Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua hóa chất xét nghiệm như sau (danh mục đính kèm):
Kính mời các nhà thầu quan tâm tham gia chào giá, kèm tài liệu chứng minh (*):
Mẫu Bảng báo giá:
STT |
Mã kê khai theo NĐ 98/2021/NĐ-CP, ngày 08/11/2021 |
Tên hàng hóa |
Tên thương mại |
Chủng loại (model) |
Thông số, tính năng kỹ thuật |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Hãng/ Nước sản xuất |
Hãng/ Nước chủ sở hữu |
Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT (*) |
Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT (*) |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Kê khai giá TTBYT (*) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận, …
- Hiệu lực: 90 ngày kể từ ngày báo giá
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028 54042811 - Số nội bộ: 336
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 30/05/2022 đến ngày
03/6/2022
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
STT | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | SỐ LƯỢNG | Yêu cầu kỹ thuật |
1 | Hoá chất chuẩn định lượng Procalcitonin | hộp | 12 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương |
2 | Hoá chất hiệu chứng định lượng Procalcitonin | hộp | 9 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương |
3 | Hóa chất định lượng procalcitonin (PCT). | test | 4,200 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương. |
4 | Cóng phản ứng. | cái | 1,600,000 | Cóng phản ứng. |
5 | Hoá chất chuẩn TSH | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (TSH) trong huyết thanh và huyết tương. |
6 | Hoá chất hiệu chứng TSH | hộp | 21 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (TSH) trong huyết thanh và huyết tương. |
7 | Hóa chất định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (TSH). | test | 51,400 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (TSH) trong huyết thanh và huyết tương. |
8 | Hoá chất chuẩn Anti HCV | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) trong huyết thanh và huyết tương. |
9 | Hoá chất hiệu chứng Anti HCV | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) trong huyết thanh và huyết tương. |
10 | Hóa chất định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV). | test | 44,600 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) trong huyết thanh và huyết tương. |
11 | Hóa chất kích hoạt phản ứng CMIA | ml | 819,000 | Dung dịch rửa cho kỹ thuật miễn dịch vi hạt hoá phát quang linh hoạt 2 bước rửa; chứa hydrogen peroxide. |
12 | Hóa chất tiền xử lý kích hoạt phản ứng CMIA | ml | 838,500 | Chất tiền xử lý dùng trên máy. |
13 | Hoá chất chuẩn CA 125 | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng kháng nguyên được xác định bởi OC 125 trong huyết thanh và huyết tương. |
14 | Hoá chất hiệu chứng CA 125 | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng kháng nguyên được xác định bởi OC 125 trong huyết thanh và huyết tương. |
15 | Hoá chất chuẩn HE4. | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng kháng nguyên HE4 trong huyết thanh. |
16 | Hoá chất hiệu chứng HE4 | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng kháng nguyên HE4 trong huyết thanh. |
17 | Hoá chất hiệu chứng CMV IgG | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định tính và bán định lượng các kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus trong huyết thanh và huyết tương. |
18 | Hoá chất hiệu chứng CMV IgM | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus trong huyết thanh và huyết tương. |
19 | Hoá chất chuẩn Rubella IgG | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella trong huyết thanh và huyết tương. |
20 | Hoá chất hiệu chứng Rubella IgM | hộp | 27 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus rubella trong huyết thanh và huyết tương. |
21 | Hoá chất chuẩn Rubella IgM | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus rubella trong huyết thanh và huyết tương. |
22 | Hoá chất chuẩn TOXO IgG | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii trong huyết thanh và huyết tương. |
23 | Hoá chất hiệu chứng TOXO IgG | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii trong huyết thanh và huyết tương. |
24 | Hoá chất hiệu chứngTOXO IgM | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii trong huyết thanh và huyết tương. |
25 | Hoá chất chuẩn TOXO IgM | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii trong huyết thanh và huyết tương. |
26 | Hoá chất hiệu chứng HBeAg | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định tính kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg) trong huyết thanh và huyết tương. |
27 | Hóa chất định tính kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg). | test | 16,400 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định tính kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg) trong huyết thanh và huyết tương. |
28 | Hoá chất hiệu chứng Ferritin | hộp | 10 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng ferritin trong huyết thanh và huyết tương. |
29 | Hoá chất hiệu chứng Free T3 | hộp | 10 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng triiodothyronine tự do (Free T3) trong huyết thanh và huyết tương. |
30 | Hoá chất hiệu chứng Free T4 | hộp | 10 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Free T4) trong huyết thanh và huyết tương. |
31 | Hoá chất chuẩn Free T4 | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Free T4) trong huyết thanh và huyết tương. |
32 | Hoá chất hiệu chứng CEA | hộp | 10 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng kháng nguyên ung thư phôi carcinoembryonic (CEA) trong huyết thanh và huyết tương. |
33 | Hoá chất chuẩn BHCG | hộp | 27 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng và định tính beta human chorionic gonadotropin (β‑hCG) trong huyết thanh và huyết tương. |
34 | Hoá chất hiệu chứng BHCG | hộp | 41 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng và định tính beta human chorionic gonadotropin (β‑hCG) trong huyết thanh và huyết tương. |
35 | Hoá chất chuẩn Syphilis | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) trong huyết thanh và huyết tương. |
36 | Xét nghiệm sinh hóa Level 1 | hộp | 7 | Hoá chất hiệu chứng một số xét nghiệm sinh hóa trong huyết thanh, được điều chế từ huyết thanh người có bổ sung những nguyên vật liệu hóa sinh đã được tinh sạch (chiết xuất từ nguồn gốc người và động vật), hóa chất, thuốc, chất bảo quản và ổn định. |
37 | Xét nghiệm sinh hóa Level 2 | hộp | 7 | Hoá chất hiệu chứng một số xét nghiệm sinh hóa trong huyết thanh, được điều chế từ huyết thanh người có bổ sung những nguyên vật liệu hóa sinh đã được tinh sạch (chiết xuất từ nguồn gốc người và động vật), hóa chất, thuốc, chất bảo quản và ổn định. |
38 | Xét nghiệm sinh hóa Level 3 | hộp | 7 | Hoá chất hiệu chứng một số xét nghiệm sinh hóa trong huyết thanh, được điều chế từ huyết thanh người có bổ sung những nguyên vật liệu hóa sinh đã được tinh sạch (chiết xuất từ nguồn gốc người và động vật), hóa chất, thuốc, chất bảo quản và ổn định. |
39 | Hóa chất định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2). | test | 192,000 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2) trong huyết thanh và huyết tương. |
40 | Hoá chất chuẩn HIV Ag/Ab | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2) trong huyết thanh và huyết tương. |
41 | Hoá chất hiệu chứng HIV Ag/Ab | hộp | 55 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để phát hiện định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2) trong huyết thanh và huyết tương. |
42 | Hoá chất chuẩn AFP | hộp | 14 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng (AFP). |
43 | Hoá chất hiệu chứng AFP | hộp | 14 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng (AFP). |
44 | Hóa chất phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus. | test | 2,057 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus trong huyết thanh và huyết tương. |
45 | Hoá chất chuẩn HBsAg | hộp | 10 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm vi hạt hoá phát quang định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương |
46 | Hoá chất hiệu chứng HBsAg | hộp | 17 | Hoá chất hiệu chứng xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương |
47 | Hóa chất để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan (HBsAG) | test | 1,400 | Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương |
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.