Thư mời chào giá
BỆNH VIỆN TỪ DŨ Phòng phụ trách: P. VTTBYT
|
BM02-QTQL-TCKT-01(1.0-20) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 05 năm 2021
|
|
THƯ MỜI CHÀO GIÁ
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản, hàng hóa, dịch vụ như sau:
STT |
Tên hàng hóa |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Yêu cầu kỹ thuật |
Bảo hành |
1 |
Bộ dây silicon soi buồng tử cung, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Bộ |
7 |
Dây bơm hút dịch dùng trong buồng tử cung |
|
2 |
Bộ đốt lưỡng cực (kẹp đốt, tay cầm, ống vỏ ngoài, ruột đốt) cỡ 2.4 mm, dài 26 cm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Bộ |
5 |
Kẹp đốt lưỡng cực dùng với Trocar, hàm phẳng, rãnh ngang, cỡ 2,4 mm; dài 26 cm, gồm có: |
|
3 |
Bộ rút sond JJ, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Bộ |
2 |
Kẹp sinh thiết, cỡ 9 Fr, hàm hoạt động đôi, loại dẻo, chiều dài 40 cm |
|
4 |
Cán đốt lưỡng cực, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm, với đầu nối khóa LUER để làm sạch |
|
5 |
Cán đốt, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
70 |
Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm |
|
6 |
Cán kềm kẹp clip cầm máu, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Tay cầm kềm giữ clip mạch máu, cỡ 10 mm |
|
7 |
Cán kềm Robi 5cm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực, không có khoá dùng với dụng cụ cỡ 5 mm, chốt cắm dây cao tần nằm ở phía trên và nghiêng 45 độ |
|
8 |
Chổi rửa dụng cụ, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
50 |
Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi, cỡ 7 mm, dài 35 cm |
|
9 |
Dầu làm trơn dụng cụ nội soi, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
chai |
5 |
Dầu tra dụng cụ khớp, dung tích chai: 50 ml |
|
10 |
Dây đốt cao tần đơn cực dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Dây |
20 |
Dây đốt cao tần đơn cực, đầu cắm 4 mm, chiều dài 300 cm, dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng |
|
11 |
Dây đốt đơn cực soi buồng tử cung (1 chân), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Dây đốt cao tần đơn cực, đầu cắm 4 mm, chiều dài 300 cm, dùng với điện cực 1 chân cắm |
|
12 |
Dây đốt lưỡng cực đầu cấm tròn, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
150 |
Dây đốt cao tần lưỡng cực, chiều dài 300 cm, dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng |
|
13 |
Dây nối cao tần lưỡng cực, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
50 |
Dây đốt cao tần lưỡng cực sử dụng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung, chiều dài 300cm, dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
|
14 |
Điện cực hai chân cắt đốt lưỡng cực, loại vòng cắt, cỡ 24 Fr (Cutting loop, bipolar), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
100 |
Điện cực hai chân cắt đốt lưỡng cực, loại vòng cắt, cỡ 24 Fr (Cutting loop, bipolar) |
|
15 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu nhọn, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
30 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu nhọn, cỡ 24 Fr |
|
16 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu tròn bi, cỡ 24 Fr (Coagulating electrode, bipolar, ball-shaped), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
30 |
Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu tròn bi, cỡ 24 Fr (Coagulating electrode, bipolar, ball-shaped) |
|
17 |
Điện cực soi buồng tử cung (1 chân), cắt, sorbitol, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
30 |
Điện cực cắt đốt, cỡ 24 Fr, dạng vòng cắt, gập góc, loại 01 chân |
|
18 |
Điện cực soi buồng tử cung (1 chân), lăn cầm máu, sorbitol, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Điện cực đốt đầu hình banh, đường kính 5 mm, cỡ 24 Fr, đầu cắm 01 chân |
|
19 |
Điện cực xẻ cổ bàng quang, đầu nhọn, cỡ 24Fr (Cutting loop), đầu cắm 01 chân (sorbitol), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Điện cực xẻ cổ bang quang, đầu nhọn, cỡ 24 Fr (Cutting loop), đầu cắm 01 chân |
|
20 |
Dụng cụ phẫu tích đơn cực hình L, cỡ 5 mm, dài 36 cm (đốt mono móc), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Dụng cụ phẫu tích đơn cực đầu hình L, cỡ 5 mm, dài 36 cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực |
|
21 |
Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
16 |
Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm |
|
22 |
Kéo cắt chỉ, cỡ 5 mm, dài 36 cm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Kéo cắt chỉ (loại Click Line), xoay tròn được, cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có: |
|
23 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực CLERMONT-FERRAND (loại Robi ), cỡ 5, dài 36 cm (ngắn), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực CLERMONT-FERRAND (loại Robi ), cỡ 5, dài 36 cm, gồm: |
|
24 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại Robi), xoay tròn được, cỡ 5 mm, dài 36 cm (dài), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY cong (loại RoBi), kiểu CLERMONT-FERRAND, cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có : |
|
25 |
Kim dẫn dịch, khóa LUER; đường kính 1,2 mm; cỡ 5 mm; dài 36 cm; tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Kim dẫn dịch, khóa LUER; đường kính 1,2 mm; cỡ 5 mm; dài 36 cm |
|
26 |
Kim kẹp clip cầm máu, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Hộp |
30 |
Clip mạch máu Titanium (loại trung bình – lớn) |
|
27 |
Lưỡi dao bào mô 12mm/ 15mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Lưỡi dao bào mô 12 mm/ 15 mm |
|
28 |
Nòng đầu tù bào mô 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Nòng trong, đầu tù, đường kính 15 mm |
|
29 |
Nòng nhọn trocar vô bụng 10 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Ruột trong với đầu nhọn cho trocar kim loại, cỡ 11 mm |
|
30 |
Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic (BTC sorbitol), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic (BTC sorbitol) |
|
31 |
Nòng trong đầu tù (dùng với ống vỏ ngoài cỡ 26 Fr), BTC sorbitol, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Nòng trong đầu tù (dùng với vỏ ngoài 26 Fr), BTC sorbitol |
|
32 |
Ống nối khóa LUER, đường kính 10 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
6 |
Ống nối khóa LUER, đường kính 10 mm, loại răng trong |
|
33 |
Ống soi 0 độ, đường kính 1,3 mm; dài ≥ 30,6 cm; tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
3 |
Ống soi quang học nhỏ HOPKINS II, thẳng, góc soi 0° |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
34 |
Ống soi quang học HOPKINS II góc soi thẳng 30 độ cho máy cắt đốt nội soi. Đường kính 4 mm, dài 30 cm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
15 |
Ống soi quang học HOPKINS II cho máy cắt đốt nội soi: |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
35 |
Ống vỏ ngoài có khóa nước, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Ống vỏ ngoài, có khóa nước, cỡ 26 Fr |
|
36 |
Ống vỏ ngoài của cây đốt lưỡng cực; cỡ 2,4 mm; dài 26 cm (kẹp tắc rốn), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
3 |
Ống vỏ ngoài của cây đốt lưỡng cực; cỡ 2,4 mm; dài 26 cm (kẹp tắc rốn) |
|
37 |
Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực, bao gồm: |
|
38 |
Pedal máy đốt nội soi , Autocon 400, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Bàn đạp 3 nút điều khiển, dùng với máy cắt đốt lưỡng cực AUTOCON 400 |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
39 |
Pedal máy đốt nội soi, Autocon 200, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Bàn đạp 3 nút điều khiển, dùng với máy đốt nội soi Autocon 200 |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
40 |
Ron nắp chụp bào mô 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
bao |
20 |
Nắp đậy bào mô, dùng một lần |
|
41 |
Ron trắng trocar 11 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
300 |
Nắp đậy dùng với trocar 11 mm |
|
42 |
Ron trắng trocar 6 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
400 |
Nắp đậy dùng với trocar 6 mm |
|
43 |
Ruột đốt Robi lưỡng cực cong dài, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực, hàm mở 02 bên, hàm cong dài |
|
44 |
Ruột đốt Robi lưỡng cực cong ngắn, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
30 |
Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5 mm, chiều dài 36 cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong ngắn |
|
45 |
Ruột kèm giữ chỉ (mỏ ó), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Ruột kẹp phẫu tích KELLY, cỡ 5 mm, dài 36 cm |
|
46 |
Ruột kềm kẹp clip cầm máu, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Ruột kềm giữ clip mạch máu |
|
47 |
Ruột kềm pozzi 10 mm, 12 mm và 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Ruột kẹp phẫu tích răng nhọn SAWALHE, hàm mở 2 bên |
|
48 |
Tay cầm bào mô 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Tay cầm bào mô 15 mm, chiều dài 5 cm |
|
49 |
Tay cầm bào mô Rotocut G2, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Bộ |
5 |
Tay cầm bào mô Rotocut G2, gồm có: |
≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa |
50 |
Tay cầm kim loại có khóa, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Tay cầm kim loại có khoá, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực |
|
51 |
Tay cầm nhựa có khoá, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
50 |
Tay cầm nhựa có khóa, kích cỡ 5 mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực |
|
52 |
Tay cầm nhựa không khóa, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
50 |
Tay cầm nhựa không khóa, kích cỡ 5 mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực |
|
53 |
Tay cắt nội soi (Working Element), loại tay cắt ngược, loại 1 chân cắm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Tay cắt nội soi (Working element), loại tay cắt ngược, loại 1 chân cắm |
|
54 |
Tay cắt nội soi lưỡng cực (02 chân), BTC, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Tay cắt nội soi lưỡng cực (02 chân), BTC : |
|
55 |
Trocar kim loại trơn, cỡ 11 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Trocar kim loại trơn, được nút kín bằng van đa năng: |
|
56 |
Trocar kim loại trơn, cỡ 6 mm, dài 10,5 cm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Bộ |
5 |
Trocar kim loại trơn, được nút kín bằng van đa năng: |
|
57 |
Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Bộ |
150 |
Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm, gồm có: |
|
58 |
Van bào mô 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Van, đường kính 15 mm |
|
59 |
Van trocar đa năng 11 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Van trocar đa năng, dùng với trocar kim loại trơn cỡ 10 mm |
|
60 |
Vỏ kềm kẹp clip cầm máu, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Ống vỏ ngoài kẹp clip mạch máu |
|
61 |
Vỏ ngoài bào mô 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
5 |
Vỏ ngoài, cỡ 15 mm |
|
62 |
Vỏ ngoài đặt sond JJ, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Ống vỏ ngoài thăm khám, 22 Fr |
|
63 |
Vỏ ngoài đốt lưỡng cực, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Lớp ngoài của kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm |
|
64 |
Vỏ ngoài ống soi, vỏ cong, đầu nhọn, size 8 Fr, 1 mm (kẹp tắc rốn), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
3 |
Vỏ ngoài ống soi, vỏ cong, đầu xa nhọn, cỡ 8 Fr, với 2 nòng trong, với kênh làm việc cỡ 1 mm, với 1 đầu khóa nước, 1 đầu nối khóa LUER |
|
65 |
Vỏ ngoài pozzi 15 mm, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
20 |
Vỏ ngoài, đường kính 15 mm, với đầu nối khóa LUER để làm sạch |
|
66 |
Vỏ ngoài trocar 11 mm vô bụng, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Ống vỏ ngoài kim loại trơn, dùng với vỏ ngoài kim loại trơn 11 mm |
|
67 |
Vỏ trong đặt sond JJ, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Dụng cụ giữ và hướng Sonde lên niệu quản với 2 kênh dụng cụ có khóa và bánh răng chỉnh hướng cho Sonde |
|
68 |
Vỏ trong đốt lưỡng cực, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Lớp trong của kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm |
|
69 |
Vỏ trong soi buồng tử cung (1 chân), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
2 |
Vỏ ngoài cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến, gồm: |
|
70 |
Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic (BTC lưỡng cực), tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
10 |
Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic (BTC lưỡng cực) |
|
71 |
Xoắn rửa dụng cụ, tương thích thiết bị phẫu thuật nội soi hãng Karl Storz sản xuất |
Cái |
50 |
Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi, cỡ 11 mm, dài 35 cm |
|
Mẫu Bảng báo giá:
STT |
Tên hàng hóa |
Tên thương mại |
Chủng loại (model) |
Cấu hình, tính năng kỹ thuật |
Hãng/ Nước sản xuất |
Hãng/ Nước chủ sở hữu |
Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT |
Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Bảo hành |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính mời các công ty cung cấp các hàng hóa nêu trên tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Hiệu lực: 60 ngày kể từ ngày báo giá
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028 54042811
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 17/5/2021 đến hết ngày 21/5/2021.
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.