Thông tin sử dụng Dienogest so với thuốc tránh thai đường uống phối hợp trong điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung
(Lược dịch)
1.Tổng quan
Lạc nội mạc tử cung là bệnh lý viêm mạn tính phụ thuộc estrogen, ảnh hưởng khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Bệnh đặc trưng bởi sự hiện diện của mô nội mạc tử cung ngoài buồng tử cung, gây đau bụng kinh, đau khi giao hợp, đau vùng chậu kéo dài và vô sinh, làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.
Điều trị cần được cá thể hóa, tùy theo mức độ triệu chứng, vị trí tổn thương và nhu cầu sinh sản. Hướng dẫn hiện nay khuyến nghị kết hợp giữa điều trị nội khoa, ngoại khoa và hỗ trợ không dùng thuốc.

2. Liệu pháp nội tiết trong điều trị
Điều trị nội khoa, đặc biệt là liệu pháp hormone được xem là lựa chọn đầu tay, với mục tiêu ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng, tạo vô kinh tạm thời, qua đó làm chậm tiến triển bệnh và giảm đau hiệu quả.
Hai nhóm thuốc phổ biến:
- Progestin
- Thuốc tránh thai đường uống phối hợp chứa estrogen + progestin
Cả hai đều giảm triệu chứng tốt và phù hợp cho điều trị dài hạn.
Dienogest là progestin tổng hợp thế hệ thứ tư, đã được chứng minh có hiệu quả cao trong giảm đau và cải thiện chất lượng sống, ngay cả khi điều trị kéo dài. Tuy nhiên, số nghiên cứu so sánh trực tiếp giữa Dienogest và Thuốc tránh thai đường uống phối hợp vẫn còn hạn chế.
Phân tích tổng hợp của Piacenti và cộng sự (2025): Phân tích tổng hợp gồm 4 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng và 1 nghiên cứu quan sát (tổng 459 bệnh nhân). Kết quả đánh giá cho thấy nguy cơ sai lệch ở mức trung bình, đảm bảo độ tin cậy chấp nhận được.
3. Hiệu quả điều trị:
- Giảm đau vùng chậu: không có khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhóm Dienogest và Thuốc tránh thai đường uống phối hợp.
- Đau khi giao hợp: giảm nhẹ hơn ở nhóm Thuốc tránh thai đường uống phối hợp, nhưng không mang ý nghĩa lâm sàng lớn. Nhìn chung, Dienogest và Thuốc tránh thai đường uống phối hợp có hiệu quả tương đương trong cải thiện triệu chứng đau do Lạc nội mạc tử cung.
4. Tác dụng phụ
Không có sự khác biệt đáng kể về các tác dụng phụ thường gặp:
|
Tác dụng phụ |
OR |
p-value |
|
Chảy máu âm đạo |
0,88 |
0,75 |
|
Buồn nôn/nôn |
0,51 |
0,26 |
|
Đau đầu |
0,91 |
0,84 |
|
Bốc hỏa |
1,16 |
0,71 |
|
Rụng tóc |
1,69 |
0,39 |
Tỷ lệ ngừng điều trị: 6% (DIENOGEST) vs 10,9% (COC); p = 0,55
Nguyên nhân thường gặp: cáu kỉnh, tăng cân, ra máu âm đạo kéo dài (Dienogest), mong muốn mang thai hoặc chỉ định phẫu thuật (Thuốc tránh thai đường uống phối hợp).
Dienogest an toàn tương đương với Thuốc tránh thai đường uống phối hợp, không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ thường gặp.
Bằng chứng hỗ trợ khác
- La Torre et al. (2023): 114 bệnh nhân dùng Dienogest 36 tháng: hiệu quả duy trì, tác dụng phụ tối thiểu (chủ yếu năm đầu).
- Harada et al.: Dienogest so với buserelin acetate: hiệu quả tương đương, ít bốc hỏa hơn, ảnh hưởng mật độ khoáng xương thấp hơn.
- Momoeda et al.: 52 tuần điều trị Dienogest ở 135 bệnh nhân Nhật Bản: khẳng định tính an toàn và hiệu quả lâu dài.
5. Ý nghĩa lâm sàng
Dienogest
- Progestin thế hệ 4, sinh khả dụng tốt, không có hoạt tính androgen.
- Hiệu quả tương đương GnRH agonist nhưng dung nạp tốt hơn.
- Ức chế mạnh mô nội mạc tử cung lạc chỗ độc lập với estrogen.
Dienogest là lựa chọn an toàn và dung nạp tốt cho bệnh nhân cần điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung, đặc biệt trong các trường hợp chống chỉ định estrogen, cần điều trị dài hạn, hoặc lo ngại nguy cơ huyết khối tĩnh mạch. Trong quá trình điều trị kéo dài, cần theo dõi định kỳ để đánh giá: Hiệu quả kiểm soát đau, tác dụng phụ nội tiết, và mật độ khoáng xương nhằm bảo đảm an toàn và tối ưu hiệu quả điều trị lâu dài.
Thuốc tránh thai đường uống phối hợp chứa drospirenone hoặc levonorgestrel:
- Giảm đau bụng kinh và điều hòa chu kỳ kinh.
- Giảm lượng máu kinh, viêm và nguy cơ huyết khối (với levonorgestrel).
- Drospirenone có tác dụng kháng mineralocorticoid, giảm ứ dịch và cải thiện tuân thủ.
Thuốc tránh thai đường uống phối hợp thích hợp với bệnh nhân cần tránh thai, muốn ổn định chu kỳ và không có chống chỉ định với estrogen.
6. Kết luận
Cả Dienogest và thuốc tránh thai đường uống phối hợp đều là liệu pháp nội tiết hàng đầu trong điều trị lạc nội mạc tử cung, với hiệu quả giảm đau tương đương và độ an toàn cao.
Một số nghiên cứu ghi nhận hiệu quả giảm đau của Dienogest vẫn được duy trì sau khi ngừng thuốc, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhu cầu phẫu thuật tái phát.
Dienogest và thuốc tránh thai đường uống phối hợp đều là lựa chọn hiệu quả, an toàn; tuy nhiên, Dienogest nổi bật hơn nhờ: tính dung nạp tốt, hiệu quả bền vững, phù hợp cho điều trị dài hạn ở bệnh nhân không thể hoặc không muốn dùng estrogen.
Tài liệu tham khảo
Piacenti I, Tius V, Viscardi MF, et al. Dienogest versus combined oral contraceptive: A systematic review and meta-analysis of efficacy and adverse effects to inform evidence-based guidelines. Acta Obstet Gynecol Scand. 2025;104:1424–1432. doi: 10.1111/aogs.15145. (PMID: 40312882; PMC: PMC12283171)
Phản ứng có hại của thuốc (ADR) là vấn đề thường gặp trong thực hành lâm sàng và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ, tính mạng người bệnh nếu không được nhận biết sớm và xử trí kịp thời.
Acetaminophen (paracetamol) đã được sử dụng để hạ sốt và giảm đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc có sẵn ở dạng đơn chất hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, cúm, đau đầu và viêm xương khớp. Tên thương mại phổ biến là Tylenol. Theo Tạp chí Wall Street Journal đưa tin, Bộ trưởng Y tế Hoa Kỳ dự định thông tin về mối liên quan giữa chứng tự kỷ và việc phơi nhiễm với thuốc giảm đau và hạ sốt Tylenol trước khi sinh, như sau:
Tiêm chủng cho mẹ giúp bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi một số bệnh nhiễm trùng. Lý tưởng nhất là tiêm chủng trước khi thụ thai, nhưng trong một số trường hợp, việc tiêm chủng trong thai kỳ cũng được chỉ định.
Nhiều bằng chứng cho thấy rằng, việc sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân tiên lượng nặng bị suy thận cấp (STC) thường không đạt được mục tiêu dược lực học và tỉ lệ tử vong cao liên quan đến nhiễm trùng. Do đó, bài viết này đánh giá những thay đổi thông số về dược động học và dược lực học trên bệnh nhân nặng có STC và đề xuất những giải pháp để có thể tối ưu liều dùng kháng sinh trên những bệnh nhân này.
Trong bản dự thảo cuối cùng, Viện Y tế và Chất lượng Điều trị Quốc gia Anh (NICE) cho biết relugolix-estradiol-norethisterone là một lựa chọn để điều trị các triệu chứng lạc nội mạc tử cung ở những người phụ nữ trưởng thành đang trong độ tuổi sinh sản, nhưng không đáp ứng với phương pháp điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật trước đó.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 10% bệnh nhân tại Mỹ được báo cáo bị dị ứng penicillin. Tuy nhiên, dưới 1% bị dị ứng qua trung gian IgE (loại 1) và các nhà nghiên cứu lưu ý rằng, khoảng 80% bệnh nhân này sẽ mất độ nhạy cảm sau 10 năm. Hơn nữa, CDC khuyến nghị cần xác định những bệnh nhân không thực sự dị ứng penicillin để giảm việc sử dụng kháng sinh phổ rộng không cần thiết. Phản ứng chéo giữa penicillin và cephalosporinlà rất hiếm, nhưng nhiều bác sĩ tránh kê đơn cephalosporin cho bệnh nhân bị dị ứng penicillin, dẫn đến tăng cường sử dụng các loại kháng sinh khác như là quinolon, macrolid, clindamycin, carbapenem và vancomycin, thường gặp nhiều tác dụng phụ hơn, tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và góp phần vào tình trạng đề kháng kháng sinh



