Điều trị nghén nặng trong thai kỳ
Ths.Ds. Đặng Thị Thuận Thảo
Khoa Dược - Bệnh viện Từ Dũ
GIỚI THIỆU
Buồn nôn và nôn là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến khoảng 50% đến 90% phụ nữ mang thai. Phụ nữ thường bị ảnh hưởng trong ba tháng đầu của thai kỳ, thường trong khoảng từ 6 - 8 tuần đầu thai kỳ. Buồn nôn và nôn có xu hướng giảm dần sau tuần thứ 12 và hiếm khi kéo dài đến 3 tháng giữa thai kỳ. Chỉ có 1% phụ nữ mang thai sẽ tiếp tục phát triển các triệu chứng đủ nghiêm trọng để đảm bảo chẩn đoán chứng nghén nặng cần điều trị tại bệnh viện.
Những triệu chứng thường gặp:
Hình minh họa internet
• Ói mửa liên tục.
• Giảm cân> 5% trọng lượng trước khi mang thai.
• Mất nước.
• Rối loạn điện giải.
• Tăng ketone trong máu.
Một biến chứng nghiêm trọng của chứng nghén nặng là bệnh não Wernicke.
ĐIỀU TRỊ
1.Thay đổi lối sống
• Tránh các tác nhân có khả năng làm trầm trọng thêm buồn nôn và nôn, bao gồm một số loại thức ăn hoặc mùi nhất định.
• Nên ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên. Thực phẩm khô được khuyến cáo. Nên uống nhiều nước.
• Hạn chế ăn thực phẩm béo và chế độ ăn nhiều carbohydrates do có nguy cơ làm tăng nặng thêm tình trạng nghén. Chế độ ăn ít carbohydrate và hàm lượng protein cao có thể làm giảm nguy cơ buồn nôn và nôn.
• Uống 400mcg acid folic 400 mỗi ngày được khuyến cáo cho tất cả phụ nữ mang thai trong vòng 3 tháng đầu thai kỳ
2. Sử dụng thuốc chống nôn
Thuốc chống nôn là chìa khóa để điều trị thành công chứng nghén nặng. Nhiều nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả còn thiếu, nhưng vẫn có nhiều kinh nghiệm sử dụng các thuốc này trong thai kỳ. Có những tác dụng phụ khác nhau giữa các loại thuốc vì vậy nên xem xét trước khi lựa chọn một thuốc nào đó.
Các loại thuốc sau đây có thể được sử dụng trong thai kỳ với liều chuẩn để điều trị buồn nôn và nôn mửa:
• Thuốc đối kháng thụ thể H1: cyclizine và promethazine.
• Thuốc thuộc nhóm Phenothiazin: prochlorperazine và chlorpromazine.
• Thuốc đối kháng Dopamine: metoclopramide và domperidone.
• Thuốc đối kháng thụ thể 5-Ht3: ondansetron.
3. Bổ sung dịch truyền
• Những dịch truyền có thể lựa chọn gồm natri clorid 0,9% và dung dịch tiêm Hartmann (sodium lactate).
• Tránh sử dụng dịch truyền chứa glucose vì glucose có thể làm nặng thêm bệnh não Wernicke ở những bệnh nhân bị thiếu thiamine.
• Hạ natri máu là kết quả của việc nôn liên tục, vì vậy cần bổ sung từ từ, nếu bổ sung nhanh có thể tăng nguy cơ rối loạn thần kinh.
• Hạ kali máu cũng cần được hiệu chỉnh, sử dụng 40mmol kali (K+) cho mỗi lít dịch truyền tương thích.
• Cân bằng chất lỏng và điện giải nên được đánh giá thường xuyên và hiệu chỉnh khi thích hợp.
4. Thiamine (vitamin B1)
Bệnh não Wernicke có thể được ngăn ngừa và điều trị bằng cách thay thế thiamine. Thiamine có sẵn dưới dạng chế phẩm uống và truyền tĩnh mạch. Thiamin nên được chỉ định ở những phụ nữ bị nôn mửa liên tục
• Thiamin đường uống hấp thu kém vì vậy nên chia nhỏ liều để cải thiện sự hấp thu.
• Uống 25-50mg thiamine hai đến ba lần một ngày.
• Nếu bệnh nhân không đáp ứng với thiamine đường uống, nên sử dụng chế phẩm vitamin B truyền tĩnh mạch, ví dụ: Pabrinex®.
5. Corticosteroid
Bằng chứng cho việc sử dụng corticosteroid đang còn nhiều tranh luận. Sử dụng steroid toàn thân có liên quan đến nguy cơ hở hàm ếch thai nhi trong một số nghiên cứu. Tuy nhiên, không có bằng chứng kết luận việc gia tăng nguy cơ hở hàm ếch ở trẻ tiếp xúc với steroid trong tử cung. Việc chỉ định corticosteroid nên được lựa chọn là điều trị cuối cùng khi các liệu pháp khác thất bại. Điều trị corticosteroid nên ngưng sau 3 ngày nếu không thấy cải thiện lâm sàng. Nếu điều trị bằng corticosteroids thành công, nên tiếp tục ở liều thấp nhất để kiểm soát triệu chứng và trong thời gian ngắn nhất có thể. Thuốc điển hình cho chỉ định này là hydrocortisone IV 100mg hai lần mỗi ngày, sau đó là prednisolone PO 40-50mg một lần mỗi ngày khi các triệu chứng cải thiện, liều uống sau đó sẽ giảm dần.
6. Pyridoxine (vitamin B6)
Có rất ít bằng chứng cho thấy pyridoxine có lợi cho phụ nữ bị buồn nôn và nôn trong thai kỳ.
7. Gừng
• Gừng đã được sử dụng trong nhiều năm để điều trị buồn nôn và nôn do thai nghén. Tuy nhiên, bằng chứng cho sử dụng gừng luôn bị hạn chế.
• Gừng giảm tần suất buồn nôn và nôn so với giả dược.
• Phần lớn các thử nghiệm sử dụng tối đa 1g gừng mỗi ngày (thường là liều chia 250mg bốn lần một ngày) là an toàn và hiệu quả.
• Bánh quy gừng cũng được tìm thấy để giảm buồn nôn ở phụ nữ mang thai khi so sánh với giả dược.
Các phương pháp điều trị không dùng thuốc:
• Châm cứu
• Bấm huyệt
• Thôi miên
• Thư giãn cơ liên tục (kết hợp với liệu pháp chống nôn).
Tài liệu tham khảo:
Philip Wiffen, Marc Mitchell, Melanie Snelling, Nicola Stoner (2017), Oxford Handbook of Clinical Pharmacy, © Oxford University Press 2017, page 513-514-515
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau:
Các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Alabama tại Birmingham, đã tiến hành phân tích dữ liệu thứ cấp trên đối tượng phụ nữ tăng huyết áp mạn tính trong thai kỳ, so sánh với phương pháp điều trị chính. Tăng huyết áp mạn tính nhẹ trong nghiên cứu được định nghĩa là huyết áp 140-159/90-104 mmHg trước 20 tuần của thai kỳ.
Nhiễm trùng huyết – sepsis - vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong lớn nhất trên thế giới, Tổ chức Y tế Thế giới ước tính 11 triệu người tử vong mỗi năm do tình trạng này. Các yếu tố chính của việc quản lý sepsis là chẩn đoán sớm, liệu pháp kháng sinh kinh nghiệm sớm và phù hợp, với biện pháp kiểm soát nguồn gây bệnh thích hợp và bảo tồn chức năng các cơ quan.
Sự ra đời của vắc-xin giúp chúng ta chủ động phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tổ chức y tế thế giới ước tính chương trình tiêm chủng hiện nay giúp ngăn ngừa 3,5-5 triệu ca tử vong mỗi năm do các bệnh như bạch hầu, uốn ván, ho gà, cúm và sởi [2].
Phòng ngừa suy nhược, mệt mỏi, đau nhức:
Hoạt động mỗi ngày đi bộ ngắn, tập các bài tập nhẹ nhàng. Giữ tinh thần ổn định
Chế độ ăn hợp lý trao đổi thêm với bác sĩ về dinh dưỡng bổ sung (thực phẩm giàu protein như thịt, cá, phô mai, sữa chua...). Uống nhiều nước, trừ khi có hướng dẫn khác.
Chườm khăn lạnh nếu có nhức mỏi, đau cơ.