Thông tin thuốc tháng 3/2017
Nội dung: Cảnh giác dược
1. EMA: Thông báo về việc rà soát độ an toàn của các thuốc chứa methylprednisolon dùng đường tiêm để điều trị phản ứng dị ứng
2. Vitamin D2 - Ergocalciferol (Biệt dược Uvestérol D) và trường hợp trẻ sơ sinh tử vong ở Pháp: Sai sót trong sử dụng thuốc?
3. HSA: Giới hạn sử dụng các thuốc chứa codein trên trẻ em và trẻ vị thành niên
4. Health Canada: Bản tin Health Product InfoWatch tháng 12/2016
1. Ngày 2/12/2016, Ủy ban đánh giá nguy cơ cảnh giác dược (PRAC) của Cơ quan Quản lý Dược phẩm Châu Âu (EMA) thông báo bắt đầu rà soát các thuốc chứa methylprednisolon dùng đường tiêm để điều trị phản ứng dị ứng, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nhanh.
Các thuốc này có chứa lactose, có khả năng chứa vết protein sữa bò, có khả năng gây ra các phản ứng dị ứng cấp tính ở một số đối tượng có khả năng nhạy cảm hơn với các protein này. Cuộc rà soát này khởi phát sau các báo cáo về thuốc này ở bệnh nhân dị ứng với protein sữa bò có dùng các thuốc tiêm methylprednisolon để điều trị dị ứng.
Trong các trường hợp này, phản ứng với methylpredinison có thể bị hiểu nhầm là do diễn biến xấu đi của trình trạng dị ứng đang được điều trị. EMA sẽ tiến hành đánh giá các dữ liệu hiện có về nguy cơ xuất hiện phản ứng dị ứng với chính các thuốc này và cân nhắc tiến hành các biện pháp nhằm giảm thiểu nguy cơ. Mục tiêu của cuộc rà soát này được giới hạn với các thuốc điều trị dị ứng này khi bệnh nhân nhạy cảm hơn và lẫn lộn giữa tình trạng bệnh và phản ứng với thuốc dẫn dến điều trị không phù hợp. Kết quả cuộc rà soát đóng góp thêm thông tin về độ an toàn của các thuốc có chứa lactose cho cán bộ y tế và bệnh nhân.
Dị ứng với protein sữa bò ảnh hưởng đến một tỷ lệ nhỏ dân số (khoảng 2 - 50/1000 người) và không nên lẫn lộn với tình trạng không dung nạp lactose ở một số người.
2. Vitamin D2 - Ergocalciferol (Biệt dược Uvestérol D) và trường hợp trẻ sơ sinh tử vong ở Pháp: Sai sót trong sử dụng thuốc?
Ngày 21/12/2016, một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi tại Pháp đã tử vong tại nhà do ngừng tim phổi. Hai tiếng sau khi bú sữa, trẻ được dùng một liều Uvestérol D và ngay lập tức có dấu hiệu ngạt thở và ngừng tim phổi trước khi được đưa đến bệnh viện. Từ ngày 22/12/2016, Cơ quan Quản lý Dược phẩm Pháp ANSM đã phối hợp cùng các cơ quan có liên quan tiến hành điều tra xác định nguyên nhân gây tử vong và vai trò thực sự của Uvestérol D.
Ngày 04/01/2017, ANSM đã công bố kết luận điều tra ban đầu, chỉ ra khả năng liên quan giữa trường hợp tử vong này và cách sử dụng Uvestérol D. ANSM đã đình chỉ lưu hành Uvestérol D và nhắc lại vấn đề không ảnh hưởng đến lợi ích của việc bổ sung vitamin D mà chỉ liên quan đến chế phẩm Uvestérol D dạng uống sử dụng bằng pipet. Bộ trưởng bộ Y tế Pháp cũng nhấn mạnh việc bổ sung vitamin D cho trẻ không gây ra nguy hiểm và để thận trọng, gia đình có trẻ đang sử dụng Uvestérol D nên ngừng dùng thuốc cho trẻ và liên hệ với nhân viên y tế để được tư vấn các chế phẩm thay thế.
Từ năm 2006, Uvestérol D đã trở thành đối tượng của một giám sát tăng cường của các cơ quan quản lý tại Pháp. Lưu ý về sử dụng thuốc được thông tin cho nhân viên y tế và cập nhật trong thông tin sản phẩm; trẻ được khuyến cáo đặt ở tư thế nửa ngồi, cho uống thuốc bằng cách pha loãng trong bình bú hoặc dùng pipet định liều, tránh cho trẻ dùng thể tích lớn một lúc. Năm 2011, Uvestérol đã trở thành đối tượng của một kế hoạch quản lý nguy cơ. Cơ quan quản lý cũng yêu cầu phòng thí nghiệm thay đổi dạng bào chế của thuốc. Từ năm 2006 đến nay, công thức và dụng cụ định liều (pipet) của chế phẩm đã thay đổi theo hướng giảm thể tích, tăng nồng độ thuốc, nhưng cách dùng của chế phẩm này vẫn không thay đổi! Các biện pháp giảm thiểu nguy cơ như tăng cường khuyến cáo cho người kê đơn và gia đình, yêu cầu phòng thí nghiệm tiếp tục thay đổi công thức bào chế đã được thực hiện từ năm 2013 để đảm bảo an toàn sử dụng. Tuy nhiên số lượng báo cáo phản ứng có hại với thuốc vẫn không giảm.
Năm 2013, mẹ của một trẻ nhỏ sau khi nhận đơn thuốc in sẵn có kê chế phẩm Uvestérol ADEC và không được hướng dẫn thêm gì từ nhân viên y tế, do không đọc tờ hướng dẫn sử dụng, đã cho trẻ nằm hơi nâng đầu khi uống thuốc và bơm toàn bộ 1mL thuốc từ ống pipet vào miệng trẻ. Sau đó trẻ đã có dấu hiệu ngừng thở. Sau khi người mẹ và người kê đơn báo cáo lại biến cố này, các nhân viên y tế đã không có giải thích phù hợp và các cơ quan cũng không có những phản hồi kịp thời. Vấn đề thông tin không được truyền tải đầy đủ đến người trực tiếp dùng thuốc cho trẻ (cha mẹ trẻ) đã được phân tích và công bố trên tờ Prescrire (2014). Nguyên nhân chính được cho là do thiếu nhận thức và không đánh giá đúng tầm quan trọng của nguy cơ. Các cơ quan quản lý được cho là không có động thái thích hợp, kịp thời về truyền thông nguy cơ này, khi mà các khuyến cáo dành cho nhân viên y tế là do hãng dược đưa ra, trong khi vai trò cần thiết của cơ quan y tế hướng đến cha mẹ của trẻ không được thực hiện hiệu quả.
3. Cơ quan quản lý dược phẩm Singapor (HAS): Giới hạn sử dụng các thuốc chứa codein trên trẻ em và trẻ vị thành niên
Trong bản tin Adverse Drug Reaction News số 3 tập 18 - tháng 11/2016, HSA khuyến cáo giới hạn sử dụng các thuốc chứa codein trên trẻ em và trẻ vị thành niên.
HSA khuyến cáo giới hạn sử dụng các thuốc chứa codein trên trẻ em và trẻ vị thành niên, cụ thể như sau:
- Không khuyến cáo sử dụng codein để giảm đau hậu phẫu cho trẻ em dưới 18 tuổi có thực hiện cắt amidan và/hoặc nạo VA do tăng nguy cơ suy hô hấp.
- Codein được sử dụng để điều trị ho khan và đau cấp mức độ trung bình cho trẻ ≥ 12 tuổi khi các thuốc giảm đau thông thường không cho hiệu quả. Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Cần thận trọng khi sử dụng codein cho trẻ có bệnh lý hô hấp nền, bao gồm hen phế quản và bệnh lý đường thở mạn tính khác.
- Người chăm sóc cần theo dõi các triệu chứng suy hô hấp trên trẻ như buồn ngủ bất thường, lú lẫn, khó thở và cần tìm đến hỗ trợ y tế kịp thời nếu các triệu chứng này xảy ra.
- Phụ nữ cho con bú cần thận trọng khi sử dụng codein do chất chuyển hóa của codein (morphin) có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nếu trẻ có các dấu hiệu suy hô hấp, cần tìm đến hỗ trợ y tế kịp thời.
HSA hiện đang làm việc với các công ty để cập nhật các thông tin trên vào tờ thông tin sản phẩm. (Tại Việt Nam, ngày 07/07/2016, Cục Quản lý Dược Việt Nam đã có công văn số 12973/QLD-ĐK về việc cập nhật thông tin dược lý của các thuốc chứa codein).
4. Health Canada: Bản tin Health Product InfoWatch tháng 12/2016
Health Canada điểm một số thông tin an toàn thuốc liên quan đến các thuốc bisphosphonat, loratadin, ondansetron, phenylephrin, paracetamol.
- Bisphosphonat và nguy cơ hoại tử xương hàm: Health Canada đã tiến hành rà soát và kết luận nguy cơ hoại tử xương hàm của bisphosphonat đường tĩnh mạch cao hơn so với đường uống, đặc biệt trên bệnh nhân ung thư. Hiện Health Canada đang làm việc với các công ty để bổ sung vào thông tin sản phẩm.
- Loratadin và nguy cơ kéo dài khoảng QT: Health Canada đã tiến hành rà soát và kết luận mối liên quan giữa việc sử dụng loratadin và kéo dài khoảng QT chưa được thiết lập.
- Ondansetron sử dụng trong thai kỳ và nguy cơ dị tật bẩm sinh: Ondansetron hiện không được phê duyệt tại Canada để điều trị buồn nôn và nôn ở phụ nữ mang thai. Health Canada đã tiến hành rà soát và kết luận hiện không có bằng chứng thiết lập mối liên quan giữa ondansetron sử dụng trong thai kỳ và nguy cơ dị tật bẩm sinh.
- Tương tác giữa phenylephrin và paracetamol: Health Canada kết luận các dữ liệu cho thấy tương tác giữa 2 thuốc có thể làm tăng sinh khả dụng tương đối của phenylephrin; tuy nhiên, không có đủ bằng chứng lâm sàng về cặp tương tác này.
Nguồn:
- http://www.ema.europa.eu/
- Prescrire (số 331 05/2011, số 367 05/2014, số 380 06/2015)
- http://ansm.sante.fr/S-informer/Presse-Communiques-Points-presse/Deces-d-un-nouveau-ne-le-21-decembre-2016-Communique
http://ansm.sante.fr/S-informer/Presse-Communiques-Points-presse/Par-mesure-de-precaution-l-ANSM-suspend-la-commercialisation-d-Uvesterol-D-Communique
http://ansm.sante.fr/S-informer/Informations-de-securite-Retraits-de-lots-et-de-produits/Uvesterol-D-5000-UI-ml-solution-buvable-Laboratoires-CRINEX-Rappel-de-lots
http://social-sante.gouv.fr/actualites/presse/communiques-de-presse/article/uvesterol-d-r-marisol-touraine-renforce-l-information-des-familles-et-des
- http://www.hsa.gov.sg/content/dam/hsa/hprg
- http://hc-sc.gc.c
Probiotics được định nghĩa là “các vi sinh vật sống, khi được đưa vào cơ thể với số lượng đủ, sẽ mang lại lợi ích cho sức khỏe của vật chủ”. Các chủng vi khuẩn tạo axit lactic là quan trọng nhất trong thực phẩm và dinh dưỡng, chủng thuộc chi Lactobacillus và Bifidobacterium là những probiotic được sử dụng phổ biến nhất, ngoài ra còn kể đến các chi Bacillus, Streptococcus, Enterococcus, Saccharomyces và Escherichia coli
- Bệnh viện đã thực hiện 378 báo cáo ADR, giảm 7,9% so với năm 2023 (408 báo cáo), tăng 14,2% so với năm 2022 (331 báo cáo).
- Số lượng báo cáo ADR ngoại trú là 18 báo cáo, giảm 3,6 lần so với năm 2023 (66 báo cáo).
- Bệnh viện Từ Dũ được Trung tâm DI&ADR quốc gia xếp hạng 8/991 cơ sở khám chữa bệnh có hoạt động theo dõi ADR hiệu quả trong báo cáo tổng kết ADR quốc gia vào tháng 9/2024.
Mirvetuximab soravtansine-gynx đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư biểu mô buồng trứng, ống dẫn trứng, hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát dương tính với thụ thể folat alpha (FRα), kháng hóa trị, là những bệnh nhân đã trải qua 3 liệu trình điều trị trước đó. Theo các chuyên gia, bệnh nhân mắc các loại ung thư này thường được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, trải qua phẫu thuật và sau đó được điều trị bằng phác đồ hóa trị có platinum nhưng có thể trở nên kháng thuốc.
Kháng sinh (KS) phổ rộng được xem như “thần dược” để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng khi tác nhân gây bệnh chưa được xác định. Mục đích sử dụng KS phổ rộng nhằm bao phủ nhiều loại tác nhân vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm cả các tác nhân kháng thuốc trong khi chờ kết quả nuôi cấy. Tuy nhiên, việc sử dụng bừa bãi các KS phổ rộng cũ và mới đã góp phần đáng kể vào sự gia tăng tình trạng kháng kháng sinh (AMR) – một vấn đề sức khỏe toàn cầu đáng lưu ý.
Những dữ kiện của một nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy: đái tháo đường thai kỳ (ĐTĐTK) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tử vong ở trẻ sơ sinh nguyên nhân do liên cầu khuẩn nhóm B (GBS). Có nhiều lý do như: thay đổi hệ vi sinh vật âm đạo, giảm đáp ứng miễn dịch và quá trình điều hoà thích nghi của vi khuẩn.
Tiền sản giật là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ. Bệnh lý tiền sản giật có liên quan đến sự xâm lấn tế bào nuôi nhau thai và sự tái cấu trúc động mạch xoắn tử cung. Với đặc tính kháng viêm, aspirin được giả thuyết rằng có thể cải thiện sự bám nhau giúp ngăn ngừa tiền sản giật. Vì vậy, spirin liều thấp được khuyến cáo sử dụng để dự phòng tiền sản giật trong thai kỳ. Mặt khác, aspirin cũng được chỉ định cho các trường hợp thai giới hạn tăng trưởng, sinh non, thai lưu.