Thư mời chào giá
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua vật tư y dụng cụ số 1 năm 2024 với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Từ Dũ.
Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Nguyễn Trần Như Ý – Phòng Vật tư Thiết bị y tế - 028 54042811
(Số nội bộ: 336).
Email (nhận file excel): baogiatuduvthc@gmail.com
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Phòng Vật tư Thiết bị y tế (lầu 3 Khu D) - Bệnh viện Từ Dũ. Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản cứng có đóng dấu, ký ghi rõ họ tên).
Nhận qua Email (file excel): baogiatuduvthc@gmail.com
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 10 giờ, ngày 11 tháng 06 năm 2024 đến trước 14 giờ ngày 21 tháng 06 năm 2024.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 180 ngày, kể từ ngày 21 tháng 06 năm 2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá
- Danh mục hàng hóa:
STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Số lượng |
1 |
Gói xỏ lỗ tai |
Gói |
22.360 |
2 |
Gòn vệ sinh đường kính 3cm x 6cm, không tiệt trùng |
500g/gói |
1.616 |
3 |
Tăm bông gỗ phết mẫu xét nghiệm |
Cây |
29.520 |
4 |
Tăm bông xét nghiệm nhựa 15cm, một đầu gòn lớn |
Que |
282.910 |
5 |
Băng keo cá nhân |
Miếng |
824.530 |
6 |
Băng keo có gạc vô trùng 200 x 90 mm |
Miếng |
36.760 |
7 |
Gạc hút tiệt trùng 20 x 7cm x 8 lớp |
Cái |
90.840 |
8 |
Gạc củ ấu sản khoa 6cm x 6cm x 6 lớp, tiệt trùng |
Miếng |
104.520 |
9 |
Gạc cản quang trung 40 x 40cm x 5 lớp |
Miếng |
300.000 |
10 |
Gạc cản quang đại 40cm x 80cm x 5 lớp |
Miếng |
76.800 |
11 |
Túi chứa oxy (dùng cho bóp bóng) người lớn |
Cái |
20 |
12 |
Bơm tiêm 10ml không kim |
Cái |
198.560 |
13 |
Bơm tiêm 3ml kim 23 |
Cái |
543.820 |
14 |
Bơm tiêm 1ml kim 25 |
Cái |
186.100 |
15 |
Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml |
Cây |
7.500 |
16 |
Kim chích các số (20G, 23G, 25G) |
Cái |
666.100 |
17 |
Kim phun mẫu |
Cái |
30 |
18 |
Nút đậy kim luồn |
Cái |
122.890 |
19 |
Kim gây tê tủy sống 22G |
Cây |
2.760 |
20 |
Kim sinh thiết phôi |
Cái |
300 |
21 |
Kim đánh dấu vị trí u tuyến vú |
Cái |
140 |
22 |
Khóa 3 chia có dây 25 cm |
Cái |
60.660 |
23 |
Găng tay chưa tiệt trùng |
Đôi |
2.630.340 |
24 |
Dây cho ăn số 6 |
Sợi |
24.200 |
25 |
Túi dẹp 250mm x 200m |
Cuộn |
420 |
26 |
Túi dẹp 300mm x 200m |
Cuộn |
108 |
27 |
Túi dẹp 150mm x 200m |
Cuộn |
420 |
28 |
Chỉ PDS II 6/0 ngoại |
Sợi |
36 |
29 |
Thông khi đường thở (Airway) số 3 |
Cái |
22.084 |
30 |
Ống đặt nội khí quản bóng trái khế các số |
Cái |
22.390 |
31 |
Dây hút dịch phẫu thuật nhựa dẻo 10mm/12mm |
Sợi |
44.729 |
32 |
Bộ điều kinh 1 van |
Cái |
17.034 |
33 |
Bộ dây thở Silicone sơ sinh |
Bộ |
90 |
34 |
Chỉ tổng hợp đa sợi tan nhanh số 3/0 |
Sợi |
1.280 |
35 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Polyglecaprone số 3/0 |
Sợi |
490 |
36 |
Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 0 |
Sợi |
480 |
37 |
Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi dạng bện, số 2/0 |
Sợi |
7.291 |
38 |
Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh số 3/0 |
Tép |
720 |
39 |
Dao siêu âm mổ nội soi cán dài 36cm |
Cái |
20 |
40 |
Mảnh ghép điều trị sa bàng quang |
Cái |
48 |
41 |
Mảnh ghép điều trị sa trực tràng |
Cái |
5 |
42 |
Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô |
Cái |
5 |
43 |
Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định Tử Cung vào mỏm nhô |
Cái |
5 |
44 |
Mảnh ghép TOT |
Cái |
5 |
45 |
Mask thanh quản Proseal |
Cái |
10 |
46 |
Phim khô laser 35cm x 43cm |
Tấm |
25.000 |
47 |
Sonde Double JJ |
Cái |
200 |
48 |
Bao đầu camera nội soi vô trùng |
Cái |
18.159 |
49 |
Bao cao su |
Cái |
617.290 |
50 |
Băng keo chỉ thị hóa học máy hấp nhiệt độ thấp |
Cuộn |
72 |
51 |
Bóp bóng giúp thở silicon trẻ em, sơ sinh |
Bộ |
72 |
52 |
Buồng tiêm truyền dưới da |
Bộ |
22 |
53 |
Mặt nạ gây mê các cỡ |
Cái |
4.320 |
54 |
Mask thanh quản 2 nòng |
Cái |
15 |
55 |
Núm đo điện tim dán ngực |
Cái |
162.000 |
56 |
Cảm biến đo SPO2 dùng 1 lần |
Cái |
6.000 |
57 |
Sensor SPO2 cho máy đo oxy |
Cái |
50 |
58 |
Bình làm ẩm/ấm khí thở không lõi nhôm sơ sinh |
Cái |
50 |
59 |
Bóng đèn nội khí quản Macintosh người lớn |
Cái |
20 |
60 |
Ống nghiệm Litium heparin chân không 13x75mm |
Ống |
317.810 |
61 |
Ống nghiệm nhựa có nắp vặn 16x100mm |
Cái |
168.010 |
62 |
Pedal máy bào mô |
Cái |
5 |
63 |
Cassette 140mm chứa dụng cụ trữ phôi |
Cái |
9.000 |
64 |
Kim lưu giữ trứng |
Cây |
1.500 |
65 |
Kim chọc hút trứng |
Cái |
3.060 |
66 |
Tip tiệt trùng đóng gói riêng |
Cái |
13.000 |
67 |
Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng |
Cái |
10.000 |
68 |
Băng đựng hóa chất máy hấp nhiệt độ thấp |
Cái |
1.020 |
69 |
Bộ bảo dưỡng kit 2 máy hấp nhiệt độ thấp |
Bộ |
4 |
70 |
Bộ bảo dưỡng kit 1 máy hấp nhiệt độ thấp |
Bộ |
4 |
71 |
Que test hóa học máy hấp nhiệt độ thấp |
Que |
30.000 |
72 |
Kềm kẹp kim thẳng dài 14-16cm |
Cái |
5 |
73 |
Bóng đèn Xenon 300w |
Cái |
20 |
74 |
Bộ đốt lưỡng cực cỡ 2.4mm, dài 26cm |
Bộ |
5 |
75 |
Bộ dây silicon soi buồng tử cung |
Bộ |
10 |
76 |
Cán đốt (26176HM) |
Cái |
50 |
77 |
Dây đốt cao tần lưỡng cực, 300 cm, phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Cái |
300 |
78 |
Dây cáp quang học, đầu nối thẳng, đường kính 4.8mm, dài 2.5m |
Cái |
50 |
79 |
Dây đốt cao tần lưỡng cực, 300cm, phẫu thuật nôi soi buồng tử cung |
Cái |
50 |
80 |
Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm |
Cái |
15 |
81 |
Kềm giữ kim KOH hàm cong phải, tay gập góc |
Cái |
70 |
82 |
Kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM (loại Robi), cỡ 5, dài 36 cm |
Cái |
20 |
83 |
Kẹp phẫu tích SAWALHE, cỡ 12mm, dài 36 cm |
Cái |
20 |
84 |
Nắp đậy bào mô, dùng một lần |
Cái |
500 |
85 |
Nắp đậy dùng với trocar cỡ 11mm |
Cái |
1.000 |
86 |
Nắp đậy dùng với trocar cỡ 6mm |
Cái |
2.000 |
87 |
Nòng trong cố định với đầu cách điện ceramic (BTC Sorbitol) dùng trong đốt đơn cực 1 chân. |
Cái |
5 |
88 |
Nòng nhọn trocar vô bụng 10 mm |
Cái |
20 |
89 |
Ống bơm hút dịch |
Bộ |
30 |
90 |
Ống soi 0 độ, đường kính 1,3mm, dài ≥ 30,6cm |
Cái |
1 |
91 |
Ống soi quang học HOPKINS II góc soi thẳng 30 độ cho máy cắt đốt nội soi. Đường kính 4mm, dài 30cm |
Cái |
17 |
92 |
Ống vỏ ngoài có khóa nước |
Cái |
10 |
93 |
Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực |
Cái |
5 |
94 |
Pedal máy đốt nội soi, Autocon 200 |
Cái |
3 |
95 |
Pedal máy đốt nội soi, Autocon 400 |
Cái |
3 |
96 |
Ron bên trong trocar 6mm |
Cái |
2.000 |
97 |
Ruột kềm kẹp ruột 36cm |
Cái |
10 |
98 |
Ruột kẹp gắp mô cỡ 5 mm dài 36cm |
Cái |
100 |
99 |
Ruột kèm giữ chỉ (mỏ ó) |
Cái |
10 |
100 |
Ruột kềm pozzi 10 mm, 12 mm |
Cái |
10 |
101 |
Ruột kẹp đốt lưỡng cực cỡ 5 mm dài 36cm |
Cái |
350 |
102 |
Tay cầm nhựa có khóa, kích cỡ 5mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực |
Cái |
100 |
103 |
Tay cầm nhựa không khóa, kích cỡ 5mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực |
Cái |
55 |
104 |
Tay cắt nội soi , tay cắt ngược, 1 chân cắm (Tay cắt nội soi BTC đơn cực 1 chân (27050E) |
Cái |
3 |
105 |
Tay cầm kim loại có khóa |
Cái |
20 |
106 |
Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES 5 mm, 33 cm |
Cái |
30 |
107 |
Tay cắt nội soi lưỡng cực 2 chân |
Cái |
5 |
108 |
Trocar kim loại trơn, cỡ 11mm |
Cái |
20 |
109 |
Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm |
Cái |
100 |
110 |
Van trocar đa năng,cỡ 10mm, đường kính ngoài 11mm |
Cái |
30 |
111 |
Vỏ ngoài kềm kéo nội soi cỡ 5mm, dài 36cm |
Cái |
300 |
112 |
Vỏ ngoài optic soi buồng tử cung 30 độ |
Cái |
10 |
113 |
Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic |
Cái |
5 |
114 |
Vỏ ngoài pozzi 12 mm |
Cái |
30 |
115 |
Vỏ ngoài cây đốt lưỡng cực nội soi cỡ 5mm, dài 33cm |
Cái |
20 |
116 |
Ruột đốt vi phẫu (26184 HV) |
Cái |
30 |
117 |
Vỏ đốt vi phẫu (26184 HS) |
Cái |
10 |
118 |
Áo giấy y tế |
Cái |
10.010 |
119 |
Bộ khăn Phẫu thuật lấy thai có kèm túi tịch và màng phẫu thuật |
Bộ |
26.810 |
120 |
Bộ khăn sanh dùng cho bàn sanh thường |
Bộ |
31.000 |
121 |
Giấy in monitor sản Huntleigh 142mm x 150mm |
Xấp |
2.998 |
122 |
Giấy in 110mm x 20m (UPP) |
Cuộn |
4.775 |
123 |
Giấy in monitor 152mm x 90mm (corometric) |
Xấp |
3.680 |
124 |
Giấy gói 90cm x 90cm |
Tờ |
8.760 |
125 |
Giấy in monitor 150mm x 100mm (HP) |
Xấp |
5.150 |
126 |
Khẩu trang tiệt trùng dây cột |
Cái |
204.500 |
127 |
Khẩu trang tiệt trùng dây thun |
Cái |
308.265 |
128 |
Nón giấy tiệt trùng thun đơn |
Cái |
278.895 |
129 |
Quần giấy (tiệt trùng) |
Cái |
12.715 |
130 |
Bình trữ sữa mẹ dùng nhiều lần 250ml |
Cái |
10.000 |
131 |
Bình hút 2000ml |
Cái |
20 |
132 |
Bộ dụng cụ mở đường dài 7cm đến 10cm |
Bộ |
146 |
133 |
Bộ mao quản 8 ống 50 cm máy ABI 3500 |
Bộ |
2 |
134 |
Bộ phụ kiện trữ phôi 02 tầng |
Bộ |
10 |
135 |
Cán Dao Số 4 |
Cái |
20 |
136 |
Cây nâng cổ tử cung |
Cây |
25 |
137 |
Chén chun |
Cái |
30 |
138 |
Hộp nhôm kim chuyên dùng chứa dụng cụ nội soi (gồm có nắp, đáy hộp và lưới) |
|
20 |
139 |
Hộp nhôm kim 540 x 253 x 76 mm (gồm có nắp, đáy hộp và lưới) |
Cái |
30 |
140 |
Kềm heaney |
Cái |
20 |
141 |
Kềm Kelly cong, dài 160mm |
Cái |
102 |
142 |
Kelly dài cong to 20cm |
Cái |
30 |
143 |
Kẹp Kim 200mm (May Da Bụng) |
Cái |
150 |
144 |
Kéo cắt chỉ Sims cong dài 200mm |
Cái |
200 |
145 |
Kéo mayo thẳng cắt chỉ 150-200mm |
Cái |
100 |
146 |
Kéo mayo cong cắt chỉ 150-200mm |
Cái |
100 |
147 |
Kềm sinh thiết Cổ tử cung dài 25.5cm |
Cái |
25 |
148 |
Nhíp có mấu 16cm |
Cái |
34 |
149 |
Nhíp không mấu 160mm |
Cái |
34 |
150 |
Ống hút sắt có vỏ bao |
Cái |
5 |
151 |
Catheter tĩnh mạch rốn 2 nòng |
Cái |
600 |
2. Địa điểm cung cấp: Bệnh viện Từ Dũ, 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
3. Thời gian giao hàng dự kiến:
Thời hạn giao hàng: giao hàng trong vòng 24 - 72 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng của Phòng Vật tư Thiết bị Y tế
4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng:
Tạm ứng: không áp dụng
Phương thức thanh toán: Chuyển khoản.
Đồng tiền thanh toán: Việt Nam đồng.
Số lần thanh toán: theo từng đợt giao hàng.
Thời hạn thanh toán: trong vòng 90 ngày kể từ ngày Công ty hoàn tất thủ tục thanh toán (biên bản giao nhận, biên bản nghiệm thu hàng hóa, bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành, hóa đơn tài chính hợp pháp đúng quy định và chứng từ thanh toán theo từng đợt) cho Bệnh viện.
5. Các thông tin khác (nếu có): Tài liệu kỹ thuật hàng hóa
Các hồ sơ gửi kèm bảng chào giá phải được sao y bảng chính hoặc sao y công ty hoặc đóng mộc treo của công ty
Quý nhà cung cấp cần cung cấp đầy đủ các tài liệu chứng minh thông tin kỹ thuật hàng hóa đã cung cấp trong bảng chào giá
Đơn vị báo giá: là nhà sản xuất hoặc nhà phân phối hợp pháp hoặc đơn vị được ủy quyền hợp pháp từ nhà phân phối/nhà sản xuất của hàng hóa./.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
CN. Phạm Thị Thanh Thuỷ – Nhân viên Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042829 – nội bộ 622.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.
Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Nguyễn Thúy Anh – Phòng Vật tư Thiết bị y tế.
Điện thoại: (028) 54042811.