Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản hàng hóa, dịch vụ như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
YÊU CẦU TÍNH NĂNG KỸ THUẬT |
GHI CHÚ |
1 |
Tăm bông gỗ phết mẫu xét nghiệm tiệt trùng |
Cây |
2,000 |
Chất liệu: gỗ; sử dụng một lần; tiệt trùng |
|
2 |
Bộ xỏ lỗ tai |
Gói |
3,400 |
Dùng xỏ lỗ tai cho trẻ sơ sinh, gồm: bông hút nước, que tâm bông, bộ kim chỉ,. Đóng gói tiệt trùng bằng Ethylene Oxyd. |
|
3 |
Tăm bông nhựa 01 đầu gòn, dài 7cm, tiệt trùng |
Cây |
120,000 |
Tăm bằng nhựa PP, tiệt trùng, 1 đầu quấn gòn, dài 7cm |
|
4 |
Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 3 cm, đuôi dây dài 15 cm |
Viên |
4,500 |
Gạc dệt 100% cotton, tiệt trùng đường kính 3 cm, đuôi dây dài 15 cm |
|
5 |
Gòn vấn tiệt trùng fi 1,5 x 3 cm (1500 - 1700 viên/kg) gói 100 g |
Gói |
900 |
100% cotton, màu trắng; kích thước fi 1,5 x 3 cm (1500 - 1700 viên/kg); Quy cách:100g/gói |
|
6 |
Gạc hút tiệt trùng 23 x 7cm x 4lớp (gạc hậu phẫu mỏng) |
Cái |
60,000 |
Cotton 100%, kích thước 23x7cm, 4 lớp; tiệt trùng |
|
7 |
Gạc củ ấu không tiệt trùng 6 x 6cm x 6 lớp |
Miếng |
270,000 |
Cotton 100%, kích thước 6x6cmx6 lớp, vải trắng, không tiệt trùng |
|
8 |
Gạc củ ấu tiệt trùng 6 x 6cm x 6 lớp |
Miếng |
26,000 |
Cotton 100%, kích thước 6x6cmx6 lớp, vải trắng, tiệt trùng |
|
9 |
Băng keo vô trùng dạng trong suốt 60x70mm |
Miếng |
18,000 |
Là băng phim trong cố định kim truyền và giúp theo dõi thường xuyên vùng tiêm; kích thước dài 70mm, rộng 50mm-60mm |
|
10 |
Túi ép TYVEK 100mm x 70m hoặc tương đương |
Cuộn |
30 |
Giấy gói dụng cụ để hấp tiệt trùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng H2O2 loại có 2 mặt. |
|
11 |
Túi ép TYVEK 150mm x 70m hoặc tương đương |
Cuộn |
20 |
Giấy gói dụng cụ để hấp tiệt trùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng H2O2 loại có 2 mặt. |
|
12 |
Túi ép TYVEK 200mm x 70m hoặc tương đương |
Cuộn |
10 |
Giấy gói dụng cụ để hấp tiệt trùng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng H2O2 loại có 2 mặt. |
|
13 |
Bơm tiêm 50 cc không kim (sử dụng máy bơm tiêm tự động) |
Cái |
45,000 |
Chất liệu nhựa, thể tích 50cc, có khóa, có đầu vặn xoắn, dùng được cho các loại máy bơm tiêm điện của hãng Terumo và Bbraun |
|
14 |
Bơm tiêm 5cc kim 23 |
Cái |
420,000 |
Chất liệu nhựa; thể tích 3cc. Kim 26. Tiệt trùng |
|
15 |
Bơm tiêm 20cc không kim |
Cái |
42,500 |
Chất liệu nhựa; thể tích 20cc. Tiệt trùng |
|
16 |
Ống nghiệm nhựa có nắp 13x 100 mm |
Ống |
120,000 |
Chất liệu nhựa PS màu trắng; kích thước 13x100mm. Có nắp ấn trong màu trắng. |
|
17 |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng 6,5-7-7.5 |
Đôi |
385,000 |
Chất liệu cao su thiên nhiên, chiều dài 24-30cm; bề mặt nhám, có phủ bột chống dính, hấp tiệt trùng được |
|
18 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6,5 - 7 - 7,5 |
Đôi |
15,000 |
Chất liệu cao su thiên nhiên, chiều dài 24-30cm; bề mặt nhám, có phủ bột chống dính; tiệt trùng |
|
19 |
Sonde cho ăn số 16 |
Sợi |
2,000 |
Chất liệu nhựa không có độc tố DEHP, có nắp; kích cỡ: số 16; tiệt trùng |
|
20 |
Dây truyền máu |
Sợi |
2,000 |
Chất liệu nhựa. Tiệt trùng bằng khí EO |
|
21 |
Dây truyền dịch 60 giọt có bộ điều chỉnh tốc độ |
|
1,000 |
Chất liệu nhựa. Định lượng 60 giọt/ml, có màng lọc, có đầu khóa vặn xoắn (luer lock), bầu đếm giọt 2 ngăn (cứng-mềm), có màng lọc tiểu phân 15 μm, dùng được cho máy truyền dịch, có cổng chích thuốc trên dây không chứa latex. |
|
22 |
Sonde Rectal số 14 |
Cái |
140 |
Bằng nhựa PVC không chất DEHP gây hại, không gây kích ứng, đầu ống bo tròn tránh chọc thủng niêm mạc; thân trơn nhẵn có dây cản quang, có chia vạch; đóng gói bằng giấy Tyvek có lớp phim nylon mỏng chống thấm, vô trùng bằng khí EO |
|
23 |
Dây oxy 2 lỗ sơ sinh (đầu mềm) |
Sợi |
2,500 |
Loại dây bằng nhựa PVC và Silicone trung tính: |
|
24 |
Karman 1 vale (sử dụng 1 lần) |
Cái |
2,500 |
Chất liệu nhựa; Dạng ống bơm, gồm: xilanh, piston, 2 ống hút đã tiệt trùng, dầu bôi trơn |
|
25 |
Ống thông niệu quản có lỗ số 7 |
Cái |
30 |
Chất liệu nhựa dẻo, Chiều dài: 74cm; có lỗ, vật liệu: PEBA |
|
26 |
Sonde Folley 12, 14, 16, 18 |
Sợi |
14,000 |
Bằng nhựa PVC không chứa latex, đầu ống bo tròn, thành bên trong và ngoài ống phủ silicone, bóng được hàn kín liền lạc vào thân ống; đóng gói bằng giấy Tyvek có lớp phim nylon, tiệt trùng bằng khí EO |
|
27 |
Sonde folley 20 |
Sợi |
4,000 |
Bằng nhựa PVC không chứa latex, đầu ống bo tròn, thành bên trong và ngoài ống phủ silicone, bóng được hàn kín liền lạc vào thân ống; đóng gói bằng giấy Tyvek có lớp phim nylon, vô trùng bằng khí EO |
|
28 |
Ống hút nhớt 16 |
Ống |
400 |
Chất liệu nhựa PVC, dài 45-50cm, một đầu bo tròn có đục lỗ . Cỡ 16. Tiệt trùng từng cái |
|
29 |
Ống nhựa dẻo (8mm/10mm) dài 1,5m tiệt trùng 1 lớp có cục gù (dây oxy) |
Sợi |
3,600 |
Chất liệu nhựa dẻo; đường kính trong 8mm, đường kính ngoài 10mm; dài 1,5m; tiệt trùng 1 lớp; có cục gù |
|
30 |
Catheter tĩnh mạch rốn 4,5,6 |
Dây |
1,100 |
Chất liệu PVC, có chất cản quang, trong suốt, lổ tròn ở đầu catheter, đầu dây được bo tròn; được đánh dấu từng cm, từ 5-25cm. Có nhiều kích cở: Fr 4, 5, 6 |
|
31 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 25mm-26mm |
Sợi |
1,224 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 25mm-26mm |
|
32 |
Mảnh ghép 15x15cm |
Miếng |
100 |
Dùng trong phẫu thuật sàn chậu. |
|
33 |
Giầy giấy |
Đôi |
1500 |
Chất liệu: vải PP không dệt. Kích thước 20x35cm, tiệt trùng bằng khí EO |
|
34 |
Giấy gói dụng cụ nội soi 90cm*90cm |
Tờ |
600 |
Giấy gói dụng cụ polypropylene dùng trong tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma cho phép khuếch tán hydrogenperoxide xuyên qua, kích thước ≥ 90cm x 90cm |
|
35 |
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng, dây thun |
|
40,000 |
Chất liệu vải PP không dệt, 3 lớp, có giây thun. Tiệt trùng bằng khí EO. |
|
36 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
Cái |
5,000 |
Cấu tạo ống luồn 2 lớp, chất liệu polyamid + polyurethan và có 6 lỗ phun thuốc |
|
37 |
Đầu cone có phin lọc 1000 mcl |
Cái |
27,000 |
Chất liệu nhựa Polymer; có chia vạch thể tích trên đầu tip, có phin lọc. Dung tích hút 1.000mcl |
|
38 |
Mask oxy nồng độ cao |
|
20 |
Chất liệu PVC, màu trắng trong; có 2 van silicone hai bên mặt nạ; dây oxy dài 2-2.1m; đóng gói từng cái |
|
39 |
Pipette nhựa ( XN ) 1ml |
Cái |
7,000 |
Chất liệu nhựa PE; thể tích hút 1ml |
|
40 |
Kim Lancest |
Cái |
50,000 |
Kim loại thép không rỉ, đầu nhọn lấy máu. |
|
41 |
Đĩa mẫu 96 giếng tương thích với máy PCR định lượng- CFX96 |
Cái |
120 |
- Là loại răng lược bằng nhựa để bao bọc các thanh từ tính, dùng để hút các hạt từ có gắn DNA trong ly trích DNA bằng hạt từ trên máy KingFisher |
|
42 |
Dụng cụ chứa phôi Cryotop |
Cái |
2,100 |
Dụng cụ dùng để thực hiện đông rã phôi hệ mở bằng phương pháp thủy tinh hóa bao gồm 5 màu khác nhau. |
|
43 |
Catheter de Frydman |
Cái |
310 |
Dài 18cm, đường kính ngoài 1,6mm, đường kính trong 1,1mm, chiều dài đầu mềm dẻo là 4,5cm. |
|
44 |
Tube 14 ml nhựa PS, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt trùng) |
Cái |
3,500 |
Tube 14 ml nhựa PS, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn, tiệt trùng |
|
45 |
Đĩa Petri 100 ml tiệt trùng |
Cái |
2,250 |
Thể tích 100ml, tiệt trùng |
|
46 |
Bơm tiêm 10cc (tiệt trùng) TTON |
Cái |
7,700 |
Chất liệu polyethylene/polypropylene, trong suốt; thể tích 10cc, có chia vạch rõ ràng; Tiệt trùng |
|
47 |
Hộp cấy 4 giếng có kiểm tra với phôi trước (tiệt trùng từng cái) |
Cái |
7,000 |
4 giếng; trên đĩa và nắp có khía; thành giếng nâng lên 0.8mm; diện tích nuôi cấy: 1.9cm2/1 giếng; đĩa có MEA test |
|
48 |
Kim ICSI (tiệt trùng) |
Cái |
400 |
Dụng cụ dùng để giữ trứng trong kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng, góc 35o, đưòng kính ngoài 100um, đường kính trong 15um. |
|
49 |
Pipette pasteur 150 mm tiệt trùng |
Cái |
20,000 |
Chất liệu nhựa; chiều dài 150mm |
|
50 |
Băng keo chỉ thị hóa học máy hấp nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD 100S hoặc tương đương. |
Cuộn |
30 |
Băng keo có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2 , chuyển màu từ đỏ sang vàng sau khi test cho máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp Sterrad |
|
51 |
Cassete tương thích máy STERRAD 100S |
Cái |
200 |
- Băng đựng hóa chất H2O2 dùng cho cho máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
|
52 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn 17mm 1/2C, chỉ dài 70cm |
Sợi |
120 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn 17mm 1/2C, chỉ dài 70cm |
|
53 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim 20mm 1/2C, chỉ dài 75 cm |
Sợi |
250 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim 20mm 1/2C, chỉ dài 75 cm |
|
54 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 (thành phần Poglylactin 910, vỏ bao Polyglactin 370 hoặc Poglycolic acid, bao Epsilon caprolactone), kim tròn 36mm 1/2C, chỉ dài 90cm |
Sợi |
2,240 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 (thành phần Poglylactin 910, vỏ bao Polyglactin 370 hoặc Poglycolic acid, bao Epsilon caprolactone), kim tròn 36mm 1/2C, chỉ dài 90cm |
|
55 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 0, kim tròn 37mm 1/2C, chỉ dài 30cm |
Sợi |
150 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 0, kim tròn 37mm 1/2C, chỉ dài 30cm |
|
56 |
Khí Oxy (2m3/chai) |
Chai |
300 |
Khí Oxy (2m3/chai) |
|
57 |
Nitơ chai 99,99% (6m3/chai) |
Chai |
50 |
Nitơ chai 99,99% (6m3/chai) |
|
58 |
Nitơ lỏng |
Kg |
2,700 |
Nitơ lỏng |
|
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Hiệu lực : 45 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54042811
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 04/12/2018 đến hết ngày 10/12/2018 hoặc đến khi nhận đủ báo giá theo quy định.
Trân trọng ./.
TRƯỞNG PHÒNG
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.