Cân nhắc truyền liên tục kháng sinh Beta-Lactam ở bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau:
Tính khả dụng của đường truyền
Truyền liên tục tác động đến kế hoạch điều trị đường tĩnh mạch, thường thực hiện qua đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm (CVC), bao gồm CVC qua tĩnh mạch ngoại biên (PICC). Các cân nhắc bao gồm việc lựa chọn số lượng lumen khi đặt ống thông và khả năng truyền đồng thời CI với các liệu pháp truyền tĩnh mạch khác. Mặc dù, CVC có thể thiết kế lên đến 5 lumen, nhưng cần thận trọng khi thêm lumen để phù hợp với CI; theo các hướng dẫn thực hành lâm sàng, có bằng chứng cho thấy việc tăng số lượng lumen làm tăng nguy cơ huyết khối, nhiễm trùng và tắc nghẽn, đặc biệt là PICC, tỷ lệ ống thông trên tĩnh mạch nên nhỏ hơn 45%. Cân nhắc đến nguy cơ nhiễm trùng tăng cao do có nhiều thiết bị xâm lấn, chẳng hạn như ống thông ngoại biên.
Truyền liên tục beta-lactam cần tuân thủ các nguyên tắc của truyền tĩnh mạch, khi có sự hiện diện của các liệu pháp truyền tĩnh mạch khác. Các dịch truyền có thể truyền đồng thời phải (a) tương thích với dung môi, tỷ lệ và nồng độ của các thuốc truyền cùng, (b) truyền liên tục ở tốc độ ổn định mà không cần tiêm bolus, (c) phù hợp với tiêu chuẩn của đơn vị chăm sóc đặc biệt hoặc quốc gia. Các dịch truyền thường được xem là phù hợp bao gồm insulin hoặc dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, bởi vì các dung dịch này không tiêm bolus. Ngược lại, các dịch truyền như thuốc an thần hoặc thuốc giảm đau, thường được tiêm bolus, hoặc các thuốc không tương thích như thiopental. Cần có các hướng dẫn tại các cơ sở y tế liệt kê các dịch truyền có thể truyền chung, cũng như các tương tác thuốc cần tránh với các nguồn dữ liệu được công nhận.
Độ ổn định của thuốc
Độ ổn định của thuốc truyền tĩnh mạch được định nghĩa khác nhau trong thực hành lâm sàng trên toàn thế giới. Tại Anh, Ủy ban Đảm bảo Chất lượng Dược phẩm của Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) xác định giá trị trong khoảng từ 95–105% so với nồng độ ban đầu của hoạt chất, trong một số tài liệu khác đạt độ ổn định với giá trị trên 90%. Ở bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết, độ ổn định là cần thiết được đảm bảo từ thời điểm pha thuốc cho đến khi kết thúc quá trình truyền.
Ba nguy cơ chính liên quan đến việc sử dụng kháng sinh beta-lactam vượt quá thời gian ổn định hoạt chất tối đa được quy định bởi nhà sản xuất:
- Độc tính: Meropenem và piperacillin/tazobactam không được biết là có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sản phẩm phân hủy có hại.
- Nồng độ thuốc không tối ưu: Thử nghiệm RCT BLING ban đầu đã truyền CI của piperacillin/tazobactam hoặc meropenem trong 100ml dung dịch, truyền kéo dài trong 8 giờ và đo nồng độ huyết thanh vào ngày thứ 3 và 4, cho thấy hơn 80% đạt được nồng độ mục tiêu so với dưới 30% ở truyền ngắt quãng. Dữ liệu này cho thấy ngay cả khi độ ổn định bị giảm, khi CI vẫn duy trì được nồng độ - thời gian mong muốn.
- Thất bại trên lâm sàng: Thử nghiệm BLING III và SRMA cung cấp bằng chứng về ưu thế về mặt lâm sàng của CI bất kể dữ liệu về độ ổn định.
Độ ổn định của piperacillin/tazobactam và meropenem là một yếu tố quan trọng để xác định cách thức triển khai CI trong thực hành lâm sàng. Độ ổn định của một thuốc bị ảnh hưởng bởi nồng độ thuốc, loại dung môi, vật liệu chứa dung dịch, nhiệt độ môi trường và thời gian. Các yếu tố này có sự liên kết với nhau - nồng độ cuối cùng có thể ổn định trong một khoảng thời gian nhất định với một dung môi, nhưng không ổn định với dung môi khác và sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến cả hai.
Cân nhắc về piperacillin/tazobactam và CI
Nồng độ piperacillin/tazobactam được xem là khá ổn định. Nghiên cứu của Longuet và cộng sự cho thấy yếu tố ảnh hưởng nồng độ truyền dịch là độ nhớt, piperacillin/tazobactam ở nồng độ ổn định ít nhất 24 giờ ở nhiệt độ phòng (25°C). Giả sử chức năng thận bình thường, truyền liên tục piperacillin/tazobactam trong 24 giờ (16g/2g) thể tích tối thiểu 250 ml với tốc độ 10,4 ml/giờ.
Cân nhắc về độ ổn định của meropenem và CI
Meropenem nhạy cảm với những thay đổi về nồng độ, nhiệt độ và loại dung môi. Độ ổn định giảm đáng kể trong dung dịch glucose 5%, do đó dung dịch này không nên được sử dụng để pha chế hoặc làm dung dịch truyền CI. Dữ liệu hiện tại không đồng thuận việc truyền meropenem liên tục trong 24 giờ, do vậy nên truyền liên tục trong 6, 8 hoặc 12 giờ. Trong thử nghiệm BLING III, các đợt truyền trong 8 giờ liên tục (3 lần mỗi 24 giờ) thường được sử dụng. Với chức năng thận bình thường, truyền liên tục meropenem trong 8 giờ (1–2g) thể tích tối thiểu 50 ml với tốc độ 6,25 ml/giờ.
Bảng Dữ liệu pha chế các liều piperacillin/tazobactam và meropenem dùng cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết
|
Hàm lượng |
Thể tích |
Nồng độ (mg/ml) |
Dung dịch pha loãng |
Ứng dụng |
|
Piperacillin/tazobactam |
||||
|
4g/500mg |
100 ml |
40/5 mg/ml |
Natri Clorua 0,9% hoặc glucose 5% |
Truyền 6, 8 hoặc 12 giờ, liều 4,5g tương ứng với 4 lần/ngày, 3 lần/ngày hoặc 2 lần/ngày |
|
4g/500mg |
50 ml |
80/10 mg/ml |
||
|
8g/1g |
100 ml |
80/10 mg/ml |
Truyền 12 hoặc 24 giờ, liều 4,5g tương ứng với 4 lần/ngày hoặc 2 lần/ngày |
|
|
12g/1,5g |
250 ml |
48/6 mg/ml |
Truyền 24 giờ, liều 4,5g dùng 3 lần/ngày |
|
|
16g/2g |
250 ml |
64/8 mg/ml |
Truyền 24 giờ, liều 4,5g dùng 4 lần/ngày |
|
|
Meropenem |
||||
|
250 mg |
100 ml |
2,5 mg/ml |
Natri Clorua 0,9% hoặc nước cất pha tiêm |
Truyền 12 giờ, với 500 mg/ngày |
|
500 mg |
100 ml |
5 mg/ml |
Truyền 6 hoặc 12 giờ, tương đương với 2g hoặc 1g/ngày |
|
|
500 mg |
50 ml |
10 mg/ml |
Truyền 6 hoặc 12 giờ, tương đương với 2g hoặc 1g/ngày |
|
|
1000 mg |
100 ml |
10 mg/ml |
Truyền 6, 8 hoặc 12 giờ, tương ứng với 4g, 3g hoặc 2g/ngày |
|
|
1000 mg |
50 ml |
20 mg/ml |
Truyền 6, 8 hoặc 12 giờ, tương ứng với 4g, 3g hoặc 2g/ngày |
|
|
2000 mg |
100 ml |
20 mg/ml |
Truyền 8 hoặc 12 giờ, tương ứng với 6g hoặc 4g/ngày |
|
|
2000 mg |
50 ml |
40 mg/ml |
Truyền 8 giờ, với 6g/ngày |
|
Các gợi ý lựa chọn cho piperacillin/tazobactam và meropenem dựa trên dữ liệu về độ ổn định được truyền ở nhiệt độ 25°C. Nếu được áp dụng, các nồng độ được đề xuất trong Bảng có thể được truyền qua máy bơm với phần mềm giảm lỗi liều (DERS) và cho phép các nhà sản xuất phát triển các chế phẩm sẵn sàng sử dụng.
Cuối cùng, cần cân nhắc việc luân chuyển khoa một bệnh nhân từ khu vực chăm sóc tích cực khi đang duy trì truyền liên tục. Các hướng dẫn tại các cở sở y tế, cần ghi lại thông tin về ngày bắt đầu và ngày chuyển đổi sang liều tương đương hàng ngày như truyền nhiều lần trong 30 phút, nếu CI không thể thực hiện được.
Tóm lại, độ ổn định của meropenem bị ảnh hưởng bởi nồng độ, nhiệt độ và dung môi, tuy nhiên piperacillin/tazobactam ổn định hơn và cả hai đều có thể dễ dàng sử dụng an toàn trong các tình huống lâm sàng phù hợp. Cần xây dựng các hướng dẫn với sự hợp tác của đội ngũ chuyên gia đa ngành, đưa ra các khuyến nghị về các thuốc có thể truyền thích hợp và quản lý sử dụng kháng sinh.
Tài liệu tham khảo
Barton G, Rickard CM, Roberts JA. Continuous infusion of beta-lactam antibiotics in critically ill patients with sepsis: implementation considerations. Intensive Care Med. Published online September 23, 2024. doi:10.1007/s00134-024-07650-x. Accessed on October 1, 2024.
Kháng sinh chiếm gần 80% tổng số đơn thuốc được kê trong thời kỳ mang thai, và khoảng 20%–25% phụ nữ sẽ sử dụng kháng sinh trong thai kỳ. Các bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs), nhiễm trùng đường sinh dục, nhiễm trùng da - mô mềm và nhiễm trùng đường hô hấp. Việc sử dụng kháng sinh trong thai kỳ luôn cần được cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích.
Lạc nội mạc tử cung là bệnh lý viêm mạn tính phụ thuộc estrogen, ảnh hưởng khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Bệnh đặc trưng bởi sự hiện diện của mô nội mạc tử cung ngoài buồng tử cung, gây đau bụng kinh, đau khi giao hợp, đau vùng chậu kéo dài và vô sinh, làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.
Điều trị cần được cá thể hóa, tùy theo mức độ triệu chứng, vị trí tổn thương và nhu cầu sinh sản. Hướng dẫn hiện nay khuyến nghị kết hợp giữa điều trị nội khoa, ngoại khoa và hỗ trợ không dùng thuốc.
Phản ứng có hại của thuốc (ADR) là vấn đề thường gặp trong thực hành lâm sàng và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ, tính mạng người bệnh nếu không được nhận biết sớm và xử trí kịp thời.
Acetaminophen (paracetamol) đã được sử dụng để hạ sốt và giảm đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc có sẵn ở dạng đơn chất hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, cúm, đau đầu và viêm xương khớp. Tên thương mại phổ biến là Tylenol. Theo Tạp chí Wall Street Journal đưa tin, Bộ trưởng Y tế Hoa Kỳ dự định thông tin về mối liên quan giữa chứng tự kỷ và việc phơi nhiễm với thuốc giảm đau và hạ sốt Tylenol trước khi sinh, như sau:
Tiêm chủng cho mẹ giúp bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi một số bệnh nhiễm trùng. Lý tưởng nhất là tiêm chủng trước khi thụ thai, nhưng trong một số trường hợp, việc tiêm chủng trong thai kỳ cũng được chỉ định.
Nhiều bằng chứng cho thấy rằng, việc sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân tiên lượng nặng bị suy thận cấp (STC) thường không đạt được mục tiêu dược lực học và tỉ lệ tử vong cao liên quan đến nhiễm trùng. Do đó, bài viết này đánh giá những thay đổi thông số về dược động học và dược lực học trên bệnh nhân nặng có STC và đề xuất những giải pháp để có thể tối ưu liều dùng kháng sinh trên những bệnh nhân này.



