Thông tin thuốc tháng 06/2024
ĐỘ AN TOÀN CỦA CÁC THUỐC THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐIỀU TRỊ NÔN VÀ BUỒN NÔN TRONG THAI KỲ
Hoạt chất |
Được cấp phép điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ (*) |
Hiệu quả trong điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ |
Liên quan việc làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh |
Lưu ý khác |
Chlorpromazin |
Không được cấp phép, nhưng được áp dụng trên thực hành lâm sàng để điều trị trong nhiều năm qua. Các nhà sản xuất khuyên không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ, trừ khi thật sự cần thiết. |
Không có thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đối chứng (RCT) về điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ. |
Không có bằng chứng gợi ý làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. |
Sử dụng trong tam cá nguyệt thứ ba đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ trên hệ thần kinh ở trẻ sơ sinh như bồn chồn, run, cứng cơ hoặc co cứng (được gọi là tác dụng phụ ngoại tháp) hoặc các triệu chứng cai nghiện. |
Cyclizin |
Không được cấp phép, nhưng được áp dụng trên thực hành lâm sàng để điều trị trong nhiều năm qua. Các nhà sản xuất khuyên không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ bởi vì chưa chứng minh được độ an toàn. |
Không có thử nghiệm RCT của đơn thuần cyclizin về điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ. Có bằng chứng cũ hơn, chất lượng thấp cho thấy phối hợp cyclizin với pyridoxin có làm giảm buồn nôn và nôn. |
Không có bằng chứng gợi ý làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. |
Sử dụng trong cuối tam cá nguyệt thứ ba đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ sơ sinh như kích thích, bồn chồn và run. |
Doxylamin + pyridoxin |
Được cấp phép duy nhất tại Anh để điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ. Không sử dụng cho người dưới 18 tuổi |
Một số bằng chứng chất lượng thấp/rất thấp cho thấy có làm giảm triệu chứng so với giả dược. Một nghiên cứu nhỏ chất lượng trung bình/thấp cho thấy có thể hiệu quả thấp hơn ondansetron. |
Không có bằng chứng gợi ý làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. |
|
Metoclopramid |
Không được cấp phép, nhưng được áp dụng trên thực hành lâm sàng như là một lựa chọn hàng thứ hai trong điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ. Các nhà sản xuất khuyên có thể sử dụng thuốc trong thai kỳ khi cần thiết. |
Có bằng chứng chất lượng cao cho thấy lợi ích trong việc giảm triệu chứng, cường độ buồn nôn và nôn so với giả dược. |
Không có bằng chứng gợi ý làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. |
Không nên sử dụng quá 5 ngày hoặc sử dụng cho người từ 18 tuổi trở xuống (ngoại trừ không liên quan đến buồn nôn và nôn trong thai kỳ) vì nguy cơ tác dụng phụ trên hệ thần kinh ở phụ nữ. Bao gồm bồn chồn, run, cứng cơ hoặc co cứng (được gọi là tác dụng phụ ngoại tháp). Sử dụng vào cuối tam cá nguyệt thứ ba đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ ngoại tháp ở trẻ sơ sinh. |
Ondansetron |
Không được cấp phép, nhưng được áp dụng trên thực hành lâm sàng trong điều trị nôn và buồn nôn nặng trong thai kỳ. Các nhà sản xuất khuyên không nên sử dụng thuốc trong tam cá nguyệt thứ nhất. |
Bằng chứng chất lượng trung bình hoặc thấp từ một nghiên cứu nhỏ cho thấy có thể hiệu quả hơn sự phối hợp doxylamin + pyridoxin. |
Tăng nguy cơ em bé sinh ra bị sứt môi hoặc hở hàm ếch (tăng thêm 3/10.000 trường hợp, tức tăng từ 11/10.000 trẻ thành 14/10.000 trẻ). Một số bằng chứng cho thấy ondansetron có thể gây ra các vấn đề về tim ở trẻ sơ sinh, nhưng các bằng chứng khác lại không ủng hộ điều này. |
|
Prochlorperazin |
Không được cấp phép, nhưng được áp dụng trên thực hành lâm sàng để điều trị trong nhiều năm qua. Các nhà sản xuất khuyên không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết. |
Không có thử nghiệm (RCT) về điều trị nôn và buồn nôn trong thai kỳ. |
Không có bằng chứng gợi ý làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. |
Sử dụng trong tam cá nguyệt thứ ba đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ trên hệ thần kinh ở trẻ sơ sinh như bồn chồn, run, cứng cơ hoặc co cứng (được gọi là tác dụng phụ ngoại tháp) hoặc các triệu chứng cai nghiện. |
Promethazin |
Không được cấp phép, nhưng được áp dụng trên thực hành lâm sàng để điều trị trong nhiều năm qua. Các nhà sản xuất khuyên không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ, trừ khi thật sự cần thiết. |
Bằng chứng hạn chế, chất lượng trung bình cho thấy có hiệu quả tương tự về tần suất nôn so với sự phối hợp metoclopramid + pyridoxin. |
Không có bằng chứng gợi ý làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. |
Sử dụng trong cuối tam cá nguyệt thứ ba đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ sơ sinh như kích thích, bồn chồn và run. |
(*): Tại Anh
Tài liệu tham khảo
https://www.nice.org.uk/guidance/ng201/resources/table-1-advantages-and-disadvantages-of-different-pharmacological-treatments-for-nausea-and-vomiting-in-pregnancy-pdf-9204302125 (Tham khảo ngày 03/6/2024).
Trong giai đoạn năm 2018-2021, Mạng lưới An toàn Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia (NHSN) đã báo cáo rằng 0,4% (n = 1.951) các ca nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện (HAI) ở Hoa Kỳ nguyên nhân do Acinetobacter spp. gây ra. Trong số này có 28-45% không nhạy cảm với kháng sinh carbapenem (tức là trung gian hoặc đề kháng).
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau:
Các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Alabama tại Birmingham, đã tiến hành phân tích dữ liệu thứ cấp trên đối tượng phụ nữ tăng huyết áp mạn tính trong thai kỳ, so sánh với phương pháp điều trị chính. Tăng huyết áp mạn tính nhẹ trong nghiên cứu được định nghĩa là huyết áp 140-159/90-104 mmHg trước 20 tuần của thai kỳ.
Nhiễm trùng huyết – sepsis - vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong lớn nhất trên thế giới, Tổ chức Y tế Thế giới ước tính 11 triệu người tử vong mỗi năm do tình trạng này. Các yếu tố chính của việc quản lý sepsis là chẩn đoán sớm, liệu pháp kháng sinh kinh nghiệm sớm và phù hợp, với biện pháp kiểm soát nguồn gây bệnh thích hợp và bảo tồn chức năng các cơ quan.
Sự ra đời của vắc-xin giúp chúng ta chủ động phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tổ chức y tế thế giới ước tính chương trình tiêm chủng hiện nay giúp ngăn ngừa 3,5-5 triệu ca tử vong mỗi năm do các bệnh như bạch hầu, uốn ván, ho gà, cúm và sởi [2].
Phòng ngừa suy nhược, mệt mỏi, đau nhức:
Hoạt động mỗi ngày đi bộ ngắn, tập các bài tập nhẹ nhàng. Giữ tinh thần ổn định
Chế độ ăn hợp lý trao đổi thêm với bác sĩ về dinh dưỡng bổ sung (thực phẩm giàu protein như thịt, cá, phô mai, sữa chua...). Uống nhiều nước, trừ khi có hướng dẫn khác.
Chườm khăn lạnh nếu có nhức mỏi, đau cơ.