Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm các mặt hàng hóa chất sau: (danh mục đính kèm)
Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi.
Mẫu Bảng báo giá:
STT |
Tên hàng hóa |
Tên thương mại |
Chủng loại (model) |
Cấu hình, tính năng kỹ thuật |
Hãng/ Nước sản xuất |
Hãng/ Nước chủ sở hữu |
Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT |
Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 08 54042811
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 25/03/2021 đến ngày 28/04/2021 .
Trân trọng./.
TRƯỞNG PHÒNG
DANH MỤC HÓA CHẤT
TT |
Tên hàng hóa |
Quy cách dự kiến |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
|
Lô 1. Hóa chất xét nghiệm 14 genotype HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, xác định 2 type riêng biệt bằng phương pháp Realtime PCR hệ thống tự động |
||||
1 |
Bộ kit xét nghiệm 14 genotype HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, xác định 2 type riêng biệt bằng phương pháp Realtime PCR hệ thống tự động |
960 test/ hộp |
test |
46.080 |
|
|
Lô 2. Hóa chất xét nghiệm định danh nhóm máu tự động (máy Orthovision hoặc tương đương) |
||||
2 |
Card định danh nhóm máu 2 phương pháp |
100 Cassette/hộp |
cassette |
108.000 |
|
3 |
Card kháng globulin IgG huyết thanh người |
100 Cassette/hộp |
cassette |
5.400 |
|
4 |
Dung dịch tăng cường phản ứng |
3x 10ml/hộp |
ml |
225 |
|
|
Lô 3. Hóa chất xét nghiệm hóa mô miễn dịch tự động (máy Benchmark GX hoặc tương đương) |
||||
5 |
Chất thử kháng thể - ANTI-P53 (Bp53-11) PaB |
50 test/hộp |
test |
50 |
|
6 |
Chất thử kháng thể - COFIRM ANTI- PR (1E2) |
50 test/hộp |
test |
50 |
|
7 |
Chất thử kháng thể - CONFIRM ANTI-ER (SP1) |
50 test/hộp |
test |
50 |
|
8 |
Chất thử kiểm tra CD10 (SP67) - VENTANA anti-CD10 (SP67) |
50 test/hộp |
test |
50 |
|
9 |
Chất thử kiểm tra - CONFIRM Calretinin (SP65) RmAb |
50 test/hộp |
test |
50 |
|
10 |
Thuốc thử kháng thể SOX-2 (SP76) |
50 test/hộp |
test |
50 |
|
|
Lô 4. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (máy Acustar hoặc tương đương) |
||||
11 |
Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang |
Hộp/2 x 250 ml |
Hộp |
15 |
|
12 |
Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG |
Hộp/1 Cartridge + 1x1ml + 1x1ml |
Hộp |
1 |
|
13 |
Hóa chất dùng để định lượng kháng thể Anti-ß2 Glycoprotein-I IgG |
Hộp/1 Cartridge + 1x1ml + 1x1ml |
Hộp |
9 |
|
|
Lô 5. Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus (máy miễn dịch tự động Wadiana 8XT hoặc tương đương) |
||||
14 |
Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu |
Hộp/2x25 cards |
Hộp |
21 |
|
|
Lô 6. Hóa chất cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
||||
15 |
Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
3 cốc/Hộp |
cốc |
39 |
|
|
Lô 7. Hóa chất nhuộm mẫu tế bào tự động Papanicolau |
||||
16 |
Bộ hoá chất nhuộm tự động gồm: Hematoxylin, EA50, OG6, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses |
|
test |
324.000 |
|
|
Lô 8. Hóa chất xét nghiệm nhuộm hóa mô miễn dịch hoàn toàn tự động bằng phương pháp miễn dịch sinh màu Nâu-DAB |
||||
17 |
Bộ phát hiện đa năng UltraView |
250 test |
test |
750 |
|
18 |
Dung dịch bộc lộ kháng nguyên |
2 lít |
ml |
1.000 |
|
19 |
Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản |
2 lít |
ml |
41.000 |
|
20 |
Dung dịch khử parafin 10X |
2 lít |
ml |
1.000 |
|
21 |
Dung dịch rửa 10X |
2 lít |
ml |
3.000 |
|
22 |
Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản |
250 test |
test |
500 |
|
|
Lô 9. Hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang đa bước sóng (máy CS-5100 hoặc tương đương) |
||||
23 |
Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT |
hộp/ 10 x 15ml |
ml |
7.050 |
|
24 |
Hóa chất định lượng Fibrinogen trong huyết thanh |
hộp/ 10 x 1 ml |
ml |
330 |
|
|
Lô 10. Hóa chất xét nghiệm huyết học (máy Alinity hq hoặc tương đương) |
||||
25 |
Dung dịch rửa máy phân tích huyết học |
4 chai x 1000 mL |
lít |
16 |
|
26 |
Hóa chất chứng cho máy phân tích huyết học |
12 chai x 3.0 mL |
ml |
540 |
|
|
Lô 11. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch ( máy Alinity I hoặc tương đương) |
||||
27 |
Dung dịch pha loãng xét nghiệm |
hộp/100 ml |
hộp |
23 |
|
28 |
Hóa chất để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). |
2 x 100 tests |
test |
1.000 |
|
29 |
Hóa chất định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Hộp/2x100 test |
Test |
1.500 |
|
30 |
Hóa chất chuẩn định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Hộp/6 chaix3ml |
ml |
54 |
|
31 |
Hóa chất chứng định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Hộp/3 chaix8ml |
ml |
72 |
|
|
Lô 12. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (máy cobas 8000 (e801) hoặc tương đương) |
||||
32 |
Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL |
Hộp/2 x 2 L |
lít |
1.452 |
|
33 |
Chất chứng HBsAg II Quant II |
15x1.3ml |
ml |
59 |
|
34 |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch - IL 6 Elecsys E2G 100 |
100 test/hộp |
test |
300 |
|
35 |
Chất thử miễn dịch - IL 6 CS Elecsys |
4x2ml |
ml |
24 |
|
36 |
Hóa chất chuẩn Vitamin D, |
Hộp/4x1 ml |
ml |
4 |
|
37 |
Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP, |
Hộp/300 test |
test |
1.500 |
|
38 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol, |
Hộp/300 test |
test |
11.400 |
|
39 |
Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Testosterone, |
Hộp/300 test |
test |
1.500 |
|
40 |
Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật PLGF, |
Hộp/100 test |
test |
2.200 |
|
41 |
Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật sFLT1, |
Hộp/100 test |
test |
1.400 |
|
42 |
Hóa chất xét nghiệm Vitamin D, |
Hộp/300 test |
test |
1.500 |
|
43 |
Thuốc thử Elecsys HBsAg II quantII_100 |
100 test/hộp |
test |
800 |
|
|
Lô 13. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động (Hệ thống gồm máy SaCycler 96 và Samag 12 hoặc tương đương) |
||||
44 |
Bộ kit phát hiện Neisseria meningitidis, Haemophilus influenzae và Streptococcus pneumoniae bằng phương pháp Real-time PCR |
50 test/Bộ |
Test |
100 |
|
45 |
Bộ kit phát hiện và phân biệt gene kháng kháng sinh (KPC và OXA) trong các vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB từ mẫu bệnh phẩm |
100 test/Bộ |
Test |
200 |
|
46 |
Bộ kit phát hiện và phân biệt gene kháng kháng sinh (VIM, IMP, NDM) trong các vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB từ mẫu bệnh phẩm |
100 test/Bộ |
Test |
200 |
|
47 |
Kit phát hiện vi khuẩn Staphylcoccus aureus kháng methicillin từ mẫu bệnh phẩm |
100 test/Bộ |
Test |
200 |
|
48 |
Bộ kit phát hiện vi khuẩn hiếu khí trong mẫu máu |
100 test/Bộ |
Test |
200 |
|
49 |
Multiplex PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân STD: C.trachomatis, N.gonorrhoeae, M.genitalium, M.hominis, Trichomonas, U.lyticum và U.parvum |
100 test/Bộ |
Test |
1.500 |
|
50 |
Bộ kit tách chiết đa nền mẫu |
100 test/Bộ |
Test |
500 |
|
|
Lô 14. Hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung bán tự động kỹ thuật Liqui-based cytology |
||||
51 |
Bộ hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung bán tự động kỹ thuật Liqui-based cytology |
300 bộ/ 2 carton |
Bộ |
54.000 |
|
|
Lô 15. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy Alinity c hoặc tương đương) |
||||
52 |
Dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa |
2 chai x 500 mL |
ml |
9.000 |
|
|
Lô 16. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy cobas 6000 (c501) hoặc tương đương) |
||||
53 |
Chất thử sinh hóa IGG Gen.2 |
150 test/hộp |
test |
300 |
|
54 |
Dung dịch kiểm chuẩn 1-PreciControl CC Multi 1 |
4x5ml |
ml |
40 |
|
55 |
Dung dịch kiể chuẩn 2-PreciControl CC Multi 2 |
4x5ml |
ml |
40 |
|
56 |
Chất thử định chuẩn Preciset TDM1 |
A-F: 1x5ml, Dil: 1x10ml |
ml |
45 |
|
57 |
Chất thử kiểm chuẩn sinh hóa - TDM Control Set |
L1: 2x5ml, L2: 2x5ml, L3: 2x5ml |
ml |
90 |
|
58 |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa -Vancomycin Gen.3 |
hộp/100 test |
test |
900 |
|
59 |
Chất thử định chuẩn-Cfas Lipids |
hộp/3 lọx1ml |
ml |
9 |
|
60 |
Hóa chất chuẩn các xét nghiệm Protein . |
Hộp/5x1 ml |
ml |
25 |
|
61 |
Hóa chất chuẩn các xét nghiệm PUC . |
Hộp/5x1 ml |
ml |
25 |
|
62 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Nh3/ETH/Co2 . |
Hộp/2 x 4 ml |
ml |
8 |
|
63 |
Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần . |
Hộp/300 test |
test |
5.100 |
|
64 |
Chất thử sinh hóa- ISE Diluent Gen.2, cobas c, Hitachi |
5x300ml/hộp |
ml |
3.000 |
|
65 |
Chất thử sinh hóa-NaCl 9%, cobas c |
hộp/50ml |
ml |
250 |
|
66 |
Dung dịch rửa cho máy phân tích sinh hoa- sample leaner 1, cobas |
hộp/12x59ml |
ml |
2.832 |
|
67 |
Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng |
Hộp/2x1.8 L |
lít |
15 |
|
68 |
Điện cực quy chiếu-REFERENCE ELECTRODE |
1 cái/hộp |
Cái |
2 |
|
69 |
Hóa chất xét nghiệm RPR . |
Hộp/250 test |
test |
1.500 |
|
|
Lô 17. Hóa chất xét nghiệm cắn lặng và sinh hóa nước tiểu (hệ thống gồm máy Atellica UAS 800 và Cliniteck Novus hoặc tương đương) |
||||
70 |
Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (control 1) |
Hộp: 2x120 ml |
ml |
1.920 |
|
71 |
Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (control 2) |
Hộp: 2x120 ml |
ml |
1.920 |
|
|
Lô 18. Hóa chất xét nghiệm vi sinh (hệ thống BD max hoặc tương đương) |
||||
72 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu âm đạo, mẫu phết trong cổ tử cung và nước tiểu dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
100 bộ/Hộp |
Hộp |
15 |
|
73 |
Giếng vi lỏng |
24 cartridge |
Hộp |
8 |
|
74 |
Hóa chất định danh Strepcococus nhóm B dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
24 test/hộp |
Hộp |
75 |
|
75 |
Hóa chất định danh Chalamydia Trachomatis/Neisseria Gonorrhoeae/Trichomonas vaginalis dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
24 test/hộp |
Hộp |
15 |
|
76 |
Hóa chất xét nghiệm lao đa kháng dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
24 test/hộp |
Hộp |
3 |
|
77 |
Hóa chất xử lý mẫu dùng cho xét nghiệm lao đa kháng trên máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
48 ống/hộp |
Hộp |
3 |
|
78 |
Hóa chất định danh Staphylococcus aureus dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
24 test |
Hộp |
3 |
|
|
Lô 19. Hóa chất xét nghiệm cấy định danh và kháng sinh đồ tự động |
||||
79 |
Môi trường Maconkey Agar |
100 đĩa/hộp |
Đĩa |
18.000 |
|
80 |
Panel định danh vi khuẩn Gram dương |
25 test/hộp |
Panel |
350 |
|
81 |
Môi trường Blood Agar pha sẵn |
100 đĩa/hộp |
Đĩa |
18.000 |
|
82 |
Môi trường Chocolate Agar pha sẵn |
100 đĩa/hộp |
Đĩa |
9.000 |
|
|
Lô 20. Hóa chất sát khuẩn |
|
|
|
|
83 |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt |
Hộp/ 160 cái |
cái |
65.600 |
|
84 |
Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn trong phòng IVF (chai ≤2 lít) |
|
chai |
36 |
|
85 |
Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 và tủ an toàn sinh học trong phòng IVF (chai ≤1 lít) |
|
chai |
18 |
|
|
Lô 21. Hóa chất xét nghiệm test nhanh |
|
|
|
|
86 |
Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết IgG/IgM |
Hộp/25 test |
test |
1.050 |
|
87 |
TPHA |
hộp/200 test |
test |
600 |
|
|
Lô 22. Hóa chất cơ bản chung |
|
|
|
|
88 |
Bộ nhuộm Ziehl Neelsen 100ml |
Bộ/100ml |
Bộ |
30 |
|
89 |
Gói tạo môi trường kỵ khí |
Hộp |
Hộp |
62 |
|
90 |
Kit định danh thủ công vi khuẩn kỵ khí |
20 test/hộp |
Hộp |
19 |
|
91 |
Keo dán lam pha sẵn |
Hộp/ 6x118ml |
ml |
2.124 |
|
92 |
Trimethoprim/Sulfamethoxazole |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
38 |
|
93 |
Amikacin 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
94 |
Amoxicilin/clavulanic acid 20/10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
95 |
Ampicilin 10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
96 |
Cefepime 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
38 |
|
97 |
Cefoxitin 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
98 |
Cefotaxim 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
99 |
Cefotaxim MIC.DS 50 que |
50 que/lọ |
Lọ |
18 |
|
100 |
Cefoperazone 75µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
101 |
Cefuroxime 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
102 |
Ciprofloxacin 5µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
103 |
Chloramphenicol 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
104 |
Clindamycin 2µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
105 |
Colistin 10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
38 |
|
106 |
Doxycycline 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
107 |
Ertapenem10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
108 |
Erythromycin 15µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
109 |
Gentamicin 10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
38 |
|
110 |
Imipenem 10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
111 |
Imipenem MIC.DS 50 que |
50 que/lọ |
Lọ |
18 |
|
112 |
levofloxacin 5µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
113 |
levofloxacin MIC.DS 50 que |
50 que/lọ |
Lọ |
18 |
|
114 |
Meropenem 10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
115 |
Meropenem MIC.DS 50 que |
50 que/lọ |
Lọ |
18 |
|
116 |
Nitrofurantoin 300µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
18 |
|
117 |
Novobiocin 5µg |
20 đĩa/lọ |
Lọ |
18 |
|
118 |
Metronidazole MIC.DS que 50 |
50 que/hộp |
Lọ |
8 |
|
119 |
Penicillin 10IU |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
120 |
Penicillin MIC.DS 50 que |
50 que/lọ |
Lọ |
18 |
|
121 |
Piperacilin/tazobactam 100/10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
38 |
|
122 |
Piperacillin/ Tazobactam MIC.DS 50 que |
50 que/hộp |
Lọ |
6 |
|
123 |
Oxacilin 1µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
124 |
Ticarcilin/Clavulanic 75/10µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
180 |
|
125 |
Taxo A |
20 đĩa/lọ |
Lọ |
18 |
|
126 |
Taxo P |
20 đĩa/lọ |
Lọ |
18 |
|
127 |
Vancomycin 30µg |
50 đĩa/lọ |
Lọ |
36 |
|
128 |
Vancomycin MIC.DS 50 que |
50 que/lọ |
Lọ |
36 |
|
|
Lô 23. Hóa chất cơ bản cho xét nghiệm di truyền |
||||
129 |
Amniomax C100 |
90 ml/Chai |
ml |
4.230 |
|
130 |
Bộ kit ly trích DNA 250 assay |
|
assay |
4.875 |
|
131 |
Complement Amniomax 1X |
15ml/lọ |
ml |
728 |
|
132 |
Dung dịch nuôi cấy tế bào Karyomax |
100ml/chai |
ml |
1.300 |
|
133 |
FCS |
100ml/chai |
ml |
6.300 |
|
134 |
Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD |
48 test/kit |
test |
192 |
|
135 |
Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ |
96 test/kit |
Kit |
288 |
|
136 |
Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu free beta HCG |
96 test/kit |
Test |
7.488 |
|
|
Lô 24. Hóa chất hỗ trợ sinh sản |
|
|
|
|
137 |
Môi trường chuyển phôi Embryoglue hoặc tương đương |
10ml/lọ |
ml |
4.670 |
|
138 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3 đến ngày 5 -G 2 V5 plus 30ml hoặc tương đương |
30ml/lọ |
ml |
12.300 |
|
139 |
Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI |
kit 5x200 microlit |
mcl |
10.000 |
|
140 |
Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương) |
Hộp 5x0.2ml |
ml |
12 |
|
141 |
Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương |
5x100ml |
ml |
19.300 |
|
142 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng Sperm Freeze 5x20ml hoặc tương đương |
20ml/lọ |
ml |
200 |
|
143 |
Môi trường đông phôi Kitazato hoặc tương đương |
4x1.5ml/kit |
kit |
110 |
|
144 |
Môi trường rã đông Kitazato hoặc tương đương |
4x4ml/kit |
kit |
196 |
|
145 |
Môi trường tách trứng Hyaluronidase 10 ml hoặc tương đương |
10ml/lọ |
ml |
190 |
|
146 |
Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương |
50ml/lọ |
ml |
9.750 |
|
|
Lô 25. Hóa chất kiểm chuẩn |
|
|
|
|
147 |
Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh |
Hộp/6 x 1 ml |
ml |
12 |
|
148 |
Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 1 |
5 x 3 ml |
ml |
30 |
|
149 |
Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 2 |
5 x 3 ml |
ml |
105 |
|
150 |
Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 3 |
5 x 3 ml |
ml |
105 |
|
151 |
Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 2 |
12 x 10 ml |
ml |
1.320 |
|
152 |
Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 3 |
12 x 10 ml |
ml |
1.320 |
|
153 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1 |
3 x 1 ml |
ml |
24 |
|
154 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2 |
3 x 1 ml |
ml |
24 |
|
155 |
Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3 |
3 x 1 ml |
ml |
24 |
|
156 |
Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng bình thường |
20 x 5 ml |
ml |
200 |
|
157 |
Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng cao |
20 x 5 ml |
ml |
200 |
|
158 |
Nội kiểm dịch não tủy level 2 |
Hộp/10x3 ml |
Hộp |
3 |
|
159 |
Nội kiểm dịch não tủy level 3 |
Hộp/10x3 ml |
Hộp |
5 |
|
160 |
Nội kiểm protein đặc hiệu mức 1 |
hộp/3 lọx1ml |
ml |
15 |
|
161 |
Nội kiểm protein đặc hiệu mức 2 |
hộp/3 lọx1ml |
ml |
15 |
|
|
Lô 26. Hóa chất sàng lọc trước sinh không xâm lấn bằng phương pháp giải trình tự bóng nano DNA thế hệ mới hệ thống tự động |
||||
162 |
Kit tách chiết cfDNA |
192 test/kit |
Test |
1.920 |
|
|
Lô 27. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự động (máy Ichroma hoặc tương đương) |
||||
163 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch D-Dimer |
25 test/Hộp |
Hộp |
2 |
|
164 |
Hóa chất kiểm chuẩn của xét nghiệm miễn dịch D-Dimer |
2 levels x 0,5 mL |
Hộp |
2 |
|
165 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch D-Dimer |
2 levels x 0,5 mL |
Hộp |
3 |
|
166 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Vitamin D |
25 test/hộp |
Hộp |
2 |
|
167 |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch PCT |
10 test/hộp |
Hộp |
75 |
|
168 |
Hóa chất kiểm chuẩn của xét nghiệm miễn dịch PCT |
2 level x 1 mL |
Hộp |
38 |
|
169 |
Hóa chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch PCT |
2 level x 1 mL |
Hộp |
38 |
|
|
Lô 28. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động (máy CAP/CTM 48 hoặc cobas 4800 hoặc tương đương) |
||||
170 |
Chất thử chẩn đoán cho xét nghiệm sinh học phân tử dùng trên máy xét nghiệp định danh vi khuẩn, vi rút - KIT cobas 4800 SYS SAMPLE PREP 240T IVD |
240 test/hộp |
test |
3.600 |
|
171 |
Dung dịch rửa cho máy tách chiết tự động- KIT cobas 4800 SYS WASH BUFFER 240T IVD |
240 test/hộp |
test |
3.600 |
|
172 |
Chất thử khuếch đại và phát hiện đột biOn -KIT cobas 4800 CT/NG AMP DET 240T IVD |
240 test/hộp |
test |
3.600 |
|
173 |
Chất thử sinh học phân tử - KIT cobas 4800 CT/NG CTL 10 SETS IVD |
10 sets/hộp |
Set |
1.500 |
|
174 |
Chất thử sinh học phân tử- KIT cobas 4800 SYS CTL DIL 10 SETS IVD |
10 sets/hộp |
Set |
1.500 |
|
175 |
Chất thử chẩn đoán cho xét nghiệm sinh học phân tử dùng trên máy xét nghiệp định danh vi khuẩn, vi rút- KIT cobas 4800 SYS SAMPLE PREP 960T IVD |
960 test/hộp |
Test |
144.000 |
|
176 |
Chất thử sinh học phân tử- KIT cobas 4800 SYS WASH BUFFER 960T IVD |
960 test/hộp |
Test |
144.000 |
|
177 |
Chất thử sinh học phân tử - KIT cobas 4800 CT/NG AMP DET 960T IVD |
960 test/hộp |
Test |
144.000 |
|
178 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro - KIT COBAS 4800 HBV 120T CE-IVD |
120 test/hộp |
Test |
90.000 |
|
179 |
Sinh phẩm chuẩn đoán invitro - KIT COBAS 4800 HXV CONTROLS 10T CE-IVD |
10 sets/hộp |
set |
7.500 |
|
180 |
Chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử trên máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, vi rút - KIT COBAS 4800 SAMPLE PREP 2 960T CE-IVD |
960 test/hộp |
test |
720.000 |
|
181 |
Chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử trên máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, vi rút - KIT COBAS 4800 LYSIS 2 960T CE-IVD |
960 test/hộp |
test |
720.000 |
|
182 |
Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP/CTM HIV-1 v2 QUAL CE-IVD |
48 test/hộp |
Test |
216 |
|
183 |
Hóa chất xét nghệm - KIT COBAS PCR MEDIA UNI SWB 100 PKT IVD |
100 bộ/hộp |
Test |
15.000 |
|
184 |
Đầu côn có đầu lọc - Tip CORE TIPS with Filter,1ml |
40*96 tips/hộp |
Tip |
576.000 |
|
185 |
Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Đĩa chứa ống thuốc thử - Extraction plate 1.6ml |
50 cái/hộp |
Cái |
7.500 |
|
186 |
Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Ngăn chứa thuốc thử - Reagent reservoir 50ml |
200 cái/hộp |
Cái |
30.000 |
|
187 |
Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Ngăn chứa thuốc thử - Reagent reservoir 200ml |
100 cái/hộp |
Cái |
15.000 |
|
188 |
Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Đĩa chứa ống thuốc thử - AD-plate 0.3ml |
50 cái/hộp |
Cái |
7.500 |
|
189 |
Bộ lấy mẫu máu khô - K50SUK 50 Test Single Use-CHAI specifica |
1 PAC/hộp |
Cái |
15 |
|
190 |
Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP/CTM SPEC PRE-EXTRACT GPR |
5x78 ml/hộp |
ml |
1.755 |
|
191 |
Hóa chất xét nghệm PCR - AMPL HIV-1 DNAV1.5 |
120 test/hộp |
test |
1.800 |
|
|
Lô 29. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy AU 680 hoặc tương đương) |
||||
192 |
Dung dịch pha loãng |
Hộp/10L |
lít |
2.710 |
|
193 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin |
Hộp/4x40ml+4x40ml (6280 test) |
test |
25.120 |
|
194 |
Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 |
Hộp/6 lọ x2ml |
lọ |
24 |
|
|
Lô 30. Linh kiện, vật tư tiêu hao sử dụng cho các loại xét nghiệm |
||||
195 |
Bộ mao quản 8 ống 50 cm máy ABI 3500 |
Bộ/array |
Bộ |
6 |
|
196 |
Dây có 8 nắp trong, phẳng đậy đĩa PCR |
|
cái |
1.656 |
|
197 |
Đầu côn 200 µL có miệng hút rộng (wide –bore) |
|
cái |
7.200 |
|
198 |
Đĩa giếng đáy sâu chữ U 1,3mL |
|
cái |
710 |
|
199 |
Đĩa PCR 96 giếng 0,2mL, đáy trong có thể tách thành dây 8 giếng |
|
cái |
200 |
|
200 |
Đĩa PCR 96 giếng trong, thành mỏng |
|
cái |
1.220 |
|
201 |
Miếng dán đĩa 96 well |
|
Cái |
30 |
|
202 |
Ống PCR 0,5ml có nắp vặn |
|
cái |
2.000 |
|
203 |
Ống thu mẫu chuyên dùng cho cfDNA |
|
ống |
9.700 |
|
204 |
Tip 250µL dùng cho máy tự động |
Hộp/96 tip |
cái |
1.632 |
|
|
Lô 31. Hóa chất khác |
|
|
|
|
205 |
4-Dimetylamino benzadehyde |
Chai/100 gram |
Gram |
100 |
|
206 |
Acid Acetic |
|
ml |
648.000 |
|
207 |
Agar Bacto |
|
Gram |
1.500 |
|
208 |
Albumin huyết thanh (sử dụng cho xét nghiệm định danh nhóm máu Orthovision hoặc tương đương) |
12x5 ml/hộp |
ml |
1.688 |
|
209 |
Blue/Orange Loading Dye, 6X 3ml |
(3x1ml)/bộ |
ml |
27 |
|
210 |
Blood H & K agar pha sẵn |
|
đĩa |
9.000 |
|
211 |
Bottle blood agar base 500g |
Hộp/500g |
Hộp |
3 |
|
212 |
Bottle macconkey agar 500g |
Hộp/500g |
Hộp |
3 |
|
213 |
Bộ ly trích DNA trên hệ thống tự động |
240 test/bộ |
Test |
12.000 |
|
214 |
Bộ hóa chất chẩn đoán trước sinh Array CGH |
Kit 48 test |
Kit |
31 |
|
215 |
Bộ kit xác định đột biến gene bằng kỹ thuật phân tích đoạn MLPA |
100 assay/Bộ |
assay |
900 |
|
216 |
Bộ sinh phẩm xét nghiệm vi khuẩn Thương hàn gồm các kháng nguyên TO,TH,AO,AH.BO.BH,CO,CH |
|
Bộ |
18 |
|
217 |
Chromogel listeria monocytogens agar |
|
Chai |
18 |
|
218 |
Chromagar agar candida pha sẵn |
|
đĩa |
9.000 |
|
219 |
Chromagar agar candidal agar |
|
Chai |
3 |
|
220 |
Crystal violet |
Chai/100 gram |
gram |
450 |
|
221 |
Dầu Paraphin |
Chai/500ml |
ml |
750 |
|
222 |
DNA blood mini kit (50 test ) |
50 test/hộp |
test |
1.800 |
|
223 |
DNA Sequencing clean up kit |
250 test/bộ |
test |
1.000 |
|
224 |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, nhanh (≤ 5 phút) |
Can 5 lít |
lít |
1.545 |
|
225 |
Dung dịch sát trùng da Povidone Iodine 10% (chai 400ml đến 500ml) |
chai 500ml |
ml |
5.188.000 |
|
226 |
Đệm cực âm |
4 pack/ hộp |
pack |
4 |
|
227 |
Đệm cực dương |
4 pack/ hộp |
pack |
4 |
|
228 |
Enterococcus faecalis ATCC 29212 |
|
Bộ |
2 |
|
229 |
Escherichia Coli ATCC 25922 |
|
Bộ |
2 |
|
230 |
Genbox anaer sanchet |
|
hộp |
54 |
|
231 |
Giemsa |
chai/250ml |
chai |
144 |
|
232 |
Glycerol |
2500ml/chai |
chai |
3 |
|
233 |
Hóa chất Hi-Di |
Bộ (4 lọ*5ml) |
ml |
60 |
|
234 |
Iode |
Chai/250g |
gram |
15.750 |
|
235 |
KCl (kaliclorua) |
Chai 1000 gram |
gram |
4.000 |
|
236 |
Klebsiella pneumoniae ATCC |
|
Bộ |
2 |
|
237 |
Kit đo nồng độ DNA dãy rộng cho máy Qubit dsDNA broad range |
100 assay/kit |
assay |
300 |
|
238 |
Kit gắn nhãn DNA trong Array CGH |
Kit |
Kit |
3 |
|
239 |
Kit Human COT-I-DNA trong Array CGH |
Kit 625mcl |
Kit |
1 |
|
240 |
Kit khuếch đại bộ Gene |
Kit 48 test |
Kit |
10 |
|
241 |
Kit lam đệm trong Array CGH |
Kit 5 lam |
Kit |
3 |
|
242 |
Kit xét nghiệm PGS bằng Array CGH 8x60K |
Kit 3 lam |
Kit |
9 |
|
243 |
KOH |
|
gram |
750 |
|
244 |
L- cystein |
Chai/25g |
Chai |
6 |
|
245 |
Lysin Decarboxylase |
|
gram |
750 |
|
246 |
Malonate broth |
|
gram |
750 |
|
247 |
Methanol |
chai/1000ml |
chai |
36 |
|
248 |
N-Acetyl-L-Cystein |
Chai/100g |
Chai |
2 |
|
249 |
Nigrosine |
|
gram |
800 |
|
250 |
Nitrat bạc |
|
gram |
8.500 |
|
251 |
Oxy già đậm đặc |
|
kg |
53 |
|
252 |
Pepton |
|
gram |
1.500 |
|
253 |
Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 |
|
Bộ |
2 |
|
254 |
Primer không gắn huỳnh quang có trình tự Nucleotide theo yêu cầu cụ thể |
|
Ống |
150 |
|
255 |
Pepsin |
|
mg |
400 |
|
256 |
RNase A |
chai 100 gr |
Gram |
500 |
|
257 |
Staphylococcus aureus ATCC 29213 |
|
Bộ |
2 |
|
258 |
Staphylococcus aureus ATCC 25923 |
|
Bộ |
2 |
|
259 |
Streptococcus pneumoniae ATCC 49619 |
|
Bộ |
2 |
|
260 |
Thioglycolate Medium |
hộp/500g |
Gram |
18.000 |
|
261 |
Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange |
500 loading/Bộ |
test/loadings |
7.500 |
|
262 |
Thang chuẩn xác định kích thước đoạn DNA 500 ROX |
Bộ (800 reactions) |
reactions |
1.600 |
|
263 |
Tris-EDTA pH 8.0 cho sinh học phân tử |
100ml/chai |
ml |
5.000 |
|
264 |
Trizma Base |
Chai 1 kg |
Gram |
1.000 |
|
265 |
Urea 40% supplement |
|
ml |
750 |
|
266 |
Vitamin K1-Hemin |
10 tube/hộp |
tube |
540 |
|
Số khoản: 266 |
|
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.