Tóm tắt về tính an toàn của kháng sinh trong thai kỳ — Cập nhật năm 2025
(Lược dịch)
Kháng sinh chiếm gần 80% tổng số đơn thuốc được kê trong thời kỳ mang thai, và khoảng 20%–25% phụ nữ sẽ sử dụng kháng sinh trong thai kỳ. Các bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs), nhiễm trùng đường sinh dục, nhiễm trùng da - mô mềm và nhiễm trùng đường hô hấp. Việc sử dụng kháng sinh trong thai kỳ luôn cần được cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích.
Nhiễm trùng không được điều trị, chẳng hạn như nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) hoặc UTIs, có liên quan đến việc lây truyền dọc cho thai nhi, nhẹ cân, sinh non và vỡ màng ối non. Một nghiên cứu toàn cầu năm 2020 cho thấy cephalosporin và metronidazol là những loại kháng sinh được kê đơn nhiều nhất cho phụ nữ mang thai.
Nguy cơ theo tam cá nguyệt: Phơi nhiễm kháng sinh có hại trong tam cá nguyệt thứ nhất có khả năng gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cao nhất, trong khi phơi nhiễm trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba chủ yếu gây ra các vấn đề về tăng trưởng, dị tật bẩm sinh nhẹ, rối loạn chức năng và khó khăn trong học tập.

1. Cập nhật quy định và phạm vi đánh giá
Năm 2015, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã hoàn thiện quy tắc ghi nhãn thai kỳ và cho con bú (PLLR), thay thế hệ thống phân loại thai kỳ trước đây vào tháng 6 năm 2018. PLLR chia phần ghi nhãn thuốc thành ba tiểu mục: Thai kỳ; Cho con bú; Phụ nữ và nam giới có khả năng sinh sản.
Bản đánh giá này cung cấp bản tóm tắt toàn diện về dữ liệu hiện có, tập trung vào các loại kháng sinh mới được FDA chấp thuận (19 loại kể từ năm 2014), cùng với bất kỳ bằng chứng bổ sung nào đã được công bố về các kháng sinh đã được xem xét trước đó. Đánh giá không bao gồm dữ liệu trên phụ nữ cho con bú, thuốc kháng vi-rút hoặc kháng nấm trong thai kỳ.
2. Tóm tắt tính an toàn của các nhóm kháng sinh
|
Kháng sinh |
Phân loại trước đây |
Đánh giá chung về an toàn trong thai kỳ |
|
Aminoglycosid Amikacin, gentamicin, streptomycin, tobramycin, plazomicin |
D |
|
|
Penicillin Penicillin, ampicillin, amoxicillin, pivmecillinam |
B |
An toàn để sử dụng |
|
Cephalosporin (tất cả các thế hệ) và cephamycin Ceftriaxon, ceftolozan, cefiderocol và ceftobiprole |
B |
|
|
Chất ức chế -lactamase Clavulanic acid, tazobactam, sulbactam, avibactam, vaborbactam, durlobactam, và enmetazobactam |
B |
An toàn để sử dụng |
|
Carbapenem Ertapenem, meropenem, imipenem |
B |
An toàn để sử dụng |
|
Fluoroquinolon Ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin, delafloxacin |
C |
|
|
Glycopeptid Vancomycin |
B |
An toàn để sử dụng |
|
Lipoglycopeptid Telavancin, oritavancin, dalbavancin |
C |
|
|
Macrolid Erythromycin, azithromycin, clarithromycin, telithromycin, roxithromycin |
B/C |
Nên sử dụng hết sức thận trọng vì nhiều nghiên cứu đã chứng minh nguy cơ sảy thai tự nhiên và dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. |
|
Oxazolidinon Linezolid, tedizolid |
C |
Có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ |
|
Rifamycin Rifapentine, rifampin, rifabutin, rifaximin, rifamycin |
C |
|
|
Tetracyclin và Glycylcyclin Doxycyclin, minocyclin, tetracyclin, eravacyclin, tigecyclin, omadacyclin |
D |
|
|
Clindamycin |
B |
An toàn để sử dụng |
|
Fosfomycin |
B |
|
|
Metronidazol |
B |
|
|
Nitrofurantoin |
B |
|
|
Polymyxin B and E (Colistin) |
C |
Có thể sử dụng hết sức thận trọng nếu lợi ích vượt trội hơn rủi ro |
|
Sulfamethoxazol/Trimethoprim |
D |
Tránh dùng, trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Nếu SMX/TMP là liệu pháp điều trị đầu tay bất kể tình trạng thai kỳ (viêm phổi do Pneumocystis), phải bổ sung 4 mg axit folic mỗi ngày. |
3. Kết luận
Việc sử dụng kháng sinh trong thai kỳ đòi hỏi phải tiếp cận đa ngành, bao gồm thảo luận về nguy cơ so với lợi ích đối với phụ nữ mang thai và thai nhi. Trong nhiều trường hợp, giải quyết nhiễm trùng là bắt buộc vì sự an toàn của người mẹ, cũng như sự phát triển bình thường của thai nhi. Nhiều nhóm kháng sinh được coi là an toàn như β-lactam, fosfomycin và clindamycin. Tuy nhiên, một số loại kháng sinh và nhóm thuốc nhất định nên tránh sử dụng trong thai kỳ, chẳng hạn như telavancin và tetracyclin. Trong số các loại kháng sinh này, telavancin yêu cầu xét nghiệm thai âm tính trước khi điều trị.
Việc tiếp tục giám sát các thuốc sau khi lưu hành và nghiên cứu tích cực về kết quả lâm sàng trong thai kỳ là điều cần thiết để mở rộng hiểu biết về tính an toàn của kháng sinh, đặc biệt đối với các loại kháng sinh mới được phê duyệt.
Tài liệu tham khảo
Nguyen J, Madonia V, Bland CM, et al. A review of antibiotic safety in pregnancy-2025 update. Pharmacotherapy. 2025;45(4):227-237.
Lạc nội mạc tử cung là bệnh lý viêm mạn tính phụ thuộc estrogen, ảnh hưởng khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Bệnh đặc trưng bởi sự hiện diện của mô nội mạc tử cung ngoài buồng tử cung, gây đau bụng kinh, đau khi giao hợp, đau vùng chậu kéo dài và vô sinh, làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.
Điều trị cần được cá thể hóa, tùy theo mức độ triệu chứng, vị trí tổn thương và nhu cầu sinh sản. Hướng dẫn hiện nay khuyến nghị kết hợp giữa điều trị nội khoa, ngoại khoa và hỗ trợ không dùng thuốc.
Phản ứng có hại của thuốc (ADR) là vấn đề thường gặp trong thực hành lâm sàng và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ, tính mạng người bệnh nếu không được nhận biết sớm và xử trí kịp thời.
Acetaminophen (paracetamol) đã được sử dụng để hạ sốt và giảm đau từ nhẹ đến trung bình. Thuốc có sẵn ở dạng đơn chất hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, cúm, đau đầu và viêm xương khớp. Tên thương mại phổ biến là Tylenol. Theo Tạp chí Wall Street Journal đưa tin, Bộ trưởng Y tế Hoa Kỳ dự định thông tin về mối liên quan giữa chứng tự kỷ và việc phơi nhiễm với thuốc giảm đau và hạ sốt Tylenol trước khi sinh, như sau:
Tiêm chủng cho mẹ giúp bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi một số bệnh nhiễm trùng. Lý tưởng nhất là tiêm chủng trước khi thụ thai, nhưng trong một số trường hợp, việc tiêm chủng trong thai kỳ cũng được chỉ định.
Nhiều bằng chứng cho thấy rằng, việc sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân tiên lượng nặng bị suy thận cấp (STC) thường không đạt được mục tiêu dược lực học và tỉ lệ tử vong cao liên quan đến nhiễm trùng. Do đó, bài viết này đánh giá những thay đổi thông số về dược động học và dược lực học trên bệnh nhân nặng có STC và đề xuất những giải pháp để có thể tối ưu liều dùng kháng sinh trên những bệnh nhân này.
Trong bản dự thảo cuối cùng, Viện Y tế và Chất lượng Điều trị Quốc gia Anh (NICE) cho biết relugolix-estradiol-norethisterone là một lựa chọn để điều trị các triệu chứng lạc nội mạc tử cung ở những người phụ nữ trưởng thành đang trong độ tuổi sinh sản, nhưng không đáp ứng với phương pháp điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật trước đó.



