Táo bón ở phụ nữ mang thai
DS. Thân Mỹ Linh
I. Tổng quan về bệnh táo bón ở phụ nữ mang thai:
Định nghĩa:
- Căng thẳng trong thời gian đi tiêu
- Phân cứng và khô
- Cảm giác đi tiêu không trọn vẹn
- Cảm giác bị tắc nghẽn hoặc bị cản trở
- Đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần
Nguyên nhân thường gây táo bón ở phụ nữ có thai
- Do hormon thai kỳ là progesterone gây dãn và làm giảm hoạt động của nhu động ruột.
- Sử dụng viên sắt bổ sung
- Mệt mỏi, hạn chế vận động
- Quá trình phát triển của thai nhi cũng làm gia tăng áp lực lên khung xương chậu, gây sung huyết, làm tình trạng táo bón gia tăng.
- Các yếu tố làm trầm trọng hơn tình trạng táo bón: nghén, đã từng bị táo bón trước đó, mắc hội chứng ruột kích thích (IBS).
Hậu quả
- Chèn ép, loét trực tràng
- Nứt hậu môn, phì đại ruột già, bệnh trĩ.
- Xoắn ruột, ung thư biểu mô ruột kết.
II. Phòng ngừa và điều trị táo bón ở phụ nữ mang thai:
1. Biện pháp không dùng thuốc
- Để cải thiện tình trạng táo bón trong thai kỳ, các bà mẹ nên có chế độ ăn cân bằng, bổ sung nhiều chất xơ như đậu, cám, ngũ cốc, trái cây tươi và rau xanh.
- Uống nhiều nước đồng thời tránh những đồ uống có chứa chất kích thích.
- Tập thể dục nhẹ nhàng, thường xuyên.
- Dành thời gian và tập thói quen đi tiêu đều đặn.
- Hiện nay một loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng để tránh táo bón ở phụ nữ có thai đó là synbiotics.
Vài nét về synbiotics
Synbiotics là sự kết hợp của probotics và prebiotics.
Prebiotic tự bản thân không tiêu hóa được nhưng có ảnh hưởng tốt cho cơ thể con người bằng cách kích thích sự tăng trưởng của các vi khuẩn có lợi. Prebiotics được xem là thức ăn của những vi khuẩn sống có lợi cho sức khỏe. Thành phần của prebiotics là các oligosaccharides có cấu tạo là chuỗi 3-10 đơn vị đường đơn như: galactose, fructose, glucose... Các oligo-saccharide này không được thủy phân trong ruột non nên còn được gọi là chất xơ trong khẩu phần ăn. Các nguồn thực phẩm giàu prebiotics bao gồm: ngũ cốc, tỏi, trái cây, hành tây, các loại đậu, các loại hạt, mật ong
Ưu điểm của prebiotics
- Nguồn cung cấp thức ăn cho các probiotics.
- Tăng sức đề kháng với các vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
- Kích thích miễn dịch đường tiêu hóa.
- Tăng hấp thu Canxi và khoáng chất do trong quá trình lên men tại ruột già, các oligosaccharid sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn, tạo môi trường axit nhẹ ở ruột già.
Nhiều nhãn hiệu sữa và bột dinh dưỡng của các công ty Vinamilk, Bibica, Yakult, Dutch Lady, Abbott, Nutifood đã có bổ sung probiotic và prebiotic.
2. Các nhóm thuốc nhuận tràng:
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc nhuận tràng
- Khi sử dụng các thuốc nhuận tràng điều quan trọng là người bệnh cần phải uống nhiều nước để tăng hiệu quả của thuốc đồng thời tránh bị táo bón dội ngược.
Sử dụng thuốc nhuận tràng ở phụ nữ có thai
- Nhóm thuốc ưu tiên sử dụng: nhuận tràng cơ học, nhuận tràng thẩm thấu.
- Nhóm thuốc hạn chế sử dụng: nhuận tràng làm trơn, nhuận tràng làm mềm phân
- Chống chỉ định: nhuận tràng kích thích (dầu thầu dầu) do làm tăng co bóp tử cung gây sảy thai hoặc sinh non.
2.1. Nhuận tràng cơ học
Các chất trong nhóm này gồm: cellulose, agar-agar, hemicellulose, gomme sterculia…
Đặc điểm: không hoà tan, không hấp thu trong ruột, có khả năng hấp thu nước và làm tăng thể tích phân.
Thời gian khởi đầu tác dụng: 1 – 3 ngày.
Liều dùng
Hoạt chất |
Biệt dược |
Liều dùng |
Methylcellulose |
Citrucel® |
1–2g x 1-3 lần/ngày |
Psylium |
Konsyl®, metamucil® |
3,5–7g x 1-3 lần/ngày |
Polycarbophil |
Fibercon® |
1g x 1-4 lần/ngày |
Chú ý
- Do cơ chế tạo khối nên thuốc có thể cản trở sự hấp thu của một số chất.
- Thuốc có thời gian khởi phát tác động chậm nên chỉ sử dụng để dự phòng và điều trị táo bón mãn tính.
- Thuốc chỉ tác động tại chỗ nên ưu tiên sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Đối với một số người, thuốc có thể gây phình ruột và trung tiện.
2.2 Nhuận tràng thẩm thấu
Đặcđiểm: là các chất không hấp thu, có tính thẩm thấu gây giữ nước trong lòng ruột.
Thời gian khởi phát tác động:
1. Muối natri, muối magie, glycerin, sorbitol
Dạng thụt trực tràng: 15 – 30 phút
Dạng uống:2 – 6 giờ
2. Lactullose, macrogol 4000: 1 – 3 ngày
Dạng dùng và liều dùng:
- Các muối natri, magie thường được bào chế dạng kết hợp 2 hay nhiều chất
Sorbitol + Natri citrate + nước cất (Bibonlax®)
Monobasic Na phosphat + dibasic Na phosphat (Fleet phospho soda®)
- Glycerin (Rectiofar®)
Thụt trực tràng dung dịch 60% : 3ml
- Sorbitol:
Dung dịch uống 70%: 15ml
Thụt trực tràng dung dịch 25%: 120ml
- Lactullose (Duphalac®): 1-2 gói/ngày có thể tăng lên đến 4 gói
- Macrogol 4000 (Forlax® 4000): 1-2 gói/ngày
Chú ý
- Không sử dụng lâu dài các chế phẩm muối Natri cho phụ nữ có thai bị cao huyết áp
2.3. Nhuận tràng kích thích
Cơ chế: làm tăng nhu động ở ruột non (dầu thầu dầu) hoặc ruột già (anthraquinon, bisacodyl, picosulfate …)
Thời gian khởi phát tác động: 6- 12 giờ sau khi uống
Liều dùng thay đổi theo từng bệnh nhân.
Chỉ định:
Giảm cảm giác đau (có thương tổn ở hậu môn: nứt hậu môn, trĩ…)
Các chất anthraquinon, bisacodyl, picosulfate được phân loại nhóm B cho phụ nữ có thai.
2.4. Nhuận tràng làm trơn
Đặcđiểm: dầu parafin là chất có độ nhớt cao, tác động chủ yếu ở ruột già, làm cho phân trong ruột trơn hơn, giảm căng thẳng do đi tiêu ở người mắc bệnh tim mạch.
Thời gian khởi đầu tác dụng: 1-3 ngày.
Hạn chế sử dụng cho phụ nữ có thai do:
- Dầu parafin ảnh hưởng tới sự hấp thu các thuốc tan trong dầu và các vitamin tan trong dầu.
- Không nên uống dầu parafin trước khi đi ngủ hoặc ở tư thế nằm (do nếu qua đường hô hấp sẽ gây ra bệnh viêm phế quản không điển hình)
2.5. Nhuận tràng làm mềm phân
Đặc điểm: muối docusate là các chất diện hoạt có khả năng nhũ hoá khối phân, làm mềm phân do mỡ và nước trộn lẫn trong phân.
Sử dụng nhằm tránh phản xạ rặn ở bệnh nhân do bệnh lý tim mạch, sau phẫu thuật...
Thời gian khởi phát tác dụng: 1-3 ngày.
Liều dùng:
- Phòng ngừa táo bón: 50-360mg/ngày (docusate natri), 240 mg (docusate kali).
- Thụt tháo trực tràng: 50-120mg.
Tác dụng phụ: đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn.
Phân loại nhóm C cho phụ nữ có thai.
Tương tác thuốc
Không sử dụng kết hợp docusate và dầu parafin do docusate là chất diện hoạt làm tăng hấp thu dầu parafin trong lòng ruột gây ngộ độc gan.
Tài liệu tham khảo
1. Martindale, the complete drug reference, 35th edition.
2. http://digestive.niddk.nih.gov/ddiseases/pubs/constipation/
3. http://www.gastro.org/patient-center/digestive-conditions/constipation
4. http://fda.gov
5. http://mims.com
6. http://en.wikipedia.org/wiki/Prebiotic_(nutrition)
Acetaminophen (paracetamol) đã được sử dụng để hạ sốt và giảm đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc có sẵn ở dạng đơn chất hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, cúm, đau đầu và viêm xương khớp. Tên thương mại phổ biến là Tylenol. Theo Tạp chí Wall Street Journal đưa tin, Bộ trưởng Y tế Hoa Kỳ dự định thông tin về mối liên quan giữa chứng tự kỷ và việc phơi nhiễm với thuốc giảm đau và hạ sốt Tylenol trước khi sinh, như sau:
Tiêm chủng cho mẹ giúp bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi một số bệnh nhiễm trùng. Lý tưởng nhất là tiêm chủng trước khi thụ thai, nhưng trong một số trường hợp, việc tiêm chủng trong thai kỳ cũng được chỉ định.
Nhiều bằng chứng cho thấy rằng, việc sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân tiên lượng nặng bị suy thận cấp (STC) thường không đạt được mục tiêu dược lực học và tỉ lệ tử vong cao liên quan đến nhiễm trùng. Do đó, bài viết này đánh giá những thay đổi thông số về dược động học và dược lực học trên bệnh nhân nặng có STC và đề xuất những giải pháp để có thể tối ưu liều dùng kháng sinh trên những bệnh nhân này.
Trong bản dự thảo cuối cùng, Viện Y tế và Chất lượng Điều trị Quốc gia Anh (NICE) cho biết relugolix-estradiol-norethisterone là một lựa chọn để điều trị các triệu chứng lạc nội mạc tử cung ở những người phụ nữ trưởng thành đang trong độ tuổi sinh sản, nhưng không đáp ứng với phương pháp điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật trước đó.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 10% bệnh nhân tại Mỹ được báo cáo bị dị ứng penicillin. Tuy nhiên, dưới 1% bị dị ứng qua trung gian IgE (loại 1) và các nhà nghiên cứu lưu ý rằng, khoảng 80% bệnh nhân này sẽ mất độ nhạy cảm sau 10 năm. Hơn nữa, CDC khuyến nghị cần xác định những bệnh nhân không thực sự dị ứng penicillin để giảm việc sử dụng kháng sinh phổ rộng không cần thiết. Phản ứng chéo giữa penicillin và cephalosporinlà rất hiếm, nhưng nhiều bác sĩ tránh kê đơn cephalosporin cho bệnh nhân bị dị ứng penicillin, dẫn đến tăng cường sử dụng các loại kháng sinh khác như là quinolon, macrolid, clindamycin, carbapenem và vancomycin, thường gặp nhiều tác dụng phụ hơn, tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và góp phần vào tình trạng đề kháng kháng sinh
Độc tính trên thận do thuốc là nguyên nhân phổ biến gây ra tổn thương thận cấp tính (AKI) và kháng sinh (KS) là một trong những nhóm thuốc lớn nhất liên quan đến AKI. Cơ chế gây độc tính trên thận do KS bao gồm tổn thương cầu thận, tổn thương hoặc rối loạn chức năng ống thận, tắc nghẽn ống lượn xa do trụ niệu và viêm thận kẽ cấp tính (AIN) do phản ứng quá mẫn loại IV (loại chậm). Các biểu hiện lâm sàng của độc tính trên thận do KS bao gồm hoại tử ống thận cấp (ATN), AIN và hội chứng Fanconi.