phòng A106 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
28 |
Phòng A107 |
ML Daikin |
2hp |
2 |
|
||
29 |
Phòng A108 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
30 |
Phòng 109 sản A |
ML Carrier |
2hp |
3 |
|
||
31 |
Phòng A110 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
32 |
Phòng A.111 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
33 |
Phòng A112 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
34 |
Phòng A113 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
35 |
Phòng A117 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
36 |
Phòng A119 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
37 |
Phòng A121 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
38 |
Phòng A123 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
39 |
Phòng A125 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
40 |
Phòng tiền phẫu 1 |
ML Sharp |
2hp |
1 |
|
||
41 |
Phòng A127 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
42 |
Phòng A115 |
ML Daikin |
2hp |
1 |
|
||
43 |
Buồng khám sản A |
ML Toshiba |
2,5hp |
1 |
|
||
44 |
Kho vật tư y tế |
ML Daikin |
2hp |
3 |
|
||
|
KHU A- TẦNG 1 |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng BS nữ |
ML Daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng BS nam |
ML panasonic |
1.5hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng sơ sinh 2 |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng Sơ Sinh P16 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng sơ sinh 1 |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
6 |
Phòng giao ban |
ML panasonic |
1.5hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng huấn luyện |
ML Sanyo |
1.5hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng điều dưỡng nữ 1 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng sơ sinh P15 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
10 |
Phòng tài vụ |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
11 |
P. Tiêm thuốc |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
12 |
Phòng 13 |
ML carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
13 |
Phòng Kangaroo 1 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
14 |
Phòng Kangaroo 2 |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
15 |
Phòng trực |
ML daikin |
1.5hp |
2 |
|
||
16 |
Phòng 11 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
17 |
Phòng 12 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
18 |
Phòng 14 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
19 |
Phòng pha thuốc |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
20 |
Phòng 3 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
21 |
Phòng nhân viên |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
22 |
Phòng tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
23 |
Khoa sơ sinh |
ML Toshiba |
10hp |
3 |
|
||
|
KHU A- TẦNG 2 |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng trưởng khoa hậu phẩu |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng trực |
ML reetech |
1.5hp |
2 |
|
||
3 |
Phòng đồ vải |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng khám hậu phẩu |
ML Carrier |
1.5hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng nhân viên |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
6 |
Phòng bác sĩ trưởng khoa |
ML sanyo |
2hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng 304 hậu phẩu |
ML Carrier |
2hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng 303 hậu phẩu |
ML Carrier |
2hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng 303 hậu phẩu |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
10 |
Phòng 302 hậu phẩu |
ML panasonic |
2hp |
1 |
|
||
11 |
Phòng 300 hồi sức (da kề da) |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
12 |
Phòng 305 hậu phẩu |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
13 |
Phòng 305 hậu phẩu |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
14 |
Phòng 305 hậu phẩu |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
15 |
Phòng 306 hậu phẩu |
ML daikin |
2hp |
3 |
|
||
16 |
Khoa hồi sức 1-2 |
ML daikin |
2hp |
4 |
|
||
17 |
Khoa hồi sức 3 |
ML daikinr |
10hp |
1 |
|
||
18 |
Khoa hồi sức da kề da |
ML Carrier |
10hp |
1 |
|
||
19 |
Phòng 308 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
20 |
Phòng 309 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
21 |
Phòng 307 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
|
KHU D TẦNG TRỆT |
|
|
|
|
||
1 |
Kế toán trưởng |
ML panasonic |
1,5hp |
1 |
|
||
|
KHU G TẦNG TRỆT |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng bảo vệ |
ML Electrolux |
1.5hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng hành chính |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng đóng gói |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
|
KHOA CHỐNG NHIỄM KHUẨN |
|
|
|
|
||
1 |
Nhà rác |
|
5hp |
1 |
|
||
2 |
Nhà rác |
|
5hp |
1 |
|
||
|
KHOA GIẢI PHẪU BỆNH LÝ |
|
|
|
|
||
1 |
Nhà đại thể |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng lưu trữ bệnh phẩm |
Ml reetech |
1.5hp |
1 |
|
||
|
KHU H TẦNG TRỆT |
|
|
|
|
||
1 |
BSTK Cấp cứu |
Ml reetech |
1,5hp |
1 |
|
||
2 |
Huấn luyện cấp cứu |
ML daikin |
2.0HP |
1 |
|
||
3 |
Phòng máy PS1 |
ML daikin |
2.0HP |
1 |
|
||
4 |
Cấp cứu- phòng khám 3+4 |
ML daikin |
2.0HP |
1 |
|
||
5 |
Cấp cứu nhận bệnh |
ML tủ đứng daikin |
5.0HP |
1 |
|
||
LẦU 1 VÀ LẦU 2 KHU H |
|
|
|
|
|||
|
LẦU 1 -Khu vực phòng mổ |
|
|
|
|
||
1 |
Máy lạnh giấu trần ống gió |
ML daikin |
5hp |
2 |
|
||
|
LẦU 2 |
|
|
|
|
||
1 |
Phòng 1 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
2 |
Phòng 2 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
3 |
Phòng 17 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
4 |
Phòng 18 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
5 |
Phòng 19 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
6 |
Phòng 20 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
7 |
Phòng 21 |
ML daikin |
2hp |
1 |
|
||
8 |
Phòng dụng cụ |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
9 |
Phòng trực BS nữ |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
10 |
Phòng trực BS nam |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
11 |
phòng trực nữ hộ sinh hồi sức |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
12 |
phòng trực nữ hộ sinh p. mổ |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
13 |
phòng ăn, |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
14 |
phòng thuốc |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
15 |
P KTV Nam |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
16 |
P Tư vấn |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
17 |
Phòng bác sĩ trưởng khoa |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
18 |
Phòng trực nữ hộ sinh phòng mổ |
ML daikin |
1.5hp |
1 |
|
||
Kính mời các đơn vị tham gia chào giá.
Trong đó, bảng chào giá phải :
- Bao gồm thuế VAT và các chi phí khác…
- Hiệu lực : 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 08.5404 2829 – line nội bộ 235 (gặp lý)
- Mọi thông tin về kỹ thuật, vui lòng liên hệ KS. Phi- ĐT: 0907417 455
- Thời gian đăng thông tin: từ ngày 26/6/2021 đến 28/6/2021
Trân trọng ./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
CN. PHẠM THANH HỮU |
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Tiên).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 14/11/2024 đến 18/11/2024.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Tiên).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 11/11/2024 đến 13/11/2024.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Tiên).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 08/11/2024 đến 12/11/2024.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 388 (Anh Hữu)
- Mọi thông tin về kỹ thuật liên hệ Chị Hương - ĐT:0983990522
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 07/11/2024 đến 16h30 phút ngày 11/11/2024.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (gặp Tiên).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá : từ ngày 06/11/2024 đến 08/11/2024.
PHÒNG CHỈ ĐẠO TUYẾN - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 02854042814.
- Thời gian nhận báo giá: đến hết ngày 6/11/2024