Thư mời chào giá
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TỪ DŨ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Số: 2309/BVTD-VTTBYT |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 10 năm 2018 |
V/v đề nghị báo giá chi phí thẩm định giá thiết bị y tế làm cơ sở bán thanh lý.
|
|
Kính gửi: Quý Công ty thẩm định giá thiết bị y tế.
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Mục 5 của Công văn số 5742/SYT-KHTC ngày 06/9/2018 của Sở y tế Tp.HCM về việc thanh lý tài sản công có nguyên giá trên sổ sách kế toán dưới 500 triệu đồng/ một đơn vị tài sản do Thủ trưởng đơn vị sự nghiệp công lập quyết định thanh lý tài sản tại đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 2998/QĐ-BVTD ngày 05/10/2018 của Giám đốc bệnh viện Từ Dũ về việc phê duyệt thanh lý 128 thiết bị y tế có nguyên giá dưới 500 triệu đồng/ một đơn vị tài sản;
Căn cứ Công văn số 7027/STC-CS ngày 17/10/2018 của Sở Tài Chính về việc thống nhất theo đề nghị của SYT, Bệnh viện Từ Dũ được thanh lý 02 thiết bị y tế có nguyên giá trên 500 triệu đồng/ một đơn vị tài sản,
Để thực hiện các thủ tục thanh lý theo quy định, Bệnh viện Từ Dũ kính đề nghị Quý Công ty có chức năng thẩm định giá thiết bị y tế gửi báo giá chi phí thẩm định giá các thiết bị y tế để Bệnh viện Từ Dũ làm cơ sở xác định giá khởi điểm bán thanhlý tài sản, danh mục đính kèm.
- Thời gian tiếp nhận báo giá: từ ngày ra thông báo đến hết ngày 24/10/2018.
- Địa điểm: phòng Vật tư Thiết bị y tế - Bệnh viện Từ Dũ : 284 Cống Quỳnh - Quận 1-Thành phố Hồ Chí Minh.
Trân trọng ./.
Nơi nhận: |
GIÁM ĐỐC
|
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TỪ DŨ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH MỤC THIẾT BỊ Y TẾ ĐỀ NGHỊ THẨM ĐỊNH GIÁ BÁN THANH LÝ
(Đính kèm Công văn số 2309/BVTD-VTTBYT, ngày 22/10/2018 của Bệnh viện Từ Dũ)
S |
Tên thiết bị |
Model |
Số máy |
Hãng |
Nước sản xuất |
Gía trị còn lại |
|
1 |
Máy đo oxy bảo hòa |
Radical |
332116 / 072758 |
Datascope |
Mỹ |
5% |
|
2 |
Máy đo oxy bảo hòa |
Radical |
Z9805020675 |
Datascope |
Mỹ |
5% |
|
3 |
Monitor theo dõi BN |
Intellivue MP20 |
DE62220004 |
Philips- HP |
Đức |
5% |
|
4 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X4 |
A6B309300000651 |
Medison |
Korea |
10% |
|
5 |
Máy giúp thở xách tay |
PLV 100 |
LV 9911031 |
Lifecare |
Mỹ |
10% |
|
6 |
Máy giúp thở |
Galileo |
1570 |
Hamilton |
Thụy Sỹ |
10% |
|
7 |
Máy giúp thở |
Galileo |
1527 |
Hamilton |
Thụy Sỹ |
10% |
|
8 |
Máy xông khí dung |
990 T Comfort II |
2015001 |
Sharp |
Nhật |
5% |
|
9 |
Máy xông khí dung |
Comfort 200 KU -400 |
704101 |
SHIN-EI |
Nhật |
5% |
|
10 |
Đèn mổ di động |
C 571 Chromophase |
2371039 |
Drager |
Đức |
10% |
|
11 |
Đèn mổ di động 5 bóng |
CHS-5LHS |
CH5090020 |
Choongwae |
Korea |
10% |
|
12 |
Đèn mổ di động 5 bóng |
CHS-5LHS |
LHS5000012 |
Choongwae |
Korea |
10% |
|
13 |
Đèn mổ trần 1 nhánh |
Medilux 600 |
301 |
Mediland |
Taiwan |
5% |
|
14 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
SQ 140 |
43400046 |
Steris - Amsco |
Mỹ |
5% |
|
15 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
SQ 140 |
433500005 |
Steris - Amsco |
Mỹ |
5% |
|
16 |
Đầu camera nội soi |
Telecam |
ZY790354-H |
Karl Storz |
Đức |
10% |
|
17 |
Máy bơm hút dịch |
26331020 |
EK 3118 |
Storz |
Đức |
5% |
|
18 |
Máy bơm hút dịch |
26331020 |
BH 3674 |
Storz |
Đức |
5% |
|
19 |
Máy bơm hút dịch |
không có |
BE 4787 |
Karl Storz |
Đức |
5% |
|
20 |
Màn hình màu y khoa |
9419N |
09-134632 |
Karl Storz |
Đức |
5% |
|
21 |
Màn hình màu y khoa |
không có |
06-77608 |
Karl Storz |
Đức |
5% |
|
22 |
Monitor phẩu thuật |
Passport XG |
PG 12710-H 8 |
Datascope |
Mỹ |
5% |
|
23 |
Monitor phẩu thuật |
Passport XG |
PG 12709-H 8 |
Datascope |
Mỹ |
5% |
|
24 |
Monitor phẩu thuật |
Pasport 2 / SE |
TS03534C6 / 6087163K5 |
Datascope |
Mỹ |
10% |
|
25 |
Monitor theo dõi BN |
Passport XG |
PG 15844-K 8 |
Datascope |
Mỹ |
5% |
|
26 |
Monitor có gas module |
Passport 2 |
134985G8 |
Datascope |
Mỹ |
10% |
|
27 |
Máy giúp thở |
KSV 1 |
8338 |
Kimura |
Nhật |
10% |
|
28 |
Máy giúp thở |
KSV 1 |
8382 |
Kimura |
Nhật |
10% |
|
29 |
Máy gây mê và giúp thở |
Safer 100 - EVA 900N |
AK 61226 / 52331GT |
Aika |
Nhật |
5% |
|
30 |
Máy gây mê và giúp thở |
Fancy 80M |
1249 |
Kimura |
Nhật |
5% |
|
31 |
Máy gây mê và giúp thở |
Excell 210 SE |
AMA 00214 |
Datex Ohmeda |
Mỹ |
5% |
|
32 |
Máy gây mê và giúp thở |
Frontline 560 Plus |
81U 1340203 |
Blease |
Anh |
5% |
|
33 |
Máy gây mê và giúp thở |
Safer 100 - EVA1200 |
AK 40796 / VG 40727 |
Aika |
Nhật |
5% |
|
34 |
Nguồn sáng |
Xenon Nova |
CH 11143 |
Storz |
Đức |
10% |
|
35 |
Nguồn sáng |
Xenon Nova |
KK 7672 |
Storz |
Đức |
10% |
|
36 |
Nguồn sáng |
Xenon Nova |
KK 7694 |
Storz |
Đức |
10% |
|
37 |
Đèn tiểu phẩu ánh sáng lạnh |
Simplex |
6585 |
Gima |
Italia |
10% |
|
38 |
Đèn tiểu phẩu ánh sáng lạnh |
Simplex |
6588 |
Gima |
Italia |
10% |
|
39 |
Máy lắc |
HM 76 RT |
1950311 |
Rotator |
Korea |
5% |
|
40 |
Đèn mổ di động 5 bóng |
SLA 05 |
352364791 |
Sturdy |
Taiwan |
10% |
|
41 |
Tủ ấm |
B 5042 |
7400431 |
Heraeus |
Đức |
10% |
|
42 |
Máy xử lý mô tự động |
Tissue Tek 464 |
96010772 |
Sakura |
Nhật |
5% |
|
43 |
Máy cắt vi phẩu |
AS 352 |
MT 1319R 9911 |
Shandon |
Anh |
5% |
|
44 |
Nồi chưng cách thủy |
3756 |
không có |
không có |
Việt Nam |
5% |
|
45 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CHS |
2J 0237 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
46 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CHS |
3A 0002 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
47 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
SE |
904340 |
Nikon |
Nhật |
5% |
|
48 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 07898 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
49 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 19471 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
50 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 19479 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
51 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 19461 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
52 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 07891 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
53 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 19478 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
54 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 19481 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
55 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
9K 19674 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
56 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 07894 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
57 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 07970 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
58 |
Kính hiển vi 2 thị kính |
CH 20 |
1J 19463 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
59 |
Màn hình màu y khoa |
PVM 2014-9270TB |
2002152 |
Sony |
Nhật |
5% |
|
60 |
Lồng ấp sơ sinh |
Care Plus 3000 |
HCEA 01090 |
Ohmeda |
Mỹ |
5% |
|
61 |
Bàn hồi sức sơ sinh |
Care plus 3300 |
HCCD 50430 |
Ohmeda |
Mỹ |
10% |
|
62 |
Máy đo oxy bảo hòa |
N600X |
G12806867 |
Puritan Bennett |
Ireland |
5% |
|
63 |
Monitor theo dõi BN |
MP20 |
DE62221354 |
Philips - HP |
Đức |
10% |
|
64 |
Máy bơm tiêm tự động |
TOP 5300 |
1MX 5509 |
Top |
Nhật |
5% |
|
65 |
Máy bơm tiêm tự động |
8714827 |
2939 |
B.Braun |
Đức |
5% |
|
66 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
CN30731 |
Top |
Nhật |
5% |
|
67 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP - 3300 |
5N21083 |
Top |
Nhật |
5% |
|
68 |
Máy truyền dịch tự động |
P-600 |
1662619 |
Atom |
Nhật |
5% |
|
69 |
Giường điều trị vàng da |
6000980 |
1165143 |
không có |
Thuỵ Sĩ |
10% |
|
70 |
Giường chiếu đèn 2 mặt |
Không có |
không có |
Công ty |
Công ty |
10% |
|
71 |
Đèn chiếu vàng da |
V3000 (PT 3.09) |
P1112W38037 |
Medical technology |
Việt Nam |
5% |
|
72 |
Đèn điều trị vàng da |
Không có |
1 |
MTS |
Việt Nam |
5% |
|
73 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
57 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
74 |
Đèn điều trị vàng da 2 mặt |
Compact TD |
1 |
MTS |
Việt Nam |
5% |
|
75 |
Đèn điều trị vàng da 2 mặt |
Compact TD |
2 |
MTS |
Việt Nam |
5% |
|
76 |
Đèn điều trị vàng da |
Không có |
2 |
MTS |
Việt Nam |
5% |
|
77 |
Đèn điều trị vàng da |
Không có |
3 |
MTS |
Việt Nam |
5% |
|
78 |
Đèn điều trị vàng da |
Không có |
4 |
MTS |
Việt Nam |
5% |
|
79 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
55 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
80 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
51 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
81 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
52 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
82 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
54 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
83 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
53 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
84 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
36 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
85 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
50 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
86 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
56 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
87 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
58 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
88 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
59 |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
89 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
90 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
91 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
92 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
93 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
94 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
95 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
96 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
97 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
98 |
Đèn điều trị vàng da |
Photobed |
không có |
Cơ Sở Đức Hinh |
Việt Nam |
5% |
|
99 |
Monitor sản khoa |
Corometric 172 |
SAS08111657PA |
GE |
Mỹ |
10% |
|
100 |
Monitor sản khoa |
Corometric 172 |
SAS08111684PA |
GE |
Mỹ |
10% |
|
101 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 22332 |
Philips - HP |
Đức |
10% |
|
102 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 18848 |
Philips - HP |
Đức |
10% |
|
103 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 18851 |
Philips - HP |
Đức |
10% |
|
104 |
Micropipette điện tử |
F81002 |
GH14178 |
Gilson |
Pháp |
10% |
|
105 |
Micropipette 8 kênh |
Research |
4941177 |
Eppendorf |
Đức |
5% |
|
106 |
Màn hình màu y khoa |
PVM 1453 MD : 16" |
2003037 |
Sony |
Nhật |
5% |
|
107 |
Máy điện tim 3 kênh |
FCP-7101 |
38150512 |
Fukuda |
Nhật |
10% |
|
108 |
Máy đo pH |
MP 220 |
074636M |
không có |
Thuỵ Điển |
5% |
|
109 |
Máy đo pH |
PH900 |
L06686 |
Precisa |
Thụy Sỹ |
5% |
|
110 |
Máy đo oxy bảo hoà |
NOVAMETRIC |
97-6425b |
không rõ |
không rõ |
10% |
|
111 |
Máy đo oxy bảo hoà |
N600X |
G09811175 |
Nellcor/ |
Mỹ |
5% |
|
112 |
Máy hút điều hoà |
không có |
không có |
không có |
Việt Nam |
5% |
|
113 |
Máy lọc nước Ro và khử ION |
Eliix 5uv |
F9CN84848F |
Millipore |
Mỹ |
10% |
|
114 |
Máy lọc nước siêu sạch |
Cascade Bio MK2 |
CBIL 230500 |
Pall |
North |
10% |
|
115 |
Máy ly tâm |
B.311 |
28803129 |
Jouan |
Pháp |
5% |
|
116 |
Máy nghe tim thai |
121 Sonicad |
93229771 |
Sonicad-Oxford |
Anh |
5% |
|
117 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X4 |
A84309300002523 |
Medison |
Korea |
15% |
|
118 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X4 |
A7C309300002209 |
Medison |
Korea |
15% |
|
119 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X4 |
A87309300002967 |
Medison |
Korea |
15% |
|
120 |
Micropipette điện tử |
F81003 |
EK80133 |
Gilson SAS |
Pháp |
5% |
|
121 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS |
714DX0201634-08 |
Huntleigh |
Anh |
10% |
|
122 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
24CT+40465 |
3939A 56181 |
Philips - HP |
Đức |
5% |
|
123 |
Kính hiển vi 2 thị Kính |
CHS |
3A 0035 |
Olympus |
Nhật |
5% |
|
124 |
Máy ly tâm |
SBV |
72674 H |
International |
Mỹ |
5% |
|
125 |
Máy ly tâm |
2010 |
Y 07277 |
Kubota |
Nhật |
5% |
|
126 |
Máy ly tâm hematocrit |
201424 |
0008747-01-00 |
Helltich |
Đức |
5% |
|
127 |
Tủ trữ máu |
MRB 280 |
9465033 |
Electrolux |
Luxemburg |
10% |
|
128 |
Tủ sấy khô |
105 SS |
5159 |
không có |
Mỹ |
10% |
|
129 |
Máy Siêu âm màu 4 -D |
Voluson 730 Pro |
GE |
Autria |
2005 |
15% |
GIÁM ĐỐC
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.