Tầm soát ung thư vú theo độ tuổi và yếu tố nguy cơ
Việc tầm soát ung thư vú đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và nâng cao cơ hội chữa khỏi. Tần suất và phương pháp tầm soát sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và yếu tố nguy cơ của mỗi người. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về đối tượng và tần suất tầm soát:
Phụ nữ từ 20 tuổi trở lên
- Tự khám vú hàng tháng:
- Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
- Nên thực hiện đều đặn mỗi tháng, tốt nhất là sau khi sạch kinh 2-3 ngày.
- Mục đích là để làm quen với hình dạng và cảm giác bình thường của vú, từ đó dễ dàng phát hiện những thay đổi bất thường.
- Khám vú lâm sàng:
- Nên thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.
- Tần suất:
- Từ 20-39 tuổi: 1-3 năm/lần.
- Từ 40 tuổi trở lên: hàng năm.
Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên
- Chụp nhũ ảnh (Mammography):
- Đây là phương pháp quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú, đặc biệt là các khối u nhỏ hoặc vi vôi hóa.
- Tần suất:
- Hàng năm hoặc 2 năm/lần, tùy theo khuyến cáo của bác sĩ và tình hình sức khỏe cụ thể.
Phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao ung thư vú
Mặc dù tất cả phụ nữ đều có nguy cơ mắc bệnh, nhưng một số người có nguy cơ cao hơn do các yếu tố di truyền, lối sống và tiền sử bệnh lý. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ cao cần lưu ý:
1. Tiền sử gia đình
- Người thân mắc ung thư vú hoặc buồng trứng: Nếu bạn có mẹ, chị em gái, hoặc con gái mắc ung thư vú hoặc buồng trứng, nguy cơ của bạn sẽ tăng lên. Đặc biệt, nếu người thân mắc bệnh ở độ tuổi trẻ (dưới 50 tuổi), nguy cơ của bạn càng cao.
- Đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2: Những gen này có vai trò ức chế khối u. Nếu bạn mang đột biến gen này, nguy cơ mắc ung thư vú và buồng trứng sẽ tăng đáng kể.
2. Tiền sử bản thân
- Tiền sử ung thư vú: Nếu bạn đã từng mắc ung thư vú ở một bên vú, bạn có nguy cơ cao mắc ung thư vú ở bên vú còn lại.
- Tiền sử bệnh lý tuyến vú: Một số bệnh lý tuyến vú lành tính, chẳng hạn như tăng sản không điển hình, có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Đã từng xạ trị vùng ngực: Nếu bạn đã từng xạ trị vùng ngực trước 30 tuổi, đặc biệt là để điều trị ung thư Hodgkin, bạn có nguy cơ cao mắc ung thư vú.
3. Yếu tố liên quan đến nội tiết
- Kinh nguyệt sớm: Kinh nguyệt bắt đầu trước 12 tuổi.
- Mãn kinh muộn: Mãn kinh sau 55 tuổi.
- Không sinh con hoặc sinh con đầu lòng muộn: Sinh con đầu lòng sau 30 tuổi hoặc không sinh con làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Sử dụng liệu pháp hormone thay thế: Sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
4. Yếu tố lối sống
- Thừa cân hoặc béo phì: Đặc biệt là sau mãn kinh.
- Uống rượu bia: Uống rượu bia thường xuyên làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Ít vận động: Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ ung thư vú.
5. Các yếu tố khác
- Tuổi tác: Nguy cơ ung thư vú tăng lên theo tuổi tác.
- Chủng tộc: Phụ nữ da trắng có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn phụ nữ da đen và châu Á.
Tầm soát ung thư vú cho phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao
Phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao cần được tầm soát ung thư vú thường xuyên hơn và ở độ tuổi trẻ hơn. Các phương pháp tầm soát có thể bao gồm:
- Chụp nhũ ảnh hàng năm, bắt đầu từ độ tuổi sớm hơn (ví dụ: 30 tuổi hoặc sớm hơn tùy thuộc vào yếu tố nguy cơ).
- Chụp MRI vú, đặc biệt đối với phụ nữ có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2.
- Khám vú lâm sàng thường xuyên bởi bác sĩ.
- Tư vấn di truyền: đối với người có tiền sử gia đình bị ung thư vú.
Lời khuyên
- Việc tầm soát ung thư vú không chỉ dành cho phụ nữ lớn tuổi. Hãy bắt đầu tự khám vú từ tuổi 20 và tuân thủ các khuyến cáo về tầm soát.
- Hãy trao đổi với bác sĩ về tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ của bản thân để có lịch trình tầm soát phù hợp.
- Đừng ngần ngại đi khám nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vú.
- Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và hạn chế rượu bia, thuốc lá.
Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và việc tầm soát ung thư vú định kỳ là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe của phụ nữ. Hãy chủ động tầm soát để có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Bệnh viện Từ Dũ với đội ngũ bác sĩ nhiều kinh nghiệm cũng như đầy đủ các trang thiết bị kỹ thuật cao hỗ trợ công tác khám chữa bệnh như hệ thống chụp nhũ ảnh, siêu âm, cộng hưởng từ MRI ... hiện đại đã trở thành địa chỉ tin cậy của người dân khi đến thăm khám và tầm soát ung thư vú.
Tuổi sinh sản của mỗi phụ nữ là không giống nhau, phụ thuộc vào hoạt động nội tiết và phóng noãn của buồng trứng. Thông thường, mãn kinh bắt đầu ở độ tuổi từ 45 đến 55 tuổi. Tuy nhiên ở một số phụ nữ, mãn kinh xảy ra sớm hơn.
Thông thường, trứng đã thụ tinh sẽ làm tổ ở niêm mạc tử cung. Nhưng với mang thai ngoài tử cung (còn gọi là mang thai ngoài dạ con), trứng đã thụ tinh cấy và phát triển bên ngoài tử cung của bạn, ở những vị trí như ống dẫn trứng, buồng trứng, trong ổ bụng hoặc cổ tử cung. Hơn 90% trường hợp thai ngoài tử cung bám vào ống dẫn trứng. Đây là một biến chứng mang thai nguy hiểm, có thể gây chảy máu ồ ạt, sốc và thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Loãng xương là bệnh rất thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, sau mãn kinh. Hiện nay loãng xương đang có xu hướng gia tăng do tuổi thọ trung bình tăng và một số thay đổi trong lối sống khiến con người ít vận động.
Thai bám sẹo MLT là tình trạng thai kỳ chứa nhiều yếu tố nguy cơ cho phụ nữ. Thấu hiểu những lo lắng của bệnh nhân, BVTD mong muốn giải toả nỗi niềm này bằng bộ câu hỏi đáp cụ thể và chi tiết
Sẹo lồi (Keloid scar) là sự tăng sinh quá mức của mô sợi (collagen) sau chấn thương da.
Sẹo phát triển lan rộng ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu, xâm lấn mô lành xung quanh, thường cứng, bóng, màu hồng chuyển sang đỏ tím, có thể kèm ngứa, đau rát.
Sẹo có xu hướng tồn tại lâu dài, khó thoái triển tự nhiên và dễ tái phát sau điều trị.
Viêm âm hộ - âm đạo do nấm là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến 75% phụ nữ trong suốt cuộc đời. Khoảng 5–8% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mắc thể tái phát được định nghĩa là ≥ 3–4 đợt/năm. Candida albicans là tác nhân chính gây viêm âm hộ - âm đạo do nấm (>90% trường hợp), nhưng các loài Candida không phải albicans, như C. glabrata và C. krusei, đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở bệnh nhân viêm âm hộ âm đạo do nấm tái phát.



