Ngày 25/03/2021

Thư mời chào giá

    Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm các mặt hàng hóa chất sau: (danh mục đính kèm)

    Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi.

    Mẫu Bảng báo giá:

    STT

    Tên hàng hóa

    Tên thương mại

    Chủng loại (model)

    Cấu hình, tính năng kỹ thuật

    Hãng/ Nước sản xuất

    Hãng/ Nước chủ sở hữu

    Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT

    Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT

    Quy cách

    Đơn vị tính

    Số lượng

    Đơn giá
    (đã có VAT)

    Thành tiền
    (đã có VAT)

    1

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá

    KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ

    - Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM

    - Điện thoại: 08 54042811        

    - Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 25/03/2021 đến ngày 28/04/2021 .

    Trân trọng./.                                    

                                                                                                                      TRƯỞNG PHÒNG


    DANH MỤC HÓA CHẤT

    TT

    Tên hàng hóa

    Quy cách dự kiến

    Đơn vị tính

    Số lượng

     

     

    Lô 1. Hóa chất xét nghiệm 14 genotype HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, xác định 2 type riêng biệt bằng phương pháp Realtime PCR hệ thống tự động

    1

    Bộ kit xét nghiệm 14 genotype HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, xác định 2 type riêng biệt bằng phương pháp Realtime PCR hệ thống tự động

    960 test/ hộp

    test

    46.080

     

     

    Lô 2. Hóa chất xét nghiệm định danh nhóm máu tự động (máy Orthovision hoặc tương đương)

    2

    Card định danh nhóm máu 2 phương pháp

    100 Cassette/hộp

    cassette

    108.000

     

    3

    Card kháng globulin IgG huyết thanh người

    100 Cassette/hộp

    cassette

    5.400

     

    4

    Dung dịch tăng cường phản ứng

    3x 10ml/hộp

    ml

    225

     

     

    Lô 3. Hóa chất xét nghiệm hóa mô miễn dịch tự động (máy Benchmark GX hoặc tương đương)

    5

    Chất thử kháng thể - ANTI-P53 (Bp53-11) PaB

    50 test/hộp

    test

    50

     

    6

    Chất thử kháng thể - COFIRM ANTI- PR (1E2)

    50 test/hộp

    test

    50

     

    7

    Chất thử kháng thể - CONFIRM ANTI-ER (SP1)

    50 test/hộp

    test

    50

     

    8

    Chất thử kiểm tra CD10 (SP67) - VENTANA anti-CD10 (SP67)

    50 test/hộp

    test

    50

     

    9

    Chất thử kiểm tra - CONFIRM Calretinin (SP65) RmAb

    50 test/hộp

    test

    50

     

    10

    Thuốc thử kháng thể SOX-2 (SP76)

    50 test/hộp

    test

    50

     

     

    Lô 4. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (máy Acustar hoặc tương đương)

    11

    Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang

    Hộp/2 x 250 ml

    Hộp

    15

     

    12

    Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG

    Hộp/1 Cartridge + 1x1ml + 1x1ml

    Hộp

    1

     

    13

    Hóa chất dùng để định lượng kháng thể Anti-ß2 Glycoprotein-I IgG

    Hộp/1 Cartridge + 1x1ml + 1x1ml

    Hộp

    9

     

     

    Lô 5. Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus (máy miễn dịch tự động Wadiana 8XT hoặc tương đương)

    14

    Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu

    Hộp/2x25 cards

    Hộp

    21

     

     

    Lô 6. Hóa chất cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp

    15

    Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp

    3 cốc/Hộp

    cốc

    39

     

     

    Lô 7. Hóa chất nhuộm mẫu tế bào tự động Papanicolau

    16

    Bộ hoá chất nhuộm tự động gồm: Hematoxylin, EA50, OG6, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses

     

    test

    324.000

     

     

    Lô 8. Hóa chất xét nghiệm nhuộm hóa mô miễn dịch hoàn toàn tự động bằng phương pháp miễn dịch sinh màu Nâu-DAB

    17

    Bộ phát hiện đa năng UltraView

    250 test

    test

    750

     

    18

    Dung dịch bộc lộ kháng nguyên

    2 lít

    ml

    1.000

     

    19

    Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản

    2 lít

    ml

    41.000

     

    20

    Dung dịch khử parafin 10X

    2 lít

    ml

    1.000

     

    21

    Dung dịch rửa 10X

    2 lít

    ml

    3.000

     

    22

    Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản

    250 test

    test

    500

     

     

    Lô 9. Hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang đa bước sóng (máy CS-5100 hoặc tương đương)

    23

    Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT

    hộp/ 10 x 15ml

    ml

    7.050

     

    24

    Hóa chất định lượng Fibrinogen trong huyết thanh

    hộp/ 10 x 1 ml

    ml

    330

     

     

    Lô 10. Hóa chất xét nghiệm huyết học (máy Alinity hq hoặc tương đương)

    25

    Dung dịch rửa máy phân tích huyết học

    4 chai x 1000 mL

    lít

    16

     

    26

    Hóa chất chứng cho máy phân tích huyết học

    12 chai x 3.0 mL

    ml

    540

     

     

    Lô 11. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch ( máy Alinity I hoặc tương đương)

    27

    Dung dịch pha loãng xét nghiệm

    hộp/100 ml

    hộp

    23

     

    28

    Hóa chất để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg).

    2 x 100 tests

    test

    1.000

     

    29

    Hóa chất định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

    Hộp/2x100 test

    Test

    1.500

     

    30

    Hóa chất chuẩn định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

    Hộp/6 chaix3ml

    ml

    54

     

    31

    Hóa chất chứng định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

    Hộp/3 chaix8ml

    ml

    72

     

     

    Lô 12. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (máy cobas 8000 (e801) hoặc tương đương)

    32

    Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL

    Hộp/2 x 2 L

    lít

    1.452

     

    33

    Chất chứng HBsAg II Quant II

    15x1.3ml

    ml

    59

     

    34

    Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch - IL 6 Elecsys E2G 100

    100 test/hộp

    test

    300

     

    35

    Chất thử miễn dịch - IL 6 CS Elecsys

    4x2ml

    ml

    24

     

    36

    Hóa chất chuẩn Vitamin D,

    Hộp/4x1 ml

    ml

    4

     

    37

    Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP,

    Hộp/300 test

    test

    1.500

     

    38

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol,

    Hộp/300 test

    test

    11.400

     

    39

    Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Testosterone,

    Hộp/300 test

    test

    1.500

     

    40

    Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật PLGF,

    Hộp/100 test

    test

    2.200

     

    41

    Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật sFLT1,

    Hộp/100 test

    test

    1.400

     

    42

    Hóa chất xét nghiệm Vitamin D,

    Hộp/300 test

    test

    1.500

     

    43

    Thuốc thử Elecsys HBsAg II quantII_100

    100 test/hộp

    test

    800

     

     

    Lô 13. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động (Hệ thống gồm máy SaCycler 96 và Samag 12 hoặc tương đương)

    44

    Bộ kit phát hiện Neisseria meningitidis, Haemophilus influenzae và Streptococcus pneumoniae bằng phương pháp Real-time PCR

    50 test/Bộ

    Test

    100

     

    45

    Bộ kit phát hiện và phân biệt gene kháng kháng sinh (KPC và OXA) trong các vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB từ mẫu bệnh phẩm

    100 test/Bộ

    Test

    200

     

    46

    Bộ kit phát hiện và phân biệt gene kháng kháng sinh (VIM, IMP, NDM) trong các vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB từ mẫu bệnh phẩm

    100 test/Bộ

    Test

    200

     

    47

    Kit phát hiện vi khuẩn Staphylcoccus aureus kháng methicillin từ mẫu bệnh phẩm

    100 test/Bộ

    Test

    200

     

    48

    Bộ kit phát hiện vi khuẩn hiếu khí trong mẫu máu

    100 test/Bộ

    Test

    200

     

    49

    Multiplex PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân STD: C.trachomatis, N.gonorrhoeae, M.genitalium, M.hominis, Trichomonas, U.lyticum và U.parvum

    100 test/Bộ

    Test

    1.500

     

    50

    Bộ kit tách chiết đa nền mẫu

    100 test/Bộ

    Test

    500

     

     

    Lô 14. Hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung bán tự động kỹ thuật Liqui-based cytology

    51

    Bộ hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung bán tự động kỹ thuật Liqui-based cytology

    300 bộ/ 2 carton

    Bộ

    54.000

     

     

    Lô 15. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy Alinity c hoặc tương đương)

    52

    Dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa

    2 chai x 500 mL

    ml

    9.000

     

     

    Lô 16. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy cobas 6000 (c501) hoặc tương đương)

    53

    Chất thử sinh hóa IGG Gen.2

    150 test/hộp

    test

    300

     

    54

    Dung dịch kiểm chuẩn 1-PreciControl CC Multi 1

    4x5ml

    ml

    40

     

    55

    Dung dịch kiể chuẩn 2-PreciControl CC Multi 2

    4x5ml

    ml

    40

     

    56

    Chất thử định chuẩn Preciset TDM1

    A-F: 1x5ml, Dil: 1x10ml

    ml

    45

     

    57

    Chất thử kiểm chuẩn sinh hóa - TDM Control Set

    L1: 2x5ml, L2: 2x5ml, L3: 2x5ml

    ml

    90

     

    58

    Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa -Vancomycin Gen.3

    hộp/100 test

    test

    900

     

    59

    Chất thử định chuẩn-Cfas Lipids

    hộp/3 lọx1ml

    ml

    9

     

    60

    Hóa chất chuẩn các xét nghiệm Protein .

    Hộp/5x1 ml

    ml

    25

     

    61

    Hóa chất chuẩn các xét nghiệm PUC .

    Hộp/5x1 ml

    ml

    25

     

    62

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm Nh3/ETH/Co2 .

    Hộp/2 x 4 ml

    ml

    8

     

    63

    Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần .

    Hộp/300 test

    test

    5.100

     

    64

    Chất thử sinh hóa- ISE Diluent Gen.2, cobas c, Hitachi

    5x300ml/hộp

    ml

    3.000

     

    65

    Chất thử sinh hóa-NaCl 9%, cobas c

    hộp/50ml

    ml

    250

     

    66

    Dung dịch rửa cho máy phân tích sinh hoa- sample leaner 1, cobas

    hộp/12x59ml

    ml

    2.832

     

    67

    Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng

    Hộp/2x1.8 L

    lít

    15

     

    68

    Điện cực quy chiếu-REFERENCE ELECTRODE

    1 cái/hộp

    Cái

    2

     

    69

    Hóa chất xét nghiệm RPR .

    Hộp/250 test

    test

    1.500

     

     

    Lô 17. Hóa chất xét nghiệm cắn lặng và sinh hóa nước tiểu (hệ thống gồm máy Atellica UAS 800 và Cliniteck Novus hoặc tương đương)

    70

    Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (control 1)

    Hộp: 2x120 ml

    ml

    1.920

     

    71

    Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (control 2)

    Hộp: 2x120 ml

    ml

    1.920

     

     

    Lô 18. Hóa chất xét nghiệm vi sinh (hệ thống BD max hoặc tương đương)

    72

    Bộ dụng cụ lấy mẫu âm đạo, mẫu phết trong cổ tử cung và nước tiểu dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

    100 bộ/Hộp

    Hộp

    15

     

    73

    Giếng vi lỏng

    24 cartridge

    Hộp

    8

     

    74

    Hóa chất định danh Strepcococus nhóm B dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

    24 test/hộp

    Hộp

    75

     

    75

    Hóa chất định danh Chalamydia Trachomatis/Neisseria Gonorrhoeae/Trichomonas vaginalis  dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

    24 test/hộp

    Hộp

    15

     

    76

    Hóa chất xét nghiệm lao đa kháng dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

    24 test/hộp

    Hộp

    3

     

    77

    Hóa chất xử lý mẫu dùng cho xét nghiệm lao đa kháng trên máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

    48 ống/hộp

    Hộp

    3

     

    78

    Hóa chất định danh Staphylococcus aureus dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

    24 test

    Hộp

    3

     

     

    Lô 19. Hóa chất xét nghiệm cấy định danh và kháng sinh đồ tự động

    79

    Môi trường Maconkey Agar
    pha sẵn

    100 đĩa/hộp

    Đĩa

    18.000

     

    80

    Panel định danh vi khuẩn Gram dương

    25 test/hộp

    Panel

    350

     

    81

    Môi trường Blood Agar pha sẵn

    100 đĩa/hộp

    Đĩa

    18.000

     

    82

    Môi trường Chocolate Agar pha sẵn

    100 đĩa/hộp

    Đĩa

    9.000

     

     

    Lô 20. Hóa chất sát khuẩn

     

     

     

     

    83

    Khăn lau khử khuẩn bề mặt

    Hộp/ 160 cái

    cái

    65.600

     

    84

    Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn trong phòng IVF (chai ≤2 lít)

     

    chai

    36

     

    85

    Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 và tủ an toàn sinh học trong phòng IVF (chai ≤1 lít)

     

    chai

    18

     

     

    Lô 21. Hóa chất xét nghiệm test nhanh

     

     

     

     

    86

    Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết IgG/IgM

    Hộp/25 test

    test

    1.050

     

    87

    TPHA

    hộp/200 test

    test

    600

     

     

    Lô 22. Hóa chất cơ bản chung

     

     

     

     

    88

    Bộ nhuộm Ziehl Neelsen 100ml

    Bộ/100ml

    Bộ

    30

     

    89

    Gói tạo môi trường kỵ khí

    Hộp

    Hộp

    62

     

    90

    Kit định danh thủ công vi khuẩn kỵ khí

    20 test/hộp

    Hộp

    19

     

    91

    Keo dán lam pha sẵn

    Hộp/ 6x118ml

    ml

    2.124

     

    92

    Trimethoprim/Sulfamethoxazole

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    38

     

    93

    Amikacin 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    94

    Amoxicilin/clavulanic acid 20/10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    95

    Ampicilin 10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    96

    Cefepime 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    38

     

    97

    Cefoxitin 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    98

    Cefotaxim 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    99

    Cefotaxim MIC.DS 50 que

    50 que/lọ

    Lọ

    18

     

    100

    Cefoperazone 75µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    101

    Cefuroxime 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    102

    Ciprofloxacin 5µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    103

    Chloramphenicol 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    104

    Clindamycin 2µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    105

    Colistin 10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    38

     

    106

    Doxycycline 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    107

    Ertapenem10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    108

    Erythromycin 15µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    109

    Gentamicin 10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    38

     

    110

    Imipenem 10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    111

    Imipenem MIC.DS 50 que

    50 que/lọ

    Lọ

    18

     

    112

    levofloxacin 5µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    113

    levofloxacin MIC.DS 50 que

    50 que/lọ

    Lọ

    18

     

    114

    Meropenem 10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    115

    Meropenem MIC.DS 50 que

    50 que/lọ

    Lọ

    18

     

    116

    Nitrofurantoin 300µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    18

     

    117

    Novobiocin 5µg

    20 đĩa/lọ

    Lọ

    18

     

    118

    Metronidazole MIC.DS que 50

    50 que/hộp

    Lọ

    8

     

    119

    Penicillin 10IU

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    120

    Penicillin MIC.DS 50 que

    50 que/lọ

    Lọ

    18

     

    121

    Piperacilin/tazobactam 100/10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    38

     

    122

    Piperacillin/ Tazobactam MIC.DS 50 que

    50 que/hộp

    Lọ

    6

     

    123

    Oxacilin 1µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    124

    Ticarcilin/Clavulanic 75/10µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    180

     

    125

    Taxo A

    20 đĩa/lọ

    Lọ

    18

     

    126

    Taxo P

    20 đĩa/lọ

    Lọ

    18

     

    127

    Vancomycin 30µg

    50 đĩa/lọ

    Lọ

    36

     

    128

    Vancomycin MIC.DS 50 que

    50 que/lọ

    Lọ

    36

     

     

    Lô 23. Hóa chất cơ bản cho xét nghiệm di truyền

    129

    Amniomax C100

    90 ml/Chai

    ml

    4.230

     

    130

    Bộ kit ly trích DNA 250 assay

     

    assay

    4.875

     

    131

    Complement Amniomax 1X

    15ml/lọ

    ml

    728

     

    132

    Dung dịch nuôi cấy tế bào Karyomax

    100ml/chai

    ml

    1.300

     

    133

    FCS

    100ml/chai

    ml

    6.300

     

    134

    Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD

    48 test/kit

    test

    192

     

    135

    Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ

    96 test/kit

    Kit

    288

     

    136

    Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu free beta HCG

    96 test/kit

    Test

    7.488

     

     

    Lô 24. Hóa chất hỗ trợ sinh sản

     

     

     

     

    137

    Môi trường chuyển phôi Embryoglue hoặc tương đương

    10ml/lọ

    ml

    4.670

     

    138

    Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3 đến ngày 5 -G 2 V5 plus 30ml hoặc tương đương

    30ml/lọ

    ml

    12.300

     

    139

    Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI

    kit 5x200 microlit

    mcl

    10.000

     

    140

    Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương)

    Hộp 5x0.2ml

    ml

    12

     

    141

    Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương

    5x100ml

    ml

    19.300

     

    142

    Môi trường đông lạnh tinh trùng Sperm Freeze 5x20ml hoặc tương đương

    20ml/lọ

    ml

    200

     

    143

    Môi trường đông phôi Kitazato hoặc tương đương

    4x1.5ml/kit

    kit

    110

     

    144

    Môi trường rã đông Kitazato hoặc tương đương

    4x4ml/kit

    kit

    196

     

    145

    Môi trường tách trứng Hyaluronidase 10 ml hoặc tương đương

    10ml/lọ

    ml

    190

     

    146

    Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương

    50ml/lọ

    ml

    9.750

     

     

    Lô 25. Hóa chất kiểm chuẩn

     

     

     

     

    147

    Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh

    Hộp/6 x 1 ml

    ml

    12

     

    148

    Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 1

    5 x 3 ml

    ml

    30

     

    149

    Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 2

    5 x 3 ml

    ml

    105

     

    150

    Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 3

    5 x 3 ml

    ml

    105

     

    151

    Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 2

    12 x 10 ml

    ml

    1.320

     

    152

    Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 3

    12 x 10 ml

    ml

    1.320

     

    153

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

    3 x 1 ml

    ml

    24

     

    154

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

    3 x 1 ml

    ml

    24

     

    155

    Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

    3 x 1 ml

    ml

    24

     

    156

    Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng bình thường

    20 x 5 ml

    ml

    200

     

    157

    Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng cao

    20 x 5 ml

    ml

    200

     

    158

    Nội kiểm dịch não tủy level 2

    Hộp/10x3 ml

    Hộp

    3

     

    159

    Nội kiểm dịch não tủy level 3

    Hộp/10x3 ml

    Hộp

    5

     

    160

    Nội kiểm protein đặc hiệu mức 1

    hộp/3 lọx1ml

    ml

    15

     

    161

    Nội kiểm protein đặc hiệu mức 2

    hộp/3 lọx1ml

    ml

    15

     

     

    Lô 26. Hóa chất sàng lọc trước sinh không xâm lấn bằng phương pháp giải trình tự bóng nano DNA thế hệ mới hệ thống tự động

    162

    Kit tách chiết cfDNA

    192 test/kit

    Test

    1.920

     

     

    Lô 27. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự động (máy Ichroma hoặc tương đương)

    163

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch D-Dimer

    25 test/Hộp

    Hộp

    2

     

    164

    Hóa chất kiểm chuẩn của xét nghiệm miễn dịch D-Dimer

    2 levels x 0,5 mL

    Hộp

    2

     

    165

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch D-Dimer

    2 levels x 0,5 mL

    Hộp

    3

     

    166

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Vitamin D

    25 test/hộp

    Hộp

    2

     

    167

    Hóa chất xét nghiệm miễn dịch PCT

    10 test/hộp

    Hộp

    75

     

    168

    Hóa chất kiểm chuẩn của xét nghiệm miễn dịch PCT

    2 level x 1 mL

    Hộp

    38

     

    169

    Hóa chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch PCT

    2 level x 1 mL

    Hộp

    38

     

     

    Lô 28. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động (máy CAP/CTM 48 hoặc cobas 4800 hoặc tương đương)

    170

    Chất thử chẩn đoán cho xét nghiệm sinh học phân tử dùng trên máy xét nghiệp định danh vi khuẩn, vi rút - KIT cobas 4800 SYS SAMPLE PREP 240T IVD

    240 test/hộp

    test

    3.600

     

    171

    Dung dịch rửa cho máy tách chiết tự động- KIT cobas 4800 SYS WASH BUFFER 240T IVD

    240 test/hộp

    test

    3.600

     

    172

    Chất thử khuếch đại và phát hiện đột biOn -KIT cobas 4800 CT/NG AMP DET 240T IVD

    240 test/hộp

    test

    3.600

     

    173

    Chất thử sinh học phân tử - KIT cobas 4800 CT/NG CTL 10 SETS IVD

    10 sets/hộp

    Set

    1.500

     

    174

    Chất thử sinh học phân tử- KIT cobas 4800 SYS CTL DIL 10 SETS IVD

    10 sets/hộp

    Set

    1.500

     

    175

    Chất thử chẩn đoán cho xét nghiệm sinh học phân tử dùng trên máy xét nghiệp định danh vi khuẩn, vi rút- KIT cobas 4800 SYS SAMPLE PREP 960T IVD

    960 test/hộp

    Test

    144.000

     

    176

    Chất thử sinh học phân tử- KIT cobas 4800 SYS WASH BUFFER 960T IVD

    960 test/hộp

    Test

    144.000

     

    177

    Chất thử sinh học phân tử - KIT cobas 4800 CT/NG AMP DET 960T IVD

    960 test/hộp

    Test

    144.000

     

    178

    Sinh phẩm chẩn đoán invitro - KIT COBAS 4800 HBV 120T CE-IVD

    120 test/hộp

    Test

    90.000

     

    179

    Sinh phẩm chuẩn đoán invitro - KIT COBAS 4800 HXV CONTROLS 10T CE-IVD

    10 sets/hộp

    set

    7.500

     

    180

    Chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử trên máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, vi rút - KIT COBAS 4800 SAMPLE PREP 2 960T CE-IVD

    960 test/hộp

    test

    720.000

     

    181

    Chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử trên máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, vi rút - KIT COBAS 4800 LYSIS 2 960T CE-IVD

    960 test/hộp

    test

    720.000

     

    182

    Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP/CTM HIV-1 v2 QUAL CE-IVD

     48 test/hộp

    Test

    216

     

    183

    Hóa chất xét nghệm - KIT COBAS PCR MEDIA UNI SWB 100 PKT IVD

    100 bộ/hộp

    Test

    15.000

     

    184

    Đầu côn có đầu lọc - Tip CORE TIPS with Filter,1ml

    40*96 tips/hộp

    Tip

    576.000

     

    185

    Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Đĩa chứa ống thuốc thử - Extraction plate 1.6ml

    50 cái/hộp

    Cái

    7.500

     

    186

    Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Ngăn chứa thuốc thử - Reagent reservoir 50ml

    200 cái/hộp

    Cái

    30.000

     

    187

    Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Ngăn chứa thuốc thử - Reagent reservoir 200ml

    100 cái/hộp

    Cái

    15.000

     

    188

    Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Đĩa chứa ống thuốc thử - AD-plate 0.3ml

    50 cái/hộp

    Cái

    7.500

     

    189

    Bộ lấy mẫu máu khô - K50SUK 50 Test Single Use-CHAI specifica

    1 PAC/hộp

    Cái

    15

     

    190

    Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP/CTM SPEC PRE-EXTRACT GPR

    5x78 ml/hộp

    ml

    1.755

     

    191

    Hóa chất xét nghệm  PCR - AMPL HIV-1 DNAV1.5

    120 test/hộp

    test

    1.800

     

     

    Lô 29. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy AU 680 hoặc tương đương)

    192

    Dung dịch pha loãng

    Hộp/10L

     lít

    2.710

     

    193

    Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin

    Hộp/4x40ml+4x40ml (6280 test)

     test

    25.120

     

    194

    Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1

    Hộp/6 lọ x2ml

    lọ

    24

     

     

    Lô 30. Linh kiện, vật tư tiêu hao sử dụng cho các loại xét nghiệm

    195

    Bộ mao quản 8 ống 50 cm máy ABI 3500

    Bộ/array

    Bộ

    6

     

    196

    Dây có 8 nắp trong, phẳng đậy đĩa PCR

     

    cái

    1.656

     

    197

    Đầu côn 200 µL có miệng hút rộng (wide –bore)

     

    cái

    7.200

     

    198

    Đĩa giếng đáy sâu chữ U 1,3mL

     

    cái

    710

     

    199

    Đĩa PCR 96 giếng 0,2mL, đáy trong có thể tách thành dây 8 giếng

     

    cái

    200

     

    200

    Đĩa PCR 96 giếng trong, thành mỏng

     

    cái

    1.220

     

    201

    Miếng dán đĩa 96 well

     

    Cái

    30

     

    202

    Ống PCR 0,5ml có nắp vặn

     

    cái

    2.000

     

    203

    Ống thu mẫu chuyên dùng cho cfDNA

     

    ống

    9.700

     

    204

    Tip 250µL dùng cho máy tự động

    Hộp/96 tip

    cái

    1.632

     

     

    Lô 31. Hóa chất khác

     

     

     

     

    205

    4-Dimetylamino benzadehyde

    Chai/100 gram

    Gram

    100

     

    206

    Acid Acetic

     

    ml

    648.000

     

    207

    Agar Bacto

     

    Gram

    1.500

     

    208

    Albumin huyết thanh (sử dụng cho xét nghiệm định danh nhóm máu Orthovision hoặc tương đương)

    12x5 ml/hộp

    ml

    1.688

     

    209

    Blue/Orange Loading Dye, 6X 3ml

    (3x1ml)/bộ

    ml

    27

     

    210

    Blood H & K agar pha sẵn

     

    đĩa

    9.000

     

    211

    Bottle blood agar base 500g

    Hộp/500g

    Hộp

    3

     

    212

    Bottle macconkey agar 500g

    Hộp/500g

    Hộp

    3

     

    213

    Bộ ly trích DNA trên hệ thống tự động

    240 test/bộ

    Test

    12.000

     

    214

    Bộ hóa chất chẩn đoán trước sinh Array CGH

    Kit 48 test

    Kit

    31

     

    215

    Bộ kit xác định đột biến gene bằng kỹ thuật phân tích đoạn MLPA

    100 assay/Bộ

    assay

    900

     

    216

    Bộ sinh phẩm xét nghiệm vi khuẩn Thương hàn gồm các kháng nguyên TO,TH,AO,AH.BO.BH,CO,CH

     

    Bộ

    18

     

    217

    Chromogel listeria monocytogens agar

     

    Chai

    18

     

    218

    Chromagar agar candida pha sẵn

     

    đĩa

    9.000

     

    219

    Chromagar agar candidal agar

     

    Chai

    3

     

    220

    Crystal violet

    Chai/100 gram

    gram

    450

     

    221

    Dầu Paraphin

    Chai/500ml

    ml

    750

     

    222

    DNA blood mini kit (50 test )

    50 test/hộp

    test

    1.800

     

    223

    DNA Sequencing clean up kit

    250 test/bộ

    test

    1.000

     

    224

    Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, nhanh (≤ 5 phút)

    Can 5 lít

    lít

    1.545

     

    225

    Dung dịch sát trùng da Povidone Iodine 10% (chai 400ml đến 500ml)

    chai 500ml

    ml

    5.188.000

     

    226

    Đệm cực âm

    4 pack/ hộp

    pack

    4

     

    227

    Đệm cực dương

    4 pack/ hộp

    pack

    4

     

    228

    Enterococcus faecalis ATCC 29212

     

    Bộ

    2

     

    229

    Escherichia Coli ATCC 25922

     

    Bộ

    2

     

    230

    Genbox anaer sanchet

     

    hộp

    54

     

    231

    Giemsa

    chai/250ml

    chai

    144

     

    232

    Glycerol

    2500ml/chai

    chai

    3

     

    233

    Hóa chất Hi-Di

    Bộ (4 lọ*5ml)

    ml

    60

     

    234

    Iode

    Chai/250g

    gram

    15.750

     

    235

    KCl (kaliclorua)

    Chai 1000 gram

    gram

    4.000

     

    236

    Klebsiella pneumoniae ATCC

     

    Bộ

    2

     

    237

    Kit đo nồng độ DNA dãy rộng cho máy Qubit dsDNA broad range

    100 assay/kit

    assay

    300

     

    238

    Kit gắn nhãn DNA trong Array CGH

    Kit

    Kit

    3

     

    239

    Kit Human COT-I-DNA trong Array CGH

    Kit 625mcl

    Kit

    1

     

    240

    Kit khuếch đại bộ Gene

    Kit 48 test

    Kit

    10

     

    241

    Kit lam đệm trong Array CGH

    Kit 5 lam

    Kit

    3

     

    242

    Kit xét nghiệm PGS bằng Array CGH 8x60K

    Kit 3 lam

    Kit

    9

     

    243

    KOH

     

    gram

    750

     

    244

    L- cystein

    Chai/25g

    Chai

    6

     

    245

    Lysin Decarboxylase

     

    gram

    750

     

    246

    Malonate broth

     

    gram

    750

     

    247

    Methanol

    chai/1000ml

    chai

    36

     

    248

    N-Acetyl-L-Cystein

    Chai/100g

    Chai

    2

     

    249

    Nigrosine

     

    gram

    800

     

    250

    Nitrat bạc

     

    gram

    8.500

     

    251

    Oxy già đậm đặc

     

    kg

    53

     

    252

    Pepton

     

    gram

    1.500

     

    253

    Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853

     

    Bộ

    2

     

    254

    Primer không gắn huỳnh quang có trình tự Nucleotide theo yêu cầu cụ thể

     

    Ống

    150

     

    255

    Pepsin

     

    mg

    400

     

    256

    RNase A

    chai 100 gr

    Gram

    500

     

    257

    Staphylococcus aureus ATCC 29213

     

    Bộ

    2

     

    258

    Staphylococcus aureus ATCC 25923

     

    Bộ

    2

     

    259

    Streptococcus pneumoniae ATCC 49619

     

    Bộ

    2

     

    260

    Thioglycolate Medium

    hộp/500g

    Gram

    18.000

     

    261

    Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange

    500 loading/Bộ

    test/loadings

    7.500

     

    262

    Thang chuẩn xác định kích thước đoạn DNA 500 ROX

    Bộ (800 reactions)

    reactions

    1.600

     

    263

    Tris-EDTA pH 8.0 cho sinh học phân tử

    100ml/chai

    ml

    5.000

     

    264

    Trizma Base

    Chai 1 kg

    Gram

    1.000

     

    265

    Urea 40% supplement

     

    ml

    750

     

    266

    Vitamin K1-Hemin

    10 tube/hộp

    tube

    540

     

     

    Số khoản: 266

         

     

     

    Loan Nguyễn

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ