Dự phòng loãng xương sau mãn kinh
Loãng xương là bệnh rất thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, sau mãn kinh. Hiện nay loãng xương đang có xu hướng gia tăng do tuổi thọ trung bình tăng và một số thay đổi trong lối sống khiến con người ít vận động.
Phụ nữ có rất nhiều yếu tố khiến họ dễ bị loãng xương hơn so với nam giới. Theo đó, phụ nữ phải trải qua sự biến động của nội tiết tố ở các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời như trong chu kỳ kinh nguyệt, khi mang thai, sau sinh và thời kỳ mãn kinh. Đặc biệt, sự sụt giảm mạnh nồng độ Estrogen sau mãn kinh làm gia tăng quá trình hủy xương, giảm hấp thu calcium và làm giảm mật độ khoáng xương.
Estrogen là một hormone nữ, có tác dụng bảo vệ xương, chống lại sự hủy xương. Sau mãn kinh, buồng trứng của người phụ nữ sản xuất ra rất ít hormone Estrogen. Nồng độ Estrogen trong máu giảm kích hoạt quá trình hủy xương xảy ra nhanh hơn. Quá trình này bắt đầu từ khoảng 1 năm trước khi bạn có chu kỳ kinh cuối cùng và kéo dài cho đến 3 năm đầu sau mãn kinh.
Các yếu tố nguy cơ khác góp phần làm loãng xương bao gồm:
- Có bệnh lý như viêm ruột, viêm khớp dạng thấp, lupus…
- Hấp thu ít Calcium
- Không đủ vitamin D
- Tiêu thụ quá mức vitamin A, caffeine và muối.
- Uống rượu bia mỗi ngày
- Hút thuốc lá (kể cả hút thuốc lá thụ động)
- Sụt cân nhanh hoặc quá gầy.
- Lối sống ít vận động hoặc bất động.
Có thể thấy rất nhiều yếu tố góp phần gây nên loãng xương sau mãn kinh. Bên cạnh một số yếu tố chúng ta không thể thay đổi được, cũng có không ít yếu tố nguy cơ chúng ta có thể kiểm soát.
Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ này chính là biện pháp dự phòng bệnh loãng xương hiệu quả nhất mà các bạn có thể làm.

Loãng xương có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng gì, thậm chí khi loãng xương kéo dài hàng chục năm. Tuy nhiên, tình trạng này có thể khiến bạn dễ bị gãy xương và khó lành xương sau khi gãy. Đặc biệt là cột sống sẽ bị yếu và dễ bị gãy, lún hoặc xẹp đốt sống.
Đo mật độ khoáng xương (chụp loãng xương) là phương pháp được sử dụng để chẩn đoán mức độ loãng xương. Các vị trí thường được đo là gót chân, cột sống, xương đùi, xương cổ tay và bàn tay. Chụp DEXA là phương pháp thường được sử dụng để đo mật độ khoáng xương.

Tất cả phụ nữ từ 65 tuổi trở lên nên được đo mật độ khoáng xương. Phụ nữ mãn kinh dưới 65 tuổi cũng nên được đo mật độ khoáng xương nếu họ dễ bị gãy xương hoặc có các yếu tố nguy cơ loãng xương như viêm khớp dạng thấp, hút thuốc lá, uống rượu bia, tiền sử gia đình có bố hoặc mẹ bị gãy cổ xương đùi.
Nếu kết quả chụp DEXA cho thấy có loãng xương, bạn nên bắt đầu điều trị để ngăn ngừa gãy xương xảy ra. Hiện nay có nhiều loại thuốc cũng như liệu pháp có tác dụng dự phòng hoặc điều trị tình trạng loãng xương và làm giảm nguy cơ gãy xương. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Bạn có thể xem thêm về các loại thuốc điều trị loãng xương ở bài viết:
Ngoài ra, lối sống cũng đóng một vai trò quan trọng trong ngăn ngừa loãng xương. Một chế độ ăn lành mạnh kết hợp với tập luyện và không hút thuốc lá sẽ giúp xương khỏe hơn. Các chuyên gia khuyến cáo bạn nên bắt đầu nghĩ đến dự phòng loãng xương càng sớm càng tốt, không nên chờ đợi đến một độ tuổi nhất định.
Tập thể dục giúp tăng khối xương trước tuổi mãn kinh và làm chậm tốc độ hủy xương sau mãn kinh. Trung tâm phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ khuyến cáo một người trưởng thành nên dành ra khoảng 150 phút tập luyện mỗi tuần để giúp xương khỏe mạnh.
Calcium là một chất quan trọng giúp xây dựng và duy trì mật độ xương. Vitamin D hỗ trợ cơ thể hấp thu Calcium. Do đó, bổ sung đủ Calcium và Vitamin D trong chế độ ăn sẽ giúp bạn có một hệ xương khỏe mạnh. Những thực phẩm giàu Calcium bao gồm các loại rau lá xanh đậm, sữa và các sản phẩm từ sữa, các loại cá có xương mềm hoặc các loại hải sản có vỏ như tôm, cua, … Bạn có thể bổ sung nguồn Vitamin D từ các loại thực phẩm như nước cam, sữa và ngũ cốc. Bạn cũng có thể có đủ Vitamin D khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời khoảng 15 phút trong vài ngày mỗi tuần. Bên cạnh bổ sung từ thực phẩm, bạn cũng có thể bổ sung Calcium và Vitamin D từ các loại thực phẩm chức năng.
Tuổi sinh sản của mỗi phụ nữ là không giống nhau, phụ thuộc vào hoạt động nội tiết và phóng noãn của buồng trứng. Thông thường, mãn kinh bắt đầu ở độ tuổi từ 45 đến 55 tuổi. Tuy nhiên ở một số phụ nữ, mãn kinh xảy ra sớm hơn.
Thông thường, trứng đã thụ tinh sẽ làm tổ ở niêm mạc tử cung. Nhưng với mang thai ngoài tử cung (còn gọi là mang thai ngoài dạ con), trứng đã thụ tinh cấy và phát triển bên ngoài tử cung của bạn, ở những vị trí như ống dẫn trứng, buồng trứng, trong ổ bụng hoặc cổ tử cung. Hơn 90% trường hợp thai ngoài tử cung bám vào ống dẫn trứng. Đây là một biến chứng mang thai nguy hiểm, có thể gây chảy máu ồ ạt, sốc và thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Thai bám sẹo MLT là tình trạng thai kỳ chứa nhiều yếu tố nguy cơ cho phụ nữ. Thấu hiểu những lo lắng của bệnh nhân, BVTD mong muốn giải toả nỗi niềm này bằng bộ câu hỏi đáp cụ thể và chi tiết
Sẹo lồi (Keloid scar) là sự tăng sinh quá mức của mô sợi (collagen) sau chấn thương da.
Sẹo phát triển lan rộng ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu, xâm lấn mô lành xung quanh, thường cứng, bóng, màu hồng chuyển sang đỏ tím, có thể kèm ngứa, đau rát.
Sẹo có xu hướng tồn tại lâu dài, khó thoái triển tự nhiên và dễ tái phát sau điều trị.
Viêm âm hộ - âm đạo do nấm là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến 75% phụ nữ trong suốt cuộc đời. Khoảng 5–8% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mắc thể tái phát được định nghĩa là ≥ 3–4 đợt/năm. Candida albicans là tác nhân chính gây viêm âm hộ - âm đạo do nấm (>90% trường hợp), nhưng các loài Candida không phải albicans, như C. glabrata và C. krusei, đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở bệnh nhân viêm âm hộ âm đạo do nấm tái phát.
Ung thư vú có thể ảnh hưởng đến cả nữ giới và nam giới, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào tình trạng ung thư vú ở nữ. Mặc dù phần lớn các trường hợp ung thư vú không có triệu chứng rõ ràng, một số người có thể cảm thấy có khối u trong vú, thay đổi ở núm vú, hoặc đau ở vùng nách hay vú. Bất kỳ ai có triệu chứng nghi ngờ ung thư vú nên đến gặp nhân viên y tế để được thăm khám. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể cải thiện tiên lượng bệnh.



