Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm vật tư tiêu hao, y dụng cụ, hóa chất, nay thông báo đến các Công ty cung cấp có đủ năng lực và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu tham gia gửi báo giá cung cấp hàng hóa như sau:
1. Chi tiết hàng hóa, dịch vụ:
STT |
Tên hàng hóa |
Đơn vị tính |
Số lượng |
1 |
Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 4 nhánh |
Cái |
100 |
2 |
Mảnh ghép TOT |
Cái |
12 |
3 |
Băng keo 15x 20cm |
Miếng |
1.900 |
4 |
Mỏ vịt nhựa |
Cái |
32.400 |
5 |
Catheter tĩnh mạch rốn các cỡ Fr 4;5;6 |
Cái |
775 |
6 |
Bơm tiêm cho máy bơm tiêm tự động 50ml tương thích với máy bơm tiêm tự động Terumo |
Cái |
160.000 |
7 |
Bộ dụng cụ mở đường dài 7cm đến 10cm |
Bộ |
1.400 |
8 |
Đĩa petri 35mm x 10mm, tiệt trùng |
Cái |
15.500 |
9 |
Đĩa petri 60 mm x 10mm, tiệt trùng |
Cái |
2.450 |
10 |
Dụng cụ mở đường đo huyết áp động mạch xâm lấn |
Cái |
230 |
11 |
Dụng cụ đặt nội khí quản khó |
Cái |
30 |
12 |
Đĩa mẫu 96 giếng, 0.2ml |
Cái |
700 |
13 |
Bơm tiêm cản từ tương thích máy bơm Medrad |
Bộ |
125 |
14 |
Đầu dò tim thai tương ứng với monitor sản Philips FM20 |
Cái |
12 |
15 |
Đầu dò cơn gò tương ứng với monitor sản Philips FM20 |
Cái |
12 |
16 |
Đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò (đầu dò chữ Y) tương ứng với monitor sản Toitu MT516 |
Cái |
10 |
17 |
Đầu dò tim thai tương ứng với máy nghe tim thai Toitu FD390 |
Cái |
15 |
18 |
Dung dịch rửa kim |
Hộp |
72 |
19 |
Dung dịch pha loãng |
Hộp |
31 |
20 |
Hóa chất ly giải hồng cầu |
Hộp |
52 |
21 |
Dịch rửa máy cuối ngày |
Hộp |
1.550 |
22 |
Dung dịch rửa máy hàng ngày (chứa các chất hoạt động bề mặt Anionic và Nonionic trong kiềm tan.) |
bình |
2 |
23 |
Serum Protein Multi-Calibrator hoặc tương đương |
Lọ |
12 |
24 |
Dung dịch rửa điện giải |
bình |
15 |
25 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride |
Bộ |
10 |
26 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol |
Hộp |
2 |
27 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm LDL- Cholesterol |
Hộp |
2 |
28 |
Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
lọ |
30 |
29 |
Hóa chất đệm điện giải |
Hộp |
1 |
30 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
lọ |
4 |
31 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol |
Bộ |
10 |
32 |
Hồng cầu mẫu O 3 cell |
Lọ |
15 |
33 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm định nhóm máu |
lọ |
12 |
34 |
Hồng cầu mẫu A1 và B |
lọ |
22 |
35 |
HemosIL AcuStar Cleaning Solution hoặc tương đương |
Hộp |
1 |
36 |
Chất chuẩn của hóa chất định lượng AMH |
mL |
108 |
37 |
Chất kiểm tra của hóa chất định lượng |
mL |
60 |
38 |
Chất chuẩn huyết thanh mức cao |
mL |
3.600 |
39 |
Chất chuẩn huyết thanh mức thấp |
mL |
3.600 |
40 |
Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
test |
420.000 |
41 |
Hóa chất điện giải mức giữa |
test |
496.000 |
42 |
Hóa chất chuẩn các xét nghiệm PUC |
ml |
5 |
43 |
Hóa chất xét nghiệm lactate |
test |
2.400 |
44 |
Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần |
test |
1.800 |
45 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm TPUC |
test |
7.500 |
46 |
Hóa chất xét nghiệm Glucose |
test |
16.800 |
47 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ure |
test |
14.000 |
48 |
NACl 9% Dil, cobas c |
ml |
350 |
49 |
Ise diluent |
ml |
9.000 |
50 |
Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng. |
LÍT |
90 |
51 |
Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng |
LÍT |
9 |
52 |
PreciControl Multimarker Elecsys |
ml |
18 |
53 |
Tip/cup chạy mẫu trên máy miễn dịch tự động, |
Cái |
31.938 |
54 |
Hóa chất xét nghiệm ma-nhê (Mg) |
test |
10.250 |
55 |
Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL |
LÍT |
120 |
56 |
Hóa chất chứng HIV |
ml |
60 |
57 |
Hóa chất xét nghiệm LDL |
test |
3.800 |
58 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP |
test |
1.800 |
59 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư CA 12.5 |
test |
1.800 |
60 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol |
test |
450 |
61 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư HE4 |
test |
600 |
62 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản LH |
test |
450 |
63 |
Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật PLGF |
test |
60 |
64 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Progesterone |
test |
450 |
65 |
Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật sFLT1 |
test |
60 |
66 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Testosterone |
test |
450 |
67 |
Hóa chất xét nghiệm Vitamin D |
test |
180 |
68 |
Hóa chất xét nghiệm HIV kháng nguyên kháng thể kết hợp |
test |
15.300 |
69 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản HCG Beta |
test |
1.800 |
70 |
Hóa chất xét nghiệm giang mai Syphilis |
test |
23.100 |
71 |
Dung dịch pha loãng chung |
ml |
400 |
72 |
Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng máu Procalcitonin, |
test |
900 |
73 |
Hóa chất xét nghiệm RPR |
test |
160 |
74 |
Hóa chất xét nghiệm TPLA |
test |
160 |
75 |
Hóa chất xét nghiệm HDL |
test |
9.600 |
76 |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm điện giải . |
ml |
7.500 |
77 |
Hóa chất chuẩn các xét nghiệm Lipid |
ml |
18 |
78 |
Hóa chất chứng xét nghiệm Nh3/ETH/Co2 mức bình thường |
ml |
100 |
79 |
Hóa chất chứng xét nghiệm Nh3/ETH/Co2 mức bất thường . |
ml |
60 |
80 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Triglycerit |
test |
14.250 |
81 |
Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ |
test |
288 |
82 |
Cuvettes dùng cho máy phân tích cặn lắng |
test |
1.800 |
83 |
Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (+) |
test |
75 |
84 |
Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (-) |
test |
75 |
85 |
Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (level I) |
ml |
1.200 |
86 |
Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (level II) |
ml |
1.200 |
87 |
Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung Liqui-Prep Special Processing Kit |
kit |
13.000 |
88 |
Kit sàng lọc các marker STS AZF vùng AZFa, AZFb và AZFc |
test |
250 |
89 |
Kit đo tải lượng Streptococcus B bằng công nghệ Real-time PCR |
Test |
2.800 |
90 |
Kit tách chiết DNA vi sinh vật đường sinh dục bằng công nghệ tách từ tự động |
Hộp |
7 |
91 |
Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange |
bộ |
2 |
92 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus mức cao |
ml |
30 |
93 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus mức thấp |
ml |
12 |
94 |
Hóa chất xét nghiệm khẳng định kháng đông Lupus |
ml |
30 |
95 |
Hóa chất nhuộm kênh tiểu cầu nhuộm huỳnh quang - sau khi ly giải màng tế bào |
ml |
144 |
96 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động |
Lọ |
30 |
97 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 1E mức bình thường của PT & APTT |
Ống |
450 |
98 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 2E mức bất thường của PT & APTT |
Ống |
450 |
99 |
Hóa chất đo thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
Lọ |
1.000 |
100 |
Hóa chất CA Clean I cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động |
Bình |
38 |
101 |
Hóa chất CA Clean II cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động |
Bình |
15 |
102 |
Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh WNR - kênh đo hồng cầu nhân, bạch cầu Baso. |
Thùng |
31 |
103 |
Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu |
Cái |
90.000 |
104 |
Hóa chất nhuộm UF Fluorocell SF nhuộm các thành phần cặn lắng trong nước tiểu, nhuộm hồng cầu và trụ niệu |
Lọ |
4 |
105 |
Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT |
Lọ |
200 |
106 |
Que xét nghiệm phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn: pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood, Creatinine, Albumin |
Hộp |
25 |
107 |
Amniomax C100 |
ml |
1.980 |
108 |
Complement Amniomax 1X |
ml |
375 |
2. Phương thức thanh toán: Chuyển khoản.
3. Loại hợp đồng: Hợp đồng trọn gói.
4. Thời gian nghiệm thu, bàn giao: ≥ 15 ngày sau khi giao hàng.
5. Thời gian nhận báo giá: từ ngày ra thông báo đến trước ngày 27/07/2020 hoặc đến khi nhận đủ báo giá theo quy định.
Kính mời nhà thầu quan tâm và đáp ứng yêu cầu trên đề nghị liên hệ và gửi Hồ sơ đáp ứng đến Phòng Vật tư Thiết bị y tế - Bệnh viện Từ Dũ.
Địa chỉ liên hệ: 284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. HCM.
Điện thoại: 08 54042811.
Trân trọng./.
PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
DS. Bùi Đức Tâm – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Số điện thoại: 028. 54042811 - 0903728930 (Số nội bộ: 336).
Nhận qua Email (file excel): baogiatuduvthc@gmail.com
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.