Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản hàng hóa, dịch vụ như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT |
NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ |
1 |
Môi trường Sabauraud Agar pha sẵn
|
Hộp |
15 |
|
|
2 |
Enzym giới hạn MSE I, 2500 Units |
Unit |
2,500 |
|
|
3 |
Tip tiệt trùng đóng gói riêng từng cái. |
100 Cái/ Hộp |
4,500 |
|
|
4 |
Môi trường phân loại tinh trùng dùng trong kỹ thuật swim-up |
ml |
100 |
|
|
5 |
Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI |
mcl |
6,000 |
|
|
6 |
Môi trường đệm để hút trứng |
ml |
900 |
|
|
7 |
Môi trường nhặt và rửa trứng |
ml |
2,050 |
|
|
8 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 đến ngày 3 |
ml |
500 |
|
|
9 |
Cột sắc ký 2500 Test |
Test |
5,000 |
|
|
10 |
Dung dịch ly giải hồng cầu 80H |
ml |
18,000 |
|
|
11 |
Dung dịch rửa giải 80A |
ml |
24,000 |
|
|
12 |
Dung dịch rửa giải 80B |
ml |
7,200 |
|
|
13 |
Dung dịch rửa giải 80CV |
ml |
7,200 |
|
|
14 |
Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát (không dây) |
Cái |
75 |
|
|
15 |
Mảnh ghép điều trị sa bàng quang |
Cái |
148 |
|
|
16 |
Mảnh ghép điều trị sa trực tràng |
Cái |
5 |
|
|
17 |
Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô |
Cái |
5 |
|
|
18 |
Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định Tử Cung vào mỏm nhô |
Cái |
5 |
|
|
19 |
Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu |
Bộ |
2 |
|
|
20 |
Hóa chất xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung ThinPrep Pap Test
|
Kit |
15,000 |
|
|
21 |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ (can 3-5 lít) |
5 lít/ Can |
310 |
|
|
22 |
Dung dịch rửa tay thường quy (can 3-5 lít) |
Can 5 lít |
190 |
|
|
23 |
Cồn sát khuẩn tay nhanh (dạng gel) |
Chai 500ml |
3,800 |
|
|
24 |
Dung dịch phun khử khuẩn nhanh các bề mặt và dụng cụ |
Bình |
516 |
|
|
25 |
Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa dụng cụ đa enzyme |
Bình/ 5 lít |
200 |
|
|
26 |
Dung dịch tắm rửa bệnh nhân trước mổ : Chlorhexidine digluconate 4% hoặc dạng tương đương |
Chai/ 30 ml |
1,200 |
|
|
27 |
Dung dịch rửa tay trước khi phẫu thuật: Chlorhexidine 4% hoặc dạng tương đương |
Lít |
3,000 |
|
|
28 |
Dung dịch rửa tay trước khi phẫu thuật: Chlorhexidine 4% hoặc dạng tương đương (chai 400-500ml) |
500ml/ Chai |
1,200 |
|
|
29 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (dạng gel) |
Chai 500ml |
2,500 |
|
|
30 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (dạng dung dịch) |
Chai 500ml |
2,500 |
|
|
31 |
Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương |
ml |
1,500 |
|
|
32 |
Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương |
ml |
5,000 |
|
|
33 |
Hóa chất thụ tinh ống nghiệm |
kit |
38 |
|
|
34 |
Gelcard 6 giếng làm xét nghiệm phát máu: định lại nhóm máu bệnh nhân và túi máu + và phản ứng hòa hợp 2 môi trường + tự chứng |
card |
6,480 |
|
|
35 |
Gelcard 6 giếng định nhóm ABO/Rho(D) 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu |
card |
6,480 |
|
|
36 |
Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu phù hợp với loại gelcard |
Hộp |
12 |
|
|
37 |
Gelcard 6 giếng xét nghiệm hòa hợp trong môi trường muối |
card |
3,888 |
|
|
38 |
Dây truyền dịch 60 giọt có bộ điều chỉnh tốc độ
|
Cái |
2,600 |
|
|
39 |
Test thử đường huyết sử dụng cho mao mạch, tĩnh mạch và máu nhi
|
Que |
6,400 |
|
|
40 |
Kit lai Oligo DNA trong Array CGH
|
Kit |
1 |
|
|
41 |
Test thử thai nhanh 5mm
|
Test |
6,350 |
|
|
42 |
Cồn tuyệt đối |
Lít |
1,500 |
|
|
43 |
Crystal violet |
Gram |
75 |
|
|
44 |
Thuốc nhuộm tế bào EA 50 |
ml |
5,000 |
|
|
45 |
Ethanol tuyệt đối |
Chai 1 lít |
6 |
|
|
46 |
Methanol |
Chai/1 lít |
19 |
|
|
47 |
Orange G 6 |
Lít |
55 |
|
|
48 |
Bộ hóa chất nhuộm tự động gồm: Hematoxylin, Eosin, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses |
Kit/3000 slide |
30 |
|
|
49 |
Lamen (cover glass) kích thước 24x50mm |
Hộp |
30 |
|
|
50 |
Hóa chất định lượng Ferritin. |
Test |
4,400 |
|
|
51 |
Hóa chất định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2). |
Test |
9,600 |
|
|
52 |
Hóa chất kích hoạt phản ứng CMIA |
ml |
74,100 |
|
|
53 |
Dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa |
ml |
3,000 |
|
|
54 |
Hóa chất định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella. |
Test |
6,400 |
|
|
55 |
Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii. |
Test |
1,400 |
|
|
56 |
Hóa chất phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus. |
Test |
1,800 |
|
|
57 |
Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (Free T3). |
Test |
1,400 |
|
|
58 |
Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (Free T4). |
Test |
400 |
|
|
59 |
Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (TP) |
Test |
5,000 |
|
|
60 |
Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii. |
Test |
1,000 |
|
|
61 |
Hóa chất chứng cho máy phân tích huyết học |
Hộp = 12*3ml |
12 |
|
|
62 |
Dung dịch rửa máy phân tích huyết học |
Hộp =4*1000ml |
2 |
|
|
63 |
Thuốc thử HGB dùng cho máy phân tích huyết học |
Thùng= 4*0.975L |
40 |
|
|
64 |
Thuốc thử WBC dành cho máy phân tích huyết học |
Thùng= 4*0.975L |
50 |
|
|
65 |
Dung dịch rửa máy Xét nghiệm huyết học sơ sinh |
lít |
6 |
|
|
66 |
Dung dịch đối chứng mức 2 |
ml |
30 |
|
|
67 |
Bộ kit ly trích DNA 250 assay
|
Test |
250 |
|
|
68 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
Hộp |
15 |
|
|
69 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT |
Hộp |
15 |
|
|
70 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid |
Hộp |
6 |
|
|
71 |
Cóng phản ứng, dạng 1 cóng rời |
Hộp |
12 |
|
|
72 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
Hộp |
6 |
|
|
73 |
Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG anti-cardiolipin (aCL) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động. |
Hộp |
12 |
|
|
74 |
Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM anti-cardiolipin (aCL) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động. |
Hộp |
12 |
|
|
75 |
Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động. |
Hộp |
10 |
|
|
76 |
Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động. |
Hộp |
10 |
|
|
77 |
Dung dịch rửa |
Bình |
12 |
|
|
78 |
Chất xúc tác phản ứng miễn dịch hóa phát quang |
Hộp |
9 |
|
|
79 |
Hóa chất đệm điện giải |
Bình |
10 |
|
|
80 |
Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
Bình |
3 |
|
|
81 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium |
Hộp |
20 |
|
|
82 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen |
Hộp |
15 |
|
|
83 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein |
Hộp |
5 |
|
|
84 |
Hóa chất xét nghiệm D-3 Hydroxybutyrate |
Hộp |
3 |
|
|
85 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin |
Test |
8,000 |
|
|
86 |
Chất chuẩn cho xét nghiệm định nhóm máu |
ml |
288 |
|
|
87 |
định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D (CDE), 8 giếng |
card |
62,300 |
|
|
88 |
Hồng cầu mẫu A1 và B |
ml |
50 |
|
|
89 |
Dịch pha loãng hồng cầu |
ml |
12,600 |
|
|
90 |
Dung dịch rửa máy |
ml |
40,500 |
|
|
91 |
Dung dịch rửa kim |
ml |
3,000 |
|
|
92 |
Dung dịch rửa dụng cụ tương thích với máy Belimed |
Can 10 lít |
19 |
|
|
93 |
Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn y dụng cụ dạng bọt |
Chai 500ml |
320 |
|
|
94 |
Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt thiết bị y tế |
Chai 500ml |
298 |
|
|
95 |
Povidone Iodine10%: sát trùng da trước và sau phẫu thuật (hoặc dạng tương đương) |
Chai 500ml |
2,300 |
|
|
96 |
Dung dịch sát trùng da trước và sau thủ thuật: Povidone Iodine 4% (hoặc dạng tương đương) |
Chai 500ml |
640 |
|
|
97 |
Kit định danh GBS |
Test |
60 |
|
|
98 |
Kit định danh GBS control |
Test |
54 |
|
|
99 |
Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd, dùng kèm máy phân lượng tự động |
Chai/1200ml |
500 |
|
|
100 |
Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd (II) |
Chai/354 ml |
1,080 |
|
|
101 |
Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd, dùng kèm máy phân lượng |
Chai/1200 ml |
375 |
|
|
102 |
Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd (I) |
Chai/700 ml |
700 |
|
|
103 |
Panel định danh vi khuẩn Gram âm |
panel |
150 |
|
|
104 |
Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
panel |
1,250 |
|
|
105 |
Panel định danh vi khuẩn Gram dương |
panel |
275 |
|
|
106 |
Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
panel |
1,450 |
|
|
107 |
Panel định danh vi nấm |
panel |
50 |
|
|
108 |
Canh trường làm kháng sinh đồ |
tube |
3,300 |
|
|
109 |
Canh trường định danh |
tube |
3,200 |
|
|
110 |
Chai cấy máu Bactec |
chai |
3,850 |
|
|
111 |
Môi trường Maconkey Agar |
đĩa |
60 |
|
|
112 |
Môi trường Blood Agar pha sẵn |
đĩa |
110 |
|
|
113 |
Ống chứa mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV |
Miếng |
2,592 |
|
|
114 |
Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần . |
Test |
900 |
|
|
115 |
Điện cực CL . |
Cái |
2 |
|
|
116 |
Hóa chất chuẩn HCG + Beta, |
Ml |
20 |
|
|
117 |
Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HIV |
Lít |
190 |
|
|
118 |
Đơn vị xử lý mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV |
Cài |
3,168 |
|
|
119 |
Hóa chất xét nghiệm Glucose . |
Test |
55,000 |
|
|
120 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ure . |
Test |
3,500 |
|
|
121 |
Dung dịch rửa hàng tuần . |
ml |
50 |
|
|
122 |
Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng . |
ml |
1,386 |
|
|
123 |
Hóa chất chứng HBsAg, |
ml |
230 |
|
|
124 |
Hóa chất xét nghiệm Creatinine . |
Test |
2,100 |
|
|
125 |
Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng. |
Lít |
126 |
|
|
126 |
Dung dịch hệ thống dùng rửa bộ phát hiện |
Lít |
2,360 |
|
|
127 |
Hóa chất chạy xét nghiệm định lượng HBV |
Test |
360 |
|
|
128 |
Hóa chất chuẩn sFlt-1, |
ml |
8 |
|
|
129 |
Hóa chất chuẩn PIGF, |
ml |
8 |
|
|
130 |
Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản |
ml |
20,000 |
|
|
131 |
Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản |
Test |
3,000 |
|
|
132 |
Thuốc nhuộm hematoxylin II |
Test |
4,000 |
|
|
133 |
Kháng thể đơn dòng KI-67 |
Test |
1,000 |
|
|
134 |
Tip/cup chạy mẫu trên máy miễn dịch tự động, |
Cái |
154,980 |
|
|
135 |
Hóa chất chứng HE4, |
ml |
8 |
|
|
136 |
Dung dịch hệ thống dùng phát tín hiệu |
Lít |
1,556 |
|
|
137 |
Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL |
Lít |
900 |
|
|
138 |
Hóa chất chứng Syphilis, |
ml |
24 |
|
|
139 |
Hóa chất chứng HIV, |
ml |
120 |
|
|
140 |
Hóa chất xét nghiệm LDL . |
Test |
2,400 |
|
|
141 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP, |
Test |
32,400 |
|
|
142 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư CA 12.5, |
Test |
5,400 |
|
|
143 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol, |
Test |
600 |
|
|
144 |
Hóa chất xét nghiệm thiếu máu Feritin, |
Test |
6,600 |
|
|
145 |
Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBeAg, |
Test |
6,900 |
|
|
146 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư HE4, |
Test |
300 |
|
|
147 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản LH, |
Test |
600 |
|
|
148 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Progesterone, |
Test |
600 |
|
|
149 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Prolactin, |
Test |
600 |
|
|
150 |
Hóa chất xét nghiệm Vitamin D, |
Test |
600 |
|
|
151 |
Hóa chất chuẩn CA 12.5, |
ML |
36 |
|
|
152 |
Hóa chất xét nghiệm HIV kháng nguyên kháng thể kết hợp, |
Test |
8,400 |
|
|
153 |
Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBsAg, |
Test |
128,400 |
|
|
154 |
Hóa chất xét nghiệm giang mai Syphilis, |
Test |
300 |
|
|
155 |
Dung dịch pha loãng chung |
ml |
360 |
|
|
156 |
Hóa chất xét nghiệm HDL . |
Test |
2,450 |
|
|
157 |
Điện cực K . |
Cái |
2 |
|
|
158 |
Điện cực NA . |
Cái |
2 |
|
|
159 |
Hóa chất chứng xét nghiệm nội tiết sản, |
ml |
84 |
|
|
160 |
Hóa chất chứng dấu ấn ung thư, |
ml |
24 |
|
|
161 |
Hóa chất chứng HBeAg, |
ml |
146 |
|
|
162 |
Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng máu Procalcitonin, |
Test |
24,600 |
|
|
163 |
Chất thay thế Xylen không độc Clear-rite 3 (hoặc dạng tương đương) |
Bình/ 3.8 lít |
250 |
|
|
164 |
Keo sinh thiết lạnh |
Chai/ 120ml |
125 |
|
|
165 |
Formol đệm trung tính 10% |
Chai/ 5 lít |
620 |
|
|
166 |
Paraphin - Sáp tinh khiết dạng hạt |
Chai (Gói/0.9kg) |
745 |
|
|
167 |
Đĩa petri 35mm x 10mm, tiệt trùng |
Cái |
15,500 |
|
|
168 |
đĩa petri 60 mm x 10mm, tiệt trùng |
Cái |
2,400 |
|
|
169 |
Tube 14 ml, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt trùng) |
Cái |
11,500 |
|
|
170 |
Test thử khí máu động mạch (đo được 9 thông số pH, pCO2, pO2, Hct, Na+, K+, Ca++, Glucose và Lactate) |
Hộp 300 Test |
20 |
|
|
171 |
Hóa chất nội kiểm nhóm máu/Coombs |
ml |
688 |
|
|
172 |
Gelcard 6 cột môi trường nước muối |
Card |
71,000 |
|
|
173 |
Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng |
Cái |
21,120 |
|
|
174 |
Cuvettes dùng cho máy phân tích cặn lắng |
Test |
1,800 |
|
|
175 |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
ml |
1,872 |
|
|
176 |
Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
ml |
2,760 |
|
|
177 |
Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (level 1) |
Test |
75 |
|
|
178 |
Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (level 2) |
Test |
75 |
|
|
179 |
Que thử nước tiểu 12 thông số dùng cho máy phân tích nước tiểu hoàn toàn tự động |
Test |
200,000 |
|
|
180 |
Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ
|
Test |
288 |
|
|
181 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
Hộp |
3 |
|
|
182 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 |
Hộp |
3 |
|
|
183 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1 |
Hộp |
12 |
|
|
184 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2 |
Hộp |
12 |
|
|
185 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3 |
Hộp |
12 |
|
|
186 |
Hóa chất chương trình ngoại kiểm đông máu |
Hộp |
3 |
|
|
187 |
Hóa chất chương trình ngoại kiểm Huyết học |
Hộp |
7 |
|
|
188 |
Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 1 |
Hộp |
2 |
|
|
189 |
Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 2 |
Hộp |
2 |
|
|
190 |
Hóa chất chương trình ngoại kiểm HBA1C |
Hộp |
3 |
|
|
191 |
Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh |
Hộp |
3 |
|
|
192 |
Bộ dung dịch xử lý - xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-Prep
|
Bộ |
18,300 |
|
|
193 |
Gá mũi cho trẻ sinh non
|
Cái |
380 |
|
|
194 |
Dung dịch nhuộm loại A (có chứa Isopropanol/Methanol with Safranine) |
Chai 9*1032 Test |
5 |
|
|
195 |
Dung dịch nhuộm loại B (có chứa Iodine) |
996 Test/ Chai |
15 |
|
|
196 |
Dung dịch nhuộm loại C (có chứa Crystal violet) |
1032 Test/ Chai |
15 |
|
|
197 |
Test thử HIV nhanh |
Test |
14,000 |
|
|
198 |
Dung dịch pha loãng mẫu |
Hộp |
10 |
|
|
199 |
Xét nghiệm aPTT |
mL |
420 |
|
|
200 |
Xét nghiệm Fibrinogen |
mL |
240 |
|
|
201 |
Hóa chất rữa kim |
Hộp |
50 |
|
|
202 |
Hóa chất điện di định lượng Hemoglobin |
Hộp |
12 |
|
|
203 |
Dung dịch đệm điện di Hemoglobine |
Hộp |
1 |
|
|
204 |
Kiểm chuẩn cho HbA2 bình thường |
Hộp |
1 |
|
|
205 |
Áo phẫu thuật L
|
Cái |
20,500 |
|
|
206 |
Kit xét nghiệm mở rộng cho các vùng AZF khác nhau |
Test |
275 |
|
|
207 |
Kit tách chiết DNA genome, DNA/RNA virus bằng công nghệ cột lọc, tiêu chuẩn CE-IVD |
Test |
750 |
|
|
208 |
Kit tách chiết DNA vi sinh vật đường sinh dục bằng công nghệ tách từ tự động |
Test |
1,500 |
|
|
209 |
Kit tách chiết DNA/ RNA virus bằng công nghệ tách từ tự động |
Test |
528 |
|
|
210 |
Kit đo tải lượng Streptococcus B bằng công nghệ Real-time PCR |
Test |
2,500 |
|
|
211 |
Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange |
500 Loading/ Bộ |
5 |
|
|
212 |
Kit đo tải lượng CMV bằng công nghệ Real-time PCR |
Test |
1,400 |
|
|
213 |
Kit sàng lọc các marker STS AZF vùng AZFa, AZFb và AZFc |
Test |
250 |
|
|
214 |
Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD |
Hộp |
2 |
|
|
215 |
Kit phát hiện Rubella bằng công nghệ Real-time PCR |
Hộp |
12 |
|
|
216 |
Kit phát hiện Toxoplasma gondii bằng công nghệ Real-time PCR |
Hộp |
12 |
|
|
217 |
Hóa chất nhuộm UF Flourocell CR nhuộm các thành phần cặn lắng trong nước tiểu, nhuộm bạch cầu, tế bào biểu mô, và vi trùng |
Hộp |
3 |
|
|
218 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động |
ml |
60 |
|
|
219 |
Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm Fibrinogen |
Hộp |
12 |
|
|
220 |
Hóa chất dung môi tạo dòng chảy cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động |
Thùng |
58 |
|
|
221 |
Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu |
Hộp |
38 |
|
|
222 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 1E mức bình thường của PT & APTT |
Hộp |
12 |
|
|
223 |
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 2E mức bất thường của PT & APTT |
Hộp |
12 |
|
|
224 |
Hóa chất CA Clean I cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động |
Hộp |
18 |
|
|
225 |
Hóa chất CA Clean II cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động |
Hộp |
6 |
|
|
226 |
Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm PT |
Hộp |
90 |
|
|
227 |
Hóa chất đo thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần(APTT) |
Hộp |
50 |
|
|
228 |
Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang). |
Hộp |
9 |
|
|
229 |
Hóa chất nhuộm kênh tiểu cầu nhuộm huỳnh quang - sau khi ly giải màng tế bào |
Hộp |
7 |
|
|
230 |
Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần. |
ml |
800 |
|
|
231 |
Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học, tham gia vào các quá trình rửa, start up và shut down. Là dung môi pha loãng cho chế độ PD (tiền pha loãng). |
Thùng |
300 |
|
|
232 |
Que xét nghiệm phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn : pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood ,Creatinine, Albumin |
Test |
7,000 |
|
|
233 |
Hóa chất nhuộm kênh WNR - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (NRBC và bạch cầu Baso) |
Hộp |
32 |
|
|
234 |
Hóa chất nhuộm kênh WDF - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (DIFF) |
Hộp |
50 |
|
|
235 |
Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF) |
Hộp |
75 |
|
|
236 |
Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT |
Hộp |
15 |
|
|
237 |
Hóa chất ly giải hồng cầu đo hemoglobin |
Hộp |
45 |
|
|
238 |
Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh WNR - kênh đo hồng cầu nhân, bạch cầu Baso. |
Hộp |
70 |
|
|
239 |
Ống nghiệm nhựa có nắp vặn 16*100mm đáy bầu dục |
Thùng |
93 |
|
|
240 |
Complement Amniomax 1X |
ml |
375 |
|
|
241 |
Amniomax C100 |
ml |
1,980 |
|
|
242 |
Dung dịch sát trùng da nhanh, dạng xịt, chứa 50% kl/kl Isopropyl alcohol+1% kl/kl povidone iodine (hoặc dạng tương đương) |
ml |
324,750 |
|
|
243 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh số 3/0 |
Tép |
1,400 |
|
|
244 |
Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương)
|
ml |
20 |
|
|
245 |
Giấy in tương thích máy monitor sản HP 150mm*100mm
|
Xấp |
12,300 |
|
|
246 |
Kim sử dụng cho buồng tiêm dưới da
|
Cây |
362 |
|
|
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Hiệu lực : 45 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54042811.
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 09/03/2020 đến hết ngày 18/03/2020 hoặc đến khi nhận đủ báo giá theo quy định.
Trân trọng ./.
TRƯỞNG PHÒNG
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.