Thư mời chào giá
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 02 năm 2019 |
|
|
THƯ MỜI CHÀO GIÁ
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm các mặt hàng hóa chất sau: (danh mục đính kèm)
Hình thức mua sắm: Mua sắm trực tiếp
Kính mời các nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm tham gia chào giá.
PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54042811 – line nội bộ 619
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 15/02/2019 đến hết ngày 25/02/2019.
Trân trọng ./.
TRƯỞNG PHÒNG
DANH MỤC HÓA CHẤT MSTT 2019- LẦN 1
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
1 |
Môi trường đông phôi Kitazato 4x1,5ml |
kit |
325 |
2 |
G-IVF plus 60ml |
ml |
5.400 |
3 |
G - 1 v5 plus 30 ml |
ml |
3.900 |
4 |
G-2 v5 plus 30ml |
ml |
450 |
5 |
Ovoil 100 ml |
ml |
20.000 |
6 |
Hyaluronidase 10ml |
ml |
250 |
7 |
Mineral Oil 100ml |
ml |
10.000 |
8 |
Sil - Select 2x50ml |
ml |
9.000 |
9 |
Demecolcine solution |
ml |
500 |
10 |
Hybridization Gasket Slide Kit (20) - 8 Arrays per Slide |
kit 20 lam |
1 |
11 |
100 bp DNA Ladder G2101 |
bộ 250 mcl |
7 |
12 |
Deconex 28 Alka One |
lít |
280 |
13 |
HG Group B Streptococcus postive control kit |
hộp |
1 |
14 |
Clearwateris 0,5% |
ml |
380.000 |
15 |
Greenax 2% |
lít |
200 |
16 |
Clear - Rite 3 |
ml |
657.400 |
17 |
Keo dán lam pha sẵn |
ml |
1.400 |
18 |
Sáp parafin tinh khiết dạng hạt - Paraphin type 6 |
kg |
600 |
19 |
Cryomatrix |
ml |
3.240 |
20 |
Mực đánh dấu mô Marck- IT |
ml |
60 |
21 |
Chelex 100 solium from |
gram |
100 |
22 |
Trizma Base |
gram |
500 |
23 |
DELFIA/Auto DELFIA PAPP-A/ Free hCGβ Dual DBS kit (kèm giấy lấy mẫu) |
test |
480 |
24 |
RIQAS Maternal Screening (CTNK Sàng Lọc Trước Sinh) |
ml |
6 |
25 |
RIQAS Coagulation (CTNK Đông Máu) |
ml |
12 |
26 |
RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học) |
ml |
18 |
27 |
RIQAS Urinalysis (CTNK Niệu) |
ml |
72 |
28 |
RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa) |
ml |
60 |
29 |
RIQAS Monthly Immunoassay (CTNK Miễn Dịch) |
ml |
60 |
30 |
Maternal Screening Control level 1 (Maternal Control 1) |
ml |
24 |
31 |
Maternal Screening Control level 2 (Maternal Control 2) |
ml |
24 |
32 |
Maternal Screening Control level 3 (Maternal Control 3) |
ml |
24 |
33 |
RIQAS Glycated Haemoglobin (HbA1c) (CTNK HbA1c) |
ml |
6 |
34 |
Assayed Chemistry Premium Plus Level 2 (Hum Asy Control 2) |
ml |
200 |
35 |
Assayed Chemistry Premium Plus Level 3 (Hum Asy Control 3) |
ml |
200 |
36 |
Devyser AZF |
test |
50 |
37 |
CMV Real-MT Quant |
test |
200 |
38 |
Rubella Real-TM |
test |
250 |
39 |
Toxoplasma gondii Real-TM |
test |
100 |
40 |
Devyser Compact v3 |
test |
2.000 |
41 |
Devyser Thrombophilia |
test |
48 |
42 |
Escherichioses Screen & Diff Real-TM |
test |
50 |
43 |
HBV Real-TM Quant Dx |
test |
480 |
44 |
Dengue Combo |
test |
1.000 |
45 |
BRAUNODERM 250ML |
ml |
100.000 |
46 |
PVP Clinical Grade 5x0.2ml |
Hộp |
4 |
47 |
Dermanios Scrub Chlorhexidine 4% 500ml |
ml |
135.000 |
48 |
Dermanios Scrub Chlorhexidine 4% 5lít |
lít |
1.040 |
49 |
Anios Special DJP SF |
can |
330 |
50 |
Bộ sắc ký Column Unit 80 |
test |
10.000 |
51 |
Eluent 80A |
ml |
42.240 |
52 |
Eluent 80B |
ml |
15.600 |
53 |
Eluent 80CV |
ml |
16.800 |
54 |
Hemolysis Washing Solution 80H |
ml |
168.000 |
55 |
Cellclean auto ( CCA-500A) |
ml |
400 |
56 |
Cellpack DCL |
lít |
2.380 |
57 |
Fluorocell WDF |
ml |
1.344 |
58 |
Lysercell WDF |
lít |
90 |
59 |
Sulfolyser |
lít |
39 |
60 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết Contour Plus Blood Glucose test trip 50s |
test |
70.000 |
61 |
Glucose(3L82-21) |
Hộp |
12 |
62 |
Urea Nitrogen RGT(7D75-21) |
Hộp |
7 |
63 |
Secondary tubes(7L71-03) |
cái |
10.368 |
64 |
ARC CEA 2 RGT 100 TEST(7K68-27) |
test |
600 |
65 |
Arc.CMV IgG RGT kit 100 test(6C15-25) |
test |
3.800 |
66 |
Arc.CMV IgM RGT kit 100 test(6C16-25) |
test |
3.100 |
67 |
ARC FERRITIN RGT 100T,L/N:7K59-25 |
test |
2.600 |
68 |
ARC PRE-TRIG SOL (6E23-65) |
ml |
120.900 |
69 |
ARC TOXO IGG reagent 100T (6C19-25) |
test |
4.000 |
70 |
Arc.Toxo IgM RGT kit 100 test(6C20-25) |
test |
3.100 |
71 |
Arc.Trigger Solution(6C55-60) |
ml |
62.400 |
72 |
Cover glasses 24x50mm |
cái |
52.000 |
73 |
ADVIA Centaur Acid/Base reagent for Centaur/Centaur® XP |
ml |
36.000 |
74 |
Centaur Cuvettes |
cái |
33.000 |
75 |
ADVIA Centaur PCT (inc.Cal) |
test |
750 |
76 |
ADVIA Centaur PCT QC KIT |
ml |
8 |
77 |
ADVIA Centaur Probe Wash 1 Kit |
ml |
500 |
78 |
ADVIA Centaur Syphilis (inc.Cal) |
test |
3.700 |
79 |
CRP Unit 50 |
ml |
760 |
80 |
ABX LYSEBIO 0,4L |
ml |
8.000 |
81 |
Coulter DxH Diff Pak (1900ml+850ml) |
Hộp |
20 |
82 |
Coulter DxH Diluent |
lít |
200 |
83 |
DG FLUID A |
ml |
3.000 |
84 |
URIC ACID (hộp 3520 test) |
Hộp |
4 |
85 |
TOTAL BILIRUBIN (6280 test) |
Hộp |
4 |
86 |
CALCIUM ARSENAZO (5252 test) |
Hộp |
16 |
87 |
LDL-CHOLESTEROL (1440 test) |
Hộp |
3 |
88 |
WASH SOLUTION |
Bình |
22 |
89 |
Fructosamine |
test |
100 |
90 |
ISE MID STANDARD |
ml |
50.000 |
91 |
TOTAL PROTEIN |
test |
51.840 |
92 |
URINARY/CSF PROTEIN |
test |
474 |
93 |
Access SUBSTRATE |
ml |
1.040 |
94 |
HemosIL AcuStar Anti-Cardiolipin IgG |
test |
500 |
95 |
DG Gel ABO/Rh |
card |
44.700 |
96 |
STA - maxi Reducer 1 x 100 |
cái |
100 |
97 |
STA - mini Reducer 1 x 100 |
cái |
100 |
98 |
RED STIRRING BAR 3,2X12,7 |
cái |
1 |
99 |
Tube phoenix id broth |
tube |
1.900 |
100 |
Tube phoenix ast/ast-s broth |
tube |
1.900 |
101 |
Bactec peds plus/f 50/pk f/g/Bactec plus aerobic/f 50/pk f/g |
cái |
3.450 |
102 |
Panel phoenix nmic/id |
panel |
375 |
103 |
Panel phoenix pmic/id |
panel |
375 |
104 |
Panel phoenix nmic |
panel |
375 |
105 |
Cartridge IQM khí máu và Hct - 300 test 3 tuần(GEM Premier 3500 Iqm BG/HCT 300 (3 Week cartridge) |
test |
1.200 |
106 |
Anti A |
ml |
520 |
107 |
Anti B |
ml |
490 |
108 |
Cellbind Direct Type |
card |
21.950 |
109 |
Pelicontrol |
Hộp |
5 |
110 |
Matrix ABO/Rho(D) Forward and Reverse Grouping card with Auto Control |
card |
10.080 |
111 |
Eldon Card 2551-V |
cards/1test |
13.500 |
112 |
Clinitek Atlas Positive Control |
Hộp |
8 |
113 |
Clinitek Atlas Negative Control |
Hộp |
8 |
114 |
Clinitek Atlas Rinse Additive |
ml |
1.664 |
115 |
Clinitek Novus pro 12 Urinalysis cassette |
test |
38.250 |
116 |
Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung Liqui-Prep Special Processing Kit |
bộ |
20.000 |
117 |
Actin FSL (10 X 2ML) |
ml |
1.900 |
118 |
Calcium Chloride (0.025mol/L) 10x15ml |
ml |
2.250 |
119 |
CA Clean I (GSA-500A) 50ml |
ml |
1.500 |
120 |
CA Clean II 500ml |
ml |
4.000 |
121 |
Cuvette (SUC-400A) 3000 cái |
cái |
90.000 |
122 |
Inovance D-Dimer Controls (2 level) |
ml |
10 |
123 |
Innovance D-Dimer Kit |
ml |
52 |
124 |
LA control Hight 6x1ml |
ml |
6 |
125 |
Innovin 10x4ml |
ml |
4.000 |
126 |
Cellclean Auto (CCA-500A) 20x4ml |
ml |
2.000 |
127 |
Cellpack DCL 20L |
lít |
1.440 |
128 |
Fluorocell WDF 42mL x 2 |
ml |
1.848 |
129 |
Fluorocell WNR 82mL x 2 |
ml |
2.952 |
130 |
Lysercell WDF-210A 5L x 1 |
lít |
185 |
131 |
Lysercell WNR-210A 5L x 1 |
lít |
90 |
132 |
Sulfolyser 1.5L x 2 |
lít |
21 |
133 |
MEDITAPE UC-11A |
test |
25.000 |
134 |
LA 1 Screening Reagent 10x2ml |
Hộp |
12 |
135 |
LA 2 Confirmation Reagent 10x1ml |
Hộp |
7 |
136 |
Citrol 1E (10 x 1 ml) |
ml |
140 |
137 |
Citrol 2E (10 x 1 ml) |
ml |
140 |
138 |
Control Plasma P (10 x 1 ml) |
Hộp |
2 |
139 |
Owren's Veronal Buffer 10x15ml |
Hộp |
10 |
140 |
Cellpack DFL 1.5L x 2 |
lít |
36 |
141 |
FLOUROCELL PLT 12ML x 2 |
ml |
168 |
142 |
Sta Cuvette |
thùng 6x1000 cái |
24 |
143 |
Sta - Cacl 2 0,025M |
hộp 24x15ml |
10 |
144 |
Sta - Owren Koller |
hộp 24x15ml |
14 |
145 |
Sta - Desorb U |
hộp 24x15ml |
52 |
146 |
STA - Routine QC 2 ml 12x2x2 ml |
Hộp |
12 |
147 |
STA - Cleaner Solution 6 x 2.5 l |
Thùng |
19 |
148 |
CAP-G/CTM HBV 72T v2.0 |
test |
72 |
149 |
KIT CAP-G/CTM WASH RGT 5.1L |
ml |
5.100 |
150 |
TUBE-K BOX 12X96 |
cái |
1.152 |
151 |
SPU |
cái |
288 |
152 |
TUBE-S BOX OF 12X24 AMPLIP |
cái |
288 |
153 |
BIL-D Gen.2, 350T cobas c |
test |
1.750 |
154 |
C-pack CA G2, 300 test |
test |
2.400 |
155 |
NH3L 150T COBAS C INTE |
test |
150 |
156 |
HDL-C G3, 200 COBASC/INTEGR |
test |
600 |
157 |
IRON G.2 200T COBAS C, INT |
test |
600 |
158 |
ISE INT.STAND G2 COBAS C/HIT |
ml |
54.000 |
159 |
ISE REFERELECTROLYTE 5X300ML |
ml |
7.500 |
160 |
LACT 100T COBAS C INT |
test |
100 |
161 |
LDHI G.2 IFCC COBAS C/I 300T |
test |
1.800 |
162 |
LDL-C G.3, 200T, cobas c,Int |
test |
600 |
163 |
NAOH-D, COBAS C |
ml |
3.300 |
164 |
NH3/ETH/CO2 CALIBRATOR |
ml |
8 |
165 |
NH3/ETH/CO2 Control A |
ml |
20 |
166 |
NH3/ETH/CO2 CONTROL N |
ml |
20 |
167 |
SMS, COBAS C |
ml |
1.900 |
168 |
TPUC 150T COBAS C, INT |
test |
900 |
169 |
TRIGL 250T COBAS C/INTEGRA |
test |
1.500 |
170 |
UA G2 400T COBAS C/INTEGRA |
test |
2.400 |
171 |
AssayTip/AssayCup tray [(6*105 T/V) *6] |
cái |
234.360 |
172 |
CleanCell M 2x2 L Elecsys, cobas e |
lít |
612 |
173 |
ELECSYS PIGF Calset |
ml |
4 |
174 |
ELECSYS sFlt-1 Calset |
ml |
4 |
175 |
Estradiol G3 Elecsys E2G 300 |
test |
3.600 |
176 |
HBeAg Elecsys E2G 300 |
test |
900 |
177 |
HIV duo Elecsys E2G 300 |
test |
37.500 |
178 |
LH Elecsys E2G 300 |
test |
4.500 |
179 |
PreClean M G2 2x2L Elecsys E2G |
ml |
236.000 |
180 |
PCT Brahms (Roche) Elecsys E2G 300 |
test |
300 |
181 |
ProCell M G2 2x2L Elecsys E2G |
lít |
660 |
182 |
Progesterone G3 Elecsys E2G 300 |
test |
3.900 |
183 |
Syphilis Elecsys E2G 300 |
test |
22.500 |
184 |
Testosterone G2 Elecsys E2G 300 |
test |
600 |
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Trần Thụy Thanh Trúc – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Số điện thoại: 028. 54042811 (Số nội bộ: 336).
Nhận qua Email (file excel): thanhtrucvttbyt@gmail.com
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.