Đa ối có ảnh hưởng gì đến thai kỳ
ThS. BS. Lê Võ Minh Hương
P. Công tác xã hội
Đa ối là gì?
Đây là một tình trạng có thể gặp trong khoảng 1-4% tổng số thai kỳ, khi lượng nước ối của bào thai vượt quá mức bình thường. Đa ối có thể xảy ra ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ. Tình trạng này làm tăng tỉ lệ bệnh tật và tử vong cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Nên nghi ngờ có đa ối khi kích thước tử cung lớn hơn so với tuổi thai tại thời điểm khám. Đa ối thường không gây triệu chứng, tuy nhiên một số trường hợp lượng nước ối tăng quá nhiều có thể gây khó thở hoặc không thoải mái cho sản phụ. Chẩn đoán đa ối thường được xác định khi khám thai và siêu âm tiền sản định kỳ.
Nguyên nhân gây nên tình trạng đa ối có thể kể đến như:
- Đái tháo đường thai kỳ.
- Các bất thường về giải phẫu bào thai hoặc phù thai.
- Rối loạn về di truyền (thường gặp như hội chứng Down, Edward, Patau)
- Đa thai và hội chứng truyền máu song thai.
- Thiếu máu bào thai.
- Bất tương hợp yếu tố Rhesus.
- Nhiễm trùng bào thai (Rubella, Toxoplasma, CMV, giang mai, parvovirus)
- Mẹ bị rối loạn chuyển hóa (như tăng calci máu)
- Một số bệnh lý hiếm gặp khác (như hội chứng Bartter, Dandy Walker)
Trong đa số trường hợp, đa ối nhẹ thường không có nguyên nhân. Nguyên nhân thường được tìm thấy ở những trường hợp đa ối mức độ từ trung bình đến nặng.
Siêu âm giúp chẩn đoán đa ối
![]() |
Siêu âm là xét nghiệm quan trọng nhất trong chẩn đoán đa ối, nó cho phép đánh giá trực tiếp thể tích nước ối thông qua đo “chỉ số ối” (AFI) hoặc đo “xoang ối sâu nhất” (SDP). Đa ối được xác định khi SDP lớn hơn 8 cm hoặc AFI lớn hơn 24 cm. Các chỉ số này cũng giúp phân loại các mức độ đa ối nhẹ, trung bình hoặc nặng.
Bên cạnh đó, siêu âm còn được dùng để đánh giá các chỉ số kích thước của thai cũng như khảo sát hình thái giải phẫu bào thai nhằm gợi ý một số nguyên nhân gây đa ối.
Độ tin cậy của chẩn đoán phụ thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng của bác sĩ siêu âm. Do đó, bạn được khuyên nên thực hiện khám tại một trung tâm tiền sản đáng tin cậy, với đội ngũ y bác sĩ được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm nhằm tránh bất kỳ sơ suất nào, chẳng hạn như phát hiện các dị tật thai nhi tiềm ẩn.
Tôi có cần làm thêm xét nghiệm nào khác?
Khi xác định có tình trạng đa ối, bạn cần được thực hiện:
- Xét nghiệm dung nạp glucose để loại trừ bệnh đái tháo đường thai kỳ ở mẹ.
- Tìm các dấu hiệu trên siêu âm để loại trừ thiếu máu thai, phù thai hoặc tìm các dấu hiệu bất thường giải phẫu thai.
- Tầm soát các bệnh nhiễm trùng bào thai (TORCH)
- Chọc ối và xét nghiệm di truyền nếu nghi ngờ thai dị tật bẩm sinh.
Đa ối ảnh hưởng như thế nào đến thai kỳ?
Đa ối có thể dẫn đến một số hậu quả như:
- Chuyển dạ sinh non hoặc vỡ ối non.
- Sa dây rốn.
- Nhau bong non.
- Các bất thường về ngôi thai.
- Tăng tỉ lệ mổ lấy thai.
- Băng huyết sau sinh do tử cung gò kém.
- Mẹ có thể khó thở, đau lưng bởi lượng nước ối quá nhiều.
Mục tiêu của việc điều trị là ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra với thai nhi và giảm các triệu chứng của mẹ do lượng nước ối nhiều quá mức. Thuốc hỗ trợ phổi có thể được sử dụng để bảo vệ em bé
![]() |
nếu bạn có nguy cơ sinh non trước 34 tuần.
Phần lớn trường hợp đa ối nhẹ chỉ cần điều trị theo dõi. Một số trường hợp nặng, sản phụ cần được can thiệp để giảm lượng nước ối dư thừa. Thủ thuật chọc ối có thể cần thiết để rút bớt lượng ối dư thừa ra ngoài. Bên cạnh đó, quan trọng nhất là phải kiểm soát nguyên nhân gây đa ối. Ví dụ như ổn định đường huyết trong trường hợp có đái tháo đường thai kỳ.
Tiên lượng của một thai kỳ có đa ối tùy thuộc vào nguyên nhân bên dưới cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đa số các trường hợp đa ối nhẹ và vô căn có tiên lượng tốt.
Khi có thai kỳ đa ối, tôi nên hỏi bác sĩ những vấn đề gì?
- Đa ối ở mức độ nào?
- Có kèm theo bất thường nào khác của thai nhi cùng tồn tại hay không?
- Sự phát triển của thai nhi có bình thường không?
- Tôi có cần làm thêm xét nghiệm nào khác không?
- Khi nào tôi cần siêu âm lại?
- Rủi ro nào có thể xảy ra với thai kỳ?
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn mạn tính, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và chủ yếu gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, với tỷ lệ nữ mắc bệnh cao gấp 9 lần so với nam. Mối quan hệ giữa thai kỳ và lupus là một mối quan hệ hai chiều. Có từ 20 đến 60% phụ nữ mắc lupus có nguy cơ bùng phát bệnh trong thời gian mang thai. Đồng thời, lupus cũng làm gia tăng đáng kể nguy cơ gặp phải các biến chứng sản khoa nghiêm trọng như tiền sản giật, sinh non, sẩy thai hoặc thai lưu.
Bị đau dữ dội và không thể đi lại dễ dàng có thể khiến bạn vô cùng căng thẳng. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn cảm thấy mình đang gặp khó khăn. Nếu bạn tiếp tục bị đau dữ dội hoặc hạn chế khả năng vận động
Viêm nướu trong thai kỳ là một vấn đề sức khỏe răng miệng thường gặp ở phụ nữ mang thai. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể, đặc biệt là sự gia tăng hormone progesterone, làm tăng lưu lượng máu đến nướu, khiến nướu dễ bị sưng đỏ, nhạy cảm và dễ chảy máu hơn.
Khâu vòng cổ tử cung (cervical cerclage) là một thủ thuật y tế được thực hiện để ngăn ngừa sinh non do hở eo tử cung. Thủ thuật này thường được thực hiện trong khoảng tuần thứ 14 đến 18 của thai kỳ và tháo bỏ khi thai nhi khoảng 37 tuần tuổi.
Mạch máu tiền đạo là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng trong thai kỳ, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của thai nhi. Vậy với tình trạng này, liệu sản phụ có thể sinh thường được không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
Chảy máu âm đạo khi mang thai là hiện tượng phổ biến, đặc biệt là trong ba tháng đầu. Thông thường, đây không phải là nguyên nhân đáng lo ngại. Tuy nhiên, bạn nên đi khám để kiểm tra vì chảy máu đôi khi có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng.
Nếu bạn bị chảy máu trong khi mang thai, có thể do nhiều nguyên nhân. Điều quan trọng là phải xác định nguyên nhân để bảo vệ sức khỏe của bạn và em bé.