Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản, hàng hóa, dịch vụ như sau:
STT |
Tên hàng hóa |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Yêu cầu kỹ thuật |
Bảo hành |
1 |
Dây đốt cao tần đơn cực dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, tương thích máy Karl Storz |
Dây |
10 |
Dây đốt cao tần đơn cực, đầu cắm 4 mm, chiều dài 300 cm, dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng |
|
2 |
Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
6 |
Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm |
|
3 |
Cán đốt, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
30 |
Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm |
|
4 |
Dây đốt lưỡng cực đầu cấm tròn, tương thích máy Karl Storz |
Dây |
150 |
Dây đốt cao tần lưỡng cực, chiều dài 300 cm, dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng |
|
5 |
Lưỡi dao bào mô 12mm/ 15mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
20 |
Lưỡi dao bào mô 12 mm/ 15 mm |
|
6 |
Van trocar đa năng 11 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Van trocar đa năng, dùng với trocar kim loại trơn cỡ 10 mm |
|
7 |
Tay cầm kim loại có khóa, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Tay cầm kim loại có khoá, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực |
|
8 |
Điện cực soi buồng tử cung (1 chân), cắt, sorbitol, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
30 |
Điện cực cắt đốt, cỡ 24 Fr, dạng vòng cắt, gập góc, loại 01 chân |
|
9 |
Điện cực soi buồng tử cung (1 chân), lăn cầm máu, sorbitol, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Điện cực đốt đầu hình banh, đường kính 5 mm, cỡ 24 Fr, đầu cắm 01 chân |
|
10 |
Ron trắng trocar 6 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
400 |
Nắp đậy silicone, dùng với trocar 6 mm |
|
11 |
Ron trắng trocar 11 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
300 |
Nắp đậy silicone, dùng với trocar 11 mm |
|
12 |
Điện cực hai chân cắt đốt lưỡng cực, loại vòng cắt, cỡ 24 Fr (Cutting loop, bipolar), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
70 |
Điện cực hai chân cắt đốt lưỡng cực, loại vòng cắt, cỡ 24 Fr (Cutting loop, bipolar) |
|
13 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu nhọn, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
30 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu nhọn, cỡ 24 Fr |
|
14 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu tròn bi, cỡ 24 Fr (Coagulating electrode, bipolar, ball-shaped), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
30 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu tròn bi, cỡ 24 Fr (Coagulating electrode, bipolar, ball-shaped) |
|
15 |
Ống vỏ ngoài có khóa nước, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
5 |
Ống vỏ ngoài, có khóa nước, cỡ 26 Fr |
|
16 |
Dây nối cao tần lưỡng cực |
Cái |
20 |
Dây đốt cao tần lưỡng cực sử dụng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung, chiều dài 300cm, dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
|
17 |
Điện cực xẻ cổ bàng quang, đầu nhọn, cỡ 24Fr (Cutting loop), đầu cắm 01 chân (sorbitol), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
20 |
Điện cực xẻ cổ bang quang, đầu nhọn, cỡ 24 Fr (Cutting loop), đầu cắm 01 chân |
|
18 |
Bộ đốt lưỡng cực (kẹp đốt, tay cầm, ống vỏ ngoài, ruột đốt) cỡ 2.4 mm, dài 26 cm, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
5 |
Kẹp đốt lưỡng cực dùng với Trocar, hàm phẳng, rãnh ngang, cỡ 2,4 mm; dài 26 cm, gồm có: |
|
19 |
Dụng cụ phẫu tích đơn cực hình L, cỡ 5 mm, dài 36 cm (đốt mono móc), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Dụng cụ phẫu tích đơn cực đầu hình L, cỡ 5 mm, dài 36 cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực |
|
20 |
Kéo cắt chỉ, cỡ 5 mm, dài 36 cm, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
15 |
Kéo cắt chỉ (loại Click Line), xoay tròn được, cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có: |
|
21 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực CLERMONT-FERRAND (loại Robi ), cỡ 5, dài 36 cm (ngắn), tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
20 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực CLERMONT-FERRAND (loại Robi ), cỡ 5, dài 36 cm, gồm: |
|
22 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại Robi), xoay tròn được, cỡ 5 mm, dài 36 cm (dài), tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
10 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY cong (loại RoBi), kiểu CLERMONT-FERRAND, cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có : |
|
23 |
Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic (BTC sorbitol), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic (BTC sorbitol) |
|
24 |
Nòng trong đầu tù (dùng với ống vỏ ngoài cỡ 26 Fr), BTC sorbitol, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
12 |
Nòng trong đầu tù (dùng với vỏ ngoài 26 Fr), BTC sorbitol |
|
25 |
Ống nối khóa LUER, đường kính 10 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
6 |
Ống nối khóa LUER, đường kính 10 mm, loại răng trong |
|
26 |
Ống soi 0 độ, đường kính 1,3 mm; dài ≥ 30,6 cm; tương thích máy Karl Storz |
Cái |
3 |
Ống soi quang học nhỏ HOPKINS II, thẳng, góc soi 0° |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
27 |
Ống soi quang học HOPKINS II góc soi thẳng 30 độ cho máy cắt đốt nội soi. Đường kính 4 mm, dài 30 cm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
5 |
Ống soi quang học HOPKINS II cho máy cắt đốt nội soi: |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
28 |
Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
10 |
Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực, bao gồm: |
|
29 |
Tay cầm bào mô Rotocut G1, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
2 |
Tay cầm bào mô Rotocut G1, gồm có : |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
30 |
Tay cắt nội soi (Working Element), loại tay cắt ngược, loại 1 chân cắm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Tay cắt nội soi (Working element), loại tay cắt ngược, loại 1 chân cắm |
|
31 |
Tay cắt nội soi lưỡng cực (02 chân), BTC, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Tay cắt nội soi lưỡng cực (02 chân), BTC : |
|
32 |
Trocar kim loại trơn, cỡ 11 mm, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
15 |
Trocar kim loại trơn, được nút kín bằng van đa năng: |
|
33 |
Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
100 |
Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm, gồm có: |
|
34 |
Vỏ ngoài ống soi, vỏ cong, đầu nhọn, size 8 Fr, 1 mm (kẹp tắc rốn), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
3 |
Vỏ ngoài ống soi, vỏ cong, đầu xa nhọn, cỡ 8 Fr, với 2 nòng trong, với kênh làm việc cỡ 1 mm, với 1 đầu khóa nước và 1 đầu nối khóa LUER |
|
35 |
Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic (BTC lưỡng cực), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic (BTC lưỡng cực) |
|
36 |
Cán đốt lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm, với đầu nối khóa LUER để làm sạch |
|
37 |
Vỏ ngoài đốt lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Lớp ngoài của kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm |
|
38 |
Vỏ trong đốt lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Lớp trong của kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm |
|
39 |
Ruột kèm giữ chỉ (mỏ ó), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
15 |
Ruột kẹp phẫu tích KELLY, cỡ 5 mm, dài 36 cm |
|
40 |
Ruột kềm pozzi 10 mm, 12 mm và 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Ruột kẹp phẫu tích răng nhọn SAWALHE, hàm mở 2 bên |
|
41 |
Vỏ ngoài pozzi 10 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Vỏ ngoài với đầu nối có khóa LUER, kích thước 10 mm, dài 36 cm |
|
42 |
Vỏ ngoài pozzi 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
30 |
Vỏ ngoài, đường kính 15 mm, với đầu nối khóa LUER để làm sạch |
|
43 |
Van bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
15 |
Van, đường kính 15 mm |
|
44 |
Nòng đầu tù bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Nòng trong, đầu tù, đường kính 15 mm |
|
45 |
Vỏ ngoài bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Vỏ ngoài, cỡ 15 mm |
|
46 |
Tay cầm bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Tay cầm bào mô 15 mm, chiều dài 5 cm |
|
47 |
Ron nắp chụp bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz |
Bao |
20 |
Nắp đậy bào mô, dùng một lần |
|
48 |
Ruột đốt Robi lưỡng cực cong ngắn, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
20 |
Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5 mm, chiều dài 36 cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong ngắn |
|
49 |
Ruột đốt Robi lưỡng cực cong dài, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực, hàm mở 02 bên, hàm cong dài |
|
50 |
Cán kềm kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Tay cầm kềm giữ clip mạch máu, cỡ 10 mm |
|
51 |
Vỏ kềm kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Ống vỏ ngoài kẹp clip mạch máu |
|
52 |
Ruột kềm kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Ruột kềm giữ clip mạch máu |
|
53 |
Kim kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz |
Hộp |
30 |
Clip mạch máu Titanium (loại trung bình – lớn) |
|
54 |
Vỏ ngoài đặt sond JJ, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Ống vỏ ngoài thăm khám, 22 Fr |
|
55 |
Vỏ trong đặt sond JJ, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Dụng cụ giữ và hướng Sonde lên niệu quản với 2 kênh dụng cụ có khóa và bánh răng chỉnh hướng cho Sonde |
|
56 |
Bộ rút sond JJ, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Kẹp sinh thiết, cỡ 9 Fr, hàm hoạt động đôi, loại dẻo, chiều dài 40 cm |
|
57 |
Bộ dây silicon soi buồng tử cung, tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
5 |
Dây bơm hút dịch dùng trong buồng tử cung |
|
58 |
Vỏ ngoài trocar 11 mm vô bụng, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Ống vỏ ngoài kim loại trơn, dùng với vỏ ngoài kim loại trơn 11 mm |
|
59 |
Xoắn rửa dụng cụ, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
50 |
Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi, cỡ 11 mm, dài 35 cm |
|
60 |
Chổi rửa dụng cụ, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
50 |
Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi, cỡ 7 mm, dài 35 cm |
|
61 |
Nòng nhọn trocar vô bụng 10 mm, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
10 |
Ruột trong với đầu nhọn cho trocar kim loại, cỡ 11 mm |
|
62 |
Pedal máy đốt nội soi, Autocon 200, tương thích máy Karl Storz |
Cái |
2 |
Bàn đạp 3 nút điều khiển, dùng với máy đốt nội soi Autocon 200 |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
63 |
Vỏ trong soi buồng tử cung (1 chân), tương thích máy Karl Storz |
Bộ |
2 |
Vỏ ngoài cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến, gồm: |
|
64 |
Dây đốt đơn cực soi buồng tử cung (1 chân), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
5 |
Dây đốt cao tần đơn cực, đầu cắm 4 mm, chiều dài 300 cm, dùng với điện cực 1 chân cắm |
|
65 |
Ống vỏ ngoài của cây đốt lưỡng cực; cỡ 2,4 mm; dài 26 cm (kẹp tắc rốn), tương thích máy Karl Storz |
Cái |
3 |
Ống vỏ ngoài của cây đốt lưỡng cực; cỡ 2,4 mm; dài 26 cm (kẹp tắc rốn) |
|
66 |
Dầu làm trơn dụng cụ nội soi, tương thích máy Karl Storz |
Chai |
5 |
Dầu tra dụng cụ khớp bằng silicone, chai 50 ml |
|
Mẫu Bảng báo giá:
STT |
Tên hàng hóa |
Tên thương mại |
Chủng loại (model) |
Cấu hình, tính năng kỹ thuật |
Hãng/ Nước sản xuất |
Hãng/ Nước chủ sở hữu |
Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT |
Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Bảo hành |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá, kèm theo hồ sơ (theo TT 39/2016/TT-BYT, 14/2020/TT-BYT):
- Giấy phép nhập khẩu;
- Số lưu hành (bao gồm cả giấy chứng nhận đăng ký lưu hành);
- Bảng phân loại trang thiết bị y tế loại A, B, C, D;
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do và giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Hiệu lực: 60 ngày kể từ ngày báo giá
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 08 54042811
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 05/10/2020 đến hết ngày 09/10/2020
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ks. Nguyễn Hoàng Minh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08 giờ 00, ngày 28/10/2024 đến trước 08 giờ 00 ngày 07/11/2024.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ông Ngô Đức Toàn – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Số điện thoại: 028. 54042811 (Số nội bộ: 336).
Nhận qua Email (file excel): baogiatuduvthc@gmail.com
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
DS. Nguyễn Thị Thanh Loan – Nhân viên, Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Số điện thoại: 028. 54042811 (Số nội bộ: 336).
Nhận qua Email (file excel): baogiatuduvthc@gmail.com