Thông tin thuốc tháng 9/2012: Một số đặc điểm của các kháng sinh nhóm Carbapenem
Phổ kháng khuẩn của các kháng sinh carbapenem bao gồm:
- Vi khuẩn Gram âm (H. influenzae sản xuất beta-lactamase và N. gonorrhoeae, Enterobacteriaceae, và P. aeruginosa), bao gồm cả những chủng sản xuất men beta-lactamase phổ rộng (ESBL).
- Vi khuẩn yếm khí (bao gồm cả B. fragilis).
- Vi khuẩn Gram dương (bao gồm cả Enterococcus faecalis và Listeria).
Imipenem là kháng sinh đầu tiên của nhóm carbapenem. Imipenem bị bất hoạt ở ống lượn gần của thận do bị phân cắt bởi men dehydropeptidase enzyme, kết quả dẫn đến nồng độ thuốc ở dạng hoạt động trong nước tiểu thấp và gây hoại tử ống lượn gần trên mô hình thử nghiệm với thỏ. Sự phân cắt này có thể được ngăn ngừa bằng cách kết hợp imipenem với cilastatin, một chất ức chế dehydropeptidase.
Imipenem - cilastatin có liên quan đến độc tính trên hệ thần kinh trung ương, bao gồm sự thay đổi trạng thái tinh thần, rung giật cơ, và đặc biệt là co giật. Những tác động này đặc biệt rõ rệt ở những bệnh nhân có bệnh lý thần kinh trung ương hoặc suy thận. Không sử dụng imipenem để điều trị viêm màng não.
Meropenem có phổ kháng khuẩn tương tự như imipenem. Tuy nhiên, khác với imipenem, meropenem ổn định hơn với men dehydropeptidase ở thận, vì vậy có thể có tác dụng mà không cần kết hợp với cilastatin. Meropenem ít có nguy cơ gây động kinh hơn imipenem-cilastatin.
Meropenem là carbapenem duy nhất được chấp thuận để điều trị viêm màng não. Các tổng quan hệ thống và phân tích gộp cho thấy meropenem có thể hiệu quả hơn và an toàn hơn imipenem – cilastin trong những chỉ định khác, khả năng cảm ứng đề kháng thấp hơn.
Imipenem và meropenem được dùng để điều trị nhiễm trùng bệnh viện nặng và đa nhiễm trùng gây ra bởi nhiều chủng vi khuẩn đề kháng.
Ertapenem là một carbapenem thế hệ mới với phổ kháng khuẩn hẹp hơn so với imipenem hoặc meropenem. Ertapenem có tác động trên Enterobacteriaceae và các vi khuẩn yếm khí, nhưng kém hơn so với các carbapenem khác trên P. aeruginosa, Acinetobacter, và các vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là vi khuẩn ruột và phế cầu kháng penicillin. Ưu điểm chính của ertapenem so với các carbapenem khác là thời gian bán hủy kéo dài và có thể được dùng một lần mỗi ngày. Ertapenem được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng phụ khoa và viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
Doripenem được FDA chấp thuận năm 2007 để điều trị nhiễm trùng đường tiểu dạng phức tạp và nhiễm trùng ổ bụng . Phổ kháng khuẩn tương tự như meropenem, mặc dù khả năng kháng P. aeruginosa in vitro dường như mạnh hơn meropenem. Cần có thêm các thử nghiệm lâm sàng để xác nhận tính hiệu quả và an toàn của doripenem trong các trường hợp viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết và các nhiễm trùng nặng khác.
Imipenem được chấp nhận sử dụng cho trẻ em kể cả trẻ sơ sinh. Meropenem và ertapenem chỉ được chấp nhận sử dụng cho trẻ trên 3 tháng tuổi. Tuy nhiên, tài liệu "British National Formulary for children" của Hiệp hội Y khoa Anh quốc và Hội Dược học Hoàng gia Anh vẫn cung cấp liều dùng của meropenem cho trẻ sơ sinh. Doripenem chỉ được chấp nhận sử dụng trên người lớn. Cần có thêm nghiên cứu trước khi sử dụng doripenem trên trẻ em.
Bảng: Tóm tắt đặc điểm của các kháng sinh nhóm carbapenem
|
Imipenem |
Meropenem |
Ertapenem |
Doripenem |
FDA chấp thuận |
1985 |
1996 |
2001 |
2007 |
Biệt dược |
Tienam 500mg |
Meronem 500mg/1g |
Invanz 1g |
Doribax 500mg |
Liều dùng cho trẻ sơ sinh |
- Trẻ dưới 7 ngày tuổi: |
- Trẻ dưới 7 ngày tuổi: 20 mg/kg mỗi 12 giờ,
- Trẻ dưới 7 ngày tuổi: 40 mg/kg mỗi 12 giờ |
|
|
Liều dùng cho người lớn |
250 - 1000 mg mỗi 6 - 8 giờ |
500 - 2000 mg mỗi 8 giờ |
1000 mg mỗi 12-24 giờ |
500 mg mỗi 8 giờ |
Đường dùng |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Tiêm truyền |
Tiêm truyền |
Thời gian tiêm truyền (phút) |
20-60 |
15-30 |
30 |
60 |
Thời gian bán thải (giờ) |
~ 1 |
~ 1 |
~ 4 |
~ 1 |
Tỷ lệ thuốc gắn kết |
13-20% |
2-10% |
85-95% |
9% |
Thải trừ qua thận |
70% |
70% |
80% |
60-75% |
Phổ kháng khuẩn |
Tác động trên cầu khuẩn Gram dương tốt hơn so với meropenem |
Tác động trên trực khuẩn Gram âm tốt hơn so với imipenem |
Tác động kém trên P.aeruginosa, |
Tương tự như meropenem |
Khả năng đề kháng của vi khuẩn |
Cao |
Thấp |
Cao |
Thấp |
Tài liệu tham khảo:
1. Use of carbapenems in children. Selection and Use of Essential Medicines. Geneva, 29 September to 3 October 2008.
2. Combination beta-lactamase inhibitors, carbapenems, and monobactam. UpToDate 2011.
3. Carbapenems: a potent class of antibiotics, Nicolau, D.P.. Expert Opin Pharmacother, 2008. 9(1): p. 23-37.
4. Carbapenems. British Nation Formulary for Children 2011 -2012, p. 272
5. Doripenem Use in Pediatrics - Learning from Pharmacokinetic Data of Other Carbapenem, Patrick Grove, Tsz-Yin So, Journal of Pediatric Sciences; 2010; 2; e8
Sốt là triệu chứng phổ biến trong thực hành lâm sàng hàng ngày và một số lượng lớn người bệnh nhập viện do sốt. Nhiều người bệnh được dùng thuốc kháng sinh, thuốc kháng vi-rút, thuốc kháng nấm hoặc thuốc kháng ký sinh trùng, nếu coi nhiễm trùng là nguyên nhân chính. Tuy nhiên, thuốc được dùng để điều trị có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây sốt trong bối cảnh như vậy
Năm 2024, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đã ban hành hướng dẫn về việc sử dụng doxycyclin dự phòng sau phơi nhiễm (doxy-PEP) để phòng ngừa bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI). Dự phòng sau phơi nhiễm là một chiến lược hoá trị dự phòng, trong đó thuốc được dùng sau khi có khả năng phơi nhiễm để ngăn ngừa nhiễm trùng. Đây là một chiến lược phòng ngừa phổ biến và hiệu quả đối với HIV và các bệnh nhiễm trùng khác, chẳng hạn như bệnh dại và uốn ván. Doxycyclin là một kháng sinh nhóm tetracyclin phổ rộng dung nạp tốt và được khuyến cáo điều trị bệnh chlamydia và là phương pháp thay thế trong điều trị giang mai ở những bệnh nhân không có thai.
Việc bẻ, nghiền viên nén không bao, bao phim, bao đường hoặc mở viên nang giải phóng dược chất tức thì không làm thay đổi sinh khả dụng của thuốc và giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn
Trẻ em không phải người lớn thu nhỏ. Các yếu tố dược động học ở trẻ sơ sinh thay đổi liên tục do sự phát triển nhanh về sinh lý. Tiêm tĩnh mạch thường được sử dụng trong điều trị cho trẻ sơ sinh, đặc biệt khi trẻ đang điều trị tại đơn vị chăm sóc tích cực. Khi tiêm tĩnh mạch, hiệu quả gần như tức thời. Hầu hết các loại thuốc tiêm tĩnh mạch cho trẻ sơ sinh có những yêu cầu riêng về độ pha loãng và/hoặc tốc độ truyền.
Trong giai đoạn năm 2018-2021, Mạng lưới An toàn Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia (NHSN) đã báo cáo rằng 0,4% (n = 1.951) các ca nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện (HAI) ở Hoa Kỳ nguyên nhân do Acinetobacter spp. gây ra. Trong số này có 28-45% không nhạy cảm với kháng sinh carbapenem (tức là trung gian hoặc đề kháng).
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), BLING III cung cấp bằng chứng việc sử dụng truyền liên tục (CI) so với truyền ngắt quãng piperacillin/tazobactam và meropenem trên bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Điều này được củng cố bởi một đánh giá tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp (SRMA) của 18 RCT về CI hoặc truyền kéo dài (EI) (thời gian từ 3–4 giờ) các kháng sinh beta-lactam. Thách thức hiện nay là chuyển đổi CI như một tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân nặng bị nhiễm trùng huyết. Các cân nhắc chính bao gồm các vấn đề sau: