Thư mời chào giá
THÔNG BÁO
Về việc bán thanh lý tài sản năm 2019
Căn cứ Quyết định số 1783/QĐ-BVTD ngày 19/8/2020 của Bệnh viện Từ Dũ phê duyệt về việc chọn hình thức bán thanh lý, đơn vị bán đấu giá, danh mục Thiết bị y tế có nguyên giá dưới 500 triệu đồng được thanh lý năm 2019
Bệnh viện Từ Dũ tiến hành bán thanh lý tài sản theo hình thức đấu giá thông qua Trung tâm đấu giá với một số thông tin sau:
1. Đơn vị tổ chức đấu giá :
- Đơn vị: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản Thành phố Hồ Chí Minh (Trung tâm đấu giá) - Địa chỉ: 19/5 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Điện thoại: 028 38119849
- Hình thức bán thanh lý: Đấu giá
- Tài sản bán đấu giá được chia thành 02 lô:
+ Lố 1: 02 thiết bị - với giá khởi điềm là 9.000.000 đồng
+ Lô 2: 88 thiết bị - với giá khởi điềm là 19.500.000 đồng.
2. Quy chế bán đấu giá:
- Thời gian và địa điểm xem tài sản:
+ Lúc 14 giờ 00 ngày 31/8/2020 (giờ hành chính)
+ Địa điểm: Bệnh viện Từ Dũ - 284 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lảo - Quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh - Liên hệ Phòng Vật tư - Thiết bị Y tế - ĐT: 02854042811
- Thời gian và địa điểm mua hồ sơ:
+ Từ ngày 25/8/2020 đến 07/9/2020 (giờ hành chính)
+ Địa điểm: Trung tâm đấu giá
+ Giá bán: 50.000 đồng /01 bộ
- Tiền đặt trước: Nộp bằng tiền mặt, hay chuyển khoản tại Trung tâm đấu giá
+ Lô 1: 1.800.000 đồng
+ Lô 2: 3.900.000 đồng
- Thời gian và địa điểm tổ chức cuộc đấu giá:
+ Lúc 8 giờ 00, ngày 10/9/2020 (giờ hành chính)
+ Địa điểm: Trung tâm đấu giá
Trân trọng thông báo./.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Phòng CTXH (để đăng tin Web); (Đã ký)
- Lưu: VT, VTTBYT.
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TỪ DŨ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH MỤC THIẾT BỊ Y TẾ THANH LÝ NĂM 2019
BÁN ĐẤU GIÁ
+ Lô 1: 02 thiết bị
TT |
Mã ts |
Tên thiết bị |
Model |
Số series |
Ghi chú |
154170 |
Máy soi cổ tử cung |
OP-C5 |
40027044 |
|
|
154163 |
Máy soi cổ tử cung |
OP-C5 |
34120663 |
|
Giá khởi điểm: 9.000.000 đồng (Bằng chữ: Chín triệu đồng)
+ Lô 2: 88 thiết bị
TT |
Mã ts |
Tên thiết bị |
Model |
Số series |
Ghi chú |
1. |
154596 |
Bàn hồi sức sơ sinh |
Giraffe |
HDJM51309 |
|
2. |
153651 |
Bàn mổ |
Beta Classic 1118 |
344 |
|
3. |
153661 |
Bàn mổ |
Beta Classic 1118 |
749 |
|
4. |
153676 |
Bàn mổ |
OPX Mobilis 300C |
80059 |
|
5. |
153691 |
Bàn mổ |
OPX Mobilis 300C |
A0019 |
|
6. |
153749 |
Bàn mổ |
OPX Mobilis 300C |
A00179-N |
|
7. |
153783 |
Đầu Camera Telecam SL PAL |
20212030 |
AD637189-H |
|
8. |
153695 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
ML501/501R |
4D3790 / 4D3791 |
|
9. |
153696 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
ML501/501R |
4D3788 / 4D3789 |
|
10. |
153718 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
ML 501 R +MTVH 01 |
05D0310 / 05D0311 |
|
11. |
153734 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
ML 701R / 701RD |
1365 / 1366 |
|
12. |
153774 |
Đèn mổ trần 2 nhánh |
Harmony LC |
420608105 |
|
13. |
154393 |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp đội đầu |
Heine Omega 180 |
26163 |
|
14. |
154771 |
Hệ thống phân tích ELISA |
|
|
|
15. |
153859 |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
Telecam SL Pal |
DH 038653P |
|
16. |
154037 |
Kính hiển vi 2 thị Kính |
CHS |
3A 004 |
|
17. |
153344 |
Kính hiển vi vi phẩu |
MR 29 |
105509 |
|
18. |
154365 |
Lồng ấp sơ sinh Ohmeda |
Careplus 3000 |
HCEA 01086 |
|
19. |
153778 |
Màn hình màu y khoa |
SC-SX19-A1A11 |
08-129402 |
|
20. |
153897 |
Màn hình màu y khoa |
9619NB |
C161UU008 |
|
TT |
Mã ts |
Tên thiết bị |
Model |
Số series |
Ghi chú |
21. |
153686 |
Máy bơm khí CO2 |
26430520 |
GH 7880B |
|
22. |
153763 |
Máy bơm khí CO2 |
Endo Flator |
AB15773-B |
|
23. |
154387 |
Máy bơm tiêm tự động |
TOP 5300 |
1 MX 5508 |
|
24. |
154266 |
Máy bơm tiêm tự động |
8714827 |
8012 |
|
25. |
154538 |
Máy bơm tiêm tự động |
8714843 |
58291 |
|
26. |
153652 |
Máy cắt đốt điện |
Excell 400MC |
1910-05/98 |
|
27. |
153753 |
Máy cắt đốt điện |
Excell |
1436 |
|
28. |
153648 |
Máy cắt đốt điện |
GN 300 |
2277 |
|
29. |
153649 |
Máy cắt đốt điện |
GN 300 |
2288 |
|
30. |
153880 |
Máy cắt đốt điện |
GN 300 |
3101 |
|
31. |
153758 |
Máy cắt đốt vi phẩu |
GN300 |
3245 |
|
32. |
154816 |
Máy cất nước 1 lần tự động |
LWD-3008 |
PXOPXU31010 |
|
33. |
153926 |
Máy cắt vi phẫu |
Ceet 4060 |
60-1098 |
|
34. |
154781 |
Máy cấy máu |
Bactec 9050 |
NB6154 |
|
35. |
154178 |
Máy điện tim 3 kênh |
FX-7102 |
50004093 |
|
36. |
153996 |
Máy điện tim 3 kênh |
9620L |
1910 |
|
37. |
154212 |
Máy điện tim 6 kênh |
9020K |
8383 |
|
38. |
154736 |
Máy đo bilirubin qua da |
JM103 |
3206448 |
|
39. |
153674 |
Máy đo khí CO2 |
Vamos |
ARUL 0055 |
|
40. |
153729 |
Máy đo khí CO2 |
Vamos |
ARXC-0043 |
|
41. |
153817 |
Máy đo khí CO2 |
Vamos |
ASBJ-0025 |
|
42. |
153818 |
Máy đo khí CO2 |
Vamos |
ASBJ-0024 |
|
43. |
154484 |
Máy đo oxy bảo hòa Nellcor |
N600X |
G08824441 |
|
44. |
154686 |
Máy đo oxy bảo hòa Ohmeda |
3800 |
FBX06080048SA |
|
45. |
154560 |
Máy đo oxy bảo hòa Philip |
Suresigus VM1 |
NB93601022 |
|
46. |
153425 |
Máy do SpO2 |
Radical |
332051 / 072776 |
|
47. |
154187 |
Máy ép túi |
HD650DL (2) |
402650/0904 |
|
48. |
154207 |
Máy ép túi |
HD650DL (5) |
997202/0903 |
|
49. |
154800 |
Máy hàn dây túi máu |
CR6-PS |
04/09/82 |
|
50. |
154794 |
Máy hấp ướt |
SPA 331 |
93090359 |
|
51. |
154159 |
Máy hút dịch sản khoa và phẩu thuật |
DF-300 |
9031463 |
|
TT |
Mã ts |
Tên thiết bị |
Model |
Số series |
Ghi chú |
52. |
154155 |
Máy hút dịch sản khoa và phẩu thuật |
DF-300 |
9023211 |
|
53. |
153354 |
Máy ly tâm |
Mikro 120 |
0000171-01-00 |
|
54. |
154827 |
Máy ly tâm |
Hemato Krit 210 |
1066 |
|
55. |
154792 |
Máy ly tâm |
2100 |
CD 3873 |
|
56. |
154268 |
Máy nghe tim thai |
FD 390 |
8621M 26 |
|
57. |
154306 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X4 |
A76309300001415 |
|
58. |
154429 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP - 3300 |
5N83040 |
|
59. |
154418 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP - 3300 |
5N21084 |
|
60. |
154382 |
Máy truyền dịch tự động B.Braun |
8712212 |
6635 |
|
61. |
154398 |
Máy truyền dịch tự động Top |
Top - 3300 |
5N1-0272 E |
|
62. |
154412 |
Máy truyền dịch tự động Top |
Top - 3300 |
5N21070 |
|
63. |
154430 |
Máy truyền dịch tự động Top |
Top - 3300 |
5N83041 |
|
64. |
153464 |
Máy X quang |
Triselex 7 |
1766 |
|
65. |
154362 |
Máy X quang di động |
S 120 |
1051459 |
|
66. |
153981 |
Máy xử lý mô tự động |
TP 10-20 |
42231412 |
|
67. |
154376 |
Mền rọi vàng da Ohmeda |
Bililanket plus |
HCFC 51275 |
|
68. |
154377 |
Mền rọi vàng da Ohmeda |
Bililanket plus |
HCFC 51290 |
|
69. |
153733 |
Monitor phẫu thuật |
Pasport 2 / SE |
TS03551C6 / 6087166K5 |
|
70. |
153423 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 20462 |
|
71. |
153424 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 22338 |
|
72. |
154346 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 22334 |
|
73. |
154285 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3186G 23841 |
|
74. |
154281 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 20514 |
|
75. |
154233 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 22341 |
|
76. |
154234 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 22342 |
|
77. |
154237 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 23836 |
|
78. |
154269 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 20457 |
|
79. |
154270 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 20459 |
|
80. |
153986 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 23839 |
|
81. |
153709 |
Monitor theo dõi BN |
Intellivue MP20 |
DE 50403380 |
|
82. |
153594 |
Monitor theo dõi BN |
Intellivue MP20 |
DE72850721 |
|
83. |
153597 |
Monitor theo dõi BN |
Intellivue MP20 |
DE72850719 |
|
84. |
153550 |
Monitor theo dõi BN |
Intellivue MP20 |
DE62220027 |
|
85. |
153689 |
Nguồn sáng |
Xenon Nova |
KH 12606 |
|
TT |
Mã ts |
Tên thiết bị |
Model |
Số series |
Ghi chú |
86. |
154203 |
Nồi luộc |
8 lít-HXD 420B |
80 |
|
87. |
153520 |
Nồi luộc |
70 lít-AC Lab |
|
|
88. |
154833 |
Tủ ủ CO 2 |
IG 150 |
3971106 |
|
Giá khởi điểm: 19.500.000 đồng (Bằng chữ: Mười chín triệu năm trăm ngàn đồng)
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.