Kiểm soát cơn đau bụng kinh
Ds. Phạm Bình Bảo Ngọc (lược dịch)
K. Dược
Đau bụng kinh là một tình trạng đặc trưng khi đến kì kinh nguyệt và thường đi kèm với những ảnh hưởng tiêu cực về cảm xúc, sinh lý và sức khỏe. Các triệu chứng đi kèm có thể gồm chuột rút, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn và đau lưng dưới, mỗi triệu chứng có mức độ nghiêm trọng khác nhau. Đau bụng kinh cũng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Đau bụng kinh xảy ra ở khoảng 50% đến 90% phụ nữ vị thành niên và phụ nữ tiền mãn kinh. Cơn đau xảy ra ở vùng bụng dưới, bắt đầu vào đầu chu kỳ kinh nguyệt và kéo dài từ 8 đến 72 giờ. Các yếu tố ảnh hưởng gây đau bụng kinh bao gồm tuổi tác, hút thuốc, đang giảm cân, chỉ số khối cơ thể cao, trầm cảm và tiền sử gia đình (ví dụ, lạc nội mạc tử cung). Các biến chứng đi kèm với tình trạng này như lo lắng và chóng mặt có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Có 2 loại đau bụng kinh: nguyên phát và thứ phát. Đau bụng kinh nguyên phát là cơn đau không xác định được nguyên nhân trong chu kỳ kinh nguyệt và đây là một trong những nguyên nhân gây đau vùng chậu phổ biến nhất ở phụ nữ. Điều này có thể xảy ra do nồng độ prostaglandin và leukotriene tăng lên, kèm theo tình trạng viêm, có thể gây co thắt cơ trơn tử cung và chuột rút. Sinh lý bệnh của đau bụng kinh nguyên phát là kết quả của quá trình cyclooxygenase sản xuất ra prostaglandin. Hơn nữa, sự gia tăng prostaglandin có thể gây co bóp tử cung làm hạn chế lưu lượng máu và tăng sản xuất các chất chuyển hóa kỵ khí kích thích các thụ thể đau. Đau bụng kinh nguyên phát thường xảy ra khoảng 6 đến 12 tháng sau khi có kinh lần đầu, khi bắt đầu chu kỳ rụng trứng và xảy ra cùng với mỗi chu kỳ kinh nguyệt.
Đau bụng kinh thứ phát là do một tình trạng bệnh lý có thể xác định được và nó chiếm khoảng 10% tổng số trường hợp mắc chứng rối loạn này. Nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng này là lạc nội mạc tử cung. Các nguyên nhân khác bao gồm các bất thường bẩm sinh hoặc mắc phải như u tuyến, u vùng chậu và nhiễm trùng. Đau bụng kinh thứ phát có thể bắt đầu sau khi có kinh lần đầu hoặc muộn hơn. Trình trạng này đi kèm với các triệu chứng nhất quán hơn, chẳng hạn như đau vùng chậu ngày càng trầm trọng, chảy máu tử cung bất thường, tiết dịch âm đạo và đau khi giao hợp. Đau bụng kinh thứ phát nghiêm trọng hơn đau bụng kinh nguyên phát và có thể là dấu hiệu của vô sinh, đặc biệt là do lạc nội mạc tử cung. Các biến chứng khác bao gồm sa cơ quan vùng chậu, chảy máu nhiều và thiếu máu.
Kiểm soát cơn đau bụng kinh
Đau bụng kinh nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một cá nhân, nên việc kiểm soát cơn đau bụng kinh một cách có hiệu quả là điều cần thiết. Mặc dù đau bụng kinh từ nhẹ đến trung bình được coi là bình thường, nhưng cơn đau dữ dội có thể làm gián đoạn sinh hoạt hàng ngày. Thực hiện các chiến lược quản lý cơn đau hiệu quả, chẳng hạn như dùng thuốc và các phương pháp điều trị khác, là rất quan trọng để giảm bớt sự khó chịu này và giúp duy trì sức khỏe.
Can thiệp tự chăm sóc và lối sống
Hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất có thể giúp giảm bớt mức độ nghiêm trọng và thời gian đau đớn trong đau bụng kinh nguyên phát. Theo một đánh giá gần đây, tập thể dục 45 đến 60 phút ít nhất 3 lần một tuần, bất kể cường độ, có thể làm giảm cơn đau bụng kinh từ trung bình đến nặng. Tập thể dục, mặc dù có lợi cho sức khỏe và tinh thần, nhưng không trực tiếp nhắm vào prostaglandins hoặc các cơ chế sinh học cụ thể khác gây đau bụng kinh và ra máu nhiều giống như các thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Do đó, hiệu quả của nó trong việc giảm đau hoặc chảy máu kinh nguyệt có thể không rõ rệt như NSAID.
Liệu pháp nhiệt
Miếng đệm sưởi ấm, tắm nước ấm và chườm nước nóng mang lại một số lợi ích. Liệu pháp nhiệt thúc đẩy thư giãn cơ ở vùng bụng dưới và vùng xương chậu, có thể làm giảm cường độ co bóp tử cung gây đau. Ngoài ra, liệu pháp nhiệt còn cải thiện lưu thông máu, giảm tắc nghẽn và khó chịu. Nó cũng giúp giảm đau ngay lập tức và có thể làm cho cơn đau bụng kinh trở nên dễ chịu hơn.
Uống nước đầy đủ
Kết quả nghiên cứu cho thấy uống 7 đến 8 cốc nước mỗi ngày có thể giúp giảm bớt mức độ nghiêm trọng của chứng đau bụng kinh nguyên phát, rút ngắn thời gian chảy máu kinh nguyệt và giảm số lượng thuốc giảm đau trung bình được sử dụng trong kỳ kinh nguyệt.
Ăn kiêng
Lựa chọn chế độ ăn uống phù hợp có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và giảm mức độ đau bụng kinh. Một chế độ ăn chống viêm, gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, có thể giúp giảm thiểu tình trạng viêm trong cơ thể, có liên quan chặt chẽ đến mức độ nghiêm trọng của chứng đau bụng kinh. Hơn nữa, việc kết hợp axit béo ω-3 từ các nguồn như cá béo, hạt lanh và quả óc chó có thể mang lại tác dụng chống viêm tự nhiên và giảm đau bụng kinh.
Phương pháp điều trị không dùng thuốc
Quế
Tinh dầu trong quế bao gồm cinnamaldehyde (55%-57%) và eugenol (5%-18%). Nghiên cứu thấy rằng cinnamaldehyde có tác dụng chống co thắt và eugenol có thể ức chế quá trình sinh tổng hợp prostaglandin và làm giảm viêm. Vì vậy, quế được cho là có tác dụng ức chế hệ thống proteinoid, có liên quan đến việc tạo ra prostaglandin E2 (PGE2). Hơn nữa, hiệu quả của quế trong việc kiểm soát đau bụng kinh còn do tác dụng giảm co mạnh của nó, có thể làm giảm hoạt động co thắt của tử cung.
Cần xem xét tiền sử bệnh và tiền sử dị ứng trước khi sử dụng quế. Ví dụ, những người bị rối loạn gan, bệnh nhân phẫu thuật hoặc những người đang dùng một số loại thuốc nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng quế vì nó có đặc tính làm loãng máu.
Thì là
Hiệu quả của cây thì là trong việc làm giảm co thắt do oxytocin và PGE2 gây ra đã được nghiên cứu trong các thí nghiệm sử dụng tử cung chuột. Một phân tích có hệ thống về các thí nghiệm này đã cho thấy cây thì là có thể làm giảm đáng kể cường độ đau bụng kinh nguyên phát. Cây thì là có thể được khuyên dùng cho những người bị đau bụng kinh từ nhẹ đến trung bình. Nó đặc biệt thích hợp cho những người quan tâm đến các biện pháp tự nhiên hoặc thay thế.
Gừng
Gừng chứa nhiều chất hữu ích như gingerol, axit béo tự do, carbohydrate và protein, có tác dụng giảm đau và chống viêm. Gừng có thể ức chế leukotrienes và sự tổng hợp prostaglandins bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX). Với hiệu quả tương tự như ibuprofen, axit mefenamic và Novafen (acetaminophen, ibuprofen, caffeine), gừng có thể giảm đau ở phụ nữ bị đau bụng kinh nguyên phát.
Gừng có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như gừng tươi, trà, viên nang hoặc chiết xuất. Liều lượng có thể khác nhau, nhưng hướng dẫn chung là dùng 500 mg đến 1.000 mg gừng mỗi ngày, bắt đầu từ khi bắt đầu có triệu chứng kinh nguyệt.
Điều trị bằng thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
NSAID được coi là lựa chọn điều trị đầu tiên để kiểm soát cơn đau bụng kinh. NSAID ức chế hoạt động của enzyme COX, dẫn đến giảm sản xuất prostaglandins. Kết quả là nồng độ prostaglandin trong dịch kinh giảm, dẫn đến giảm co bóp tử cung và giảm lượng kinh nguyệt. Những loại thuốc này thường có ít tác dụng phụ (AE) và được dung nạp tốt, nhưng AE phổ biến nhất là các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn và ợ nóng. Hiện tại có rất ít bằng chứng để xác định loại NSAID nào hiệu quả nhất hoặc an toàn nhất, nhưng những loại thường được sử dụng là ibuprofen, naproxen, axit mefenamic và ketoprofen. Những loại thuốc này có hiệu quả nhất khi dùng trước khi xuất hiện triệu chứng và nên dùng liên tục trong 3 ngày.
Thuốc chống viêm không steroid: liều lượng và tác dụng phụ |
|||
Thuốc |
Liều ban đầu |
Liều tiếp theo (nếu cần thiết) |
Tác dụng phụ |
Ibuprofen |
400-600 mg |
400-600 mg mỗi 4-6 giờ |
|
800 mg |
800 mg mỗi 8 giờ |
||
Naproxen base |
500 mg |
250 mg mỗi 6-8 giờ |
|
Naproxen sodium |
550 mg |
275 mg mỗi 6-8 giờ |
|
Ketoprofen |
50 mg |
25-50 mg mỗi 6-8 giờ |
|
Mefenamic acid |
500 mg |
250 mg mỗi 6 giờ |
Liệu pháp nội tiết tố: Estrogen-Progestin
Thuốc tránh thai kết hợp estrogen-progestin là lựa chọn điều trị thứ hai, có hiệu quả ở thanh thiếu niên và người lớn bị đau bụng kinh nguyên phát. Nó có thể làm giảm đáng kể cơn đau cũng như nhu cầu và liều lượng thuốc giảm đau. Những biện pháp tránh thai này có chứa progestin tổng hợp, ức chế sự rụng trứng và làm mỏng nội mạc tử cung, làm giảm nồng độ axit arachidonic, tiền chất của quá trình tổng hợp prostaglandins. Do đó, chúng làm giảm chảy máu tử cung và các cơn co thắt trong kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh.
Liệu pháp nội tiết tố: thuốc chỉ chứa Progestin
Thành phần progestin trong thuốc tránh thai estrogen-progestin chịu trách nhiệm gây teo nội mạc tử cung, cuối cùng làm giảm đau bụng kinh. Thuốc tránh thai đường uống chỉ chứa progestin là một lựa chọn thay thế cho những người không phù hợp với liệu pháp estrogen. Những thuốc này có khả năng có hiệu quả trong điều trị đau bụng kinh nguyên phát, mặc dù chúng chưa được nghiên cứu rộng rãi như thuốc tránh thai estrogen-progestin. Một số tác dụng phụ, đặc biệt là chảy máu bất thường, phổ biến hơn khi sử dụng các biện pháp tránh thai chỉ chứa progestin so với các biện pháp tránh thai chứa estrogen-progestin.
Hiện này, có các sản phẩm điều trị đau bụng kinh được phối hợp nhiều hoạt chất, như gồm thuốc giảm đau (ví dụ: ibuprofen, acetaminophen), thuốc chống co thắt, caffeine và thuốc lợi tiểu (ví dụ: pamabrom). Những sản phẩm này có thể giải quyết đồng thời các triệu chứng khác nhau liên quan đến kinh nguyệt, bao gồm chuột rút, đầy hơi và mệt mỏi. Mặc dù những thuốc này tiện lợi để giảm nhiều triệu chứng chỉ trong 1 loại thuốc, nhưng cần chú ý đến thành phần và liều lượng để tránh dùng quá liều và đảm bảo phù hợp với nhu cầu sức khỏe cụ thể của từng cá nhân,
Kết luận
Đau bụng kinh là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể phụ nữ. Hai loại đau bụng kinh nguyên phát và thứ phát đặt ra những thách thức đặc biệt và thường đòi hỏi sự tiếp cận về nhiều mặt để giải quyết. Mặc dù dược sĩ có thể cung cấp thuốc và khuyến nghị, nhưng nên phối hợp các phương pháp không dùng thuốc như hoạt động thể chất, liệu pháp nhiệt, bù nước và chế độ ăn uống cân bằng. Các phương pháp điều trị bằng thảo dược như quế, thì là và gừng cũng cho thấy nhiều tiềm năng.
Tài liệu tham khảo:
https://www.pharmacytimes.com/view/give-your-patients-options-for-managing-menstrual-pain Truy cập ngày 21/03/2024.
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau:
Các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Alabama tại Birmingham, đã tiến hành phân tích dữ liệu thứ cấp trên đối tượng phụ nữ tăng huyết áp mạn tính trong thai kỳ, so sánh với phương pháp điều trị chính. Tăng huyết áp mạn tính nhẹ trong nghiên cứu được định nghĩa là huyết áp 140-159/90-104 mmHg trước 20 tuần của thai kỳ.
Nhiễm trùng huyết – sepsis - vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong lớn nhất trên thế giới, Tổ chức Y tế Thế giới ước tính 11 triệu người tử vong mỗi năm do tình trạng này. Các yếu tố chính của việc quản lý sepsis là chẩn đoán sớm, liệu pháp kháng sinh kinh nghiệm sớm và phù hợp, với biện pháp kiểm soát nguồn gây bệnh thích hợp và bảo tồn chức năng các cơ quan.
Sự ra đời của vắc-xin giúp chúng ta chủ động phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tổ chức y tế thế giới ước tính chương trình tiêm chủng hiện nay giúp ngăn ngừa 3,5-5 triệu ca tử vong mỗi năm do các bệnh như bạch hầu, uốn ván, ho gà, cúm và sởi [2].
Phòng ngừa suy nhược, mệt mỏi, đau nhức:
Hoạt động mỗi ngày đi bộ ngắn, tập các bài tập nhẹ nhàng. Giữ tinh thần ổn định
Chế độ ăn hợp lý trao đổi thêm với bác sĩ về dinh dưỡng bổ sung (thực phẩm giàu protein như thịt, cá, phô mai, sữa chua...). Uống nhiều nước, trừ khi có hướng dẫn khác.
Chườm khăn lạnh nếu có nhức mỏi, đau cơ.