Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm ấn chỉ, dịch vụ như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
YÊU CẦU KỸ THUẬT |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
1 |
Phiếu tự khai |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
8.000 |
2 |
Cam kết trữ phôi |
- Giấy For 70 xanh lá, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
3 |
Phiếu khám chuyên khoa |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
4 |
Phiếu đăng ký khám theo yêu cầu (khoa hiếm muộn) |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.500 |
5 |
Phiếu phẫu thuật trong ngày |
BB60 trắng, In đen 1 mặt |
Tờ |
5.000 |
6 |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân nội soi |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
8.000 |
7 |
Bảng thống kê vật tư tiêu hao (sơ sinh) |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
8 |
Cam kết bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
BB60 trắng, In đen – 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
9 |
Bệnh án phá thai 3 tháng giữa bằng phương pháp nong & gắp |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Bộ |
2.000 |
10 |
Phiếu đăng ký xông hơi hồi phục sàn chậu sau sinh |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
10.000 |
11 |
Phiếu yêu cầu cung cấp túi vật dụng dành cho sản phụ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
6.000 |
12 |
Bản kê chi tiết chi phí khám chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi (con trại khoa sơ sinh) |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
13 |
Phiếu tư vấn (về các PP khởi phát chuyển dạ) |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
14 |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (TT KHGĐ) |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
4.000 |
15 |
Tư vấn kết quả XN sàng lọc HIV âm tính |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
16 |
Danh sách bệnh nhân phẫu thuật - thủ thuật |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
17 |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (PTNS HIẾM MUỘN) |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
18 |
Phiếu xét nghiệm tế bào tuyến vú |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
19 |
Phiếu theo dõi nan noãn |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
20 |
Tóm tắt bệnh án duyệt thụ tinh trong ống nghiệm |
Giấy For 60, In đen – 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
21 |
Phiếu khám tiền mê |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
6.000 |
22 |
Phiếu yêu cầu của người bệnh độc thân |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
8.000 |
23 |
Biểu đồ chuyển dạ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
24 |
Kết quả CTG (Cardiotocography) |
- Bìa in màu đen 1 mặt, ruột 3 tờ (9 x 20,8) in màu đen 2 mặt, giấy For 80 |
Cuốn |
2.100 |
25 |
Sổ đăng ký DV sàng lọc dị tật bẩm sinh và bệnh tim bẩm sinh phức tạp |
- Bìa: For 160 xanh lá, in màu đen 1 mặt |
Cuốn |
112 |
26 |
Bao thư |
- Giấy For 80, in xanh dương 1 mặt |
Cái |
1.858 |
27 |
Giấy xác nhận điều trị ngoại trú A5 |
BB60 trắng, in đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
28 |
Lời dặn cho BN hóa trị nội trú |
Fort 70 vàng, in đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
29 |
Lời dặn cho BN thai trứng đang điều trị nội trú |
Fort 70 hồng, in đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
30 |
Tóm tắt theo dõi điều trị tiếp theo |
BB60 trắng, in đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
31 |
Phiếu Theo Dõi Kích thích Buồng Trứng |
F.80 xanh lá, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
2.000 |
32 |
Bảng kiểm đã được dặn dò trước nạo thai trứng |
BB60 trắng, in đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
33 |
Sổ khám phụ khoa |
- Bìa: in 2 màu 1 mặt, giấy Couche 210 |
Cuốn |
2.000 |
34 |
Phiếu đăng ký khám bệnh theo yêu cầu - KHGĐ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
10.000 |
35 |
Phiếu theo dõi bà mẹ sau sinh tại buồng hậu sản khoa sanh |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
4.000 |
36 |
Phiếu theo dõi chuyển dạ giai đoạn tiềm thời |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Tờ |
6.000 |
37 |
Phiếu tiếp nhận người bệnh SK (Tiền sản) |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
10.000 |
38 |
Mẫu phiếu lưu ý bìa HSBA |
- Giấy For 160 màu hồng, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
4.000 |
39 |
Bản kê chi phí khám chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi (Nằm viện sơ sinh) |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt |
Bộ |
2.000 |
40 |
Phiếu tư vấn truyền máu |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
41 |
Phiếu xác nhận gửi sữa mẹ |
BB60 trắng, In đen – 1 mặt |
Tờ |
2.000 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận.
- Hiệu lực : 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 338 (gặp Hà).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 05/12/2022 đến hết ngày 07/12/2022.
Trân trọng./.
|
P. TRƯỞNG PHÒNG
|
TRẦN THỊ KIM OANH
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ds.CKI Nguyễn Duy Dung – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 54042811. Line nội bộ 680
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ds.CKI Nguyễn Duy Dung – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 54042811. Line nội bộ 680
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 261 (gặp Mạnh).
- Mọi thông tin về kỹ thuật liên hệ KS. Phi- ĐT:0907417455
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 06/05/2025 đến 08/05/2025.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ds.CKI Nguyễn Duy Dung – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 39526568. Line nội bộ 680
Yêu cầu báo giá - Lần 3, về việc: Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Sửa chữa cải tạo thang tải rác khu N”
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phan Thuỷ Tiên – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 3952 6568. Line nội bộ 682
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn