Ngày 09/03/2021

Thư mời chào giá

    Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản hàng hóa, dịch vụ như sau:

    STT

    MẶT HÀNG

    ĐVT

    SỐ LƯỢNG

    TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

    NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ 

    1

     

    Môi trường Sabauraud Agar pha sẵn

     

    Hộp

    15

     

     

    2

    Enzym giới hạn MSE I,  2500 Units

    Unit

    2,500

     

     

    3

    Tip tiệt trùng đóng gói riêng từng cái.

    100 Cái/ Hộp

    4,500

     

     

    4

    Môi trường phân loại tinh trùng dùng trong kỹ thuật swim-up

    ml

    100

     

     

    5

    Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI

    mcl

    6,000

     

     

    6

    Môi trường đệm để hút trứng

    ml

    900

     

     

    7

    Môi trường nhặt và rửa trứng

    ml

    2,050

     

     

    8

    Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 đến ngày 3

    ml

    500

     

     

    9

    Cột sắc ký 2500 Test

    Test

    5,000

     

     

    10

    Dung dịch ly giải hồng cầu 80H

    ml

    18,000

     

     

    11

    Dung dịch rửa giải 80A

    ml

    24,000

     

     

    12

    Dung dịch rửa giải 80B

    ml

    7,200

     

     

    13

    Dung dịch rửa giải 80CV

    ml

    7,200

     

     

    14

    Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát (không dây)

    Cái

    75

     

     

    15

    Mảnh ghép điều trị sa bàng quang

    Cái

    148

     

     

    16

    Mảnh ghép điều trị sa trực tràng

    Cái

    5

     

     

    17

    Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô

    Cái

    5

     

     

    18

    Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định Tử Cung vào mỏm nhô 

    Cái

    5

     

     

    19

    Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu

    Bộ

    2

     

     

    20

     

    Hóa chất xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung ThinPrep Pap Test

     

    Kit

    15,000

     

     

    21

    Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ (can 3-5 lít)

    5 lít/ Can

    310

     

     

    22

    Dung dịch rửa tay thường quy (can 3-5 lít)

    Can 5 lít

    190

     

     

    23

    Cồn sát khuẩn tay nhanh (dạng gel)

    Chai 500ml

    3,800

     

     

    24

    Dung dịch phun khử khuẩn nhanh các bề mặt và dụng cụ

    Bình

    516

     

     

    25

    Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa dụng cụ đa enzyme

    Bình/ 5 lít

    200

     

     

    26

    Dung dịch tắm rửa bệnh nhân trước mổ : Chlorhexidine digluconate 4% hoặc dạng tương đương

    Chai/ 30 ml

    1,200

     

     

    27

    Dung dịch rửa tay trước khi phẫu thuật: Chlorhexidine 4% hoặc dạng tương đương

    Lít

    3,000

     

     

    28

    Dung dịch rửa tay trước khi phẫu thuật: Chlorhexidine 4% hoặc dạng tương đương (chai 400-500ml)

    500ml/ Chai

    1,200

     

     

    29

    Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (dạng gel)

    Chai 500ml

    2,500

     

     

    30

    Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (dạng dung dịch)

    Chai 500ml

    2,500

     

     

    31

    Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương

    ml

    1,500

     

     

    32

    Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương

    ml

    5,000

     

     

    33

    Hóa chất thụ tinh ống nghiệm

    kit

    38

     

     

    34

    Gelcard 6 giếng làm xét nghiệm phát máu: định lại nhóm máu bệnh nhân và túi máu + và phản ứng hòa hợp 2 môi trường + tự chứng

    card

    6,480

     

     

    35

    Gelcard 6 giếng định nhóm ABO/Rho(D) 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu

    card

    6,480

     

     

    36

    Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu phù hợp với loại gelcard

    Hộp

    12

     

     

    37

    Gelcard 6 giếng xét nghiệm hòa hợp trong môi trường muối

    card

    3,888

     

     

    38

     

    Dây truyền dịch 60 giọt có bộ điều chỉnh tốc độ

     

    Cái

    2,600

     

     

    39

     

    Test thử đường huyết sử dụng cho mao mạch, tĩnh mạch và máu nhi

     

    Que

    6,400

     

     

    40

     

    Kit lai Oligo DNA trong Array CGH

     

    Kit

    1

     

     

    41

     

    Test thử thai nhanh 5mm

     

    Test

    6,350

     

     

    42

    Cồn tuyệt đối

    Lít

    1,500

     

     

    43

    Crystal violet

    Gram

    75

     

     

    44

    Thuốc nhuộm tế bào EA 50

    ml

    5,000

     

     

    45

    Ethanol tuyệt đối

    Chai 1 lít

    6

     

     

    46

    Methanol

    Chai/1 lít

    19

     

     

    47

    Orange G 6

    Lít

    55

     

     

    48

    Bộ hóa chất nhuộm tự động gồm: Hematoxylin, Eosin, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses

    Kit/3000 slide

    30

     

     

    49

    Lamen (cover glass) kích thước 24x50mm

    Hộp

    30

     

     

    50

    Hóa chất định lượng Ferritin.

    Test

    4,400

     

     

    51

    Hóa chất định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2).

    Test

    9,600

     

     

    52

    Hóa chất kích hoạt phản ứng CMIA

    ml

    74,100

     

     

    53

    Dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa

    ml

    3,000

     

     

    54

    Hóa chất định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella.

    Test

    6,400

     

     

    55

    Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii.

    Test

    1,400

     

     

    56

    Hóa chất phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus.

    Test

    1,800

     

     

    57

    Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (Free T3).

    Test

    1,400

     

     

    58

    Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (Free T4).

    Test

    400

     

     

    59

    Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (TP)

    Test

    5,000

     

     

    60

    Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii.

    Test

    1,000

     

     

    61

    Hóa chất chứng cho máy phân tích huyết học

    Hộp = 12*3ml

    12

     

     

    62

    Dung dịch rửa máy phân tích huyết học

    Hộp =4*1000ml

    2

     

     

    63

    Thuốc thử HGB dùng cho máy phân tích huyết học

    Thùng= 4*0.975L

    40

     

     

    64

    Thuốc thử WBC dành cho máy phân tích huyết học

    Thùng= 4*0.975L

    50

     

     

    65

    Dung dịch rửa máy Xét nghiệm huyết học sơ sinh

    lít

    6

     

     

    66

    Dung dịch đối chứng mức 2

    ml

    30

     

     

    67

     

    Bộ kit ly trích DNA 250 assay

     

    Test

    250

     

     

    68

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

    Hộp

    15

     

     

    69

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

    Hộp

    15

     

     

    70

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid

    Hộp

    6

     

     

    71

    Cóng phản ứng, dạng 1 cóng rời

    Hộp

    12

     

     

    72

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

    Hộp

    6

     

     

    73

    Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG anti-cardiolipin (aCL) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

    Hộp

    12

     

     

    74

    Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM anti-cardiolipin (aCL) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

    Hộp

    12

     

     

    75

    Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

    Hộp

    10

     

     

    76

    Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

    Hộp

    10

     

     

    77

    Dung dịch rửa

    Bình

    12

     

     

    78

    Chất xúc tác phản ứng miễn dịch hóa phát quang

    Hộp

    9

     

     

    79

    Hóa chất đệm điện giải

    Bình

    10

     

     

    80

    Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu

    Bình

    3

     

     

    81

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium

    Hộp

    20

     

     

    82

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen

    Hộp

    15

     

     

    83

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein

    Hộp

    5

     

     

    84

    Hóa chất xét nghiệm D-3 Hydroxybutyrate

    Hộp

    3

     

     

    85

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin

    Test

    8,000

     

     

    86

    Chất chuẩn cho xét nghiệm định nhóm máu

    ml

    288

     

     

    87

    định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D (CDE), 8 giếng

    card

    62,300

     

     

    88

    Hồng cầu mẫu A1 và B

    ml

    50

     

     

    89

    Dịch pha loãng hồng cầu

    ml

    12,600

     

     

    90

    Dung dịch rửa máy

    ml

    40,500

     

     

    91

    Dung dịch rửa kim

    ml

    3,000

     

     

    92

    Dung dịch rửa dụng cụ tương thích với máy Belimed

    Can 10 lít

    19

     

     

    93

    Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn y dụng cụ dạng bọt

    Chai 500ml

    320

     

     

    94

    Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt thiết bị y tế

    Chai 500ml

    298

     

     

    95

    Povidone Iodine10%: sát trùng da trước và sau phẫu thuật (hoặc dạng tương đương)

    Chai 500ml

    2,300

     

     

    96

    Dung dịch sát trùng da trước và sau thủ thuật: Povidone Iodine 4% (hoặc dạng tương đương)

    Chai 500ml

    640

     

     

    97

    Kit định danh GBS

    Test

    60

     

     

    98

    Kit định danh GBS control

    Test

    54

     

     

    99

    Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd, dùng kèm máy phân lượng tự động

    Chai/1200ml

    500

     

     

    100

    Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd (II)

    Chai/354 ml

    1,080

     

     

    101

    Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd, dùng kèm máy phân lượng

    Chai/1200 ml

    375

     

     

    102

    Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd (I)

    Chai/700 ml

    700

     

     

    103

    Panel định danh vi khuẩn Gram âm

    panel

    150

     

     

    104

    Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

    panel

    1,250

     

     

    105

    Panel định danh vi khuẩn Gram dương

    panel

    275

     

     

    106

    Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

    panel

    1,450

     

     

    107

    Panel định danh vi nấm

    panel

    50

     

     

    108

    Canh trường làm kháng sinh đồ

    tube

    3,300

     

     

    109

    Canh trường định danh

    tube

    3,200

     

     

    110

    Chai cấy máu Bactec

    chai

    3,850

     

     

    111

    Môi trường Maconkey Agar
    pha sẵn

    đĩa

    60

     

     

    112

    Môi trường Blood Agar pha sẵn

    đĩa

    110

     

     

    113

    Ống chứa mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV

    Miếng

    2,592

     

     

    114

    Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần .

    Test

    900

     

     

    115

    Điện cực CL .

    Cái

    2

     

     

    116

    Hóa chất chuẩn HCG + Beta,

    Ml

    20

     

     

    117

    Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HIV

    Lít

    190

     

     

    118

    Đơn vị xử lý mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV

    Cài

    3,168

     

     

    119

    Hóa chất xét nghiệm Glucose .

    Test

    55,000

     

     

    120

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ure .

    Test

    3,500

     

     

    121

    Dung dịch rửa hàng tuần .

    ml

    50

     

     

    122

    Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng .

    ml

    1,386

     

     

    123

    Hóa chất chứng HBsAg,

    ml

    230

     

     

    124

    Hóa chất xét nghiệm Creatinine .

    Test

    2,100

     

     

    125

    Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng.

    Lít

    126

     

     

    126

    Dung dịch hệ thống dùng rửa bộ phát hiện

    Lít

    2,360

     

     

    127

    Hóa chất chạy xét nghiệm định lượng HBV

    Test

    360

     

     

    128

    Hóa chất chuẩn sFlt-1,

    ml

    8

     

     

    129

    Hóa chất chuẩn PIGF,

    ml

    8

     

     

    130

    Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản

    ml

    20,000

     

     

    131

    Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản

    Test

    3,000

     

     

    132

    Thuốc nhuộm hematoxylin II

    Test

    4,000

     

     

    133

    Kháng thể đơn dòng KI-67

    Test

    1,000

     

     

    134

    Tip/cup chạy mẫu trên máy miễn dịch tự động,

    Cái

    154,980

     

     

    135

    Hóa chất chứng HE4,

    ml

    8

     

     

    136

    Dung dịch hệ thống dùng phát tín hiệu

    Lít

    1,556

     

     

    137

    Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL

    Lít

    900

     

     

    138

    Hóa chất chứng Syphilis,

    ml

    24

     

     

    139

    Hóa chất chứng HIV,

    ml

    120

     

     

    140

    Hóa chất xét nghiệm LDL .

    Test

    2,400

     

     

    141

    Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP,

    Test

    32,400

     

     

    142

    Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư CA 12.5,

    Test

    5,400

     

     

    143

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol,

    Test

    600

     

     

    144

    Hóa chất xét nghiệm thiếu máu Feritin,

    Test

    6,600

     

     

    145

    Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBeAg,

    Test

    6,900

     

     

    146

    Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư HE4,

    Test

    300

     

     

    147

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản LH,

    Test

    600

     

     

    148

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Progesterone,

    Test

    600

     

     

    149

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Prolactin,

    Test

    600

     

     

    150

    Hóa chất xét nghiệm Vitamin D,

    Test

    600

     

     

    151

    Hóa chất chuẩn CA 12.5,

    ML

    36

     

     

    152

    Hóa chất xét nghiệm HIV kháng nguyên kháng thể kết hợp,

    Test

    8,400

     

     

    153

    Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBsAg,

    Test

    128,400

     

     

    154

    Hóa chất xét nghiệm giang mai Syphilis,

    Test

    300

     

     

    155

    Dung dịch pha loãng chung

    ml

    360

     

     

    156

    Hóa chất xét nghiệm HDL .

    Test

    2,450

     

     

    157

    Điện cực K .

    Cái

    2

     

     

    158

    Điện cực NA .

    Cái

    2

     

     

    159

    Hóa chất chứng xét nghiệm nội tiết sản,

    ml

    84

     

     

    160

    Hóa chất chứng dấu ấn ung thư,

    ml

    24

     

     

    161

    Hóa chất chứng HBeAg,

    ml

    146

     

     

    162

    Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng máu Procalcitonin,

    Test

    24,600

     

     

    163

    Chất thay thế Xylen không độc Clear-rite 3 (hoặc dạng tương đương)

    Bình/ 3.8 lít

    250

     

     

    164

    Keo sinh thiết lạnh

    Chai/ 120ml

    125

     

     

    165

    Formol đệm trung tính 10%

    Chai/ 5 lít

    620

     

     

    166

    Paraphin - Sáp tinh khiết dạng hạt

    Chai (Gói/0.9kg)

    745

     

     

    167

    Đĩa petri 35mm x 10mm, tiệt trùng

    Cái

    15,500 

     

     

    168

    đĩa petri 60 mm x 10mm, tiệt trùng

    Cái

    2,400

     

     

    169

    Tube 14 ml, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt trùng)

    Cái

    11,500

     

     

    170

    Test thử khí máu động mạch (đo được 9 thông số pH, pCO2, pO2, Hct, Na+, K+, Ca++, Glucose và Lactate)

    Hộp 300 Test

    20

     

     

    171

    Hóa chất nội kiểm nhóm máu/Coombs

    ml

    688

     

     

    172

    Gelcard 6 cột môi trường nước muối

    Card

    71,000

     

     

    173

    Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng

    Cái

    21,120

     

     

    174

    Cuvettes dùng cho máy phân tích cặn lắng

    Test

    1,800

     

     

    175

    Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

    ml

    1,872

     

     

    176

    Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

    ml

    2,760

     

     

    177

    Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (level 1)

    Test

    75

     

     

    178

    Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (level 2)

    Test

    75

     

     

    179

    Que thử nước tiểu 12 thông số dùng cho máy phân tích nước tiểu hoàn toàn tự động

    Test

    200,000

     

     

    180

     

    Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ

     

    Test

    288

     

     

    181

    Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2

    Hộp

    3

     

     

    182

    Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3

    Hộp

    3

     

     

    183

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

    Hộp

    12

     

     

    184

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

    Hộp

    12

     

     

    185

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

    Hộp

    12

     

     

    186

    Hóa chất chương trình ngoại kiểm đông máu

    Hộp

    3

     

     

    187

    Hóa chất chương trình ngoại kiểm Huyết học

    Hộp

    7

     

     

    188

    Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 1

    Hộp

    2

     

     

    189

    Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 2

    Hộp

    2

     

     

    190

    Hóa chất chương trình ngoại kiểm HBA1C

    Hộp

    3

     

     

    191

    Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh

    Hộp

    3

     

     

    192

     

    Bộ dung dịch xử lý - xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-Prep

     

    Bộ

    18,300

     

     

    193

     

    Gá mũi cho trẻ sinh non

     

    Cái

    380

     

     

    194

    Dung dịch nhuộm loại A (có chứa Isopropanol/Methanol with Safranine)

    Chai 9*1032 Test

    5

     

     

    195

    Dung dịch nhuộm loại B (có chứa Iodine)

    996 Test/ Chai

    15

     

     

    196

    Dung dịch nhuộm loại C (có chứa Crystal violet)

    1032 Test/ Chai

    15

     

     

    197

    Test thử HIV nhanh

    Test

    14,000

     

     

    198

    Dung dịch pha loãng mẫu

    Hộp

    10

     

     

    199

    Xét nghiệm aPTT

    mL

    420

     

     

    200

    Xét nghiệm Fibrinogen

    mL

    240

     

     

    201

    Hóa chất rữa kim

    Hộp

    50

     

     

    202

    Hóa chất điện di định lượng Hemoglobin

    Hộp

    12

     

     

    203

    Dung dịch đệm điện di Hemoglobine

    Hộp

    1

     

     

    204

    Kiểm chuẩn cho HbA2 bình thường

    Hộp

    1

     

     

    205

     

    Áo phẫu thuật L

     

    Cái

    20,500

     

     

    206

    Kit xét nghiệm mở rộng cho các vùng AZF khác nhau

    Test

    275

     

     

    207

    Kit tách chiết DNA genome, DNA/RNA virus bằng công nghệ cột lọc, tiêu chuẩn CE-IVD

    Test

    750

     

     

    208

    Kit tách chiết DNA vi sinh vật đường sinh dục bằng công nghệ tách từ tự động

    Test

    1,500

     

     

    209

    Kit tách chiết DNA/ RNA virus bằng công nghệ tách từ tự động

    Test

    528

     

     

    210

    Kit đo tải lượng Streptococcus B bằng công nghệ Real-time PCR

    Test

    2,500

     

     

    211

    Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange

    500 Loading/ Bộ

    5

     

     

    212

    Kit đo tải lượng CMV bằng công nghệ Real-time PCR

    Test

    1,400

     

     

    213

    Kit sàng lọc các marker STS AZF vùng AZFa, AZFb và AZFc

    Test

    250

     

     

    214

    Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD

    Hộp

    2

     

     

    215

    Kit phát hiện Rubella bằng công nghệ Real-time PCR

    Hộp

    12

     

     

    216

    Kit phát hiện Toxoplasma gondii bằng công nghệ Real-time PCR

    Hộp

    12

     

     

    217

    Hóa chất nhuộm UF Flourocell CR nhuộm các thành phần cặn lắng trong nước tiểu, nhuộm bạch cầu, tế bào biểu mô, và vi trùng

    Hộp

    3

     

     

    218

    Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động

    ml

    60

     

     

    219

    Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm Fibrinogen

    Hộp

    12

     

     

    220

    Hóa chất dung môi tạo dòng chảy cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

    Thùng

    58

     

     

    221

    Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu

    Hộp

    38

     

     

    222

    Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 1E mức bình thường của PT & APTT

    Hộp

    12

     

     

    223

    Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 2E mức bất thường của PT & APTT

    Hộp

    12

     

     

    224

    Hóa chất CA Clean I cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động

    Hộp

    18

     

     

    225

    Hóa chất CA Clean II cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động

    Hộp

    6

     

     

    226

    Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm PT

    Hộp

    90

     

     

    227

    Hóa chất đo thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần(APTT)

    Hộp

    50

     

     

    228

    Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang).

    Hộp

    9

     

     

    229

    Hóa chất nhuộm kênh tiểu cầu nhuộm huỳnh quang - sau khi ly giải màng tế bào

    Hộp

    7

     

     

    230

    Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần.

    ml

    800

     

     

    231

    Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học, tham gia vào các quá trình rửa, start up và shut down. Là dung môi pha loãng cho chế độ PD (tiền pha loãng).

    Thùng

    300

     

     

    232

    Que xét nghiệm phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn : pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood ,Creatinine, Albumin

    Test

    7,000

     

     

    233

    Hóa chất nhuộm kênh WNR - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (NRBC và bạch cầu Baso)

    Hộp

    32

     

     

    234

    Hóa chất nhuộm kênh WDF - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (DIFF)

    Hộp

    50

     

     

    235

    Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF)

    Hộp

    75

     

     

    236

    Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT

    Hộp

    15

     

     

    237

    Hóa chất ly giải hồng cầu đo hemoglobin

    Hộp

    45

     

     

    238

    Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh WNR - kênh đo hồng cầu nhân, bạch cầu Baso.

    Hộp

    70

     

     

    239

    Ống nghiệm nhựa có nắp vặn 16*100mm đáy bầu dục

    Thùng

    93

     

     

    240

    Complement Amniomax 1X

    ml

    375

     

     

    241

    Amniomax C100

    ml

    1,980

     

     

    242

    Dung dịch sát trùng da nhanh, dạng xịt, chứa 50% kl/kl Isopropyl alcohol+1% kl/kl povidone iodine (hoặc dạng tương đương)

    ml

    324,750

     

     

    243

    Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh số 3/0

    Tép

    1,400

     

     

    244

     

    Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương)

     

    ml

    20

     

     

    245

     

    Giấy in tương thích máy monitor sản HP 150mm*100mm

     

    Xấp

    12,300

     

     

    246

     

    Kim sử dụng cho buồng tiêm dưới da

     

    Cây

    362

     

     

    Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.

    Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng: 

    - Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…

    - Hiệu lực : 45 ngày kể từ ngày báo giá.

    - Tạm ứng : không

    - Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.

    PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ

    - Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM

    - Điện thoại: 028.54042811.        

    - Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 09/03/2020 đến hết ngày 18/03/2020 hoặc đến khi nhận đủ báo giá theo quy định.

    Trân trọng ./.   

                                                                                                    TRƯỞNG PHÒNG 

    Lan Thanh

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ