Thông tin thuốc tháng 1/2018
Phân loại và dược động học của các loại Insulin
LOẠI INSULIN Tên hoạt chất Tên thương mại (Hãng sản xuất) |
Loại |
Thời gian khởi phát tác dụng |
Thời gian đạt nồng |
Thời gian tác dụng |
Ghi chú |
INSULIN TÁC DỤNG NHANH (RAPID-ACTING INSULIN) |
|
|
|
|
|
Insulin aspart NovoRapid (Novo Nordisk) NovoLog (Novo Nordisk) |
Analogue
|
10–20 phút |
30–90 phút |
3–5 giờ |
Insulin tác dụng nhanh tiêm ngay trước khi ăn. |
Insulin glulisine Apidra; Apidra SoloStar (Sanofi) |
Analogue |
10–20 phút |
30–90 phút |
3–5 giờ |
|
Lispro Humalog (Eli Lilly) |
Analogue |
10–20 phút |
30–90 phút |
3–5 giờ |
|
INSULIN TÁC DỤNG NGẮN (SHORT-ACTING INSULIN) |
|
|
|
|
|
Regular Actrapid* (Novo Nordisk); Novolin R (Novo Nordisk); Humulin R (Eli Lilly); Scilin R (Bioton) |
Human
|
30–60 phút |
2–4 giờ |
5–8 giờ |
Insulin tác dụng ngắn tiêm 30 phút trước khi ăn.
|
INSULIN TÁC DỤNG TRUNG BÌNH/BÁN CHẬM (INTERMEDIATE-ACTING INSULIN) |
|
|
|
|
|
NPH (Neutral Protamine Hagedorn) Insulatard (Novo Nordisk); Novolin N (Novo Nordisk); Humulin N (Eli Lilly); Scilin N (Bioton) |
Human |
1–3 giờ |
8 giờ |
12–16 giờ |
Đáp ứng nhu cầu insulin trong ½ ngày hoặc ban đêm. Loại insulin này thường được phối hợp với insulin tác dụng nhanh hoặc tác dụng ngắn. |
INSULIN TÁC DỤNG KÉO DÀI /INSULIN NỀN (LONG-ACTING INSULIN) |
|
|
|
|
|
Insulin glargine |
Analogue |
1 giờ |
0 đỉnh |
20–26 giờ |
Đáp ứng nhu cầu insulin trong 1 ngày. Loại insulin này thường được phối hợp với insulin tác dụng nhanh hoặc tác dụng ngắn. |
Insulin detemir Levemir (Novo Nordisk) |
Analogue |
1 giờ |
0 đỉnh |
20–26 giờ |
|
INSULIN TRỘN/HỖN HỢP |
|
|
|
|
|
75% lispro protamine/ 25% insulin lispro Humalog Mix 75/25 (Eli Lilly) |
Analogue |
10–15 phút |
Thay đổi |
10–16 giờ |
|
50% lispro protamine/ 50% insulin lispro Humalog Mix 50/50 (Eli Lilly) |
Analogue |
10–15 phút |
Thay đổi |
10–16 giờ |
|
70% aspart protamine/ 30% insulin aspart Novomix 30* (Novo Nordisk) |
Analogue |
5–15 phút |
Thay đổi |
10–16 giờ |
|
70% NPH/30% Regular Scilin M (Bioton); Humulin M (Eli Lilly) |
Human |
30–60 phút |
Thay đổi |
10–16 giờ |
|
Human: Insulin người Analogue: Chất tương tự insulin |
Thuốc insulin hiện có tại bệnh viện Từ Dũ
STT |
Tên hoạt chất |
Tên thương mại |
Hàm lượng, quy cách |
Giá thuốc (đồng) |
1 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
Actrapid |
100 IU/ml, Lọ x 10ml |
119.000 |
2 |
Insulin trộn (70/30) |
Mixtard 30 |
100 IU/ml, Lọ x 10ml |
119.000 |
3 |
Insulin trộn (70/30) |
Mixtard 30 Flexpen 100IU/ML |
100 IU/ml, Bút tiêm bơm sẵn x 3ml |
149.999 |
4 |
Insulin aspart Biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 |
NovoMix 30 FlexPen |
100 IU/ml, Bút tiêm x 3ml |
227.850 |
2. Bảo quản Insulin
‐ Lọ/bút tiêm chưa sử dụng:
Lọ/bút tiêm insulin chưa mở được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2 - 8oC), không làm đông lạnh do có thể làm thay đổi hoạt tính của insulin. Nên đặt nhiệt kế trong tủ lạnh để kiểm soát nhiệt độ.
‐ Lọ/bút tiêm đang sử dụng:
+ Lọ/bút tiêm insulin đang sử dụng được bảo quản ở nhiệt độ phòng (< 30oC); tránh ánh sáng, ánh nắng chiếu trực tiếp.
+ Thời gian sử dụng một lọ/bút tiêm insulin đã mở: 4-6 tuần, tùy loại.
3. Kỹ thuật tiêm
3.1. Lọ insulin
‐ Nếu thuốc Insulin sử dụng lần đầu bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh phải để thuốc ra ngoài trước 10-15 phút (để đảm bảo insulin tiêm dưới da sẽ gần với nhiệt độ cơ thể, giúp giảm đau và điều hòa quá trình khuyếch tán dưới da) và ghi ngày mở nắp bên ngoài vỏ lọ. Nếu chế phẩm insulin ở dạng hỗn dịch, cần lăn nhẹ lọ thuốc trong lòng bàn tay khoảng 15-20 lần để đưa thuốc trở về dạng hỗn dịch sau khi bị lắng.
‐ Với loại insulin tác dụng nhanh, không cần lăn lọ thuốc do chế phẩm đã ở dạng dung dịch trong suốt.
‐ Gỡ nắp nhựa ở đầu lọ, sát khuẩn nắp cao su bằng cồn 70o, để khô.
‐ Trước khi lấy thuốc, tháo nắp nhựa bơm tiêm kéo ngược piston của bơm tiêm để lấy một lượng khí đúng bằng với lượng insulin cần tiêm.
‐ Đâm kim tiêm qua nắp cao su, đẩy lượng không khí trong bơm tiêm vào lọ insulin.
‐ Kim tiêm vẫn nằm trong lọ thuốc, dốc ngược lọ thuốc ngang tầm mắt, kéo từ từ piston xuống để lấy đủ lượng insulin theo chỉ định, tránh làm xoáy dung dịch trong lọ.
‐ Rút kim tiêm ra khỏi lọ thuốc, đuổi khí ra khỏi ống tiêm.
3.2. Bút tiêm insulin
1. Làm ấm và đồng nhất thuốc
‐ Tháo nắp bút tiêm
‐ Lăn tròn bút tiêm 10 lần
‐ Di chuyển bút tiêm lên xuống 10 lần cho đến khi dung dịch đồng nhất
2. Gắn kim
‐ Vặn kim thẳng và chặt vào bút tiêm
‐ Tháo nắp lớn bên ngoài kim
‐ Tháo nắp nhỏ bên trong
3. Đuổi bọt khí
‐ Xoay nút chọn liều tiêm để chọn 2 đơn vị
‐ Hướng kim lên trên, gõ nhẹ vào đầu bút tiêm vài lần
‐ Ấn nút bấm liều tiêm hoàn toàn
4. Định liều tiêm
‐ Xoay nút chọn liều tiêm để chọn số đơn vị cần tiêm theo y lệnh của bác sĩ
5. Tiêm thuốc
‐ Ấn nút bấm liều tiêm xuống hoàn toàn đến khi số không nằm ngang với vạch chỉ liều tiêm
‐ Giữ nguyên kim ít nhất 6 giây
‐ Đưa kim vào trong nắp lớn vặn tháo kim ra, đậy nắp bút tiêm và bảo quản nơi mát
3.3. Chọn vị trí tiêm tùy theo tốc độ giải phóng của insulin
‐ Vị trí Bụng, cánh tay, đùi, mông.
Tốc độ hấp thu: Bụng > cánh tay > đùi > mông.
‐ Dùng cồn để sát khuẩn da trước khi tiêm.
‐ Quay vòng các vị trí tiêm (có thể giữ cùng một vị trí tiêm vào một giờ tiêm nhất định).
‐ Quay vòng trên cùng một vị trí tiêm, tiêm ở các vị trí cách nhau khoảng 2 - 3 cm.
‐ Có thể rút ngắn thời gian tác dụng của insulin nhanh bằng cách tiêm ở vị trí bụng, kéo dài thời gian tác dụng bằng cách tiêm vào đùi. Tiêm ở cánh tay cho thời gian tác dụng trung bình.
‐ Tiêm một góc 90° hoặc nghiêng 45° so với mặt da, có thể tiêm tại trạng thái bình thường hoặc kéo nhẹ da ở vùng tiêm.
‐ Chờ khoảng 6-10 giây trước khi rút mũi tiêm để insulin có thể khuyếch tán.
‐ Rút nhanh kim tiêm để tránh làm cho insulin thoát ra ở vị trí tiêm.
‐ Không xoa bóp ở vùng đã tiêm do có thể làm thay đổi mức độ giải phóng của insulin.
Tài liệu tham khảo
1. Insulins Available in the United States
(http://www.diabetesforecast.org/2015/jul-aug/images/insulin-chart2015rev.pdf)
2. Hướng dẫn sử dụng bút tiêm Insulin của Novo Nordisk.
3. Sử dụng hợp lý insulin trong điều trị đái tháo đường
(http://magazine.canhgiacduoc.org.vn/Uploads/Magazine/Files/82_bai1.PDF).
Trong giai đoạn năm 2018-2021, Mạng lưới An toàn Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia (NHSN) đã báo cáo rằng 0,4% (n = 1.951) các ca nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện (HAI) ở Hoa Kỳ nguyên nhân do Acinetobacter spp. gây ra. Trong số này có 28-45% không nhạy cảm với kháng sinh carbapenem (tức là trung gian hoặc đề kháng).
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau:
Các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Alabama tại Birmingham, đã tiến hành phân tích dữ liệu thứ cấp trên đối tượng phụ nữ tăng huyết áp mạn tính trong thai kỳ, so sánh với phương pháp điều trị chính. Tăng huyết áp mạn tính nhẹ trong nghiên cứu được định nghĩa là huyết áp 140-159/90-104 mmHg trước 20 tuần của thai kỳ.
Nhiễm trùng huyết – sepsis - vẫn là một trong những nguyên nhân gây tử vong lớn nhất trên thế giới, Tổ chức Y tế Thế giới ước tính 11 triệu người tử vong mỗi năm do tình trạng này. Các yếu tố chính của việc quản lý sepsis là chẩn đoán sớm, liệu pháp kháng sinh kinh nghiệm sớm và phù hợp, với biện pháp kiểm soát nguồn gây bệnh thích hợp và bảo tồn chức năng các cơ quan.
Sự ra đời của vắc-xin giúp chúng ta chủ động phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tổ chức y tế thế giới ước tính chương trình tiêm chủng hiện nay giúp ngăn ngừa 3,5-5 triệu ca tử vong mỗi năm do các bệnh như bạch hầu, uốn ván, ho gà, cúm và sởi [2].
Phòng ngừa suy nhược, mệt mỏi, đau nhức:
Hoạt động mỗi ngày đi bộ ngắn, tập các bài tập nhẹ nhàng. Giữ tinh thần ổn định
Chế độ ăn hợp lý trao đổi thêm với bác sĩ về dinh dưỡng bổ sung (thực phẩm giàu protein như thịt, cá, phô mai, sữa chua...). Uống nhiều nước, trừ khi có hướng dẫn khác.
Chườm khăn lạnh nếu có nhức mỏi, đau cơ.