Các phương pháp điều trị thai ngoài tử cung hiện nay
Thai ngoài tử cung là một tình trạng cấp cứu sản khoa đòi hỏi phải can thiệp y tế kịp thời. Hiện nay, có hai phương pháp điều trị chính cho thai ngoài tử cung: điều trị nội khoa và phẫu thuật. Sự lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước của thai, vị trí của thai, mức độ ổn định của bệnh nhân, và mong muốn có con sau này của bệnh nhân.
1. Điều trị nội khoa:
Phương pháp này sử dụng thuốc để làm giảm kích thước và tiêu diệt tế bào thai. Thuốc thường được sử dụng là Methotrexate. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào, bao gồm cả tế bào thai.
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn so với phẫu thuật.
- Có thể thực hiện tại bệnh viện và theo dõi tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Nhược điểm:
- Có tỉ lệ thất bại với thuốc.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu.
- Yêu cầu nghiêm ngặc về liều lượng thuốc, theo dõi chặt chẽ nồng độ hormone hCG trong máu và siêu âm định kỳ.

2. Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định khi thai ngoài tử cung có kích thước lớn, nồng độ hormone hCG quá cao, thai ngoài tử cung vỡ hoặc bệnh nhân có các triệu chứng nặng.
Có hai phương pháp phẫu thuật chính:
- Phẫu thuật nội soi: Đây là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn, sử dụng một ống nội soi nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong ổ bụng và loại bỏ thai ngoài tử cung. Đây là một phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu, giúp người bệnh hồi phục nhanh, ít đau, ít biến chứng và có tính thẩm mỹ cao. Phẫu thuật nội soi ổ bụng thường được chỉ định cho các trường hợp thai ngoài tử cung chưa vỡ hoặc đã vỡ nhưng lượng máu trong ổ bụng không quá nhiều.
- Phẫu thuật mở: Trong trường hợp thai ngoài tử cung rất lớn hoặc có các biến chứng phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật mở để loại bỏ thai và sửa chữa các tổn thương.
Ưu điểm của điều trị phẫu thuật:
- Loại bỏ hoàn toàn thai ngoài tử cung.
- Giảm nguy cơ vỡ thai ngoài tử cung và chảy máu.
- Có thể bảo tồn vòi trứng nếu tổn thương không quá nghiêm trọng.
Nhược điểm:
- Là một phẫu thuật lớn.
- Xâm lấn hơn so với điều trị nội khoa.
- Có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương các cơ quan xung quanh.
3. Theo dõi định kỳ:
Trong một số trường hợp, thai ngoài tử cung sẽ tự thoái triển mà không cần bất kỳ can thiệp nào khác. Khi đó, người bệnh cần theo dõi khám định kỳ cho đến khi bệnh thoái lui hoàn toàn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến viêc lựa chọn phương pháp điều trị:
- Kích thước và vị trí của thai: Thai nhỏ, chưa vỡ, nồng độ hormone hCG thấp thường được điều trị bằng thuốc. Thai lớn, vỡ, nồng độ hormone hCG cao thường cần phẫu thuật.
- Mức độ ổn định của bệnh nhân: Bệnh nhân ổn định có thể được điều trị nội khoa. Bệnh nhân có dấu hiệu mất máu nhiều, đau bụng dữ dội cần phẫu thuật cấp cứu.
- Mong muốn có con sau này của bệnh nhân: Nếu bệnh nhân muốn có con sau này, bác sĩ sẽ cố gắng bảo tồn tối đa chức năng sinh sản.
Theo dõi sau điều trị:
Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo không còn bất kỳ biến chứng nào xảy ra. Các xét nghiệm máu và siêu âm sẽ được thực hiện định kỳ để đánh giá mức độ hồi phục.
Sẹo lồi (Keloid scar) là sự tăng sinh quá mức của mô sợi (collagen) sau chấn thương da.
Sẹo phát triển lan rộng ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu, xâm lấn mô lành xung quanh, thường cứng, bóng, màu hồng chuyển sang đỏ tím, có thể kèm ngứa, đau rát.
Sẹo có xu hướng tồn tại lâu dài, khó thoái triển tự nhiên và dễ tái phát sau điều trị.
Viêm âm hộ - âm đạo do nấm là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến 75% phụ nữ trong suốt cuộc đời. Khoảng 5–8% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mắc thể tái phát được định nghĩa là ≥ 3–4 đợt/năm. Candida albicans là tác nhân chính gây viêm âm hộ - âm đạo do nấm (>90% trường hợp), nhưng các loài Candida không phải albicans, như C. glabrata và C. krusei, đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở bệnh nhân viêm âm hộ âm đạo do nấm tái phát.
Ung thư vú có thể ảnh hưởng đến cả nữ giới và nam giới, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào tình trạng ung thư vú ở nữ. Mặc dù phần lớn các trường hợp ung thư vú không có triệu chứng rõ ràng, một số người có thể cảm thấy có khối u trong vú, thay đổi ở núm vú, hoặc đau ở vùng nách hay vú. Bất kỳ ai có triệu chứng nghi ngờ ung thư vú nên đến gặp nhân viên y tế để được thăm khám. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể cải thiện tiên lượng bệnh.
Ung thư vú là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, đồng thời cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. Nhờ những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học hiện đại, đặc biệt là trong chẩn đoán hình ảnh, sinh học phân tử và điều trị đa mô thức, việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả ung thư vú ngày nay đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh. Bài viết này sẽ trình bày tổng quan về các phương pháp chẩn đoán hiện đại cũng như chiến lược điều trị ung thư vú được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng hiện nay.
Kinh nguyệt không đều là tình trạng khá phổ biến và thường không quá nghiêm trọng. Chu kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi nhẹ về độ dài mỗi tháng. Tuy nhiên, nếu chu kỳ ngắn hơn 24 ngày, dài hơn 38 ngày hoặc thay đổi thất thường mỗi tháng, đó là dấu hiệu của kinh nguyệt không đều.
Thai trứng là một dạng bất thường của thai kỳ, trong đó không có sự phát triển của thai nhi mà chỉ có sự phát triển của mô nhau thai. Tình trạng này xảy ra khi một phôi thai bị bất thường nhiễm sắc thể, dẫn đến sự hình thành của thai trứng. Mặc dù thai trứng là một hiện tượng hiếm gặp (khoảng 0,1% thai kỳ) nhưng nó có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các biến chứng nguy hiểm của thai trứng, cũng như cách phòng ngừa và điều trị tình trạng này.