Ngày 03/09/2019

Thư mời chào giá

    Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm các mặt hàng hóa chất sau: (danh mục đính kèm)

    Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi.

    Kính mời các nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm tham gia chào giá.

    PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ  - THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ

    - Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM

    - Điện thoại: 028.54042811 – line nội bộ 619

    - Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 03/09/2019 đến hết ngày 13/09/2019.

    Trân trọng ./.   

                                                                                                    TRƯỞNG PHÒNG


     

     

                                     DANH MỤC HÓA CHẤT

       

    STT

    Tên hàng hóa

    ĐVT

    Số lượng

    Lô 1

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 1 (máy Alinity i hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus.

    test

    1.400

    2

    Hóa chất định lượng Ferritin.

    test

    2.600

    3

    Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (Free T3)

    test

    1.200

    4

    Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (Free T4)

    test

    400

    5

    Hóa chất định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A (IgG anti -HAV).

    test

    400

    6

    Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A (IgM anti-HAV).

    test

    400

    7

    Hóa chất để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg).

    test

    200

    8

    Hóa chất định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2).

    test

    7.400

    9

    Hóa chất định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella.

    test

    5.000

    10

    Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (TP)

    test

    4.000

    11

    Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii.

    test

    1.200

    12

    Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii.

    test

    800

    13

    Hóa chất tiền xử lý kích hoạt phản ứng CMIA

    ml

    58.500

    Lô 2

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2 (Máy Acess 2 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Chất kiểm tra của hóa chất định lượng

    ml

    24

    2

    Hóa chất định lượng AMH. Dung trong đánh giá dự trữ buồng trứng, điều trị vô sinh hiếm muộn

    test

    700

    3

    Giếng phản ứng

    cái

    3.136

    4

    Cơ chất phát quang

    ml

    520

    Lô 3

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3 (Máy Cobas e801 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Dung dịch hệ thống dùng phát tín hiệu

    lít

    96

    2

    Dung dịch hệ thống dùng rửa bộ phát hiện

    lít

    208

    3

    Dung dịch pha loãng mẫu cần thiết

    ml

    46

    4

    Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL

    ml

    20.000

    5

    Hóa chất chuẩn Estradiol,

    ml

    12

    6

    Hóa chất chuẩn HE4,

    ml

    16

    7

    Hóa chất chuẩn Progesterone,

    ml

    4

    8

    Hóa chất chuẩn Testosterone,

    ml

    12

    9

    Hóa chất chứng AMH,

    ml

    40

    10

    Hóa chất chứng dấu ấn ung thư,

    ml

    36

    11

    Hóa chất chứng HBeAg,

    ml

    167

    12

    Hóa chất chứng HBsAg,

    ml

    146

    13

    Hóa chất chứng HE4,

    ml

    32

    14

    Hóa chất chứng HIV,

    ml

    144

    15

    Hóa chất chứng Syphilis,

    ml

    104

    16

    Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP,

    test

    1.200

    17

    Hóa chất xét nghiệm giang mai Syphilis,

    test

    25.500

    18

    Hóa chất xét nghiệm HIV kháng nguyên kháng thể kết hợp,

    test

    28.000

    19

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol,

    test

    2.700

    20

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản HCG Beta,

    test

    15.000

    21

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản LH,

    test

    300

    22

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Progesterone,

    test

    3.000

    23

    Hóa chất xét nghiệm thiếu máu Feritin,

    test

    900

    24

    Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật sFLT1,

    test

    100

    25

    Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBeAg,

    test

    900

    26

    Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBsAg,

    test

    13.500

    27

    Pha loãng mẫu cần thiết

    ml

    136

    28

    Tip/cup chạy mẫu trên máy miễn dịch tự động,

    cái

    196.560

    Lô 4

    Hóa chất xét nghiệm phân tích miễn dịch hóa phát quang BioFlash (Acustar hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

    test

    200

    2

    Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

    test

    50

    Lô 5

    Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus (máy miễn dịch tự động Erytra Eflexis hoặc tương đương) 

     

     

    1

    định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D yếu, 8 giếng

    card

    100

    2

    Chất chuẩn cho xét nghiệm định nhóm máu

    ml

    240

    3

    định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D (CDE), 8 giếng

    card

    48000

    4

    Hồng cầu mẫu A1 và B

    ml

    40

    5

    Dịch pha loãng hồng cầu

    ml

    9.800

    6

    Dung dịch rửa máy

    ml

    41.250

    7

    Dung dịch rửa kim

    ml

    3.000

    Lô 6

    Hóa chất xét nghiệm Realtime PCR tự động 1 (máy CAP/CTM 48 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất chạy xét nghiệm định lượng HBV

    test

    288

    2

    Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HIV

    ml

    76.500

    Lô 7

    Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động 2 (máy Samag 12 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Kít phát hiện và định lượng group B streptococcus (streptococcus agalactiae) bằng realtime PCR

    test

    400

    2

    Kit tách chiết DNA/ RNA virus

    test

    384

    3

    Kit tách chiết DNA STD

    test

    96

    Lô 8

    Hóa chất xét nghiệm định danh Group B Streptococus

     

     

    1

    Kit định danh GBS

    test

    60

    2

    Kit định danh GBS control

    test

    54

    Lô 9

    Hóa chất xét nghiệm huyết học sơ sinh (Máy Micros CRP 200 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Dung dịch đối chứng mức 2

    ml

    25

    2

    Dung dịch dung giải

    ml

    1.200

    3

    Dung dịch rửa

    lít

    5

    4

    Dung dịch rửa đậm đặc

    ml

    1.000

    Lô 10

    Hóa chất xét nghiệm thử đường huyết

     

     

    1

    Que thử đường huyết 0,4µl, GDH-FAD hạn dùng kéo dài

    test

    33.400

    Lô 11

    Hóa chất xét nghiệm chuyên dụng xử lý tế bào Liqui Prep

     

     

     

    Bộ dung dịch xử lý - xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-Prep

    bộ

    14.100

    Lô 12

    Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 1 (máy XN- 550  hoặc tương đương )

     

     

    1

    Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần.

    ml

    560

    2

    Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học, tham gia vào các quá trình rửa, start up và shut down. Là dung môi pha loãng cho chế độ PD (tiền pha loãng).

    lít

    1.120

    3

    Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang).

    lít

    3

    4

    Hóa chất nhuộm kênh WDF - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (DIFF)

    ml

    420

    5

    Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF)

    lít

    100

    6

    Hóa chất ly giải hồng cầu đo hemoglobin

    lít

    27

    Lô 13

    Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 2 (Máy Alinity hq hoặc tương đương)

     

     

    1

    Thuốc thử HGB dùng cho máy phân tích huyết học

    lít

    12

    2

     Thuốc thử WBC dành cho máy phân tích huyết học

    lít

    16

    Lô 14

    Hóa chất xét nghiệm phân tích cắn lặng và sinh hóa nước tiểu tự động 1 (máy Atellica UAS 800, Clinitek Novus hoặc tương đương)

     

     

    1

    Cuvettes dùng cho máy phân tích cắn lặng

    test

    300

    2

    Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

    ml

    416

    3

    Que thử nước tiểu 12 thông số dùng cho máy phân tích nước tiểu hoàn toàn tự động

    test

    7.650

    4

    Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (+)

    test

    75

    5

    Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (-)

    test

    75

    Lô 15

    Hóa chất xét nghiệm phân tích cắn lặng và sinh hoá nước tiểu tự động 2 (máy UN - 2011b hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu

    ml

    500

    2

    Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

    ml

    120

    3

    Que xét nghiệm phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn : pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood ,Creatinine, Albumin

    test

    5.500

    Lô 16

    Hóa chất xét nghiệm đông máu tự động 1 ( máy CS-5100 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động

    ml

    60

    2

    Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm D-Dimer

    ml

    10

    3

    Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT

    ml

    600

    4

    Hóa chất CA Clean I cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động

    ml

    400

    5

    Hóa chất CA Clean II cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động

    ml

    2.000

    6

    Hóa chất xét nghiệm khẳng định kháng đông Lupus

    ml

    30

    7

    Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 1E mức bình thường của PT & APTT

    ml

    60

    8

    Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 2E mức bất thường của PT & APTT

    ml

    80

    9

    Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Control Plasma P mức bất thường của Fibrinogen

    ml

    280

    10

    Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu

    cái

    9.000

    11

    Chất chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus mức cao

    ml

    24

    12

    Chất chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus mức thấp

    ml

    12

    13

    Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm Fibrinogen

    ml

    600

    14

    Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm PT

    ml

    1.400

    Lô 17

    Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 3 (máy XN-3000 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần.

    ml

    640

    2

    Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang).

    lít

    9

    3

    Hóa chất nhuộm kênh tiểu cầu nhuộm huỳnh quang - sau khi ly giải màng tế bào

    ml

    144

    4

    Hóa chất nhuộm kênh WNR - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (NRBC và bạch cầu Baso)

    ml

    1.148

    5

    Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 (thấp) cho chế độ máu toàn phần.

    ml

    198

    6

    Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 (trung bình) cho chế độ máu toàn phần.

    ml

    198

    7

    Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 (cao) cho chế độ máu toàn phần.

    ml

    198

    8

    Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF)

    lít

    50

    9

    Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh WNR - kênh đo hồng cầu nhân, bạch cầu Baso.

    lít

    90

    Lô 18

    Hóa chất xét nghiệm phân tích sinh hóa tự động 1 (máy Alinity c hoặc tương đương)

     

     

    1

    dung dịch rửa kim cho máy xét nghiệm sinh hóa

    ml

    2.260

    2

    dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa

    ml

    3.000

    3

    dung dịch rửa B cho máy xét nghiệm sinh hóa

    ml

    1.130

    Lô 19

    Hóa chất xét nghiệm phân tích sinh hóa tự động 2 (máy AU 680 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid

    test

    3.520

    2

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

    test

    19.600

    3

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

    test

    4.960

    4

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST

    test

    35.280

    5

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

    test

    6.240

    6

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin

    test

    6.280

    7

    Dung dịch rửa điện giải

    ml

    1.350

    8

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine

    test

    15.840

    9

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP

    test

    8.000

    10

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

    test

    15.600

    11

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol

    test

    1.400

    12

    Hóa chất đệm điện giải

    ml

    2.000

    13

    Hóa chất điện giải mức giữa

    ml

    2.000

    14

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate

    ml

    480

    15

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH

    test

    5.120

    16

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol

    test

    1.400

    17

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium

    test

    6.000

    18

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein

    test

    11.520

    19

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen

    test

    19.680

    20

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein

    test

    1.000

    Lô 20

    Hóa chất xét nghiệm phân tích huyết học 4 (máy DxH 600/900 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Hóa chất ly giải hồng cầu

    lít

    10

    2

    Chất kiểm chuẩn Control 6C cell

    ml

    84

    3

    Hóa chất dùng để đo các thành phần bạch cầu

    ml

    8.250

    4

    Dịch rửa máy cuối ngày

    lít

    50

    Lô 21

    Hóa chất xét nghiệm phân tích sinh hóa tự động 3 (máy Cobas c501 hoặc tương đương)

     

     

    1

    Điện cực CL .

    cái

    2

    2

    Điện cực K .

    cái

    2

    3

    Điện cực NA .

    cái

    2

    4

    Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng.

    lít

    15

    5

    Dung dịch rửa hàng ngày .

    ml

    3.540

    6

    Hóa chất chuẩn  xét nghiệm điện giải mức cao .

    ml

    60

    7

    Hóa chất chuẩn  xét nghiệm điện giải mức thấp .

    ml

    60

    8

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm LPLA .

    ml

    30

    9

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm RPR .

    ml

    25

    10

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ure .

    test

    2.000

    11

    Hóa chất chứng xét nghiệm RPR mức bất thường .

    ml

    10

    12

    Hóa chất chứng xét nghiệm TPLA mức bất thường .

    ml

    36

    13

    Hóa chất xét nghiệm ALTL .

    test

    11.000

    14

    Hóa chất xét nghiệm Amoniac (NH3) .

    test

    300

    16

    Hóa chất xét nghiệm ALB BCG

    test

    6.000

    15

    Hóa chất xét nghiệm ASLT .

    test

    11.000

    16

    Hóa chất xét nghiệm Biliburin toàn phần .

    test

    6.750

    17

    Hóa chất xét nghiệm Biliburin trực tiếp .

    test

    6.300

    18

    Hóa chất xét nghiệm Canxi .

    test

    6.300

    19

    Hóa chất xét nghiệm Cholesterone .

    test

    1.200

    20

    Hóa chất xét nghiệm Creatinine .

    test

    7.000

    21

    Hóa chất xét nghiệm CRP LX .

    test

    8.700

    22

    Hóa chất xét nghiệm điện giải .

    ml

    15.000

    23

    Hóa chất xét nghiệm Glucose .

    test

    4.000

    24

    Hóa chất xét nghiệm LDH .

    test

    300

    25

    Hóa chất xét nghiệm LDL .

    test

    400

    26

    Hóa chất xét nghiệm ma-nhê (Mg) .

    test

    2.000

    27

    Hóa chất xét nghiệm sắt huyết thanh .

    test

    400

    Lô 22

    Hóa chất xét nghiệm phân tích đông máu tự động 2 (máy STA-R MAX hoặc tương đương)

     

     

    1

    Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy

    ml

    13.152

    2

    Xét nghiệm aPTT

    ml

    330

    3

    Xét nghiệm Fibrinogen

    ml

    240

    4

    Xét nghiệm PT

    ml

    13.440

    Lô 23

    Hóa chất xét nghiệm nhuộm mẫu mô tự động Hematoxylin & Eosin

     

     

    1

    Lamen (cover glass) kích thước 24x50mm

    cái

    37.000

    Lô 24

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch sàng lọc sơ sinh

     

     

    1

    Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh

    test

    1.152

    Lô 25

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh 03 tháng giữa (Tripple test )

     

     

    1

    Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu free beta HCG dùng cho sàng lọc trước sinh (double test-thai kì I hoặc triple test - thai kỳ II

    test

    4.128

    Lô 26

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh 3 tháng đầu (Phương pháp huỳnh quang)

     

     

    1

    Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ

    test

    288

    Lô 27

    Hóa chất xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn

     

     

    1

    Bộ Kit xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPS)

    Test

    960

    Lô 28

    Hóa chất định lượng HBA1C tự động phương pháp sắc ký (máy ADAMS A1c HA-8180V hoặc tương đương)

     

     

    1

    Cột sắc ký 2500 test

    test

    5.000

    2

    Dung dịch ly giải hồng cầu 80H

    ml

    18.000

    3

    Dung dịch rửa giải 80A

    ml

    19.200

    4

    Dung dịch rửa giải 80B

    ml

    6.000

    5

    Dung dịch rửa giải 80CV

    ml

    6.000

    6

    Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c

    ml

    4

    Lô 29

    Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus, Test Coombs, Cross Match

     

     

    1

    Huyết thanh mẫu A

    ml

    290

    2

    Huyết thanh mẫu B

    ml

    320

    3

    Huyết thanh mẫu D

    ml

    1.200

    4

    Gelcard 6 cột môi trường ( IgG/C3d/IgM )

    card

    336

    5

    Dung dịch rửa kim

    lít

    3

    6

    Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng

    cái

    16.320

    7

    Hóa chất nội kiểm nhóm máu/Coombs

    ml

    544

    Lô 30

    Hóa chất xét nghiệm cấy định danh và kháng sinh đồ tự động

     

     

    1

    Chai cấy máu Bactec

    chai

    2.450

    2

    Canh trường định danh

    tube

    2.500

    3

    Canh trường làm kháng sinh đồ

    tube

    2.600

    4

    Chỉ thị làm kháng sinh đồ

    tube

    150

    5

    Môi trường Blood Agar pha sẵn

    đĩa

    30

    6

    Môi trường Chocolate Agar XV
    pha sẵn

    đĩa

    10

    7

    Môi trường Chrom Agar pha sẵn

    đĩa

    20

    8

    Môi trường Maconkey Agar
    pha sẵn

    đĩa

    20

    9

    Môi trường Muller Hinton II
    Agar pha sẵn

    đĩa

    30

    10

    Môi trường Sabauraud Agar
    pha sẵn

    đĩa

    10

    11

    Môi trường SS Agar pha sẵn

    đĩa

    10

    12

    Panel định danh vi khuẩn Gram âm

    panel

    125

    13

    Panel định danh vi khuẩn Gram dương

    panel

    175

    14

    Panel định danh vi nấm

    panel

    25

    15

    Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

    panel

    1.325

    16

    Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

    panel

    1.170

    Lô 31

    Hóa chất xét nghiệm thực hiện phản ứng hòa hợp miễn dịch hồng cầu (máy SA-120  hoặc tương đương)

     

     

    17

    Khay pha loãng hồng cầu 96 giếng

    cái

    480

    18

    Gelcard 6 giếng định nhóm ABO/Rho(D) 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu

    card

    2.232

    19

    Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu phù hợp với loại gelcard

    ml

    500

    20

    Test thử sốt rét kháng nguyên ( PF/PV )

    test

    200

    Lô 32

    Hóa chất thụ tinh ống nghiệm

     

     

    1

    Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương

    ml

    1.000

    2

    Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương

    ml

    3.750

    3

    Môi trường đông phôi Kitazato hoặc tương đương

    kit

    24

    4

    PVP Clinical

    ml

    16

    5

    Môi trường phân loại tinh trùng dùng trong kỹ thuật swim-up

    ml

    100

    6

    Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI

    mcl

    3.000

    7

    Môi trường đệm để hút trứng

    ml

    600

    8

    Môi trường nhặt và rửa trứng

    ml

    550

    9

    Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 đến ngày 3

    ml

    200

    Lô 33

    Hóa chất nội kiểm

     

     

    4

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

    ml

    12

    5

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

    ml

    12

    6

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

    ml

    12

    7

    Hóa chất nội kiểm đông máu mức 1

    ml

    24

    8

    Hóa chất nội kiểm đông máu mức 2

    ml

    24

    9

    Hóa chất nội kiểm đông máu mức 3

    ml

    24

    Lô 34

    Hóa chất cơ bản

     

     

    1

    Dung dịch đệm điện di Hemoglobine

    ml

    1

    2

    Kit khuếch đại bộ Gene cho PGS  (Array-CGH)

    kit

    3

    3

    Kit lai Oligo DNA trong Array CGH

    kit

    1

    10

    DNA Ladder 1kb

    bộ 500 mcl

    3

    11

    DNA Ladder 100 bp

    bộ 250 mcl

    2

    12

    DNTP set 4x250 mcl

    bộ

    1

    13

    Amniomax C100

     ml

    1.530

    14

    Antibiotic 15240 - 0966

     ml

    20

    15

    Bộ kit ly trích DNA 250 assay

    test

    250

    16

    Complement Amniomax 1X

     ml

    300

    17

    DNA Sequencing clean up kit

    test

    500

    18

    Dung dịch Demecolcine

    ml

    150

    19

    Kit sàng lọc các marker STS AZF cơ bản

     test

    200

    20

    Kit xét nghiệm mở rộng hơn cho các vùng AZF

    test

    175

    21

    Kit tách chiết DNA genome, DNA/RNA virus bằng công nghệ cột lọc, tiêu chuẩn CE-IVD

    test

    750

    22

    Formol đệm trung tính 10%

    lít

    120

    23

    Primer không gắn huỳnh quang có trình tự Nucleotide theo yêu cầu cụ thể

    ống

    13

    24

    Enzym giới hạn MSE I  2500 Unit

     unit

    3.500

    25

    Hóa chất tạo tạo điện cực điện di 10X

     ml

    25

    26

    Hóa chất Hi-Di

     ml

    50

    Loan Nguyễn

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ