Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu cần giám định chất lượng còn lại của 75 thiết bị y tế đã qua sử dụng để phục vụ thanh lý, nay thông báo đến các đơn vị có đủ năng lực và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu tham gia gửi báo giá chi phí giám định chất lượng còn lại của 75 thiết bị y tế như sau:
STT |
MÃ TÀI SẢN |
TÊN THIẾT BỊ |
MODEL |
HÃNG SẢN XUẤT |
NĂM SỬ DỤNG |
GHI CHÚ |
1 |
153411 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS-2 |
Huntleigh |
2008 |
|
2 |
153406 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Philips - HP |
2004 |
|
3 |
153533 |
Monitor theo dõi BN |
Passport 2LT |
Datascope |
2002 |
|
4 |
153535 |
Máy giúp thở |
Galileo |
Hamilton Medical |
1999 |
|
5 |
153614 |
Máy điện tim 3 kênh |
Cardico 306 |
Suzuken |
2014 |
|
6 |
153619 |
Máy hút dịch |
295AMSP/SM |
Mizuho |
1988 |
|
7 |
153565 |
Máy điện tim 3 kênh |
FCP-7101 |
Fukuda |
2008 |
|
8 |
153678 |
Máy gây mê và giúp thở |
Frontline 560 Plus |
Blease |
2003 |
|
9 |
153690 |
Nguồn sáng |
Xenon Nova |
Karl Storz |
2003 |
|
10 |
153710 |
Máy gây mê và giúp thở |
Aestiva 5 compact plus |
Datex Ohmeda |
2005 |
|
11 |
153728 |
Máy gây mê và giúp thở |
Aestiva 5 compact plus |
Datex Ohmeda |
2006 |
|
12 |
153760 |
Máy bơm hút dịch |
26331020 (Hamou Endomat) |
Karl Storz |
2008 |
|
13 |
153761 |
Máy bơm hút dịch |
26331020 (Hamou Endomat) |
Karl Storz |
2008 |
|
14 |
153836 |
Đầu camera nội soi |
Image |
Karl Storz |
2012 |
|
15 |
153905 |
Tủ ấm |
BE 400 |
Memmert |
1998 |
|
16 |
153924 |
Máy đúc khối |
Tec 5CMJ2 |
Sakura |
2003 |
|
17 |
153994 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Philips - HP |
2004 |
|
18 |
154394 |
Máy giúp thở SS cao tần |
Calliope Alpha |
METRAN |
2003 |
|
19 |
154554 |
Máy đo oxy bảo hòa |
Suresigns VM1 |
Philips |
2011 |
|
20 |
154593 |
Monitor theo dõi BN |
DASH 2500 |
GE Healthcare |
2011 |
|
21 |
154628 |
Máy giúp thở SS cao tần |
3100A |
Carefusion |
2012 |
|
22 |
154629 |
Máy giúp thở SS cao tần |
3100A |
Carefusion |
2012 |
|
23 |
154791 |
Bể ổn nhiệt |
WNB7 |
Memmert |
2008 |
|
24 |
154842 |
Máy luân nhiệt (PCR) |
iCycler |
Biorad |
2003 |
|
25 |
154844 |
Máy chụp hình thạch |
Gel Doc XR |
Biorad |
2003 |
|
26 |
154876 |
Máy xác định trình tự ADN |
CEQ 8000 GeXP |
Beckman Coulter |
2008 |
|
27 |
154947 |
Máy định lượng DNA |
3130 |
Applied Biosystems |
2010 |
|
28 |
154852 |
Cân điện tử |
MR 1000 |
Precisa |
2006 |
|
29 |
153365 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
30 |
153366 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
31 |
154759 |
Máy truyền dịch tự động |
NE 1 Drip Watch |
Kenz |
2001 |
|
32 |
154760 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP 3300 |
TOP |
2002 |
|
33 |
154761 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP 3300 |
TOP |
2002 |
|
34 |
154226 |
Máy xông khí dung |
|
|
1995 |
|
35 |
153418 |
Máy xông phòng |
Aesosept 100vf |
Anios |
2009 |
|
36 |
153574 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2010 |
|
37 |
153615 |
Máy xông phòng |
FVM 505CM |
Anios |
1996 |
|
38 |
153755 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2006 |
|
39 |
153847 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2014 |
|
40 |
153848 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2014 |
|
41 |
153989 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100 VF |
Anios |
2001 |
|
42 |
153997 |
Máy xông phòng |
100VF |
Anios |
2006 |
|
43 |
153999 |
Máy xông phòng |
100VF |
Anios |
2006 |
|
44 |
154152 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2000 |
|
45 |
154164 |
Máy xông phòng |
100 VF |
Anios |
2006 |
|
46 |
154184 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2001 |
|
47 |
154218 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
2009 |
|
48 |
154222 |
Máy xông phòng |
Aerosept |
Anios |
2000 |
|
49 |
154249 |
Máy xông phòng |
100 VF |
Anios |
2006 |
|
50 |
154288 |
Máy xông phòng |
Aerosep 100VF |
Anios |
2005 |
|
51 |
154363 |
Máy xông phòng |
CM 505 |
Anios |
1996 |
|
52 |
154378 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100 VF |
Anios |
1999 |
|
53 |
154921 |
Micropipette điện tử |
F81001 |
Gilson SAS |
2011 |
|
54 |
154283 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Philips - HP |
2002 |
|
55 |
153547 |
Monitor TT theo dõi BN (16 cổng ) |
M 3 150B |
Philips - HP |
2006 |
|
56 |
153819 |
Bàn mổ |
Practico |
Merivaara |
2011 |
|
57 |
153833 |
Bàn sưởi ấm sơ sinh |
không có |
Cửa hàng Đức Hinh |
2012 |
|
58 |
154701 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KSE -Việt Nam |
2008 |
|
59 |
154707 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KSE -Việt Nam |
2008 |
|
60 |
153429 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Agilent - HP |
2002 |
|
61 |
154259 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS-2 |
Huntleigh |
2008 |
|
62 |
154305 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS |
Huntleigh |
2008 |
|
63 |
154832 |
Tủ ấm |
320 |
Napco |
1985 |
|
64 |
152980 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không có |
2012 |
|
65 |
152981 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
2013 |
|
66 |
152984 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
2012 |
|
67 |
152985 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
2013 |
|
68 |
152988 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
2012 |
|
69 |
154340 |
Máy bơm tiêm tự động |
Perfusor fm |
Bbraun |
2014 |
|
70 |
153361 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
71 |
153362 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
72 |
153363 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
73 |
153364 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
74 |
153992 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
2007 |
|
75 |
153479 |
Máy siêu âm dopler màu 3 đầu dò |
SA-8000SE |
Medison |
2008 |
|
Yêu cầu khác:
+ Địa điểm thực hiện giám định: tại Bệnh viện Từ Dũ.
+ Thời gian thực hiện và trả Kết quả giám định: trong vòng 07 ngày kể từ ngày Bệnh viện gửi thông báo chọn đơn vị thực hiện giám định.
Kính mời các đơn vị có chức năng, đáp ứng quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, lắp đặt, giao nhận,…
- Hiệu lực: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 02854042811 – Line nội bộ 336.
- Thời gian nhận báo giá: từ ngày 06/5/2023 đến hết ngày 17/5/2023.
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.