Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản hàng hóa, dịch vụ như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
YÊU CẦU TÍNH NĂNG KỸ THUẬT |
GHI CHÚ |
1 |
Kim 22 G (đốc trong) 5ml |
Cây |
100,000 |
Kim lấy máu dùng cho lấy máu chân không; Đốc trong nhìn thấy máu chảy vào kim; cỡ 22G dài 2,54 cm (1 inch) |
|
2 |
Ống nghiệm serum chân không 4-6 ml |
Ống |
80,000 |
Kích thước: 13x75mm; Dung tích 4-6 ml; Nắp cao su cho phép kim chọc mẫu xuyên qua, ngăn chặn các mảnh vụn rơi xuống mẫu máu; Ống kín chân không lấy máu tự động |
|
3 |
Ống nghiệm Citrat chân không |
Ống |
7,000 |
Kích thước: 13x75mm; Dung tích 1,8 ml; Nắp cao su cho phép kim chọc lấy mẫu xuyên qua; Ống kín chân không lấy máu tự động |
|
4 |
Túi chứa oxy (dùng cho bóp bóng) |
Cái |
220 |
Túi chứa oxy dùng thay thế trong bóp bóng giúp thở silicon, loại 2.500ml ÷ 3.000ml |
|
5 |
Dây truyền dịch an toàn 20 giọt/ml, cổng tiêm không kim, khóa áp lực dương và màng lọc cuối đường dây |
Cái |
7,500 |
Dây truyền dịch 20 giọt/ml, dài 215cm. Không chứa DEHP |
|
6 |
Cổng tiêm an toàn, không kim, áp lực dương có dây dài 20cm |
Cái |
4,000 |
Cổng tiêm không kim, an toàn cho nhân viên y tế; Cổng tiêm chất liệu Polypropylene, dây bằng nhựa không PVC dài 20 cm, thể tích mồi 1.48ml, đường kính trong 2.59mm; Tích hợp 2 cổng tiêm, thuận tiện cho việc truyền dịch, tiêm thuốc; Đầu nối luer lock; Sử dụng hệ thống van slit septum, dễ dàng vệ sinh, chống nhiễm khuẩn; Không còn thể tích tồn lưu trong cổng. |
|
7 |
Karman 2 vale (sử dụng nhiều lần) |
Cái |
54 |
Chất liệu latek free. Dạng ống bơm, gồm: ống hút, bộ hút và van |
|
8 |
Ống hút thai cỡ lớn (7,8,9,10,12) |
Cái |
200 |
Chất liệu nhựa, dài 22cm, một đầu bo tròn có đục lỗ. Có nhiều kích cỡ |
|
9 |
Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi polyester số 0 có lớp áo bao silicon, chỉ dài 45cm, không kim |
Sợi |
67,000 |
Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi polyester số 0 có lớp áo bao silicon, chỉ dài 45cm, không kim |
|
10 |
Chỉ nylon 0 dài 70-100cm, kim tam giác 40mm |
Sợi |
1,900 |
Chỉ nylon 0 dài 70-100cm, kim tam giác 40mm. |
|
11 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 25mm-26mm |
Sợi |
1,800 |
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 25mm-26mm. Tiêu chuẩn CE/ FDA và ISO. |
|
12 |
Chỉ tan tổng hợp sợi bện số 0 |
Tép/ Sợi |
10,000 |
Chỉ tan tổng hợp sợi polylactin 910 số 0, chỉ dài 90cm, kim tròn, đầu nhọn CT dài 40mm, 1/2C. Tiêu chuẩn CE/ FDA và ISO. Kim làm bằng thép không gỉ 302 |
|
13 |
Chỉ tan chậm tổng hợp số 3/0 |
Tép/ Sợi |
500 |
Chỉ tan tổng hợp sợi polylactin 910 số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn, dài 20mm, 1/2C. Tiêu chuẩn CE hoặc FDA và ISO. Kim làm bằng thép không gỉ 302 |
|
14 |
Chỉ tan chậm tổng hợp số 4/0 |
Tép/ Sợi |
100 |
Chỉ tan tổng hợp sợi polylactin 910 số 4/0, chỉ dài 75cm, kim tròn, dài 17mm, 1/2C. Tiêu chuẩn CE hoặc FDA và ISO. Kim làm bằng thép không gỉ 302 |
|
15 |
Chỉ tan tổng hợp có gai |
Tép/ Sợi |
500 |
Chỉ tan tổng hợp sợi polylactin 910 số 0, chỉ dài 90cm, kim tròn, CT dài 40mm, 1/2C. Tiêu chuẩn CE hoặc FDA và ISO. Kim làm bằng thép không gỉ 302 |
|
16 |
Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm 150 cm x 125cm. |
Bộ |
1,000 |
Chất liệu vải không dệt SMMS; kích thước 150x125cm; Tiệt trùng bằng khí EO |
|
17 |
Áo làm lạnh trẻ sơ sinh |
|
20 |
Áo làm lạnh cho trẻ sơ sinh, tương thích với máy làm lạnh toàn thân của hãng MTRE |
|
18 |
Đầu cone trắng 10mcl |
|
42,000 |
Chất liệu nhựa, tinh khiết. Dung tích hút 10mcl |
|
19 |
Mask Silicon số 0, số 1 |
|
70 |
Chất liệu silicon; số 0, số 1 |
|
20 |
Bao đầu dò siêu âm âm đạo |
Cái |
3,000 |
Chuyên dụng trong hỗ trợ sinh sản, chiều dài 295 ±10 mm |
|
21 |
Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát (không dây). |
Cái |
60 |
Dùng trong phẫu thuật điều trị tiểu không kiểm soát qua ngã âm đạo |
|
22 |
Mảnh ghép điều trị sa bàng quan. |
Cái |
115 |
Dùng trong phẫu thuật sa bàng quang |
|
23 |
Mảnh ghép điều trị sa trực tràng. |
Cái |
30 |
Dùng trong phẫu thuật sa trực tràng. |
|
24 |
Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô. |
Cái |
4 |
Dùng trong phẫu thuật sa tử cung |
|
25 |
Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định tử cung vào mỏm nhô |
Cái |
4 |
Dùng trong phẫu thuật sa tử cung |
|
26 |
Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu |
Bộ |
2 |
Dụng cụ đặt mảnh ghép sàn chậu. Vật liệu: thép không rỉ đúc nguyên khối; Độ bền cao, có thế tái sử dụng. Đường kính 6cm; Bộ móc đôi 2 cái trái - phải |
|
27 |
Dây đốt lưỡng cực |
Cái |
120 |
Dây đốt điện cao tần lưỡng cực, dài 300cm |
|
28 |
Dây đốt cao tần đơn cực |
Cái |
25 |
Dây đốt điện cao tần đơn cực, dùng với điện cực một chân cắm, dài 300cm |
|
29 |
Bộ giá mẫu giữ lạnh cho ống tubes 1,5/2,0ml gồm isosafe box, isopack, isorack |
Cái |
2 |
Isotherm System Starter Set, cho ống 1.5/2.0ml, giữ lạnh tại 0oC, -21oC (gồm isosafe box, isopack, isorack) |
|
30 |
Gía treo pipette |
Bộ |
6 |
Giá đỡ pipet 6 vị trí xoay |
|
31 |
Bơm tiêm 10cc (tiệt trùng) TTON |
Cái |
12,000 |
Chất liệu polyethylene/polypropylene, trong suốt; thể tích 10cc, có chia vạch rõ ràng; Tiệt trùng |
|
32 |
Catheter de Frydman |
Cái |
474 |
Dài 18cm, đường kính ngoài 1,6mm, đường kính trong 1,1mm, chiều dài đầu mềm dẻo là 4,5cm. |
|
33 |
Bộ sinh thiết dùng chọc hút trứng |
Bộ |
4 |
Tương thích với đầu dò âm đạo IC9-RS của máy siêu âm màu Voluson P6 - GE. Sử dụng nhiều lần; Vật liệu làm bằng thép không gỉ; Tiệt trùng được bằng máy hấp ướt; Đường kính kim ≤ 1.65mm |
|
34 |
Băng keo chỉ thị hóa học máy hấp nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD 100S hoặc tương đương. |
Cuộn |
30 |
Băng keo có chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2 , chuyển màu từ đỏ sang vàng sau khi test cho máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp Sterrad |
|
35 |
Banh mạch máu vết thương Cushing, kích cỡ lưỡi 11x14cm, dài 24-25 cm |
Cái |
20 |
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 250mm, kích thước lưỡi 11 x 14mm. Nguyên liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1. |
|
36 |
Cây nạo kênh CTC dài 23-24cm, đk 4-5mm |
Cây |
25 |
Thìa nạo cổ tử cung, cong, dài 24 cm. Nguyên liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1. |
|
37 |
Kềm hình tim đầu nhỏ,thẳng, có răng, dài 23-25 cm |
Cây |
60 |
Kẹp hình tim đầu nhỏ, thẳng, có răng cưa, dài 23- 25cm. Nguyên liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1. |
|
38 |
Kềm kelly cong, đầu nhọn, không mấu, dài 12-13cm |
Cây |
1 |
Kẹp phẫu tích, cong, mảnh, dài 12-13cm. Nguyên liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1 |
|
39 |
Kềm Kelly thẳng, dài 20cm |
Cây |
22 |
Kẹp động mạch, thẳng, dài 20cm. Nguyên liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1. |
|
40 |
Kềm sinh thiết CTC, dài 22,5-25 cm |
Cây |
5 |
Kẹp sinh thiếtr, thẳng, dài 22-25 cm. Nguyên liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1. |
|
41 |
Bộ xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn |
Bộ/ Test |
384 |
Bộ hóa chất bao gồm: Ống thu máu người bệnh cho ứng dụng DNA ngoài tết bào - 192 ống; Kít tách chiết DNA ngoại bào: 04 bộ; Kít chuẩn bị thư viện cho NIPT: 01 bộ; Kít chuẩn bị mẫu cho máy chuẩn bị thư viện và giải trình tự cho máy giải trình tự thế hệ mới: 02 bộ; Chíp bán dẫn giải trình tự cho máy giải trình tự thế hệ mới: 02 bộ; Nước sinh học phân tử: 01 lọ; Ống chống bám dính: 4 hộp (mỗi hộp 1.5ml); Ống PCR: 01 ống (0.2ml); Hóa chất điện di mao quản độ nhạy cao: 01 kít; Chíp điện di mao quản: 01 kít; Phân tích SAGE |
|
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Hiệu lực : 45 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54042811
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 04/12/2018 đến hết ngày 10/12/2018 hoặc đến khi nhận đủ báo giá theo quy định.
Trân trọng ./.
TRƯỞNG PHÒNG
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.