Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm các mặt hàng hóa chất sau: (danh mục đính kèm)
Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi.
Kính mời các nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm tham gia chào giá.
PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54042811 – line nội bộ 619
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 03/09/2019 đến hết ngày 13/09/2019.
Trân trọng ./.
TRƯỞNG PHÒNG
DANH MỤC HÓA CHẤT |
|||
STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Số lượng |
Lô 1 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 1 (máy Alinity i hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus. |
test |
1.400 |
2 |
Hóa chất định lượng Ferritin. |
test |
2.600 |
3 |
Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (Free T3) |
test |
1.200 |
4 |
Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (Free T4) |
test |
400 |
5 |
Hóa chất định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A (IgG anti -HAV). |
test |
400 |
6 |
Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A (IgM anti-HAV). |
test |
400 |
7 |
Hóa chất để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). |
test |
200 |
8 |
Hóa chất định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2). |
test |
7.400 |
9 |
Hóa chất định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella. |
test |
5.000 |
10 |
Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (TP) |
test |
4.000 |
11 |
Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii. |
test |
1.200 |
12 |
Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii. |
test |
800 |
13 |
Hóa chất tiền xử lý kích hoạt phản ứng CMIA |
ml |
58.500 |
Lô 2 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2 (Máy Acess 2 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Chất kiểm tra của hóa chất định lượng |
ml |
24 |
2 |
Hóa chất định lượng AMH. Dung trong đánh giá dự trữ buồng trứng, điều trị vô sinh hiếm muộn |
test |
700 |
3 |
Giếng phản ứng |
cái |
3.136 |
4 |
Cơ chất phát quang |
ml |
520 |
Lô 3 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3 (Máy Cobas e801 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Dung dịch hệ thống dùng phát tín hiệu |
lít |
96 |
2 |
Dung dịch hệ thống dùng rửa bộ phát hiện |
lít |
208 |
3 |
Dung dịch pha loãng mẫu cần thiết |
ml |
46 |
4 |
Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL |
ml |
20.000 |
5 |
Hóa chất chuẩn Estradiol, |
ml |
12 |
6 |
Hóa chất chuẩn HE4, |
ml |
16 |
7 |
Hóa chất chuẩn Progesterone, |
ml |
4 |
8 |
Hóa chất chuẩn Testosterone, |
ml |
12 |
9 |
Hóa chất chứng AMH, |
ml |
40 |
10 |
Hóa chất chứng dấu ấn ung thư, |
ml |
36 |
11 |
Hóa chất chứng HBeAg, |
ml |
167 |
12 |
Hóa chất chứng HBsAg, |
ml |
146 |
13 |
Hóa chất chứng HE4, |
ml |
32 |
14 |
Hóa chất chứng HIV, |
ml |
144 |
15 |
Hóa chất chứng Syphilis, |
ml |
104 |
16 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP, |
test |
1.200 |
17 |
Hóa chất xét nghiệm giang mai Syphilis, |
test |
25.500 |
18 |
Hóa chất xét nghiệm HIV kháng nguyên kháng thể kết hợp, |
test |
28.000 |
19 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol, |
test |
2.700 |
20 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản HCG Beta, |
test |
15.000 |
21 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản LH, |
test |
300 |
22 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Progesterone, |
test |
3.000 |
23 |
Hóa chất xét nghiệm thiếu máu Feritin, |
test |
900 |
24 |
Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật sFLT1, |
test |
100 |
25 |
Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBeAg, |
test |
900 |
26 |
Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBsAg, |
test |
13.500 |
27 |
Pha loãng mẫu cần thiết |
ml |
136 |
28 |
Tip/cup chạy mẫu trên máy miễn dịch tự động, |
cái |
196.560 |
Lô 4 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích miễn dịch hóa phát quang BioFlash (Acustar hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động. |
test |
200 |
2 |
Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động. |
test |
50 |
Lô 5 |
Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus (máy miễn dịch tự động Erytra Eflexis hoặc tương đương) |
|
|
1 |
định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D yếu, 8 giếng |
card |
100 |
2 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm định nhóm máu |
ml |
240 |
3 |
định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D (CDE), 8 giếng |
card |
48000 |
4 |
Hồng cầu mẫu A1 và B |
ml |
40 |
5 |
Dịch pha loãng hồng cầu |
ml |
9.800 |
6 |
Dung dịch rửa máy |
ml |
41.250 |
7 |
Dung dịch rửa kim |
ml |
3.000 |
Lô 6 |
Hóa chất xét nghiệm Realtime PCR tự động 1 (máy CAP/CTM 48 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất chạy xét nghiệm định lượng HBV |
test |
288 |
2 |
Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HIV |
ml |
76.500 |
Lô 7 |
Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động 2 (máy Samag 12 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Kít phát hiện và định lượng group B streptococcus (streptococcus agalactiae) bằng realtime PCR |
test |
400 |
2 |
Kit tách chiết DNA/ RNA virus |
test |
384 |
3 |
Kit tách chiết DNA STD |
test |
96 |
Lô 8 |
Hóa chất xét nghiệm định danh Group B Streptococus |
|
|
1 |
Kit định danh GBS |
test |
60 |
2 |
Kit định danh GBS control |
test |
54 |
Lô 9 |
Hóa chất xét nghiệm huyết học sơ sinh (Máy Micros CRP 200 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Dung dịch đối chứng mức 2 |
ml |
25 |
2 |
Dung dịch dung giải |
ml |
1.200 |
3 |
Dung dịch rửa |
lít |
5 |
4 |
Dung dịch rửa đậm đặc |
ml |
1.000 |
Lô 10 |
Hóa chất xét nghiệm thử đường huyết |
|
|
1 |
Que thử đường huyết 0,4µl, GDH-FAD hạn dùng kéo dài |
test |
33.400 |
Lô 11 |
Hóa chất xét nghiệm chuyên dụng xử lý tế bào Liqui Prep |
|
|
|
Bộ dung dịch xử lý - xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-Prep |
bộ |
14.100 |
Lô 12 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 1 (máy XN- 550 hoặc tương đương ) |
|
|
1 |
Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần. |
ml |
560 |
2 |
Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học, tham gia vào các quá trình rửa, start up và shut down. Là dung môi pha loãng cho chế độ PD (tiền pha loãng). |
lít |
1.120 |
3 |
Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang). |
lít |
3 |
4 |
Hóa chất nhuộm kênh WDF - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (DIFF) |
ml |
420 |
5 |
Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF) |
lít |
100 |
6 |
Hóa chất ly giải hồng cầu đo hemoglobin |
lít |
27 |
Lô 13 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 2 (Máy Alinity hq hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Thuốc thử HGB dùng cho máy phân tích huyết học |
lít |
12 |
2 |
Thuốc thử WBC dành cho máy phân tích huyết học |
lít |
16 |
Lô 14 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích cắn lặng và sinh hóa nước tiểu tự động 1 (máy Atellica UAS 800, Clinitek Novus hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Cuvettes dùng cho máy phân tích cắn lặng |
test |
300 |
2 |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
ml |
416 |
3 |
Que thử nước tiểu 12 thông số dùng cho máy phân tích nước tiểu hoàn toàn tự động |
test |
7.650 |
4 |
Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (+) |
test |
75 |
5 |
Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (-) |
test |
75 |
Lô 15 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích cắn lặng và sinh hoá nước tiểu tự động 2 (máy UN - 2011b hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu |
ml |
500 |
2 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động |
ml |
120 |
3 |
Que xét nghiệm phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn : pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood ,Creatinine, Albumin |
test |
5.500 |
Lô 16 |
Hóa chất xét nghiệm đông máu tự động 1 ( máy CS-5100 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động |
ml |
60 |
2 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer |
ml |
10 |
3 |
Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT |
ml |
600 |
4 |
Hóa chất CA Clean I cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động |
ml |
400 |
5 |
Hóa chất CA Clean II cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động |
ml |
2.000 |
6 |
Hóa chất xét nghiệm khẳng định kháng đông Lupus |
ml |
30 |
7 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 1E mức bình thường của PT & APTT |
ml |
60 |
8 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 2E mức bất thường của PT & APTT |
ml |
80 |
9 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Control Plasma P mức bất thường của Fibrinogen |
ml |
280 |
10 |
Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu |
cái |
9.000 |
11 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus mức cao |
ml |
24 |
12 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus mức thấp |
ml |
12 |
13 |
Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm Fibrinogen |
ml |
600 |
14 |
Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm PT |
ml |
1.400 |
Lô 17 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 3 (máy XN-3000 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần. |
ml |
640 |
2 |
Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang). |
lít |
9 |
3 |
Hóa chất nhuộm kênh tiểu cầu nhuộm huỳnh quang - sau khi ly giải màng tế bào |
ml |
144 |
4 |
Hóa chất nhuộm kênh WNR - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (NRBC và bạch cầu Baso) |
ml |
1.148 |
5 |
Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 (thấp) cho chế độ máu toàn phần. |
ml |
198 |
6 |
Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 (trung bình) cho chế độ máu toàn phần. |
ml |
198 |
7 |
Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 (cao) cho chế độ máu toàn phần. |
ml |
198 |
8 |
Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF) |
lít |
50 |
9 |
Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh WNR - kênh đo hồng cầu nhân, bạch cầu Baso. |
lít |
90 |
Lô 18 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích sinh hóa tự động 1 (máy Alinity c hoặc tương đương) |
|
|
1 |
dung dịch rửa kim cho máy xét nghiệm sinh hóa |
ml |
2.260 |
2 |
dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa |
ml |
3.000 |
3 |
dung dịch rửa B cho máy xét nghiệm sinh hóa |
ml |
1.130 |
Lô 19 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích sinh hóa tự động 2 (máy AU 680 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid |
test |
3.520 |
2 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT |
test |
19.600 |
3 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
test |
4.960 |
4 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST |
test |
35.280 |
5 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
test |
6.240 |
6 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin |
test |
6.280 |
7 |
Dung dịch rửa điện giải |
ml |
1.350 |
8 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
test |
15.840 |
9 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP |
test |
8.000 |
10 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
test |
15.600 |
11 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol |
test |
1.400 |
12 |
Hóa chất đệm điện giải |
ml |
2.000 |
13 |
Hóa chất điện giải mức giữa |
ml |
2.000 |
14 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate |
ml |
480 |
15 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH |
test |
5.120 |
16 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol |
test |
1.400 |
17 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium |
test |
6.000 |
18 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein |
test |
11.520 |
19 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen |
test |
19.680 |
20 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein |
test |
1.000 |
Lô 20 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 4 (máy DxH 600/900 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Hóa chất ly giải hồng cầu |
lít |
10 |
2 |
Chất kiểm chuẩn Control 6C cell |
ml |
84 |
3 |
Hóa chất dùng để đo các thành phần bạch cầu |
ml |
8.250 |
4 |
Dịch rửa máy cuối ngày |
lít |
50 |
Lô 21 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích sinh hóa tự động 3 (máy Cobas c501 hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Điện cực CL . |
cái |
2 |
2 |
Điện cực K . |
cái |
2 |
3 |
Điện cực NA . |
cái |
2 |
4 |
Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng. |
lít |
15 |
5 |
Dung dịch rửa hàng ngày . |
ml |
3.540 |
6 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm điện giải mức cao . |
ml |
60 |
7 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm điện giải mức thấp . |
ml |
60 |
8 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm LPLA . |
ml |
30 |
9 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm RPR . |
ml |
25 |
10 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ure . |
test |
2.000 |
11 |
Hóa chất chứng xét nghiệm RPR mức bất thường . |
ml |
10 |
12 |
Hóa chất chứng xét nghiệm TPLA mức bất thường . |
ml |
36 |
13 |
Hóa chất xét nghiệm ALTL . |
test |
11.000 |
14 |
Hóa chất xét nghiệm Amoniac (NH3) . |
test |
300 |
16 |
Hóa chất xét nghiệm ALB BCG |
test |
6.000 |
15 |
Hóa chất xét nghiệm ASLT . |
test |
11.000 |
16 |
Hóa chất xét nghiệm Biliburin toàn phần . |
test |
6.750 |
17 |
Hóa chất xét nghiệm Biliburin trực tiếp . |
test |
6.300 |
18 |
Hóa chất xét nghiệm Canxi . |
test |
6.300 |
19 |
Hóa chất xét nghiệm Cholesterone . |
test |
1.200 |
20 |
Hóa chất xét nghiệm Creatinine . |
test |
7.000 |
21 |
Hóa chất xét nghiệm CRP LX . |
test |
8.700 |
22 |
Hóa chất xét nghiệm điện giải . |
ml |
15.000 |
23 |
Hóa chất xét nghiệm Glucose . |
test |
4.000 |
24 |
Hóa chất xét nghiệm LDH . |
test |
300 |
25 |
Hóa chất xét nghiệm LDL . |
test |
400 |
26 |
Hóa chất xét nghiệm ma-nhê (Mg) . |
test |
2.000 |
27 |
Hóa chất xét nghiệm sắt huyết thanh . |
test |
400 |
Lô 22 |
Hóa chất xét nghiệm phân tích đông máu tự động 2 (máy STA-R MAX hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy |
ml |
13.152 |
2 |
Xét nghiệm aPTT |
ml |
330 |
3 |
Xét nghiệm Fibrinogen |
ml |
240 |
4 |
Xét nghiệm PT |
ml |
13.440 |
Lô 23 |
Hóa chất xét nghiệm nhuộm mẫu mô tự động Hematoxylin & Eosin |
|
|
1 |
Lamen (cover glass) kích thước 24x50mm |
cái |
37.000 |
Lô 24 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch sàng lọc sơ sinh |
|
|
1 |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh |
test |
1.152 |
Lô 25 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh 03 tháng giữa (Tripple test ) |
|
|
1 |
Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu free beta HCG dùng cho sàng lọc trước sinh (double test-thai kì I hoặc triple test - thai kỳ II |
test |
4.128 |
Lô 26 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh 3 tháng đầu (Phương pháp huỳnh quang) |
|
|
1 |
Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ |
test |
288 |
Lô 27 |
Hóa chất xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn |
|
|
1 |
Bộ Kit xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPS) |
Test |
960 |
Lô 28 |
Hóa chất định lượng HBA1C tự động phương pháp sắc ký (máy ADAMS A1c HA-8180V hoặc tương đương) |
|
|
1 |
Cột sắc ký 2500 test |
test |
5.000 |
2 |
Dung dịch ly giải hồng cầu 80H |
ml |
18.000 |
3 |
Dung dịch rửa giải 80A |
ml |
19.200 |
4 |
Dung dịch rửa giải 80B |
ml |
6.000 |
5 |
Dung dịch rửa giải 80CV |
ml |
6.000 |
6 |
Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c |
ml |
4 |
Lô 29 |
Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus, Test Coombs, Cross Match |
|
|
1 |
Huyết thanh mẫu A |
ml |
290 |
2 |
Huyết thanh mẫu B |
ml |
320 |
3 |
Huyết thanh mẫu D |
ml |
1.200 |
4 |
Gelcard 6 cột môi trường ( IgG/C3d/IgM ) |
card |
336 |
5 |
Dung dịch rửa kim |
lít |
3 |
6 |
Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng |
cái |
16.320 |
7 |
Hóa chất nội kiểm nhóm máu/Coombs |
ml |
544 |
Lô 30 |
Hóa chất xét nghiệm cấy định danh và kháng sinh đồ tự động |
|
|
1 |
Chai cấy máu Bactec |
chai |
2.450 |
2 |
Canh trường định danh |
tube |
2.500 |
3 |
Canh trường làm kháng sinh đồ |
tube |
2.600 |
4 |
Chỉ thị làm kháng sinh đồ |
tube |
150 |
5 |
Môi trường Blood Agar pha sẵn |
đĩa |
30 |
6 |
Môi trường Chocolate Agar XV |
đĩa |
10 |
7 |
Môi trường Chrom Agar pha sẵn |
đĩa |
20 |
8 |
Môi trường Maconkey Agar |
đĩa |
20 |
9 |
Môi trường Muller Hinton II |
đĩa |
30 |
10 |
Môi trường Sabauraud Agar |
đĩa |
10 |
11 |
Môi trường SS Agar pha sẵn |
đĩa |
10 |
12 |
Panel định danh vi khuẩn Gram âm |
panel |
125 |
13 |
Panel định danh vi khuẩn Gram dương |
panel |
175 |
14 |
Panel định danh vi nấm |
panel |
25 |
15 |
Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
panel |
1.325 |
16 |
Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
panel |
1.170 |
Lô 31 |
Hóa chất xét nghiệm thực hiện phản ứng hòa hợp miễn dịch hồng cầu (máy SA-120 hoặc tương đương) |
|
|
17 |
Khay pha loãng hồng cầu 96 giếng |
cái |
480 |
18 |
Gelcard 6 giếng định nhóm ABO/Rho(D) 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu |
card |
2.232 |
19 |
Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu phù hợp với loại gelcard |
ml |
500 |
20 |
Test thử sốt rét kháng nguyên ( PF/PV ) |
test |
200 |
Lô 32 |
Hóa chất thụ tinh ống nghiệm |
|
|
1 |
Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương |
ml |
1.000 |
2 |
Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương |
ml |
3.750 |
3 |
Môi trường đông phôi Kitazato hoặc tương đương |
kit |
24 |
4 |
PVP Clinical |
ml |
16 |
5 |
Môi trường phân loại tinh trùng dùng trong kỹ thuật swim-up |
ml |
100 |
6 |
Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI |
mcl |
3.000 |
7 |
Môi trường đệm để hút trứng |
ml |
600 |
8 |
Môi trường nhặt và rửa trứng |
ml |
550 |
9 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 đến ngày 3 |
ml |
200 |
Lô 33 |
Hóa chất nội kiểm |
|
|
4 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1 |
ml |
12 |
5 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2 |
ml |
12 |
6 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3 |
ml |
12 |
7 |
Hóa chất nội kiểm đông máu mức 1 |
ml |
24 |
8 |
Hóa chất nội kiểm đông máu mức 2 |
ml |
24 |
9 |
Hóa chất nội kiểm đông máu mức 3 |
ml |
24 |
Lô 34 |
Hóa chất cơ bản |
|
|
1 |
Dung dịch đệm điện di Hemoglobine |
ml |
1 |
2 |
Kit khuếch đại bộ Gene cho PGS (Array-CGH) |
kit |
3 |
3 |
Kit lai Oligo DNA trong Array CGH |
kit |
1 |
10 |
DNA Ladder 1kb |
bộ 500 mcl |
3 |
11 |
DNA Ladder 100 bp |
bộ 250 mcl |
2 |
12 |
DNTP set 4x250 mcl |
bộ |
1 |
13 |
Amniomax C100 |
ml |
1.530 |
14 |
Antibiotic 15240 - 0966 |
ml |
20 |
15 |
Bộ kit ly trích DNA 250 assay |
test |
250 |
16 |
Complement Amniomax 1X |
ml |
300 |
17 |
DNA Sequencing clean up kit |
test |
500 |
18 |
Dung dịch Demecolcine |
ml |
150 |
19 |
Kit sàng lọc các marker STS AZF cơ bản |
test |
200 |
20 |
Kit xét nghiệm mở rộng hơn cho các vùng AZF |
test |
175 |
21 |
Kit tách chiết DNA genome, DNA/RNA virus bằng công nghệ cột lọc, tiêu chuẩn CE-IVD |
test |
750 |
22 |
Formol đệm trung tính 10% |
lít |
120 |
23 |
Primer không gắn huỳnh quang có trình tự Nucleotide theo yêu cầu cụ thể |
ống |
13 |
24 |
Enzym giới hạn MSE I 2500 Unit |
unit |
3.500 |
25 |
Hóa chất tạo tạo điện cực điện di 10X |
ml |
25 |
26 |
Hóa chất Hi-Di |
ml |
50 |
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.