Tác dụng phụ thường gặp của Bleomycin
BLEOMYCIN BIDIPHAR Bleomycin 15 IU/lọ |
|
|
Ngoài các thông tin về nguy cơ, tác dụng phụ, biện pháp can thiệp liên quan đến hoá trị, tài liệu cung cấp thêm thông tin về tác dụng phụ của thuốc hoá trị bạn đang sử dụng và hướng xử trí khi gặp phải. |
||
TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP |
HƯỚNG DẪN PHÒNG NGỪA |
|
Đường tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, viêm miệng, chán ăn, sút cân.
Đường thở: Đau ngực và sốt, ho ra máu, khó thở.
Ngoài da: Ban da, rụng tóc, đổi màu móng, da dày lên, mụn nước, da bị mềm, nổi vân.
Phản ứng dị ứng: Huyết áp hạ, sốt, rét run, lú lẫn, thở khò khè.
Toàn thân: Tăng thân nhiệt vào ngày tiêm, đau chỗ tiêm, khó chịu, mệt mỏi. Mất định hướng, hành vi hung hãn.
|
Bảo vệ làn da của bạn Sử dụng xà phòng dịu nhẹ với làn da. Ngăn da bị khô và ngứa: sử dụng kem dưỡng ẩm cho da, tránh các sản phẩm có chứa cồn và hương liệu, tắm bằng nước ấm, có thể chườm khăn mát lên vùng da bị khô, ngứa. Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp: sử dụng kem chống nắng, ngăn da bị cháy nắng bằng cách mặc áo dài tay, quần dài, mũ rộng vành. |
|
Phòng ngừa, giảm buồn nôn và nôn, tiêu chảy, táo bón Ăn nhiều bữa nhỏ để dễ tiêu hóa. Ăn chậm, ăn thực phẩm dễ tiêu hoá, tránh các món ăn cay nóng, không ăn thức ăn béo, chiên dầu mỡ. Thở chậm, thở sâu giúp giảm cảm giác buồn nôn, tránh những nơi có mùi khó chịu, giữ không khí trong lành, thông thoáng. Hoạt động nhẹ: đọc, nghe nhạc, thư giãn,… nghỉ ngơi trước và sau bữa ăn, không nên nằm xuống ngay sau khi ăn mà ngồi hoặc dựa đầu lên cao. Ngồi dậy khi nôn để tránh chất nôn xuống phổi. |
||
Kiểm soát tình trạng rụng tóc Chăm sóc mái tóc một cách nhẹ nhàng: sử dụng lược chải tóc có lông mềm hoặc lược răng thưa. Không nên sử dụng máy sấy tóc vì có thể làm tổn thương da đầu. Bảo vệ và chăm sóc da đầu: dùng kem chống nắng/ mũ khi ra ngoài. Tóc thường mọc lại sau 2 đến 3 tháng khi kết thúc hóa trị. |
||
Phòng ngừa nguy cơ nhiễm trùng Giữ vệ sinh cá nhân: rửa tay trước và sau khi ăn, đi vệ sinh; đánh răng bằng bàn chải mềm trước khi ngủ và sau khi ăn; giữ móng tay, chân gọn gàng, sạch sẽ; đi tiêu, tiểu dùng khăn mềm lau từ trước ra sau;... Tránh tiếp xúc với người đang có triệu chứng ho, cảm lạnh, nơi đông người. Đảm bảo ăn chín uống sôi, nghỉ ngơi từ 6 – 8 tiếng/ngày. |
||
Cần liên hệ ngay nhân viên y tế khi có 01 trong các dấu hiệu cảnh báo sau đây: + Chảy máu hoặc xuất hiện vết bầm bất thường, khó cầm máu vết thương. Dấu hiệu nhiễm trùng bất thường như đau họng, nhiệt độ cơ thể tăng cao. + Nôn ói trầm trọng, nôn ra máu. Ít đi tiểu, nước tiểu sậm màu. Không thể uống đủ nước do nôn. + Ban da nặng, lan rộng, phồng rộp và gây đau. |
Sốt là triệu chứng phổ biến trong thực hành lâm sàng hàng ngày và một số lượng lớn người bệnh nhập viện do sốt. Nhiều người bệnh được dùng thuốc kháng sinh, thuốc kháng vi-rút, thuốc kháng nấm hoặc thuốc kháng ký sinh trùng, nếu coi nhiễm trùng là nguyên nhân chính. Tuy nhiên, thuốc được dùng để điều trị có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây sốt trong bối cảnh như vậy
Năm 2024, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đã ban hành hướng dẫn về việc sử dụng doxycyclin dự phòng sau phơi nhiễm (doxy-PEP) để phòng ngừa bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI). Dự phòng sau phơi nhiễm là một chiến lược hoá trị dự phòng, trong đó thuốc được dùng sau khi có khả năng phơi nhiễm để ngăn ngừa nhiễm trùng. Đây là một chiến lược phòng ngừa phổ biến và hiệu quả đối với HIV và các bệnh nhiễm trùng khác, chẳng hạn như bệnh dại và uốn ván. Doxycyclin là một kháng sinh nhóm tetracyclin phổ rộng dung nạp tốt và được khuyến cáo điều trị bệnh chlamydia và là phương pháp thay thế trong điều trị giang mai ở những bệnh nhân không có thai.
Việc bẻ, nghiền viên nén không bao, bao phim, bao đường hoặc mở viên nang giải phóng dược chất tức thì không làm thay đổi sinh khả dụng của thuốc và giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn
Trẻ em không phải người lớn thu nhỏ. Các yếu tố dược động học ở trẻ sơ sinh thay đổi liên tục do sự phát triển nhanh về sinh lý. Tiêm tĩnh mạch thường được sử dụng trong điều trị cho trẻ sơ sinh, đặc biệt khi trẻ đang điều trị tại đơn vị chăm sóc tích cực. Khi tiêm tĩnh mạch, hiệu quả gần như tức thời. Hầu hết các loại thuốc tiêm tĩnh mạch cho trẻ sơ sinh có những yêu cầu riêng về độ pha loãng và/hoặc tốc độ truyền.
Trong giai đoạn năm 2018-2021, Mạng lưới An toàn Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia (NHSN) đã báo cáo rằng 0,4% (n = 1.951) các ca nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện (HAI) ở Hoa Kỳ nguyên nhân do Acinetobacter spp. gây ra. Trong số này có 28-45% không nhạy cảm với kháng sinh carbapenem (tức là trung gian hoặc đề kháng).
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau: